Review Check Your English Vocabulary for IELTS kèm link tải
Đối với nhiều học viên luyện thi IELTS, vốn từ vựng đóng vai trò quan trọng trong cả bốn kỹ năng. Chính vì vậy, làm thế nào để trau dồi từ vựng hiệu quả luôn là mối quan tâm lớn...
Affect và Effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì có cách viết và phát âm khá giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ Affect và Effect là gì, cũng như mẹo phân biệt và ứng dụng chuẩn xác trong giao tiếp và viết học thuật.
Trước khi đi vào phân biệt sự khác nhau giữa Affect và Effect, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu định nghĩa của hai từ này trong từ điển Cambridge:
Theo từ điển Cambridge, Affect /əˈfekt/ là động từ có nghĩa là “to have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something”, tức là tác động, ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ:
Ngoài nghĩa cơ bản này, động từ Affect còn mang những lớp nghĩa sau:
Ý nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
To pretend to feel or think something | Giả vờ có cảm xúc hoặc suy nghĩ nào đó | He affected indifference to the news. (Anh ấy giả vờ thờ ơ trước tin tức.) |
To start to wear or do something in order to make people admire or respect you | Cố tình thể hiện một hành động, phong cách hoặc thói quen để gây ấn tượng hoặc tạo sự ngưỡng mộ. | She affected a British accent to sound more sophisticated. (Cô ấy cố tình nói giọng Anh để nghe có vẻ sang trọng hơn.) |
A particular type of emotion or mood, or a reaction such as facial expressions | Trong tâm lý học, affect còn chỉ trạng thái cảm xúc hay tâm trạng thể hiện qua nét mặt hoặc cử chỉ. | She spoke with a cheerful affect that made everyone feel comfortable.
( Cô ấy trò chuyện với trạng thái cảm xúc vui tươi, khiến mọi người cảm thấy thoải mái. ) |
Theo Từ điển Cambridge, Effect /əˈfekt/ là danh từ được định nghĩa là “the result of a particular influence”, nghĩa là kết quả hay hệ quả của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó. Từ này thường được dùng để miêu tả sự thay đổi do một yếu tố tác động gây ra, và ý nghĩa có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ:
Lưu ý: Ngoài việc sử dụng effect như một danh từ, từ này cũng có thể đóng vai trò là động từ trong một số ngữ cảnh. Khi là động từ, effect có nghĩa là làm cho xảy ra hoặc thực hiện một sự kiện hay mục tiêu nào đó.
Từ vựng effect ngoài ý nghĩa cơ bản là “Kết quả hoặc hệ quả của một tác động”, còn có thêm một số lớp nghĩa khác tùy ngữ cảnh:
Ý nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
To achieve something and cause it to happen | Đạt được hoặc tạo ra một điều gì đó. | The new manager effected several changes in the company’s workflow.
(Người quản lý mới đã thực hiện và tạo ra một số thay đổi trong quy trình làm việc của công ty.) |
(Especially of rules or laws) official or legal use | Sự có hiệu lực chính thức, đặc biệt khi nói về luật pháp hay quy định. | The new policy will take effect from next month.
(Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ tháng tới.) |
To cause something to happen | Gây ra một sự việc, làm cho điều gì đó xảy ra. | The government effected a series of reforms to improve education.
(Chính phủ đã thực hiện một loạt cải cách nhằm cải thiện nền giáo dục.) |
Bảng dưới đây là tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Affect and Effect do TCE biên soạn:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affecting (the) lives | Ảnh hưởng đến cuộc sống (của ai đó hoặc một nhóm người). | Climate change is affecting the lives of people around the world.
(Biến đổi khí hậu đang tác động đến cuộc sống của con người trên toàn thế giới.) |
Adversely affected | Bị ảnh hưởng tiêu cực, chịu tác động bất lợi. | His health was adversely affected by years of smoking.
(Sức khỏe của anh ấy đã bị ảnh hưởng xấu do nhiều năm hút thuốc.) |
Directly affect | Ảnh hưởng trực tiếp, tác động ngay lập tức đến ai hoặc cái gì. | The new tax law will directly affect small business owners.
(Luật thuế mới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các chủ doanh nghiệp nhỏ.) |
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effect on / upon | Tác động, ảnh hưởng đến một người, sự việc hoặc tình huống. | The medicine showed little effect on her symptoms.
(Loại thuốc này hầu như không có tác dụng lên các triệu chứng của cô ấy.) |
To good effect | Với kết quả tốt, mang lại hiệu quả tích cực. | He applied his skills to good effect in solving the problem.
(Anh ấy đã vận dụng kỹ năng của mình một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề.) |
Take effect = In effect = Come into effect | Bắt đầu có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng. | The new law will take effect from January 1st.
(Luật mới sẽ bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.) The changes to the policy came into effect immediately. (Các thay đổi trong chính sách đã bắt đầu có hiệu lực ngay lập tức.) |
For effect | Để tạo ấn tượng, để gây tác động hoặc thu hút sự chú ý (không nhất thiết là hiệu quả thực chất). | She raised her voice for effect during the presentation.
