Review chi tiết bộ sách Bridge to IELTS cho band 3.5 – 4.5
Bridge to IELTS là bộ sách luyện thi IELTS được nhiều học viên và giáo viên tin dùng. Vậy, điều gì khiến bộ sách này trở thành lựa chọn hàng đầu cho người học ở band 3.5 – 4.5? Trong...
Cụm động từ với “put” xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, nhưng mỗi cách kết hợp lại mang nghĩa khác nhau khiến người học dễ bối rối. Nếu bạn từng phân vân giữa put off, put up with hay put away, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu rõ hơn về các phrasal verbs with put và cách dùng tự nhiên nhất trong bài viết dưới đây nhé!
Theo từ điển Cambridge, put là một động có nghĩa như sau: “to move something or someone into the stated place, position, or direction” tức đặt, để ai đó hoặc vật gì vào một vị trí, nơi chốn hoặc hướng nhất định.
Ví dụ: She put the keys on the table. (Cô ấy đặt chìa khóa lên bàn.)

Trong bảng dưới đây, cô Phương Thảo (8.5 IELTS) – giáo viên tại TCE đã tổng hợp một số phrasal verb của put thường gặp, kèm theo ý nghĩa và ví dụ giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Put aside | Để dành, tiết kiệm (thường dùng cho tiền hoặc thời gian)
Gạt sang một bên (ý nói tạm gác lại cảm xúc, mâu thuẫn hay công việc để tập trung vào việc khác). |
She puts aside some money every month for her future trips. (Cô ấy để dành một ít tiền mỗi tháng cho những chuyến du lịch sau này.)
Let’s put aside our differences and work together. (Hãy gác lại những khác biệt và cùng nhau làm việc.) |
| Put back | Đặt lại chỗ cũ hoặc hoãn lại (một sự kiện, cuộc họp, kế hoạch…). | Please put back the book after you finish reading. (Làm ơn đặt cuốn sách lại chỗ cũ sau khi đọc xong.)
The meeting has been put back to next Monday. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến thứ Hai tuần sau.) |
| Put by | Để dành, tiết kiệm
Lảng tránh |
He tends to put by the difficult questions rather than answering them directly. (Anh ấy có xu hướng lảng tránh những câu hỏi khó thay vì trả lời trực tiếp.) |
| Put down | Đặt xuống, ghi chép lại, chỉ trích / hạ thấp ai đó, hoặc kết thúc sự sống của động vật bị bệnh. | She put down her bag and sat on the sofa.
(Cô ấy đặt túi xuống và ngồi lên ghế sofa.) He’s always putting me down in front of others. (Anh ta lúc nào cũng hạ thấp tôi trước mặt người khác.) |
| Put in | Đưa vào, dành thời gian / công sức cho việc gì, hoặc đệ trình / nộp đơn. | She put in a lot of effort to prepare for the exam.
(Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để chuẩn bị cho kỳ thi.) Don’t forget to put in your application before the deadline. (Đừng quên nộp đơn trước hạn cuối nhé.) |
| Put in for | Nộp đơn xin (một công việc, kỳ nghỉ, hoặc quyền lợi nào đó). | I’m planning to put in for a few days off next week.
(Mình đang định xin nghỉ vài ngày vào tuần tới.) |
| Put off | Hoãn lại (một kế hoạch, cuộc hẹn…) hoặc làm ai đó mất hứng / chán nản. | They’ve decided to put off the meeting until Friday. (Họ đã quyết định hoãn cuộc họp đến thứ Sáu.)
The smell of the food really put me off. (Mùi của món ăn đó thực sự khiến mình mất hứng.) |
| Put on | Mặc / đội / đeo, biểu diễn, hoặc tăng (cân). | She put on her coat and left the house. (Cô ấy mặc áo khoác rồi ra khỏi nhà.) |
| Put out | Dập tắt (lửa, thuốc lá), làm phiền ai đó, hoặc phát hành / xuất bản. | Please put out the candles before you go to bed. (Làm ơn thổi tắt nến trước khi đi ngủ nhé.)
The company has just put out a new product line. (Công ty vừa cho ra mắt một dòng sản phẩm mới.) |
| Put through | Nối máy (điện thoại), khiến ai đó phải trải qua điều gì khó khăn, hoặc hoàn tất / thực hiện (một kế hoạch, giao dịch). | She’s been put through a lot after the accident. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn sau tai nạn đó.)
The payment has been put through successfully. (Giao dịch thanh toán đã được thực hiện thành công.) |
| Put up | Dựng lên / treo lên, cho ai ở nhờ, hoặc tăng (giá cả, thuế, lương…). | They’re putting up a new building near the park. (Họ đang xây một tòa nhà mới gần công viên.) |
| Put sb up | Cho ai đó ở nhờ tạm thời hoặc đề cử ai đó cho một vị trí, vai trò nào đó (ít phổ biến hơn). | If you’re visiting the city, I can put you up for the weekend. (Nếu bạn ghé thành phố, mình có thể cho bạn ở nhờ cuối tuần.) |
| Put up with | Chịu đựng, chấp nhận | I don’t know how she puts up with his bad temper. (Tôi không hiểu sao cô ấy có thể chịu đựng được tính nóng nảy của anh ta.) |
| Put away | Cất đi, dọn đi | Please put away your clothes after folding them. (Làm ơn cất quần áo đi sau khi gấp xong nhé.) |
| Put forward | Đề xuất, gợi ý hoặc đề cử ai đó | She put forward an interesting idea during the meeting. (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng thú vị trong buổi họp.) |
| Put around/ about | Lan truyền (tin tức, tin đồn) những thông tin không chính xác hoặc chưa được xác thực. | Someone’s been putting around the rumor that she’s leaving the company. (Ai đó đang lan tin đồn rằng cô ấy sắp rời công ty.) |
| Put across | Truyền đạt, diễn đạt một cách rõ ràng, dễ hiểu. | She’s very good at putting across her ideas in meetings. (Cô ấy rất giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình trong các cuộc họp.) |
| Put over | Truyền đạt, giải thích hoặc hoàn thành, thực hiện thành công một việc gì đó. | The speaker managed to put over his message clearly to the audience. (Diễn giả đã truyền đạt thông điệp của mình rất rõ ràng tới khán giả.)
It was a difficult plan, but they put it over successfully. (Đó là một kế hoạch khó, nhưng họ đã thực hiện thành công.) |
Các phrasal verb với put thường mang nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của từ “put”, vì vậy sẽ gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng chính xác. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục các cụm động từ này với những phương pháp sau:

Bài 1. Chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống
Đáp án:
Bài 2. Chọn đáp án chính xác
| 1. Anna doesn’t like a neighbor who ______ that she is jobless. | ||
| a. put about | b. put across | c. put above |
| 2. The safety of customers must be ______ everything. | ||
| a. put off | b. put above | c. put on |
| 3. Jack’s not very good at ______ his ideas ______. | ||
| a. put/across | b. putting/above | c. putting/across |
| 4. I ______ half an hour every day practicing English. | ||
| a. put aside | b. put off | c. put away |
| 5. ______ your notebooks ______ now. | ||
| a. put/about | b. put/aside | c. put/away |
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| a | b | c | a | c |
Vậy là bài viết này đã giới thiệu đến các bạn rất nhiều phrasal verbs với put thú vị và hữu ích. Hy vọng các bạn đã nắm bắt và bổ sung thêm nhiều cụm từ mới vào kho từ vựng của mình. TCE hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để không bỏ lỡ những bài học hấp dẫn nhé!