Giải đề Cambridge IELTS 20 – Listening – Test 2
Luyện Listening không khó, nhưng luyện thế nào để tiến bộ nhanh thì không phải ai cũng biết cách. Nếu bạn đang luyện Cambridge IELTS 20 – Listening – Test 2, bài viết này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời...
Go with the flow – một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh khuyến khích con người thả lỏng và linh hoạt trước mọi việc trong cuộc sống. Đây cũng là một chìa khóa giúp bạn tự tin ứng biến hơn trong giao tiếp hay các bài IELTS Speaking, hãy cùng The Catalyst khám phá Go with the flow là gì và cách áp dụng trong tiếng Anh để việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn nhé!
Go with the flow là gì?
Phát âm: /ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/
Go with the flow (nghĩa đen: đi theo dòng chảy), nhưng thành ngữ này được biết đến phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “to be relaxed and not worry about what you should do” (tạm dịch: thư thái và không phải lo nghĩ về những gì nên làm). Khi dịch sang tiếng Việt, Go with the flow có thể hiểu là “thuận theo lẽ tự nhiên” hoặc “đi theo số đông”.
Ví dụ:
Nếu bạn là một social butterfly, luôn linh hoạt và thích nghi tốt trong giao tiếp xã hội, thì “go with the flow” chắc chắn là cụm thành ngữ phản ánh đúng tính cách của bạn. Ngoài ra, với những ai vẫn còn bối rối trước các mẫu câu tự nhiên trong hội thoại, đừng bỏ qua bài viết anyway là gì – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và cũng thể hiện sự xuôi dòng tương tự nhé!
Lịch sử hình thành của Go with the flow
Nguồn gốc của thành ngữ Go with the flow được cho là bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại qua câu nói nổi tiếng của triết gia Stoic Epictetus: “Follow the flow of nature”. Triết lý của ông khuyến khích con người không nên cố gắng kiểm soát mọi thứ mà hãy chấp nhận và thích nghi với những điều xảy ra xung quanh. Theo thời gian, triết lý này đã được đơn giản hóa trở thành thành ngữ Go with the flow trong tiếng Anh.
Đặc biệt vào những năm 1960 và 1970, trong bối cảnh văn hóa phản kháng và phong trào hippie, Go with the flow được sử dụng phổ biến khi mọi người muốn ủng hộ cho một lối sống thoải mái, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội.
Với ý nghĩa “thuận theo dòng chảy” hoặc “chấp nhận mọi thứ diễn ra tự nhiên mà không cưỡng ép”, Go with the flow được sử dụng để diễn tả sự linh hoạt, thoải mái khi đối mặt với những thay đổi hoặc thử thách trong cuộc sống. Một số cách dùng phổ biến của thành ngữ này có thể kể đến như:
Cách dùng của thành ngữ Go with the flow
Khi gặp phải những khó khăn không thể kiểm soát, thay vì cố gắng thay đổi mọi thứ, người ta chọn Go with the flow để sống nhẹ nhàng hơn. Điều này giúp chúng ta tránh căng thẳng và thích nghi với các tình huống mới một cách tự nhiên.
Thành ngữ này cũng được sử dụng khi người ta sẵn sàng chấp nhận những nhiệm vụ hoặc yêu cầu mới mà không than phiền, thể hiện sự linh hoạt và dễ thích nghi.
Go with the flow có thể giúp bạn dễ hòa đồng, không tạo áp lực hoặc kỳ vọng quá cao vào những mối quan hệ, nhờ đó xây dựng được sự gắn kết tự nhiên với mọi người.
Việc linh hoạt “go with the flow” trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn thích nghi tốt hơn với các tình huống giao tiếp, mà còn là yếu tố quan trọng khi học ngôn ngữ. Chẳng hạn, khi làm bài thi IELTS Writing, việc sử dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng trôi chảy mà không gượng ép. Tương tự, trong các chủ đề quen thuộc như từ vựng về nhà cửa, việc hiểu và sử dụng linh hoạt từ ngữ theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn “thuận theo dòng chảy” của bài nói hay bài viết một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn kiểm tra khả năng phản ứng linh hoạt của mình trong một môi trường thi thật, thi thử IELTS tại TCE sẽ là lựa chọn không nên bỏ qua.
Trong tiếng Anh, bên cạnh Go with the flow cũng tồn tại một động từ mà các bạn thường xuyên nhầm lẫn trong cách sử dụng chính là Adapt, vì vậy chúng mình cùng nhau phân biệt sự giống và khác của hai cụm từ này nhé!
Go with the flow khác Adapt như thế nào?
Tiêu chí | Go with the flow (idiom) | Adapt (verb) |
Định nghĩa | “To be relaxed and not worry about what you should do”
-> Thư thái và không phải lo nghĩ về những gì nên làm |
“To change your behavior to deal more successfully with a new situation”
-> Thay đổi hành vi để đối phó hiệu quả hơn với tình huống mới |
Cách dùng | Thường được dùng để mô tả thái độ chấp nhận và để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không có ý định can thiệp hay thay đổi tình huống. | Được dùng khi muốn nói đến khả năng thay đổi của một người hoặc một vật để phù hợp hơn với hoàn cảnh mới. |
Ví dụ | When I go out with friends, I usually just go with the flow and follow their plans.
