Social butterfly là gì? Khám phá nguồn gốc và cách sử dụng
Khi lắng nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh, có bao giờ bạn nghe tới cụm từ Social butterfly nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng không? Đây là một từ lóng trong tiếng Anh khá thú vị...
Từ vựng là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing Task 1. Do đó, muốn đạt điểm cao bài thi IELTS Writing task 1, các thí sinh cần trang bị một vốn từ vựng đa dạng cho các dạng bài. Hôm nay, TCE sẽ tổng hợp 300+ từ vựng IELTS Writing task 1 theo từng dạng bài để giúp bạn chinh phục bài thi này nhé!
Trước hết, hãy lấy giấy bút ra và ghi lại từ vựng IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ đường (Line graph) theo các cụm chủ đề khác nhau mà TCE gợi ý cho bạn sau đây:
Từ vựng mô tả sự thay đổi theo thời gian
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Tăng | ||
Increase (v) | Tăng | The number of users increased significantly from 1,000 to 2,000 between 2010 and 2015.
Số lượng người dùng tăng đáng kể từ 1.000 lên 2.000 trong giai đoạn 2010-2015. |
Climb (v) | Leo thang, tăng | Sales climbed to a record high during the holiday season.
Doanh số đã leo lên mức kỷ lục trong mùa lễ. |
Rise (v) | Tăng | The sales figures rose steadily over the next five years.
Doanh số bán hàng tăng đều trong năm năm tiếp theo. |
Surge (v) | Tăng vọt | Electric car sales surged after government incentives were introduced.
Doanh số xe điện tăng vọt sau khi các ưu đãi của chính phủ được áp dụng. |
Giảm | ||
Decrease (v) | Giảm | The number of tourists decreased slightly last year.
Số lượng khách du lịch giảm nhẹ vào năm ngoái. |
Decline (v) | Giảm sút | House prices declined by 5% compared to last quarter.
Giá nhà giảm 5% so với quý trước. |
Plummet (v) | Giảm mạnh, lao dốc | Stock prices plummeted after the announcement of new regulations.
Giá cổ phiếu lao dốc sau khi công bố các quy định mới. |
Ổn định/Không đổi | ||
Stabilize (v) | Ổn định | The exchange rate has stabilized after months of fluctuation.
Tỷ giá đã ổn định sau nhiều tháng dao động. |
Unchanged (adj) | Giữ nguyên | The interest rate remained unchanged throughout the year.
Lãi suất không đổi trong suốt cả năm. |
Để mô tả chính xác các biểu đồ thời gian, bạn cần sử dụng thành thạo từ chỉ thời gian, đặc biệt là tháng và ngày. Tham khảo thêm từ các tháng trong Tiếng Anh và các thứ trong Tiếng Anh để sử dụng đúng và linh hoạt trong bài viết.
Từ vựng liên quan đến xu hướng và chu kỳ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Xu hướng tăng | ||
Upward trend
(n.phr) |
Xu hướng tăng | There is an upward trend in the number of online learners.
Có một xu hướng tăng về số lượng người học trực tuyến. |
Xu hướng giảm | ||
Downward trend (n.phr) | Xu hướng giảm | There is a clear downward trend in traditional TV viewership.
Có một xu hướng giảm rõ rệt trong lượng người xem truyền hình truyền thống. |
Xu hướng ổn định |
||
Stabilize (v) | Ổn định | The unemployment rate has stabilized at around 5%.
Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định ở mức khoảng 5%. |
Plateau (v) | Đạt đỉnh và duy trì | The company’s profits plateaued after a period of rapid growth.
Lợi nhuận của công ty đạt đỉnh và duy trì sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh. |
Xu hướng dao động |
||
Fluctuate (v) | Dao động, biến động | The price of oil fluctuates due to seasonal demand.
Giá dầu dao động do nhu cầu theo mùa. |
Oscillate (v) | Dao động liên tục | Temperatures oscillate between hot and cold in transitional seasons.
Nhiệt độ dao động giữa nóng và lạnh trong các mùa chuyển tiếp. |
Vì nhiều đề thi yêu cầu mô tả các xu hướng và chu kỳ, bạn nên ôn lại bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh để tránh sai lỗi chia thì khi trình bày số liệu.
