Vice versa nghĩa là gì? Khác gì với Conversely và Inversely
Vice versa là một trạng từ trong tiếng Anh, dễ dàng áp dụng trong nhiều trường hợp giao tiếp. Vậy trạng từ này là gì, cách áp dụng trong giao tiếp ra sao? Xin mời các bạn cùng theo dõi...
Spick and span là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc và dễ sử dụng. Vậy Spick and span nghĩa là gì, chi tiết cách dùng ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết của The Catalyst for English nhé!
Theo từ điển Cambridge, Spick and span được định nghĩa là “very clean and tidy (especially of a place)”. Dịch ra tiếng Việt, các bạn có thể hiểu Spick and span mang nghĩa “rất sạch và gọn gàng” (thường được sử dụng khi nói về trạng thái của một địa điểm). Trong các tình huống thực tế, cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi miêu tả đồ vật, con người (trong cách ăn mặc) sạch sẽ, gọn gàng. Để hiểu thêm Spick and span là gì, mời các bạn cùng theo dõi một vài ví dụ dưới đây nhé!
Ví dụ:

Có ý kiến cho rằng, Spick and span, cũng được viết là spic-and-span, nghĩa là “rất gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp”. Cụm từ này xuất hiện từ những năm 1660, bắt nguồn từ cụm spick-and-span-new nghĩa là “mới và tươi mới” (khoảng những năm 1570), nghĩa đen là “mới như một cái đinh vừa làm ra và một mảnh gỗ vụn”.
Bên cạnh đó, một số ý kiến khác thì cho rằng Spick and span bắt nguồn từ lĩnh vực hàng hải. Một con tàu mới thì những chiếc đinh (spick) và ván gỗ, vụn gỗ (span) sẽ còn rất mới. Cho nên, cụm từ này được xuất phát từ việc nhắc đến một con tàu mới, sáng bóng và đẹp đẽ.
Sau phần định nghĩa, chắc hẳn các bạn đã hiểu Spick and span là gì. Vậy chi tiết cách dùng, các trường hợp có thể sử dụng thành ngữ này ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bảng dưới đây của The Catalyst for English!
| Trường hợp | Chi tiết cách dùng | Ví dụ |
| Khi nói về trạng thái của một nơi | Spick and span có thể được sử dụng khi người dùng muốn nhấn mạnh sự gọn gàng, sạch sẽ của một địa điểm, căn phòng nào đó,… | The students made the classroom spick and span before leaving for the weekend (Các học sinh dọn lớp học gọn gàng, ngăn nắp trước khi nghỉ cuối tuần) |
| Khi nói về đồ vật | Khi miêu tả đồ vật còn mới, sạch sẽ, các bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ Spick and span | After being cleaned, the fridge looked spick and span (Sau khi được lau dọn, chiếc tủ lạnh trông sạch bong, gọn gàng) |
| Khi nói về con người | Đối với trường hợp này, Spick and span được sử dụng khi người dùng nói đến vẻ ngoài, cách ăn mặc gọn gàng, tươm tất, chỉn chu của một ai đó | She looks spick and span in her shirt (Cô ấy trông gọn gàng, chỉnh tề trong chiếc áo sơ mi của mình) |
Như vậy, có 3 trường hợp thông dụng để sử dụng thành ngữ Spick and span: miêu tả nơi chốn gọn gàng, sạch sẽ; khi nói tới đồ vật sạch, sáng hoặc mới mẻ; diễn tả vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu, sạch sẽ của ai đó. Các bạn cần phân biệt rõ ràng các tình huống sử dụng Spick and span là gì để vận dụng chính xác trong quá trình học.

Ngoài Spick and span, khi muốn nói đến sự gọn gàng, sạch sẽ của một thứ gì đó hoặc một ai đó, chúng ta có thể sử dụng nhiều cụm từ thú vị khác. Dưới đây là tổng hợp những từ đồng nghĩa, gần nghĩa của cụm từ Spick and span.
Các kiến thức này đều được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong khóa học, các thầy cô thường mở rộng các cụm từ, thành ngữ. Điều này giúp học viên nâng cao vốn từ vựng và sự tự tin khi tham gia các kỳ thi học thuật.
| Từ đồng/gần nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Neat and tidy | Gọn gàng và ngăn nắp | She keeps her study desk neat and tidy every day (Cô ấy giữ bàn học gọn gàng, ngăn nắp mỗi ngày) |
| Spotless | Sạch bong | After being cleaned for an hour, the bathroom was completely spotless (Sau một giờ được dọn dẹp, phòng tắm sạch bong kin kít). |
| Immaculate | Hoàn toàn sạch sẽ và gọn gàng | He arrived at the meeting in an immaculate suit and polished shoes (Anh ấy đến cuộc họp trong bộ vest tinh tươm và đôi giày được đánh bóng) |
| Clean | Sạch sẽ | He wiped the table until it was completely clean (Anh ấy lau bàn cho đến khi nó hoàn toàn sạch sẽ) |
| Tidy | Ngăn nắp | She quickly made her room tidy before the guests arrived (Cô ấy nhanh chóng dọn phòng gọn gàng trước khi khách đến) |
| Shipshape | Trật tự, gọn gàng | The workshop is now shipshape after a full day of cleaning (Xưởng giờ gọn gàng, ngăn nắp sau cả ngày dọn dẹp) |
| Well-groomed | Diện mạo gọn gàng | He always looks well-groomed with neatly combed hair and polished shoes (Anh ấy lúc nào cũng trông chỉn chu với tóc chải gọn gàng và giày bóng loáng) |
| Sterile | Vô trùng | The doctor made sure all the instruments were sterile before the surgery (Bác sĩ đảm bảo rằng tất cả dụng cụ đều vô trùng trước ca phẫu thuật) |
| Pure | Tinh khiết | The mountain air was so pure that it felt refreshing to breathe in (Không khí trên núi thật trong lành, hít vào cảm thấy sảng khoái) |
| Orderly | Ngăn nắp, có trật tự, gọn gàng | The files were arranged in an orderly manner on the shelf (Các tập hồ sơ được sắp xếp có trật tự trên kệ) |

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn cũng nên mở rộng vốn từ với các từ trái nghĩa của Spick and span. Việc biết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Spick and span là gì vừa trau dồi kiến thức, vừa giúp người học tự tin với khi làm bài tập từ vựng.
| Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Messy | Lộn xộn, bừa bộn | Her desk is always messy after a long day of work (Bàn của cô ấy lúc nào cũng bừa bộn sau một ngày dài làm việc) |
| Untidy | Không gọn gàng | The floor is dirty so it needs to be mopped (Sàn bẩn nên nó cần được lau) |
| Cluttered | Đồ vật bừa bãi, lộn xộn | His room is cluttered with clothes scattered everywhere (Phòng của anh ấy không gọn gàng, quần áo vứt khắp nơi) |
| Grimy | Đầy bụi bẩn | The windows are grimy and need a good scrub (Cửa sổ đầy bụi bẩn và cần được lau sạch) |
| Dirty | Bẩn, không sạch sẽ | The windows became dirty after the rainstorm, so we wiped them in the morning (Những ô cửa sổ bị bẩn sau cơn mưa, nên chúng tôi lau vào buổi sáng) |
| Disorderly | Lộn xộn, bừa bộn | The classroom looked disorderly because the students left their art supplies everywhere (Lớp học trông lộn xộn vì học sinh để đồ mỹ thuật ở khắp nơi) |
| Filthy | Rất bẩn, bẩn kinh khủng | The rug was so filthy that we decided to replace it instead of cleaning (Tấm thảm bẩn đến mức chúng tôi quyết định thay luôn chứ không làm sạch nữa) |
| Unkempt | Nhếch nhác, không gọn gàng | His room appeared unkempt with clothes piled on the chair and papers on the floor (Phòng anh ấy trông nhếch nhác với quần áo chất trên ghế và giấy tờ rơi dưới sàn) |
Không khó để bắt gặp Spick and span xuất hiện trong các bài thi như IELTS Speaking. Vậy cách áp dụng Spick and span là gì để hiệu quả, mời các bạn cùng theo dõi những ví dụ của The Catalyst for English nhé!
Đề bài: Describe an ideal and perfect place where you would like to stay (e.g. a house, an apartment)
Hãy miêu tả một nơi lý tưởng và hoàn hảo mà bạn muốn sống (ví dụ: một ngôi nhà hoặc một căn hộ)
| I’d like to describe my ideal place to live, which would be an apartment with an Indochina design. I’ve always been fascinated by the elegance and charm of Indochina-style interiors, blending French colonial elements with traditional Vietnamese aesthetics. | Tôi muốn mô tả nơi ở lý tưởng của mình, đó sẽ là một căn hộ mang phong cách Đông Dương. Tôi luôn bị cuốn hút bởi vẻ thanh lịch và nét quyến rũ của thiết kế nội thất kiểu Đông Dương, kết hợp giữa phong cách thuộc địa Pháp và thẩm mỹ truyền thống Việt Nam. |
| The apartment wouldn’t need to be too large, just spacious enough for a cozy living room, a couple of bedrooms, and a small balcony filled with potted plants. I would always keep it spick and span, because I believe a clean and well-organized home helps me stay relaxed and focused. The special features would include antique wooden furniture, rattan accents, and beautiful patterned textiles that create a warm and inviting atmosphere. | Căn hộ không cần quá rộng, chỉ cần đủ thoải mái cho một phòng khách ấm cúng, hai phòng ngủ và một ban công nhỏ tràn ngập chậu cây xanh. Tôi sẽ luôn giữ căn hộ sạch sẽ tinh tươm, vì tôi tin rằng một ngôi nhà gọn gàng và ngăn nắp giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. Những điểm đặc biệt sẽ bao gồm nội thất gỗ cổ, chi tiết mây tre, và các họa tiết vải trang trí tinh tế, tạo nên bầu không khí ấm áp và mời gọi. |
| My ideal location would be by the sea because I love the thought of sitting on the beach, enjoying the sunrise and sunset every day. Additionally, coastal weather is usually quite pleasant, neither too hot nor too cold, making it comfortable almost all year round. | Vị trí lý tưởng của tôi sẽ là gần biển, vì tôi rất thích ý tưởng được ngồi trên bãi cát, ngắm bình minh và hoàng hôn mỗi ngày. Thêm vào đó, thời tiết ven biển thường khá dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh, khiến nơi này thoải mái hầu như quanh năm. |
| To achieve this dream, I realize I would need to save a significant amount of money to afford a home like this, especially since property prices have surged dramatically in recent years, particularly in coastal areas. However, I believe it would be worth every penny. | Để đạt được giấc mơ này, tôi nhận ra mình sẽ cần tiết kiệm một khoản tiền đáng kể để có thể mua được một ngôi nhà như vậy, nhất là khi giá bất động sản đã tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt là ở các khu vực ven biển. Tuy nhiên, tôi tin rằng nó đáng giá từng đồng. |
Viết lại các câu sau, sử dụng cụm từ Spick and span
Đáp án
Vừa rồi, các bạn đã cùng The Catalyst for English tìm hiểu Spick and span là gì, chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên còn nhiều cụm từ thú vị đã được chúng tớ chia sẻ như Bite the bullet, Spill the tea, Under the weather,…