(Cô ấy nâng giọng lên để gây tác động trong buổi thuyết trình.) |
To that effect = To the effect that | Với ý nghĩa đó, theo nội dung/ý đó | She sent an email to the effect that the project deadline would be extended.
(Cô ấy gửi một email với nội dung rằng hạn chót của dự án sẽ được kéo dài.) |
Have/ produce an effect | Gây ra tác động, mang lại kết quả hay ảnh hưởng nào đó. | Regular exercise can produce a beneficial effect on mental health.
(Tập thể dục đều đặn có thể mang lại tác động tích cực cho sức khỏe tinh thần.) |
Effect of something (on something) | Tác động, ảnh hưởng của cái gì lên cái gì khác. | Scientists are studying the effect of climate change on agriculture.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.) |
See/ feel/ suffer the effects of something | Chứng kiến, cảm nhận hoặc chịu tác động của một sự việc, hành động hoặc hiện tượng nào đó. | The country is seeing the effects of the economic downturn.
(Đất nước đang chứng kiến những tác động của suy thoái kinh tế.) |
An adverse/ negative/ detrimental effect | Một tác động tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu hoặc bất lợi. | Smoking has a detrimental effect on lung health.
(Hút thuốc có tác động xấu đến sức khỏe phổi.) |
A significant/ profound/ dramatic effect | Một tác động đáng kể, sâu sắc hoặc rõ rệt. | The economic crisis had a dramatic effect on unemployment rates.
(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có tác động rõ rệt đến tỷ lệ thất nghiệp.) |
Reduce/ minimize the effects | Giảm bớt, hạn chế tác động hoặc ảnh hưởng của một sự việc, hành động hay hiện tượng. | Measures were taken to minimize the effects of the storm on local communities.
(Các biện pháp đã được thực hiện để hạn chế tác động của cơn bão đối với cộng đồng địa phương.) |
The desired effect | Kết quả mong muốn, hiệu quả như kỳ vọng. | The new advertising campaign achieved the desired effect, increasing sales by 20%.
(Chiến dịch quảng cáo mới đã đạt được kết quả mong muốn, tăng doanh số lên 20%.) |
Put/bring something into effect | Thực hiện hoặc đưa một điều luật, chính sách, quy định… vào thực tế, khiến nó bắt đầu có hiệu lực. | The changes were put into effect to improve employee productivity.
(Các thay đổi đã được thực hiện nhằm cải thiện năng suất làm việc của nhân viên.) |
With immediate effect | Có hiệu lực ngay lập tức, bắt đầu có tác dụng ngay/ Có hiệu lực từ một thời điểm cụ thể trong tương lai. | The company has banned smoking on its premises with immediate effect.
(Công ty đã cấm hút thuốc trong khuôn viên và quy định có hiệu lực ngay lập tức.) The salary increase will be implemented with effect from next month. (Việc tăng lương sẽ được thực hiện và có hiệu lực từ tháng tới.) |
Xem thêm:
Để sử dụng chính xác Affect và Effect trong câu, trước hết bạn cần nắm rõ các cấu trúc phổ biến đi kèm với hai từ này:
Cấu trúc với Affect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affect + danh từ/ | Ảnh hưởng đến, tác động lên đối tượng được nhắc tới. | Stress affects mental health.
(Căng thẳng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.) |
Affect + how/that + mệnh đề | Ảnh hưởng đến việc gì đó, tác động đến cách mà một sự việc diễn ra. | Weather conditions affect how the plants grow.
(Điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến cách cây trồng phát triển.) |
Affect somebody | Ảnh hưởng hoặc tác động đến một ai đó, thường liên quan đến cảm xúc, sức khỏe, hoặc tình trạng. | The economic crisis affected many people in the city.
(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động đến nhiều người trong thành phố.) |
Affect something | Ảnh hưởng hoặc tác động đến một sự vật, sự việc, hiện tượng. | The heavy rainfall affected crop production this year.
(Mưa lớn đã ảnh hưởng đến sản lượng mùa màng năm nay.) |
Cấu trúc với Effect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effect on/upon somebody/ something | Tác động, ảnh hưởng lên ai đó hoặc cái gì đó. | Remote working arrangements have a significant effect on employees’ work-life balance.
(Chế độ làm việc từ xa có tác động đáng kể đến cân bằng công việc – cuộc sống của nhân viên.) |
Effect of doing something | Tác động hoặc ảnh hưởng của việc làm gì đó. | Scientists are studying the effect of eating too much sugar on children’s behavior.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của việc ăn quá nhiều đường lên hành vi của trẻ em.) |
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm, cách dùng Affect và Effect. Để phân biệt chính xác hai từ này, các bạn cần lưu ý những điểm khác biệt cơ bản sau đây:
Affect | Effect | |
Loại từ | Động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | Hành động gây ảnh hưởng | Sự tác động |
Ví dụ | Poor internet connectivity affects online learning for students.
(Kết nối internet yếu ảnh hưởng đến việc học trực tuyến của học sinh.) |
The teacher’s feedback had a motivating effect on the students’ performance.
(Phản hồi của giáo viên đã tạo động lực tích cực cho kết quả học tập của học sinh.) |
Để giúp bạn đa dạng hơn trong cách sử dụng từ, TCE đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với Effect và Affect:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Influence | Ảnh hưởng, tác động đến ai hoặc cái gì | The teacher’s advice greatly influenced her career choice.
(Lời khuyên của giáo viên đã ảnh hưởng lớn đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.) |
Impact | Tác động mạnh, thường dùng với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực | The new regulations had a significant impact on small businesses.
(Các quy định mới đã có tác động lớn đến các doanh nghiệp nhỏ.) |
Modify | Thay đổi một phần, điều chỉnh để khác đi | The software update will modify some features for better performance.
(Bản cập nhật phần mềm sẽ điều chỉnh một số tính năng để cải thiện hiệu suất.) |
Alter | Thay đổi, biến đổi một cách rõ rệt | The climate changes have altered the migration patterns of birds.
(Biến đổi khí hậu đã làm thay đổi rõ rệt các mô hình di cư của chim.) |
Transform | Thay đổi hoàn toàn, chuyển hóa sang trạng thái khác | The new management strategy transformed the company’s performance.
(Chiến lược quản lý mới đã thay đổi hoàn toàn hiệu quả hoạt động của công ty.) |
Shape | Định hình, ảnh hưởng đến hướng đi hoặc kết quả | Early experiences shaped her approach to problem-solving.
(Những trải nghiệm đầu đời đã định hình cách cô ấy tiếp cận giải quyết vấn đề.) |
Guide | Hướng dẫn, định hướng, ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động | The mentor’s advice guided him throughout his career.
(Lời khuyên của người cố vấn đã định hướng anh ấy trong suốt sự nghiệp.) |
Make a/your mark (on something) | Để lại dấu ấn, ảnh hưởng rõ rệt lên cái gì | She made her mark on the company by improving productivity.
(Cô ấy để lại dấu ấn trong công ty bằng cách cải thiện năng suất.) |
Leave your/its mark on someone or something | Để lại tác động hay ảnh hưởng lâu dài | The war left its mark on the entire generation.
(Cuộc chiến đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đối với cả một thế hệ.) |
Carry (something) over | Mang theo, ảnh hưởng từ việc này sang việc khác | Lessons learned from school often carry over into adulthood.
(Những bài học học được từ trường học thường ảnh hưởng sang cả cuộc sống trưởng thành.) |
Tell on someone | Tác động hoặc ảnh hưởng đến ai theo hướng tiêu cực | Lack of sleep is beginning to tell on him.
(Thiếu ngủ bắt đầu ảnh hưởng xấu đến anh ấy.) |
Touch | Tác động đến cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai | Her story touched everyone in the audience.
(Câu chuyện của cô ấy đã tác động đến tất cả mọi người trong khán giả.) |
Do something to/for someone | Gây ra ảnh hưởng, tác động đến ai | The news really did something to him.
(Tin tức đó thực sự đã tác động đến anh ấy.) |
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Result | Kết quả, hệ quả của một hành động hoặc sự kiện | The experiment produced an unexpected result.
(Thí nghiệm đã tạo ra một kết quả bất ngờ.) |
Outcome | Kết quả cuối cùng, thường nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một quá trình | The outcome of the negotiations was satisfactory for both sides.
(Kết quả của các cuộc đàm phán đã làm hài lòng cả hai bên.) |
Consequence | Hậu quả, thường dùng cho tác động tiêu cực hoặc tự nhiên xảy ra từ hành động | Ignoring safety rules can have serious consequences.
(Phớt lờ các quy tắc an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.) |
Upshot | Kết quả cuối cùng, kết luận, thường dùng trong văn nói hoặc báo chí | The upshot of the meeting is that we need more funding.
(Kết quả cuối cùng của cuộc họp là chúng ta cần thêm kinh phí.) |
End result | Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi sự kiện | Years of hard work led to a successful end result.
(Nhiều năm làm việc chăm chỉ đã dẫn đến kết quả cuối cùng thành công.) |
Fallout | Hậu quả tiêu cực, tác động không mong muốn | The fallout from the scandal affected the company’s reputation.
(Hậu quả từ vụ bê bối đã ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.) |
By-product | Sản phẩm phụ, kết quả phụ, có thể tích cực hoặc tiêu cực | Stress is often a by-product of a high-pressure job.
(Căng thẳng thường là kết quả phụ của một công việc áp lực cao.) |
Để phân biệt Effect và Affect dễ dàng, bạn có thể áp dụng 3 mẹo sau:
Điền Affect hoặc Effect vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu cần)
Đáp án:
Mong rằng qua bài viết của TCE, các bạn đã nắm rõ ý nghĩa của effect và affect cũng như hiểu được Affect và Effect khác nhau thế nào trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh của chúng mình để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé!