Sự khác nhau giữa Affect và Effect trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 14/10/2025
Cách phân biệt Affect và Effect đơn giản

Affect và Effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì có cách viết và phát âm khá giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ Affect và Effect là gì, cũng như mẹo phân biệt và ứng dụng chuẩn xác trong giao tiếp và viết học thuật.

I. Định nghĩa Affect và Effect 

Trước khi đi vào phân biệt sự khác nhau giữa Affect và Effect, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu định nghĩa của hai từ này trong từ điển Cambridge:

1.1. Affect là gì?

Theo từ điển Cambridge, Affect /əˈfekt/ là động từ có nghĩa là “to have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something”, tức là tác động, ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ:

  • The heavy rain seriously affected the traffic in the city. (Trận mưa lớn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông trong thành phố.)
  • His negative attitude affected the whole team’s performance. (Thái độ tiêu cực của anh ấy đã tác động đến hiệu suất làm việc của cả nhóm.)
  • The new government policy will directly affect small businesses. (Chính sách mới của chính phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ.)

Affect là gì?

Ngoài nghĩa cơ bản này, động từ Affect còn mang những lớp nghĩa sau:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To pretend to feel or think something Giả vờ có cảm xúc hoặc suy nghĩ nào đó He affected indifference to the news. (Anh ấy giả vờ thờ ơ trước tin tức.)
To start to wear or do something in order to make people admire or respect you Cố tình thể hiện một hành động, phong cách hoặc thói quen để gây ấn tượng hoặc tạo sự ngưỡng mộ. She affected a British accent to sound more sophisticated. (Cô ấy cố tình nói giọng Anh để nghe có vẻ sang trọng hơn.)
A particular type of emotion or mood, or a reaction such as facial expressions Trong tâm lý học, affect còn chỉ trạng thái cảm xúc hay tâm trạng thể hiện qua nét mặt hoặc cử chỉ. She spoke with a cheerful affect that made everyone feel comfortable.

( Cô ấy trò chuyện với trạng thái cảm xúc vui tươi, khiến mọi người cảm thấy thoải mái. )

1.2. Effect là gì?

Theo Từ điển Cambridge, Effect /əˈfekt/ là danh từ được định nghĩa là “the result of a particular influence”, nghĩa là kết quả hay hệ quả của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó. Từ này thường được dùng để miêu tả sự thay đổi do một yếu tố tác động gây ra, và ý nghĩa có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ:

  • The new law had a positive effect on reducing air pollution. (Luật mới đã có tác động tích cực trong việc giảm ô nhiễm không khí.)
  • Lack of sleep can have a negative effect on your concentration. (Thiếu ngủ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung của bạn.)
  • The medicine took a few minutes to show its effect. (Loại thuốc này mất vài phút mới phát huy tác dụng.)

Lưu ý: Ngoài việc sử dụng effect như một danh từ, từ này cũng có thể đóng vai trò là động từ trong một số ngữ cảnh. Khi là động từ, effect có nghĩa là làm cho xảy ra hoặc thực hiện một sự kiện hay mục tiêu nào đó.

Effect là gì?

Từ vựng effect ngoài ý nghĩa cơ bản là “Kết quả hoặc hệ quả của một tác động”, còn có thêm một số lớp nghĩa khác tùy ngữ cảnh:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To achieve something and cause it to happen Đạt được hoặc tạo ra một điều gì đó. The new manager effected several changes in the company’s workflow.

(Người quản lý mới đã thực hiện và tạo ra một số thay đổi trong quy trình làm việc của công ty.)

(Especially of rules or laws) official or legal use Sự có hiệu lực chính thức, đặc biệt khi nói về luật pháp hay quy định. The new policy will take effect from next month.

(Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ tháng tới.)

To cause something to happen Gây ra một sự việc, làm cho điều gì đó xảy ra. The government effected a series of reforms to improve education.

(Chính phủ đã thực hiện một loạt cải cách nhằm cải thiện nền giáo dục.)

II. Cụm từ đi kèm với Affect và Effect?

Bảng dưới đây là tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Affect and Effect do TCE biên soạn:

2.1. Cụm từ đi kèm với Affect

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Affecting (the) lives Ảnh hưởng đến cuộc sống (của ai đó hoặc một nhóm người). Climate change is affecting the lives of people around the world.

(Biến đổi khí hậu đang tác động đến cuộc sống của con người trên toàn thế giới.)