Tiếp theo, hãy cùng chúng mình khám phá từ vựng IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ cột (Bar chart) nhé:
Từ vựng diễn tả số liệu cụ thể
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Data (n) | Dữ liệu | The bar chart presents data on smartphone usage across countries.
Biểu đồ cột trình bày dữ liệu về việc sử dụng smartphone ở các quốc gia. |
Figure (n) | Số liệu | The figure for car owners increased steadily between 2010 and 2020.
Số liệu về người sở hữu xe tăng đều đặn từ năm 2010 đến 2020. |
Percentage (n) | Tỷ lệ phần trăm | The percentage of young people attending college rose to 80%.
Tỷ lệ thanh niên đi học đại học tăng lên 80%. |
Proportion (n) | Tỷ lệ | The proportion of men in the workforce is slightly higher than women.
Tỷ lệ nam giới trong lực lượng lao động cao hơn một chút so với nữ giới. |
Từ vựng thể hiện sự biến động
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Fluctuate (v) | Dao động | The sales figures fluctuated between 50 and 100 units over the year.
Doanh số dao động trong khoảng từ 50 đến 100 đơn vị trong năm. |
Variation
(n) |
Sự thay đổi, biến đổi | There was a slight variation in the number of attendees each month.
Có một sự thay đổi nhẹ trong số lượng người tham dự mỗi tháng. |
Unstable (adj) | Không ổn định | Không ổn định |
Oscillate (v) | Dao động qua lại | The temperature oscillated between 20°C and 30°C during the summer.
Nhiệt độ dao động từ 20°C đến 30°C trong mùa hè. |
Peaks and troughs (n.phr) | Đỉnh và đáy | The data demonstrates several peaks and troughs in visitor numbers.
Dữ liệu cho thấy nhiều đỉnh và đáy trong số lượng khách tham quan. |
Vì nhiều đề yêu cầu mô tả các số liệu có sự biến động hoặc thay đổi theo xu hướng và chu kỳ, bạn nên ôn lại từ vựng về thời tiết – bởi các từ này thường mô tả sự biến đổi liên tục – và cả từ vựng về cảm xúc để hiểu rõ hơn cách diễn đạt các trạng thái thay đổi trong tiếng Anh.
Từ vựng dùng để so sánh giữa các nhóm
Loại từ vựng | Từ vựng/Cụm từ | Ví dụ |
So sánh hơn | Higher than | The number of male participants is higher than that of female participants.
Số lượng nam tham gia cao hơn số lượng nữ tham gia. |
Greater than | The sales in 2020 were greater than those in 2019.
Doanh số năm 2020 lớn hơn năm 2019. |
|
More significant than | The increase in urban population is more significant than in rural areas.
Sự gia tăng dân số đô thị đáng kể hơn ở khu vực nông thôn. |
|
Exceed | The profit in Asia exceeds that in Europe.
Lợi nhuận ở châu Á vượt qua châu Âu. |
|
So sánh kém | Lower than | The unemployment rate in 2019 was lower than in 2020.
Tỷ lệ thất nghiệp năm 2019 thấp hơn năm 2020. |
Smaller than | The population of city A is smaller than that of city B.
Dân số thành phố A nhỏ hơn thành phố B. |
|
Less significant than | The rise in sales of Product A is less significant than that of Product B.
Sự gia tăng doanh số của sản phẩm A ít đáng kể hơn sản phẩm B. |
|
Fall behind | The production of Company X falls behind Company Y.
Sản lượng của công ty X thua kém công ty Y. |
|
So sánh tương đương | Equal to | The revenue in both sectors is equal to $1 million.
Doanh thu ở cả hai lĩnh vực đều bằng 1 triệu đô la. |
Similar to | The percentage of commuters by bus is similar to that by train.
Tỷ lệ người đi làm bằng xe buýt tương tự như bằng tàu hỏa. |
|
The same as | The figures for car sales in June are the same as in July.
Số liệu bán ô tô tháng Sáu giống hệt tháng Bảy. |
Bây giờ hãy cùng TCE học các từ vựng IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ tròn (Pie chart) nhé:
Từ vựng mô tả tỷ lệ phần trăm
Loại từ vựng | Từ vựng/Cụm từ | Ví dụ |
Tỷ lệ lớn | A significant proportion (n.phr) | A significant proportion of the budget is spent on education (40%).