(Khi đi chơi với bạn bè, tôi thường chỉ thuận theo và làm theo kế hoạch của họ). |
In her new job, she had to adapt quickly to a fast-paced work environment.
(Trong công việc mới, cô ấy phải nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc nhịp độ cao). |
Trong phần tiếp theo của bài viết Go with the flow, chúng mình sẽ cùng khám phá thêm một số thành ngữ khác mang ý nghĩa tương đương hoặc trái nghĩa nhé!
Thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với Go with the flow
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Roll with the punches | Chấp nhận khó khăn hoặc thay đổi và thích ứng một cách bình tĩnh | The project had unexpected challenges, but we decided to roll with the punches and adjust our timeline.
(Dự án gặp những thử thách bất ngờ, nhưng chúng tôi quyết định thích ứng và điều chỉnh lại thời gian.) |
Play it by ear | Hành động tùy theo tình huống mà không có kế hoạch rõ ràng từ trước | We’re not sure what the weather will be like for the trip, so we’ll just play it by ear.
(Chúng tôi không chắc thời tiết sẽ như thế nào cho chuyến đi, nên chúng tôi sẽ tùy cơ ứng biến.) |
Follow the crowd | Làm theo số đông hoặc đa số, không có ý kiến riêng | Even though he had different ideas, he chose to follow the crowd to avoid standing out.
(Dù anh ấy có ý kiến khác, anh ấy vẫn chọn đi theo số đông để tránh nổi bật.) |
Go/ Swim with the tide | Chấp nhận dòng chảy của sự việc, không cố gắng thay đổi hoặc chống lại | She didn’t originally want to join the trend, but eventually, she decided to swim with the tide.
(Ban đầu cô ấy không muốn theo xu hướng, nhưng cuối cùng cô ấy đã quyết định hòa mình vào.) |
Go along with sth/sb | Đồng ý hoặc tuân theo điều gì đó một cách dễ dàng mà không phản đối | I wasn’t excited about the new policy, but I’ll go along with it for now.
(Tôi không hào hứng với chính sách mới, nhưng tôi sẽ tạm thời tuân theo.) |
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Go against the flow | Làm khác với số đông, không theo xu hướng hoặc hành động của người khác | He decided to go against the flow and choose a career in art rather than the family business.
(Anh ấy quyết định đi ngược lại với mọi người và chọn sự nghiệp trong ngành nghệ thuật thay vì tiếp tục công việc gia đình.) |
Stand your ground | Kiên định với quan điểm của mình, không thay đổi dù gặp phải ý kiến phản đối | Even when others doubted her abilities, she stood her ground and proved them wrong.
(Dù mọi người nghi ngờ khả năng của cô, cô vẫn giữ vững lập trường và chứng minh họ sai.) |
Go/ Swim against the tide | Làm điều gì đó khác biệt hoặc đối lập với số đông, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng chung | She chose to swim against the tide by promoting local, handmade products instead of mass-produced goods.
(Cô ấy chọn đi ngược dòng bằng cách quảng bá các sản phẩm thủ công địa phương thay vì các mặt hàng sản xuất hàng loạt.) |
Break the mold | Phá vỡ khuôn mẫu, làm điều gì đó khác biệt hoặc sáng tạo hơn so với thông thường | By opening a library café, she broke the mold of traditional libraries and created a cozy community space.
(Bằng cách mở một quán cà phê sách, cô ấy đã phá vỡ khuôn mẫu của các thư viện truyền thống và tạo ra một không gian cộng đồng ấm cúng.) |
Hold your own | Tự đứng vững, duy trì lập trường hoặc sự tự tin dù gặp phải áp lực hoặc cạnh tranh | During the debate, he held his own despite facing experienced opponents.
(Trong cuộc tranh luận, anh ấy vẫn giữ vững lập trường dù phải đối mặt với các đối thủ có kinh nghiệm.) |
Sau khi nắm bắt được Go with the flow là gì cùng những kiến thức xoay quanh thành ngữ này, ngay bây giờ chúng mình cùng nhau thử thách trí nhớ qua một số câu hỏi ngắn mà TCE đã chuẩn bị nhé!
Bài tập 1: Đáp án nào có thể điền Go with the flow vào chỗ trống?
Đáp án: B C E
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với thành ngữ cho sẵn sao cho nghĩa không đổi
=> _______________________________________________________
=> _______________________________________________________
=> _______________________________________________________
=> _______________________________________________________
=> _______________________________________________________
Đáp án:
Vậy là thông qua bài viết này, chúng mình đã cùng nhau khám phá thêm một thành ngữ nữa cực kỳ thú vị và phổ biến trong tiếng Anh. Go with the flow là một cách nói có tính ứng dụng cao trong đời sống, vì vậy các bạn có thể luyện tập sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, đừng quên theo dõi TCE để đón chờ các bài viết về Từ vựng tiếng Anh bổ ích nha!