Adversely affected  Bị ảnh hưởng tiêu cực, chịu tác động bất lợi. His health was adversely affected by years of smoking.

(Sức khỏe của anh ấy đã bị ảnh hưởng xấu do nhiều năm hút thuốc.)

Directly affect Ảnh hưởng trực tiếp, tác động ngay lập tức đến ai hoặc cái gì. The new tax law will directly affect small business owners.

(Luật thuế mới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các chủ doanh nghiệp nhỏ.)

2.1. Cụm từ đi kèm với Effect

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Effect on / upon Tác động, ảnh hưởng đến một người, sự việc hoặc tình huống. The medicine showed little effect on her symptoms.

(Loại thuốc này hầu như không có tác dụng lên các triệu chứng của cô ấy.)

To good effect Với kết quả tốt, mang lại hiệu quả tích cực. He applied his skills to good effect in solving the problem.

(Anh ấy đã vận dụng kỹ năng của mình một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề.)

Take effect = In effect = Come into effect Bắt đầu có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng. The new law will take effect from January 1st.

(Luật mới sẽ bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)

The changes to the policy came into effect immediately.

(Các thay đổi trong chính sách đã bắt đầu có hiệu lực ngay lập tức.)

For effect Để tạo ấn tượng, để gây tác động hoặc thu hút sự chú ý (không nhất thiết là hiệu quả thực chất). She raised her voice for effect during the presentation.

(Cô ấy nâng giọng lên để gây tác động trong buổi thuyết trình.)

To that effect = To the effect that Với ý nghĩa đó, theo nội dung/ý đó She sent an email to the effect that the project deadline would be extended.

(Cô ấy gửi một email với nội dung rằng hạn chót của dự án sẽ được kéo dài.)

Have/ produce an effect Gây ra tác động, mang lại kết quả hay ảnh hưởng nào đó. Regular exercise can produce a beneficial effect on mental health.

(Tập thể dục đều đặn có thể mang lại tác động tích cực cho sức khỏe tinh thần.)

Effect of something (on something) Tác động, ảnh hưởng của cái gì lên cái gì khác. Scientists are studying the effect of climate change on agriculture.

(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)

See/ feel/ suffer the effects of something Chứng kiến, cảm nhận hoặc chịu tác động của một sự việc, hành động hoặc hiện tượng nào đó. The country is seeing the effects of the economic downturn.

(Đất nước đang chứng kiến những tác động của suy thoái kinh tế.)

An adverse/ negative/ detrimental effect  Một tác động tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu hoặc bất lợi. Smoking has a detrimental effect on lung health.

(Hút thuốc có tác động xấu đến sức khỏe phổi.)

A significant/ profound/ dramatic effect Một tác động đáng kể, sâu sắc hoặc rõ rệt. The economic crisis had a dramatic effect on unemployment rates.

(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có tác động rõ rệt đến tỷ lệ thất nghiệp.)

Reduce/ minimize the effects Giảm bớt, hạn chế tác động hoặc ảnh hưởng của một sự việc, hành động hay hiện tượng. Measures were taken to minimize the effects of the storm on local communities.

(Các biện pháp đã được thực hiện để hạn chế tác động của cơn bão đối với cộng đồng địa phương.)

The desired effect  Kết quả mong muốn, hiệu quả như kỳ vọng. The new advertising campaign achieved the desired effect, increasing sales by 20%.

(Chiến dịch quảng cáo mới đã đạt được kết quả mong muốn, tăng doanh số lên 20%.)

Put/bring something into effect Thực hiện hoặc đưa một điều luật, chính sách, quy định… vào thực tế, khiến nó bắt đầu có hiệu lực. The changes were put into effect to improve employee productivity.

(Các thay đổi đã được thực hiện nhằm cải thiện năng suất làm việc của nhân viên.)

With immediate effect Có hiệu lực ngay lập tức, bắt đầu có tác dụng ngay/ Có hiệu lực từ một thời điểm cụ thể trong tương lai. The company has banned smoking on its premises with immediate effect.

(Công ty đã cấm hút thuốc trong khuôn viên và quy định có hiệu lực ngay lập tức.)

The salary increase will be implemented with effect from next month.

(Việc tăng lương sẽ được thực hiện và có hiệu lực từ tháng tới.)

Xem thêm:

III. Cấu trúc của Affect và Effect

Để sử dụng chính xác Affect và Effect trong câu, trước hết bạn cần nắm rõ các cấu trúc phổ biến đi kèm với hai từ này:

3.1. Cách dùng của  Affect

Cấu trúc với Affect  Ý nghĩa Ví dụ
Affect + danh từ/ Ảnh hưởng đến, tác động lên đối tượng được nhắc tới. Stress affects mental health.