Một phần đáng kể ngân sách được chi cho giáo dục (40%). |
The majority (n.phr) | The majority of participants preferred online courses (65%).
Phần lớn người tham gia thích các khóa học trực tuyến (65%). |
|
A substantial percentage (n.phr) | A substantial percentage of people (50%) chose public transport.
Một tỷ lệ lớn người dân (50%) chọn phương tiện công cộng. |
|
The largest share (n.phr) | The largest share of the chart represents sales revenue (45%).
Phần lớn nhất của biểu đồ thể hiện doanh thu bán hàng (45%). |
|
Tỷ lệ nhỏ | A small fraction (n.phr) | A small fraction of the expenses goes to advertising (5%).
Một phần nhỏ chi phí dành cho quảng cáo (5%). |
A minority (n.phr) | A minority of the respondents (15%) selected this option.
Một số ít người trả lời (15%) chọn phương án này. |
|
The smallest segment (n.phr) | The smallest segment accounts for transportation costs (3%).
Phần nhỏ nhất chiếm chi phí vận chuyển (3%). |
|
A negligible percentage (n.phr) | A negligible percentage of the population uses bicycles (2%).
Một tỷ lệ không đáng kể dân số sử dụng xe đạp (2%). |
|
Tỷ lệ trung bình | A considerable proportion (n.phr) | A considerable proportion of the pie is allocated to healthcare (25%).
Một phần đáng kể biểu đồ dành cho chăm sóc sức khỏe (25%). |
An equal proportion (n.phr) | An equal proportion of men and women participated in the survey (20% each).
Một tỷ lệ bằng nhau nam và nữ tham gia khảo sát (mỗi bên 20%). |
|
A relatively large/small portion (n.phr) | A relatively small portion of the budget is for research (10%).
Một phần tương đối nhỏ ngân sách dành cho nghiên cứu (10%). |
Từ vựng so sánh tỷ lệ giữa các phần của biểu đồ
Loại so sánh | Từ vựng/Cụm từ | Ví dụ |
So sánh hơn | Larger than (phr) | The proportion of renewable energy is larger than fossil fuels (60% vs. 40%).
Tỷ lệ năng lượng tái tạo lớn hơn nhiên liệu hóa thạch (60% so với 40%). |
Higher than (phr) | The percentage of male employees is higher than female employees.
Tỷ lệ nhân viên nam cao hơn nhân viên nữ. |
|
Greater than (phr) | The spending on healthcare is greater than education (30% vs. 20%).
Chi tiêu cho y tế lớn hơn giáo dục (30% so với 20%). |
|
So sánh kém | Smaller than (phr) | The proportion of public transport users is smaller than private car users.
Tỷ lệ người sử dụng phương tiện công cộng nhỏ hơn người dùng xe cá nhân. |
Lower than (phr) | The percentage of energy consumption is lower than last year.
Tỷ lệ tiêu thụ năng lượng thấp hơn năm ngoái. |
|
Less significant than (phr) | The contribution of tourism is less significant than manufacturing.
Đóng góp của du lịch ít quan trọng hơn sản xuất. |
|
Fall behind (v.phr) | The revenue of Company B falls behind Company A.
Doanh thu của công ty B thua kém công ty A. |
|
So sánh tương đương | Equal to (phr) | The proportion of males is equal to females (50% each).
Tỷ lệ nam giới bằng với nữ giới (mỗi bên 50%). |
The same as (phr) | The expenditure on food is the same as that on transport (20%).
Chi tiêu cho thực phẩm bằng với giao thông (20%). |
|
Similar to (phr) | The sales in Q1 are similar to Q2 (45% vs. 44%).
Doanh số trong quý 1 tương tự quý 2 (45% so với 44%). |
|
Mô tả chênh lệch lớn | Significantly larger/smaller (phr) | The proportion of urban population is significantly larger than rural areas.
Tỷ lệ dân số thành thị lớn hơn đáng kể so với nông thôn. |
Considerably more/less (phr) | There are considerably more commuters by car than by bicycle.
Có nhiều người đi làm bằng ô tô hơn đáng kể so với xe đạp. |
|
Remarkably higher/lower (phr) | The literacy rate in country A is remarkably higher than country B.
Tỷ lệ biết chữ ở quốc gia A cao hơn đáng kể so với quốc gia B. |
|
Mô tả chênh lệch nhỏ | Slightly higher/lower (phr) | The proportion of children is slightly higher than teenagers.
Tỷ lệ trẻ em cao hơn một chút so với thanh thiếu niên. |
Marginally more/less (phr) | The percentage of profits is marginally more in 2020 than in 2019.
Tỷ lệ lợi nhuận năm 2020 cao hơn một chút so với năm 2019. |
|
Barely different from (phr) | The share of transportation costs is barely different from housing.
Phần chi phí giao thông gần như không khác biệt so với nhà ở. |
Từ vựng IELTS Writing task 1 dạng tiếp theo mà TCE muốn cung cấp cho các thí sinh đó là dạng Sơ đồ (Diagram/Process). Đây là dạng bài cần có những từ vựng riêng biệt nên các bạn hãy lưu lại ngay nhé:
Từ vựng mô tả các thành phần của quá trình
Thành phần/quá trình | Từ vựng/Cụm từ | Ví dụ |
Bắt đầu/Khởi đầu | Begins with (v.phr) | The process begins with the collection of raw materials.
Quá trình bắt đầu với việc thu thập nguyên liệu thô. |
Starts with (v.phr) | The diagram shows that the process starts with planting seeds.
Sơ đồ cho thấy quá trình bắt đầu bằng việc gieo hạt. |
|
Initiated by (v.phr) | The cycle is initiated by rainfall.
Chu trình được bắt đầu bằng mưa. |
|
Kết thúc | Ends with (v.phr) | The process ends with the packaging of the product.
Quá trình kết thúc với việc đóng gói sản phẩm. |
Culminates in (v.phr) | The process culminates in the delivery of goods to customers.
Quá trình kết thúc với việc giao hàng đến khách hàng. |
|
Concludes with (v.phr) | The procedure concludes with the distribution stage.
Quy trình kết thúc với giai đoạn phân phối. |
|
Các bước/quy trình trung gian | Followed by (v.phr)
|
This is followed by a cooling process.
Tiếp theo là quá trình làm mát. |
Subsequently (adv) | The materials are subsequently mixed together.
Sau đó, các nguyên liệu được trộn lẫn với nhau. |
|
Continues with (v.phr) | The process continues with heating the mixture.
Quá trình tiếp tục với việc làm nóng hỗn hợp. |
Từ vựng liên quan đến diễn biến và mối liên hệ giữa các bước
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Bắt đầu một bước | The process begins with (phr) | The process begins with collecting raw materials.
Quá trình bắt đầu với việc thu thập nguyên liệu thô. |
Initially (adv) | Initially, the seeds are planted in fertile soil.
Ban đầu, hạt giống được gieo vào đất màu mỡ. |
|
Chuyển tiếp sang bước kế tiếp | Followed by (v.phr) | This is followed by the heating process.
Tiếp theo là quá trình làm nóng. |
Next (adv) | Next, the mixture is poured into molds.
Tiếp theo, hỗn hợp được đổ vào khuôn. |
|
Continues with (v.phr) | The process continues with the addition of water.
Quá trình tiếp tục với việc thêm nước. |
|
Liên kết giữa các bước | Linked by (v.phr) | The stages are linked by a conveyor belt.
Các giai đoạn được liên kết bởi một băng chuyền. |
Connected through (v.phr) | The steps are connected through pipelines.
Các bước được kết nối thông qua các đường ống. |
|
Transferred to (v.phr) | The mixture is transferred to a cooling chamber.
Hỗn hợp được chuyển vào buồng làm mát. |
|
Kết nối nhiều bước | Simultaneously (adv) | The cooling and mixing processes occur simultaneously.
Quá trình làm mát và trộn diễn ra đồng thời. |
In sequence (phr) | The stages occur in sequence, starting with sorting.
Các giai đoạn diễn ra theo trình tự, bắt đầu với việc phân loại. |
|
Interlinked (adj) | Each phase is interlinked with the previous and next stages.
Mỗi giai đoạn được liên kết với các giai đoạn trước và sau. |
|
Lặp lại hoặc tái sử dụng | Reused for (v.phr) | The leftover materials are reused for the next batch.
Nguyên liệu thừa được tái sử dụng cho lô tiếp theo. |
Recycled into (v.phr) | The waste is recycled into usable energy.
Chất thải được tái chế thành năng lượng sử dụng được. |
Ngoài các dạng biểu đồ đường (Line chart), biểu đồ cột (Bar chart), biểu đồ tròn (Pie chart), Sơ đồ (Diagram/Process), dạng bài Bảng (Table) cũng rất thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 1. Hãy bắt tay vào học các từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Bảng (Table) ngay sau đây:
Từ vựng diễn tả thông tin chi tiết trong bảng
Loại từ vựng | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Diễn tả giá trị cao/thấp | The highest (phr) | The table shows that the highest number of visitors was in July.
Bảng cho thấy số lượng khách tham quan cao nhất vào tháng Bảy. |
The lowest (phr) | The lowest percentage of sales occurred in February.
Tỷ lệ bán hàng thấp nhất xảy ra vào tháng Hai. |
|
Miêu tả sự thay đổi | Increased to (phr) | The number of users increased to 10,000 in 2021.
Số lượng người dùng đã tăng lên 10,000 vào năm 2021. |
Rose from… to.. (phr) | The figures rose from 5,000 to 15,000 over five years.
Các con số đã tăng từ 5,000 lên 15,000 trong năm năm. |
|
Decreased to (phr) | The population decreased to 1 million by 2030.
Dân số giảm xuống còn 1 triệu vào năm 2030. |
|
Dropped from… to… | Sales dropped from $50,000 to $30,000 within a month.
Doanh số giảm từ $50,000 xuống $30,000 trong vòng một tháng. |
|
Diễn tả tỷ lệ phần trăm | Represent (v) | Men represented 40% of the participants.
Nam giới chiếm 40% số người tham gia. |
Composed of (phr) | The workforce was composed of 70% full-time workers.
Lực lượng lao động bao gồm 70% là nhân viên toàn thời gian. |
|
Constitute (v) | Women constituted the majority, with 55%.
Phụ nữ chiếm đa số, với 55%. |
|
Thông tin phân loại | Distribute across (v.phr) | The sales are distributed across four main regions.
Doanh số được phân phối trên bốn khu vực chính. |
Divided into (v.phr) | The table is divided into three categories.
Bảng được chia thành ba loại. |
|
Classified by (v.phr) | The data is classified by age groups.
Dữ liệu được phân loại theo nhóm tuổi. |
|
Nhấn mạnh xu hướng chính | Majority (n) | The majority of students scored above 80%.
Phần lớn học sinh đạt điểm trên 80%. |
Minority (n) | A minority of respondents chose the third option.
Một số ít người trả lời chọn phương án thứ ba. |
|
Predominant (adj) | The predominant category is agriculture, accounting for 45%.
Danh mục chiếm ưu thế là nông nghiệp, chiếm 45%. |
Từ vựng để so sánh dữ liệu giữa các cột
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
So sánh sự khác biệt | Higher than (phr) | The population in City A is higher than in City B.
Dân số ở Thành phố A cao hơn Thành phố B. |
Lower than (phr) | The unemployment rate is lower than that in rural areas.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn so với khu vực nông thôn. |
|
By comparison (phr) | By comparison, exports in 2020 were much higher than in 2019.
Khi so sánh với nhau, xuất khẩu năm 2020 cao hơn nhiều so với năm 2019. |
|
So sánh sự tương đồng | Similar to (phr) | The figures for 2021 are similar to those for 2020.
Các số liệu năm 2021 tương tự với năm 2020. |
Almost the same as (phr) | The revenue in both sectors is almost the same as last year.
Doanh thu ở cả hai ngành gần như giống với năm ngoái. |
|
Close to (phr) | The values are close to 50% for both categories.
Các giá trị gần như đạt 50% ở cả hai danh mục. |
|
Tóm tắt sự so sánh | Overall difference (n.phr) | The overall difference between the two groups is significant.
