150+ Idioms for IELTS Speaking theo từng chủ đề thông dụng
Để đạt band 7 trở lên trong IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng vốn từ vựng đa dạng và phải chứng minh với giám khảo rằng bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách linh...
Spill the tea là một thành ngữ tiếng lóng rất phổ biến với giới trẻ trên mạng xã hội ở Mỹ. Vậy Spill the tea thực sự có nghĩa là gì, nguồn gốc của idiom này từ đâu và làm thế nào để sử dụng nó khéo léo trong giao tiếp, đặc biệt là trong bài thi IELTS? Cùng The Catalyst for English tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, spill the tea được định nghĩa là “to tell somebody something that should be kept secret or private”, tức là nói với ai điều gì đó cần được giữ bí mật hoặc riêng tư. Thành ngữ này được cấu tạo bởi hai từ:
Ngoài nghĩa phổ biến nhất là chia sẻ tin đồn, chuyện phiếm, những thông tin không quá nghiêm trọng nhưng thú vị thì spill the tea còn mang các lớp nghĩa sau:
Thành ngữ Spill the tea được cho là bắt nguồn từ văn hóa drag và cộng đồng LGBTQ+ ở Mỹ vào những năm 1980 – 1990. Năm 1994, cụm từ này xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết của Lady Chablis, dưới dạng viết tắt là Spill the T, trong đó chữ T đại diện cho từ truth (sự thật).
Một số người cũng tin rằng thành ngữ này có liên quan đến văn hóa uống trà và tám chuyện ở Anh hoặc miền Nam nước Mỹ, nơi các buổi uống trà thường là dịp để mọi người tụ tập và nói chuyện phiếm. Ở đây, spilling (làm đổ) mang nghĩa ẩn dụ là tiết lộ hoặc làm lộ thông tin.
Đến khoảng năm 2010, Spill the tea trở nên phổ biến hơn, đặc biệt nhờ hình ảnh chú ếch Kermit. Trong bức ảnh nổi tiếng, Kermit nhấp một ngụm trà sau khi mỉa mai hành động của ai đó, kèm dòng chữ: “But that’s none of my business” (Thôi, đó cũng không phải chuyện của tôi), tạo nên biểu tượng gắn liền với việc chia sẻ thông tin một cách tinh nghịch, hài hước.
Ngoài ra, thành ngữ này cũng từng xuất hiện trong một quảng cáo của Lipton, thu hút hơn 39 triệu lượt tìm kiếm trên Google, đồng thời được BuzzFeed, trang web nổi tiếng với các bài viết hài hước và meme viral sử dụng rộng rãi, góp phần khiến Spill the tea phổ biến hơn bao giờ hết.
Xem thêm:
Thành ngữ Spill the tea khá dễ sử dụng, nhưng nếu không hiểu rõ cách dùng, bạn có thể gặp khó khăn khi áp dụng trong giao tiếp hoặc viết. Trong bảng dưới đây, TCE sẽ minh họa những cách dùng phổ biến của idiom này, giúp bạn áp dụng một cách dễ dàng hơn:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ mới |
Vị ngữ trong câu | Spill the tea có thể đóng vai trò vị ngữ, dùng để nói về việc tiết lộ thông tin bí mật hoặc tin đồn. | Celebrities hate it when tabloids spill the tea about their private lives.
(Người nổi tiếng ghét khi báo lá cải tiết lộ bí mật đời tư của họ.) |
Gerund (spilling the tea) / To-infinitive (to spill the tea) | Dùng dưới dạng danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu để nói về hành động tiết lộ thông tin. | To spill the tea in front of the boss is never a good idea.
Tiết lộ bí mật trước mặt sếp chưa bao giờ là một ý hay. |
Past simple / Past participle (spilled / spilt) | Dùng để mô tả hành động tiết lộ đã xảy ra trong quá khứ. Lưu ý: spilled phổ biến ở Anh-Mỹ, spilt ở Anh-Anh. | Last night, Mark spilled/spilt the tea about the office drama before it went public.
(Tối qua, Mark đã tiết lộ chuyện rắc rối ở văn phòng trước khi nó được công bố.) |
Để đa dạng cách diễn đạt, dưới đây là một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự Spill the tea:
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật của ai đó | “During the interview, she accidentally spilled the beans about the surprise guest.”
(Trong buổi phỏng vấn, cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về khách mời bất ngờ.) |
Dish the dirt | Phơi bày thông tin cá nhân của ai đó gây khó chịu hoặc sốc | He dished the dirt on the celebrity couple’s breakup at the talk show.
(Anh ấy đã vạch trần chuyện chia tay của cặp đôi nổi tiếng trên chương trình talk show.) |
Let the cat out of the bag | Vô tình làm lộ bí mật bị giấu kín | Sophie let the cat out of the bag about the secret project before the meeting.
(Sophie vô tình tiết lộ về dự án bí mật trước cuộc họp.) |
Let something slip | Tiết lộ điều gì đó một cách vô ý | During lunch, Tom let slip that he had won the lottery.
(Trong bữa trưa, Tom vô tình tiết lộ rằng anh ấy đã trúng xổ số.) |
Give something away | Vô tình làm lộ thông tin hoặc cảm xúc | Her smile gave away that she knew the exam results early.
(Nụ cười của cô ấy đã vô tình tiết lộ rằng cô biết kết quả thi sớm.) |
Unveil | Tiết lộ bí mật, vén màn sự thật | The museum will unveil a rare painting from the 18th century next week.
(Bảo tàng sẽ công bố bức tranh quý hiếm từ thế kỷ 18 vào tuần tới.) |
Divulge | Tiết lộ bí mật | Under questioning, the witness divulged crucial details about the robbery.
(Dưới sự thẩm vấn, nhân chứng tiết lộ các chi tiết quan trọng về vụ cướp.) |
Reveal | Tiết lộ bí mật | The author finally revealed the ending of her novel to the fans.
(Tác giả cuối cùng đã tiết lộ kết thúc của cuốn tiểu thuyết cho người hâm mộ.) |
Disclose | Tiết lộ, phơi bày, công bố điều được giấu trước đó | The company disclosed its plans for a new product line during the press conference.
(Công ty đã công bố kế hoạch cho dòng sản phẩm mới trong buổi họp báo.) |
Expose | Phơi bày, vạch trần những chuyện xấu hoặc không trung thực | Investigative reporters exposed the politician’s corrupt deals to the public.
(Các phóng viên điều tra đã vạch trần các thương vụ tham nhũng của chính trị gia với công chúng.) |
Thành ngữ spill the tea không chỉ xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày mà còn có thể áp dụng vào bài thi IELTS Speaking để tạo ấn tượng cho giám khảo:
Trong những cuộc trò chuyện hằng ngày:
Lily: Hey, Anna! You look like you’ve got something juicy to share. Come on, spill the tea!
(Này Anna! Trông cậu có vẻ có chuyện hay ho muốn kể đấy. Thôi nào, bật mí đi!)
Anna: Okay, but promise you won’t tell anyone… You know our manager? He’s secretly dating someone from the marketing team.
(Được thôi, nhưng hứa là đừng kể với ai nhé… Cậu biết anh quản lý của chúng ta không? Anh ấy đang bí mật hẹn hò với một người bên phòng marketing đó.)
Lily: What? No way! I can’t believe it. How did you find out?
(Cái gì cơ? Không thể nào! Tớ không tin nổi. Sao cậu biết được?)
Anna: I saw them having dinner together last weekend, and then he accidentally let slip a text message during a meeting.
(Tớ bắt gặp họ đi ăn tối cùng nhau cuối tuần trước, rồi hôm sau anh ấy vô tình để lộ một tin nhắn trong buổi họp.)
Lily: Wow, that’s wild. Thanks for spilling the tea, you just made my day!
(Ôi trời, đúng là bất ngờ. Cảm ơn vì đã bật mí, cậu vừa làm ngày hôm nay của tớ thú vị hẳn!)
Tiêu đề bài viết trên các trang tin tức:
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi: Do you usually chat with your friends after class?
Trả lời: Yes, quite often. Honestly, that’s when we usually spill the tea. Just last week, my friend told me that one of our teachers had a huge argument with the principal, and now everyone is speculating whether she might quit. I know it’s just gossip and not really polite to talk about, but sometimes these shocking stories spread so quickly and we can’t help discussing them.
(Vâng, khá thường xuyên. Thật ra đó là lúc bọn mình hay buôn chuyện. Tuần trước bạn mình kể rằng một cô giáo đã cãi nhau to với thầy hiệu trưởng, và giờ ai cũng đồn đoán là cô có thể nghỉ việc. Mình biết đó chỉ là tin đồn và không lịch sự lắm khi bàn tán, nhưng đôi khi mấy chuyện sốc như vậy lan nhanh quá và bọn mình không thể không bàn về nó.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2
Cue Card: Describe a memorable conversation you had with a friend.
(Hãy miêu tả một cuộc trò chuyện đáng nhớ mà bạn đã có với một người bạn.)
Trả lời: I would like to share a conversation I had with my closest friend last weekend. We had not met for months because of our busy schedules, so we finally arranged a coffee catch up. We ended up spending the whole afternoon spilling the tea about everything from personal experiences at work to the latest gossip in our social circle. It was such a fun and memorable time.
(Mình muốn kể về một cuộc trò chuyện với người bạn thân nhất vào cuối tuần trước. Chúng mình đã không gặp nhau vài tháng vì quá bận, nên cuối cùng cũng sắp xếp được buổi cà phê để gặp mặt. Cả buổi chiều hôm đó, chúng mình ngồi tám chuyện về đủ thứ, từ trải nghiệm công việc cho đến những tin đồn mới nhất trong nhóm bạn bè. Đó thực sự là một khoảng thời gian vừa vui vừa đáng nhớ.)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống và chia động từ (nếu cần thiết) để hoàn thiện những câu sau
Đáp án:
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp và chia động từ (nếu cần thiết) để hoàn thiện những câu sau: beans – dirt – cat – slip – give away
Đáp án:
Như vậy, qua bài viết này, TCE đã giúp bạn hiểu rõ Spill the tea là gì, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các idiom đồng nghĩa để bạn cách dùng từ của bạn đa dạng hơn. Hy vọng rằng bạn có thể tự tin áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết hơn và luyện tập trực tiếp với giáo viên, hãy liên hệ với TCE để được tư vấn lộ trình học tập phù hợp.