(Căng thẳng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)

Affect + how/that + mệnh đề Ảnh hưởng đến việc gì đó, tác động đến cách mà một sự việc diễn ra. Weather conditions affect how the plants grow.

(Điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến cách cây trồng phát triển.)

Affect somebody Ảnh hưởng hoặc tác động đến một ai đó, thường liên quan đến cảm xúc, sức khỏe, hoặc tình trạng. The economic crisis affected many people in the city.

(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động đến nhiều người trong thành phố.)

Affect something Ảnh hưởng hoặc tác động đến một sự vật, sự việc, hiện tượng. The heavy rainfall affected crop production this year.

(Mưa lớn đã ảnh hưởng đến sản lượng mùa màng năm nay.)

3.1. Cách dùng của Effect

Cấu trúc với Effect  Ý nghĩa Ví dụ
Effect on/upon somebody/ something Tác động, ảnh hưởng lên ai đó hoặc cái gì đó. Remote working arrangements have a significant effect on employees’ work-life balance.

(Chế độ làm việc từ xa có tác động đáng kể đến cân bằng công việc – cuộc sống của nhân viên.)

Effect of doing something Tác động hoặc ảnh hưởng của việc làm gì đó. Scientists are studying the effect of eating too much sugar on children’s behavior.

(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của việc ăn quá nhiều đường lên hành vi của trẻ em.)

IV. Phân biệt Affect và Effect

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm, cách dùng Affect và Effect. Để phân biệt chính xác hai từ này, các bạn cần lưu ý những điểm khác biệt cơ bản sau đây:

Affect Effect
Loại từ Động từ Danh từ
Ý nghĩa Hành động gây ảnh hưởng Sự tác động
Ví dụ Poor internet connectivity affects online learning for students.

(Kết nối internet yếu ảnh hưởng đến việc học trực tuyến của học sinh.)

The teacher’s feedback had a motivating effect on the students’ performance.

(Phản hồi của giáo viên đã tạo động lực tích cực cho kết quả học tập của học sinh.)

V. Một số từ đồng nghĩa với Affect và Effect

Để giúp bạn đa dạng hơn trong cách sử dụng từ, TCE đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với Effect và Affect:

5.1. Từ đồng nghĩa với Affect

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Influence Ảnh hưởng, tác động đến ai hoặc cái gì The teacher’s advice greatly influenced her career choice.

(Lời khuyên của giáo viên đã ảnh hưởng lớn đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.)

Impact Tác động mạnh, thường dùng với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực The new regulations had a significant impact on small businesses.

(Các quy định mới đã có tác động lớn đến các doanh nghiệp nhỏ.)

Modify Thay đổi một phần, điều chỉnh để khác đi The software update will modify some features for better performance.

(Bản cập nhật phần mềm sẽ điều chỉnh một số tính năng để cải thiện hiệu suất.)

Alter Thay đổi, biến đổi một cách rõ rệt The climate changes have altered the migration patterns of birds.

(Biến đổi khí hậu đã làm thay đổi rõ rệt các mô hình di cư của chim.)

Transform Thay đổi hoàn toàn, chuyển hóa sang trạng thái khác The new management strategy transformed the company’s performance.

(Chiến lược quản lý mới đã thay đổi hoàn toàn hiệu quả hoạt động của công ty.)

Shape Định hình, ảnh hưởng đến hướng đi hoặc kết quả Early experiences shaped her approach to problem-solving.

(Những trải nghiệm đầu đời đã định hình cách cô ấy tiếp cận giải quyết vấn đề.)

Guide Hướng dẫn, định hướng, ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động The mentor’s advice guided him throughout his career.

(Lời khuyên của người cố vấn đã định hướng anh ấy trong suốt sự nghiệp.)

Make a/your mark (on something) Để lại dấu ấn, ảnh hưởng rõ rệt lên cái gì She made her mark on the company by improving productivity.

(Cô ấy để lại dấu ấn trong công ty bằng cách cải thiện năng suất.)

Leave your/its mark on someone or something Để lại tác động hay ảnh hưởng lâu dài The war left its mark on the entire generation.

(Cuộc chiến đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đối với cả một thế hệ.)

Carry (something) over Mang theo, ảnh hưởng từ việc này sang việc khác Lessons learned from school often carry over into adulthood.