Sự khác biệt tổng thể giữa hai nhóm là đáng kể. |
Greater disparity (n.phr) | There is a greater disparity in income levels across regions.
Có sự chênh lệch lớn hơn về mức thu nhập giữa các khu vực. |
|
Narrow gap (n.phr) | The table shows a narrow gap between the two industries.
Bảng cho thấy khoảng cách nhỏ giữa hai ngành công nghiệp. |
Dạng tiếp theo không thể thiếu trong IELTS Writing Task 1 đó là dạng Bản đồ (Map). Ngay sau đây TCE sẽ cung cấp cho các thí sinh từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bản đồ (Map):
Từ vựng mô tả vị trí địa lý và các khu vực
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Mô tả vị trí cụ thể | Located in/on/at (v.phr) | The park is located in the center of the city.
Công viên nằm ở trung tâm thành phố. |
Situate (v) | The shopping mall is situated near the railway station.
Trung tâm mua sắm nằm gần ga tàu. |
|
Lie (v) | The factory lies to the east of the river.
Nhà máy nằm về phía đông của con sông. |
|
Position (v) | The library is positioned between the school and the hospital.
Thư viện được đặt giữa trường học và bệnh viện. |
|
Miêu tả hướng địa lý | To the north/south/east/west of (phr) | The school is to the north of the residential area.
Trường học nằm ở phía bắc của khu dân cư. |
In the northern/southern part of (phr) | The lake is located in the southern part of the town.
Hồ nằm ở phía nam của thị trấn. |
|
Adjacent to (phr) | The parking lot is adjacent to the supermarket.
Bãi đỗ xe nằm liền kề siêu thị. |
|
Border (v) | The park is bordering the main road.
Công viên nằm sát cạnh con đường chính. |
|
Mô tả các khu vực xung quanh | Surrounded by (v.phr) | The town is surrounded by mountains.
Thị trấn được bao quanh bởi núi. |
Overlooking (v) | The hotel is overlooking the beach.
Khách sạn nhìn ra bãi biển. |
|
Across from (phr) | The museum is across from the train station.
Bảo tàng nằm đối diện ga tàu. |
Từ vựng liên quan đến sự thay đổi của vùng đất
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Thay đổi chung | Change (v) | The map shows significant changes in the city over a 20-year period.
Bản đồ cho thấy những thay đổi đáng kể trong thành phố qua 20 năm. |
Transformation (n) | The area underwent a complete transformation during the 1990s.
Khu vực đã trải qua một sự biến đổi hoàn toàn vào những năm 1990. |
|
Alteration (n) | Minor alterations were made to the road layout.
Một vài thay đổi nhỏ đã được thực hiện đối với bố cục đường. |
|
Thêm hoặc mở rộng | Construct (v) | A new bridge was constructed across the river.
Một cây cầu mới được xây dựng qua con sông. |
Develop (v) | The northern region was developed into a commercial district.
Khu vực phía bắc được phát triển thành khu thương mại. |
|
Expand (v) | The industrial zone was expanded to the east.
Khu công nghiệp được mở rộng về phía đông. |
|
Extend (v) | The main road was extended to connect with the highway.
Con đường chính được kéo dài để nối với đường cao tốc. |
|
Loại bỏ hoặc giảm | Remove (v) | The old factory was removed to make way for a park.
Nhà máy cũ đã bị dỡ bỏ để nhường chỗ cho công viên. |
Demolish (v) | The school was demolished to build a new library.
Trường học đã bị phá hủy để xây dựng một thư viện mới. |
|
Replace (v) | The farmland was replaced by residential buildings.
Khu đất nông nghiệp được thay thế bằng các tòa nhà dân cư. |
|
Reduce (v) | The size of the green area was reduced due to urban expansion.
Diện tích khu vực xanh bị thu hẹp do mở rộng đô thị. |
|
Chuyển đổi mục đích | Convert into (v.phr) | The warehouse was converted into a community center.
Nhà kho được chuyển đổi thành trung tâm cộng đồng. |
Transform into (v.phr) | The factory was transformed into a shopping mall.
Nhà máy được chuyển thành trung tâm mua sắm. |
|
Repurpose (v) | The office building was repurposed for residential use.
Tòa nhà văn phòng được chuyển đổi mục đích sử dụng thành nhà ở. |
|
Cải thiện hoặc nâng cấp | Improve (v) | The road system was improved to reduce traffic congestion.
Hệ thống đường bộ được cải thiện để giảm tắc nghẽn giao thông. |
Upgrade (v) | The train station was upgraded with modern facilities.
Nhà ga tàu được nâng cấp với các tiện nghi hiện đại. |
|
Modernize (v) | The housing area was modernized with new buildings and parks.
Khu nhà ở được hiện đại hóa với các tòa nhà và công viên mới. |
|
Sự kết nối | Connect (v) | A new bridge connects the two parts of the city.
Một cây cầu mới kết nối hai phần của thành phố. |
Link (v) | The railway links the industrial zone to the port.
Tuyến đường sắt kết nối khu công nghiệp với cảng. |
|
Join (v) | The new road joins the town with the highway.
Con đường mới nối thị trấn với đường cao tốc. |
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tiếp sau đây TCE sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts):
Từ vựng mô tả sự kết hợp giữa các loại biểu đồ
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Mô tả sự kết hợp | Combined chart (n.phr) | The combined chart shows both the population growth and the unemployment rate.
Biểu đồ kết hợp cho thấy sự tăng trưởng dân số và tỷ lệ thất nghiệp. |
Mixed chart (n.phr) | The mixed chart illustrates trends in both sales and customer satisfaction over time.
Biểu đồ kết hợp minh họa xu hướng bán hàng và sự hài lòng của khách hàng theo thời gian. |
|
Combination of bar and line graphs (n.phr) | The chart is a combination of bar and line graphs, comparing revenue and profit margins.
Biểu đồ là sự kết hợp của biểu đồ cột và đường, so sánh doanh thu và tỷ suất lợi nhuận. |
|
Mô tả xu hướng kết hợp trong biểu đồ | Show a parallel trend (v.phr) | Both the bar chart and line graph show a parallel trend, with sales increasing steadily.
Cả biểu đồ cột và biểu đồ đường đều cho thấy xu hướng song song, với doanh thu tăng ổn định. |
Represent a correlation between (v.phr) | The mixed chart represents a strong correlation between temperature and energy consumption.
Biểu đồ kết hợp thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa nhiệt độ và tiêu thụ năng lượng. |
|
Highlight a contrast (v.phr) | The bar chart highlights a contrast with the line graph by showing the fluctuations in sales against a steady decline in production.
Biểu đồ cột làm nổi bật sự tương phản với biểu đồ đường khi thể hiện sự dao động trong doanh thu so với sự giảm ổn định trong sản xuất. |
|
So sánh các phần trong biểu đồ kết hợp | Compare between (v.phr) | The bar and line charts allow us to compare between the monthly profits and overall market trends.
Biểu đồ cột và biểu đồ đường cho phép chúng ta so sánh giữa lợi nhuận hàng tháng và xu hướng thị trường chung. |
Distinguish between (v.phr) | The pie chart and line graph help distinguish between the proportions of sales and the overall performance.
Biểu đồ tròn và biểu đồ đường giúp phân biệt giữa tỷ lệ doanh thu và hiệu suất chung. |
|
Contrast with (v.phr) | The line graph contrasts with the bar chart, highlighting the different growth rates in two regions.
Biểu đồ đường tương phản với biểu đồ cột, làm nổi bật các tỷ lệ tăng trưởng khác nhau ở hai khu vực. |
Từ vựng liên quan đến dữ liệu đa dạng và cách trình bày
Chủ đề | Từ vựng/ Cụm từ | Ví dụ |
Mô tả dữ liệu đa dạng | Various types of data (n.phr) | The various types of data in the mixed chart include both percentages and absolute values.
Các loại dữ liệu đa dạng trong biểu đồ kết hợp bao gồm cả tỷ lệ phần trăm và giá trị tuyệt đối. |
Multiple categories (n.phr) | The mixed chart compares multiple categories, such as income, expenditure, and savings over time.
Biểu đồ kết hợp so sánh nhiều hạng mục, chẳng hạn như thu nhập, chi tiêu và tiết kiệm theo thời gian. |
|
A range of values (n.phr) | The chart presents a range of values, from the lowest sales figures to the highest.
Biểu đồ trình bày một loạt giá trị, từ những con số bán hàng thấp nhất đến cao nhất. |
|
Different variables (n.phr) | The different variables in the chart are the number of visitors and the amount of revenue.
Các biến số khác nhau trong biểu đồ là số lượng khách tham quan và số tiền doanh thu. |
|
Mô tả cách trình bày dữ liệu | Display the data (v.phr) | The mixed chart displays the data in a clear manner, with bars representing sales and the line graph showing growth.
Biểu đồ kết hợp trình bày dữ liệu một cách rõ ràng, với các thanh cột đại diện cho doanh thu và biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng. |
Represent the data (v.phr) | The pie chart represents the data in percentages, while the line graph shows trends over time.
Biểu đồ tròn đại diện cho dữ liệu dưới dạng tỷ lệ phần trăm, trong khi biểu đồ đường thể hiện các xu hướng theo thời gian. |
|
Show the correlation (v.phr) | The combined chart shows the correlation between student performance and the amount of study time.
Biểu đồ kết hợp cho thấy mối tương quan giữa thành tích học tập của học sinh và thời gian học tập. |
Vừa rồi, các bạn đã cùng TCE tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 1 cho từng dạng biểu đồ. Tuy nhiên, bất kì dạng nào cũng đều phải sử dụng từ nối. Dưới đây là các từ nối phổ biến trong IELTS Writing Task 1 mà các thí sinh nên nắm chắc để giúp tăng tính mạch lạc cho bài viết của mình:
Mục đích sử dụng | Từ nối phổ biến | Ví dụ |
Mô tả sự thay đổi | Tăng: increase, rise, grow, climb, surge | The population increased by 10%.
Dân số tăng 10% |
Giảm: decrease, fall, drop, decline, plunge | The number of visitors fell significantly.
Số lượng khách du lịch giảm đáng kể. |
|
Giữ nguyên: remain stable, stay the same, level off | The population of City A increased, in contrast, that of City B remained stable.
Dân số của thành phố A tăng, trái lại, dân số của thành phố B giữ nguyên. |
|
Chuyển tiếp thông tin | Moreover, Additionally, Furthermore, In addition | Moreover, the company saw a sharp increase in sales during the holiday season.
Hơn nữa, công ty đã thấy một sự gia tăng mạnh mẽ về doanh thu trong mùa lễ hội. |
So sánh tương đồng | Similarly, Likewise, In the same way | Similarly, the number of students choosing science subjects also rose sharply.
Tương tự, số lượng học sinh chọn môn khoa học cũng tăng mạnh. |
Đối chiếu | However, On the other hand, In contrast, Whereas | However, the number of students opting for arts subjects declined slightly.
Tuy nhiên, số lượng học sinh chọn các môn nghệ thuật đã giảm nhẹ. |
Trình bày số liệu | The data shows that, According to the data | The data shows that the number of students has increased dramatically.
Dữ liệu chỉ ra rằng số lượng học sinh đã tăng mạnh. |
Kết luận | In conclusion, Overall, To sum up | In conclusion, the chart clearly demonstrates the rapid development in urban areas.
Tóm lại, biểu đồ rõ ràng cho thấy sự phát triển nhanh chóng ở các khu vực đô thị. |
Như vậy, các bạn đã cùng TCE tổng hợp 300+ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm phần thi IELTS Writing Task 1 và đặc biệt cải thiện tiêu chí từ vựng trong bài viết. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng nói chung, đừng quên tham khảo thêm Từ vựng tiếng Anh để luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày. Hãy lưu lại và ôn luyện thường xuyên nhé!
Ngoài việc tích lũy từ vựng, bạn cũng nên luyện tập làm đề thi thử để đánh giá năng lực và làm quen với áp lực thời gian. TCE hiện đang tổ chức thi thử IELTS giúp bạn trải nghiệm sát thực tế kỳ thi. Bên cạnh đó, nếu bạn cần một lộ trình học bài bản và hiệu quả, đừng bỏ qua các khóa học IELTS chuyên sâu của TCE được thiết kế riêng cho từng trình độ.