Đề bài Describe a family member là một đề tưởng chừng như rất quen thuộc và gần gũi tuy nhiên để bài nói của bạn nổi bật và khác biệt so với số đông thì không phải là điều đơn giản. Hôm nay The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm được bí quyết để đạt điểm cao bài nói đề bài này!
I. Describe a family member – IELTS Speaking Part 2
Trước tiên, hãy cùng TCE xem và phân tích đề bài IELTS Speaking Part 2 Describe a family member:

Đề bài & Phân tích Describe a family member
1. Đề bài & Phân tích đề bài
Đề bài: Describe a family member.
You should say:
- Who this person is
- What qualities they have
- What you have learned from them
- And explain why you admire this person.
Phân tích đề bài
Describe a family member |
Yếu tố |
Chi tiết |
Yêu cầu |
Mô tả một thành viên trong gia đình. |
Những điều cần đề cập |
– Ai là người này (ai là thành viên trong gia đình).
– Đặc điểm của họ là gì?
– Những phẩm chất gì mà họ có.
– Những gì bạn đã học từ họ.
– Giải thích lý do tại sao bạn lại yêu quý, tại sao họ quan trọng với bạn |
2. Bố cục bài Describe a family member
Để có một bài nói mạch lạc và ấn tượng khi mô tả một thành viên trong gia đình, TCE gợi ý bạn có thể tuân theo bố cục sau:
Phần |
Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) |
Giới thiệu chung: Nêu tên người mà bạn sẽ mô tả và mối quan hệ với bạn |
2. Body
(Thân bài) |
– Nêu những đặc điểm ngoại hình nổi bật của người đó
– Có thể thêm một vài chi tiết về cách ăn mặc hoặc phong cách
– Liệt kê một số đặc điểm nổi bật hoặc phẩm chất đặc trưng của người đó
– Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho những phẩm chất này
- Ảnh hưởng và bài học từ họ
Chia sẻ những điều bạn đã học từ người đó và cách họ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn |
3. Conclusion, (Kết bài) |
Tóm tắt lại lý do tại sao người này quan trọng đối với bạn |
3. Bài mẫu Describe a family member – IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu Describe a family member – IELTS Speaking Part 2
I would like to talk about my grandmother, who has been a significant influence in my life. She is a remarkable woman in her seventies, with a petite frame and a kind smile that lights up the room. Her silver hair is always neatly tied up in a bun, and she has twinkling blue eyes that reflect her warmth and wisdom.
What I admire most about her is her unwavering resilience. Despite facing numerous challenges throughout her life, including losing her husband at a young age, she has always maintained a positive outlook. My grandmother is incredibly nurturing and has a unique ability to make everyone feel special. She spends her days tending to her beautiful garden, which is filled with vibrant flowers and fresh vegetables.
Every Sunday, I visit her, and we spend hours reminiscing about the past. She shares fascinating stories from her youth, filled with lessons about perseverance and love. Her wisdom has shaped my values, teaching me the importance of family and the power of kindness. I truly believe that my grandmother’s strength and grace have made her not only a beloved family member but also my role model in life.
Dịch Tiếng Việt
Tôi muốn nói về bà tôi, người đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của tôi. Bà là một người phụ nữ đáng chú ý ở độ tuổi bảy mươi, với vóc dáng nhỏ nhắn và nụ cười hiền hậu làm bừng sáng cả căn phòng. Mái tóc bạc của bà luôn được búi gọn gàng, và bà có đôi mắt xanh lấp lánh phản ánh sự ấm áp và trí tuệ của bà.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở bà là sức bền bỉ không lay chuyển của bà. Mặc dù phải đối mặt với vô số thử thách trong suốt cuộc đời, bao gồm cả việc mất chồng khi còn trẻ, bà vẫn luôn giữ được cái nhìn tích cực. Bà tôi vô cùng yêu thương và có khả năng đặc biệt khiến mọi người cảm thấy đặc biệt. Bà dành cả ngày để chăm sóc khu vườn xinh đẹp của mình, nơi ngập tràn những bông hoa rực rỡ và rau tươi.
Vào mỗi Chủ Nhật, tôi đều đến thăm bà và chúng tôi dành hàng giờ để ôn lại quá khứ. Bà chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn từ thời trẻ, chứa đầy những bài học về sự kiên trì và tình yêu. Trí tuệ của bà đã định hình nên các giá trị của tôi, dạy tôi tầm quan trọng của gia đình và sức mạnh của lòng tốt. Tôi thực sự tin rằng sức mạnh và sự duyên dáng của bà đã khiến bà không chỉ là một thành viên được gia đình yêu quý mà còn là hình mẫu của tôi trong cuộc sống.
Từ vựng
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
significant (adj) |
/sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
quan trọng, có ý nghĩa lớn |
remarkable (adj) |
/rɪˈmɑːrkəbl/ |
đáng chú ý, phi thường |
petite (adj) |
/pəˈtiːt/ |
nhỏ nhắn, thon gọn |
resilience (n) |
/rɪˈzɪljəns/ |
khả năng phục hồi, sức bền |
unwavering (adj) |
/ʌnˈweɪvərɪŋ/ |
không dao động, kiên định |
vibrant (adj) |
/ˈvaɪbrənt/ |
sống động, đầy sức sống |
perseverance (n) |
/ˌpɜːrsɪˈvɪrənss/ |
sự kiên trì, bền bỉ |
grace (n) |
/ɡreɪs/ |
duyên dáng, thanh thoát |
role model (n.phr) |
/roʊl ˈmɒdl/ |
hình mẫu, người truyền cảm hứng |
Những từ vựng trên không chỉ hữu ích cho chủ đề này mà còn có thể áp dụng hiệu quả trong nhiều chủ đề IELTS Speaking khác. Bạn có thể áp dụng cho các chủ đề liên quan như describe an interesting old person you met, describe a person you admire và describe A Person.
II. Describe a family member – IELTS Speaking Part 3
Dưới đây là 5 câu hỏi Part 3 cho đề bài “Describe a family member” kèm câu trả lời, dịch và phân tích từ vựng mà đội ngũ chuyên môn của TCE đã biên soạn, cùng xem và nghiên cứu thật kỹ nhé:

Describe a family member – IELTS Speaking Part 3
1. What qualities do you think are important in a family member?
(Bạn nghĩ những phẩm chất nào là quan trọng ở một thành viên trong gia đình?)
Câu trả lời: I believe that loyalty, compassion, and understanding are crucial qualities in a family member. Loyalty ensures that family members stand by each other through thick and thin, while compassion helps create a nurturing environment. Understanding allows family members to appreciate each other’s feelings and perspectives, fostering stronger bonds.
Dịch câu trả lời: Tôi tin rằng sự trung thành, lòng nhân ái, và sự thấu hiểu là những phẩm chất quan trọng ở một thành viên trong gia đình. Sự trung thành đảm bảo rằng các thành viên trong gia đình bên nhau qua mọi khó khăn, trong khi lòng nhân ái giúp tạo ra một môi trường nuôi dưỡng. Sự thấu hiểu cho phép các thành viên trong gia đình trân trọng cảm xúc và quan điểm của nhau, từ đó củng cố mối quan hệ.
Từ vựng:
loyalty (n)
/ˈloʊəlti/ |
sự trung thành |
compassion (n)
/kəmˈpæʃən/ |
lòng nhân ái, sự thông cảm |
crucial (adj)
/ˈkruːʃəl/ |
rất quan trọng |
bonds (n)
/bɒndz/ |
mối liên kết |
2. How important is it for families to spend time together?
(Việc các gia đình dành thời gian cho nhau quan trọng như thế nào?)
Câu trả lời: Spending time together is extremely important for families. It helps strengthen relationships and creates lasting memories. When families engage in activities together, they communicate better and develop a deeper understanding of each other’s lives. This time together fosters a sense of belonging and love among family members.
Dịch câu trả lời: Dành thời gian cho nhau là rất quan trọng đối với các gia đình. Nó giúp củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm bền lâu. Khi các gia đình tham gia vào các hoạt động cùng nhau, họ giao tiếp tốt hơn và phát triển sự thấu hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống của nhau. Thời gian bên nhau thúc đẩy cảm giác thuộc về và tình yêu giữa các thành viên trong gia đình.
Từ vựng:
strengthen (v)
/ˈstrɛŋkθən/ |
củng cố |
engage (v)
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
tham gia |
3. In what ways can technology affect family relationships?
(Công nghệ có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình như thế nào?)
Câu trả lời: Technology can have both positive and negative effects on family relationships. On one hand, it allows for easier communication and connection, especially when family members live far apart. On the other hand, excessive use of technology can lead to isolation and reduce face-to-face interactions, which are vital for building strong relationships. It’s essential to find a balance between technology use and personal interactions.
Dịch câu trả lời: Công nghệ có thể có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến mối quan hệ gia đình. Một mặt, nó cho phép giao tiếp và kết nối dễ dàng hơn, đặc biệt khi các thành viên trong gia đình sống xa nhau. Mặt khác, việc sử dụng công nghệ quá mức có thể dẫn đến sự cô lập và giảm thiểu các cuộc tương tác trực tiếp, điều này rất quan trọng cho việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc. Thật cần thiết phải tìm được sự cân bằng giữa việc sử dụng công nghệ và các tương tác cá nhân.
Từ vựng:
excessive (adj)
/ɪkˈsɛsɪv/ |
quá mức |
isolation (n)
/ˌaɪsəˈleɪʃən/ |
sự cô lập |
interactions (n)
/ˌɪntərˈækʃənz/ |
các tương tác |
4. Do you think children benefit from having a close relationship with their grandparents?
(Bạn có nghĩ rằng trẻ em được lợi từ việc có mối quan hệ gần gũi với ông bà không?)
Câu trả lời: Absolutely! Children greatly benefit from having a close relationship with their grandparents. Grandparents often possess a wealth of experience and knowledge, which they can share with their grandchildren. This connection not only provides emotional support but also instills values and traditions that enrich the child’s life. Additionally, the bond with grandparents can foster a sense of stability and love.
Dịch câu trả lời: Chắc chắn rồi! Trẻ em rất được lợi từ việc có mối quan hệ gần gũi với ông bà. Ông bà thường sở hữu một kho tàng kinh nghiệm và kiến thức, điều mà họ có thể chia sẻ với cháu của mình. Kết nối này không chỉ cung cấp sự hỗ trợ về mặt cảm xúc mà còn truyền đạt những giá trị và truyền thống làm phong phú cuộc sống của trẻ. Hơn nữa, mối quan hệ với ông bà có thể thúc đẩy cảm giác ổn định và tình yêu.
Từ vựng:
knowledge (n)
/ˈnɒlɪdʒ/ |
kiến thức |
emotional (adj)
/ɪˈmoʊʃənl/ |
/ɪˈmoʊʃənl/, cảm xúc |
traditions (n)
/trəˈdɪʃənz/ |
truyền thống |
5. How do you think family dynamics change as children grow older?
(Bạn nghĩ rằng động lực gia đình thay đổi như thế nào khi trẻ lớn lên?)
Câu trả lời: As children grow older, family dynamics often evolve significantly. Teenagers begin to seek more independence, which can lead to shifts in responsibilities and relationships within the family. Parents might start treating their children more as equals, engaging in open discussions and allowing them to make their own decisions. This transition can strengthen the bond as it fosters mutual respect and understanding among family members.
Dịch câu trả lời: Khi trẻ lớn lên, động lực gia đình thường thay đổi đáng kể. Thiếu niên bắt đầu tìm kiếm nhiều sự độc lập hơn, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong trách nhiệm và mối quan hệ trong gia đình. Cha mẹ có thể bắt đầu đối xử với con cái như những người ngang hàng, tham gia vào các cuộc thảo luận cởi mở và cho phép chúng tự đưa ra quyết định. Sự chuyển giao này có thể củng cố mối quan hệ khi nó thúc đẩy sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình.
Từ vựng:
strengthen (v)
/ˈstrɛŋkθən/ |
củng cố |
dynamic (n)
/daɪˈnæmɪk/ |
động lực |
evolve (v)
/ɪˈvɑːlv/ |
phát triển, thay đổi, tiến hóa |
mutual (adj)
/ˈmjuːtʃuəl/ |
lẫn nhau |
III. Từ vựng tiếng Anh về Describe a family member

Từ vựng tiếng Anh về Describe a family member
Tiếp theo hãy cùng TCE lưu lại các từ vựng Tiếng Anh hữu ích cho đề bài Describe a family member nhé:
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ngoại hình |
tall (adj) |
/tɔːl/ |
cao |
curly hair (n.phr) |
/ˈkɜːrli hɛr/ |
tóc xoăn |
slender (adj) |
/ˈslɛndər/ |
mảnh mai |
expressive eyes (n.phr) |
/ɪkˈsprɛsɪv aɪz/ |
đôi mắt biểu cảm |
Tính cách |
affectionate (adj) |
/əˈfɛkʃənət/ |
âu yếm, trìu mến |
supportive (adj) |
/səˈpɔːrtɪv/ |
ủng hộ, khuyến khích |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
understanding (adj) |
/ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
thấu hiểu |
humorous (adj) |
/ˈhjuːmərəs/ |
hài hước |
hardworking (adj) |
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/ |
chăm chỉ |
generous (adj) |
/ˈdʒɛnərəs/ |
hào phóng |
patient (adj) |
/ˈpeɪʃənt/ |
kiên nhẫn |
optimistic (adj) |
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
sincere (adj) |
/sɪnˈsɪr/ |
chân thành |
Trí tuệ/Khả năng |
wisdom (n) |
/ˈwɪzdəm/ |
trí tuệ, sự khôn ngoan |
talented (adj) |
/ˈtælənˌtɪd/ |
tài năng |
creative (adj) |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
knowledgeable (adj) |
/ˈnɑːlɪdʒəbl/ |
hiểu biết rộng |
Cảm xúc/Ứng xử |
empathetic (adj) |
/ˌɛmpəˈθɛtɪk/ |
có sự đồng cảm |
determined (adj) |
/dɪˈtɜːrmɪnd/ |
quyết tâm |
Việc sử dụng từ vựng chính xác khi mô tả các thành viên trong gia đình sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài Speaking của kỳ thi IELTS. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng diễn đạt, khóa học IELTS của TCE sẽ giúp bạn học được những từ ngữ cần thiết và cách áp dụng chúng hiệu quả.
IV. Cấu trúc câu thường dùng trong Describe a family member

Cấu trúc câu thường dùng trong Describe a family member
Bên cạnh các từ vựng, việc nắm các cấu trúc câu tốt sẽ giúp thí sinh có bài nói mạch lạc và trôi chảy. Cùng TCE tham khảo các cấu trúc câu thường dùng cho đề bài Describe a family member nhé!
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giới thiệu thành viên gia đình |
I would like to describe my [family member]… |
Tôi muốn mô tả [người thân] của tôi… |
I would like to describe my brother, who is very reliable.
Tôi muốn mô tả anh trai của tôi, người rất đáng tin cậy. |
2. Mô tả ngoại hình |
[He/She] has [physical trait]… |
[Anh/Chị ấy] có đặc điểm ngoại hình… |
He has expressive eyes and a warm smile.
Anh ấy có đôi mắt biểu cảm và nụ cười ấm áp. |
[He/She] is quite [adjective]… |
[Anh/Chị ấy] khá… |
She is quite tall with curly hair.
Cô ấy khá cao với mái tóc xoăn. |
Mô tả tính cách |
One of the qualities I admire about [him/her] is… |
Một trong những phẩm chất tôi ngưỡng mộ là… |
One of the qualities I admire about my mother is her patience.
Một trong những phẩm chất tôi ngưỡng mộ ở mẹ tôi là sự kiên nhẫn. |
[He/She] is known for… |
[Anh/Chị ấy] nổi tiếng với… |
My father is known for his sense of humor.
Bố tôi nổi tiếng với khiếu hài hước. |
[Family member] is… |
[Thành viên gia đình] như thế nào… |
My sister is very hardworking and creative.
Chị gái tôi rất chăm chỉ và sáng tạo. |
Kể về kỉ niệm hoặc trải nghiệm |
I remember when [he/she]… |
Tôi nhớ khi [anh/chị ấy]… |
I remember when my grandfather told us stories about his youth.
Tôi nhớ khi ông nội kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về tuổi trẻ của ông. |
[He/She] always makes sure to… |
[Anh/Chị ấy] luôn đảm bảo… |
My mother always makes sure to support us in everything we do.
Mẹ tôi luôn đảm bảo ủng hộ chúng tôi trong mọi việc chúng tôi làm. |
Tóm tắt và cảm nhận |
In short, [he/she] is someone who… |
Tóm lại, [anh/chị ấy] là người… |
In short, my sister is someone who inspires me every day.
Tóm lại, chị tôi là người truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. |
Vậy là chúng mình đã cùng tìm hiểu cách giải quyết đề bài Describe a family member cùng The Catalyst for English. Hi vọng qua bài viết này, các bạn thí sinh có thể tự tin ăn trọn điểm bài thi IELTS Speaking part 2 nếu gặp đề bài này nhé. Đừng quên ghé qua danh mục IELTS Speaking để luyện tập và áp dụng các cấu trúc ngay hôm nay để đạt kết quả cao nhất!