(Những bài học học được từ trường học thường ảnh hưởng sang cả cuộc sống trưởng thành.)

Tell on someone Tác động hoặc ảnh hưởng đến ai theo hướng tiêu cực Lack of sleep is beginning to tell on him.

(Thiếu ngủ bắt đầu ảnh hưởng xấu đến anh ấy.)

Touch Tác động đến cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai Her story touched everyone in the audience.

(Câu chuyện của cô ấy đã tác động đến tất cả mọi người trong khán giả.)

Do something to/for someone Gây ra ảnh hưởng, tác động đến ai The news really did something to him.

(Tin tức đó thực sự đã tác động đến anh ấy.)

5.2. Từ đồng nghĩa với Effect

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Result Kết quả, hệ quả của một hành động hoặc sự kiện The experiment produced an unexpected result.

(Thí nghiệm đã tạo ra một kết quả bất ngờ.)

Outcome Kết quả cuối cùng, thường nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một quá trình The outcome of the negotiations was satisfactory for both sides.

(Kết quả của các cuộc đàm phán đã làm hài lòng cả hai bên.)

Consequence Hậu quả, thường dùng cho tác động tiêu cực hoặc tự nhiên xảy ra từ hành động Ignoring safety rules can have serious consequences.

(Phớt lờ các quy tắc an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

Upshot Kết quả cuối cùng, kết luận, thường dùng trong văn nói hoặc báo chí The upshot of the meeting is that we need more funding.

(Kết quả cuối cùng của cuộc họp là chúng ta cần thêm kinh phí.)

End result Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi sự kiện Years of hard work led to a successful end result.

(Nhiều năm làm việc chăm chỉ đã dẫn đến kết quả cuối cùng thành công.)

Fallout Hậu quả tiêu cực, tác động không mong muốn The fallout from the scandal affected the company’s reputation.

(Hậu quả từ vụ bê bối đã ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.)

By-product Sản phẩm phụ, kết quả phụ, có thể tích cực hoặc tiêu cực Stress is often a by-product of a high-pressure job.

(Căng thẳng thường là kết quả phụ của một công việc áp lực cao.)

VI. Mẹo phân biệt nhanh Affect và Effect

Để phân biệt Effect và Affect dễ dàng, bạn có thể áp dụng 3 mẹo sau:

  • Ghi nhớ quy tắc RAVEN: R = Remember (Nhớ rằng), A = Affect is a (Affect là), V = Verb (Động từ), E = Effect is a (Effect là), N = Noun (Danh từ). Nhờ đó, bạn dễ dàng nhớ rằng Affect là động từ, Effect là danh từ.
  • Cách nhận diện nhanh: Nếu câu cần hành động tác động hoặc ảnh hưởng, chọn Affect. Nếu câu nhấn mạnh kết quả hoặc hệ quả của một hành động, chọn Effect.
  • Mẹo thay thế kiểm tra: Thử thay Affect bằng động từ như influence, nếu câu vẫn hợp lý, Affect là đúng. Thử thay Effect bằng danh từ như result, nếu câu vẫn có nghĩa, Effect là từ phù hợp.

Mẹo phân biệt nhanh Affect và Effect

VII. Bài tập áp dụng phân biệt Affect Effect

Điền Affect hoặc Effect vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu cần)

  1. The sudden change in management deeply _______ the employees, leaving many uncertain about their roles.
  2. The charity event had a remarkable _______ on the local community, raising both awareness and funds.
  3. Excessive caffeine can _______ your ability to sleep at night.
  4. The new environmental regulations came into _______ last month, aiming to reduce pollution.
  5. The severe storm is _______ the coastal towns, causing flooding and power outages.
  6. The teacher’s encouragement had a lasting _______ on the students’ motivation.
  7. Working long hours without breaks can _______ your overall health and well-being.
  8. The introduction of AI tools had a dramatic _______ on productivity across the company.
  9. Losing a pet can profoundly _______ a person’s emotional state.
  10. The marketing strategy had a positive _______ on brand recognition and customer engagement.

Đáp án:

  1. affected
  2. effect
  3. affect
  4. effect
  5. affecting
  6. effect
  7. affect
  8. effect
  9. affect
  10. effect

Mong rằng qua bài viết của TCE, các bạn đã nắm rõ ý nghĩa của effect và affect cũng như hiểu được Affect và Effect khác nhau thế nào trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh của chúng mình để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục