Chinh phục IELTS Speaking: Bí quyết từ giáo viên 8.5 IELTS
IELTS Speaking luôn là phần thi khiến nhiều thí sinh e ngại bởi phần thi này yêu cầu sự tự nhiên trong giao tiếp và phản xạ tiếng Anh nhanh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phần...
Đề bài Describe a place là một trong 6 dạng bài chính trong IELTS Speaking part 2. Mặc dù phổ biến, nhưng đôi lúc các bạn thí sinh vẫn gặp những khó khăn nhất định khi gặp những đề bài Describe a place này. Về cơ bản, việc chuẩn bị kĩ trước các dạng đề sẽ giúp thí sinh tự tin và làm chủ bài thi của mình hơn. Thông qua bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đề bài Describe a place nhé!
Trước hết, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a place:
Phân tích đề bài “Describe a place”
Describe a place |
|
Yếu tố | Nội dung chi tiết |
Yêu cầu chính của đề bài | Mô tả một địa điểm (có thể là nơi bạn đã từng đến hoặc nơi bạn muốn đến). |
Câu hỏi bổ sung thường gặp | 1. Địa điểm đó ở đâu?
2. Tại sao bạn chọn nơi này? 3. Bạn đã làm gì ở đó? 4. Bạn cảm thấy thế nào về nơi đó? |
Các yếu tố nên bao gồm | – Vị trí địa lý: Thành phố, quốc gia, hoặc địa điểm cụ thể.
– Mô tả chung: Kích thước, đặc điểm nổi bật (như kiến trúc, thiên nhiên). – Hoạt động: Những gì bạn đã làm hoặc có thể làm ở đó. – Ấn tượng và cảm xúc: Cảm xúc cá nhân, lý do khiến nơi đó trở nên đặc biệt. |
Chiến lược trả lời | – Chuẩn bị một vài địa điểm bạn quen thuộc để có thể trả lời linh hoạt.
– Sử dụng chi tiết để làm bài nói sống động. – Đưa ra cảm xúc cá nhân để làm nổi bật sự liên quan và chân thật. |
Việc nắm vững cấu trúc và cách trả lời cho Part 2 là rất quan trọng. Tuy nhiên, để có một phần thi Speaking tổng thể thành công, bạn cũng không nên bỏ qua sự chuẩn bị cho các phần khác. Nền tảng vững chắc từ việc luyện tập các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sẽ giúp bạn khởi động trôi chảy và tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu, trước khi bước vào phần độc thoại của mình.
Khi đã sẵn sàng với phần mở đầu, bạn có thể chuyển sang luyện tập các dạng bài cụ thể của Part 2. Dưới đây là một số đề bài tham khảo cho dạng đề Describe a place:
Đề bài 1: Describe a city you have visited that you liked. You should say:
Đề bài 2: Describe a natural place you have visited. You should say:
Đề bài 3: Describe a place you would like to visit. You should say:
Để làm bài tốt và có một phần thi nói trôi chảy, chúng mình sẽ cần phải lên dàn ý trước khi nói. Cùng TCE xem dàn ý sau nhé!
Dàn ý cho chủ đề Describe a place – IELTS Speaking Part 2
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | Giới thiệu ngắn gọn về địa điểm bạn sẽ mô tả. |
2. Body
(Thân bài) |
– Vị trí địa lý: Thành phố, quốc gia, hoặc vùng miền. – Đặc điểm nổi bật (kiến trúc, thiên nhiên).
– Mô tả chi tiết về khung cảnh xung quanh (phong cảnh, thiên nhiên, không gian). – Màu sắc, âm thanh, không khí.
– Những gì bạn đã làm hoặc có thể làm ở đó (tham quan, thưởng thức ẩm thực, hoạt động vui chơi).
– Cảm giác của bạn khi đến đó (thoải mái, vui vẻ, yên bình). – Điều gì làm nơi này trở nên đặc biệt đối với bạn. |
3. Conclusion, (Kết bài) | Kết luận về lý do bạn thích hoặc ấn tượng với nơi đó. |
Tiếp theo hãy cùng TCE học các từ vựng tốt cho chủ đề Describe a place nhé:
Từ vựng liên quan chủ đề “Describe a place”
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Mô tả cảnh quan | ||
Picturesque (adj) | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | Đẹp như tranh vẽ, ấn tượng. |
Scenic (adj) | /ˈsiː.nɪk/ | Có cảnh quan đẹp. |
Lush (adj) | /lʌʃ/ | Tươi tốt, xanh mướt (dùng cho cây cối). |
Majestic (adj) | /məˈdʒes.tɪk/ | Hùng vĩ, tráng lệ. |
Breathtaking (adj) | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Đẹp đến ngạt thở, ngoạn mục. |
Mô tả không khí | ||
Serene (adj) | /səˈriːn/ | Thanh bình, yên tĩnh. |
Tranquil (adj) | /ˈtræŋ.kwɪl/ | Yên tĩnh, thanh bình. |
Bustling (adj) | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Náo nhiệt, sôi động. |
Peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình. |
Mô tả địa điểm | ||
Historic (adj) | /hɪˈstɒr.ɪk/ | Mang tính lịch sử. |
Iconic (adj) | /aɪˈkɒn.ɪk/ | Mang tính biểu tượng, nổi tiếng. |
Charming (adj) | /ˈtʃɑː.mɪŋ/ | Quyến rũ, hấp dẫn. |
Ancient (adj) | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính. |
Modern (adj) | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại. |
Cảm giác và ấn tượng | ||
Enchanting (adj) | /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/ | Làm say mê, mê hoặc. |
Welcoming (adj) | /ˈwel.kəm.ɪŋ/ | Thân thiện, chào đón. |
Cosmopolitan (adj) | /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ | Quốc tế, đa dạng văn hóa. |
Atmospheric (adj) | /ˌæt.məsˈfer.ɪk/ | Đầy bầu không khí đặc biệt, gợi cảm. |
Những tính từ như Historic hay Ancient không chỉ hữu ích khi miêu tả địa điểm mà còn là chìa khóa để bạn chinh phục các chủ đề liên quan đến quá khứ. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ và ý tưởng cho dạng đề này, hãy tham khảo thêm bài viết hướng dẫn chi tiết về chủ đề Describe a historical period you are interested in để có sự chuẩn bị toàn diện nhất.
Ngay bây giờ hãy cùng tham khảo 3 bài mẫu cho 3 đề bài Describe a place cụ thể trong IELTS Speaking part 2 mà đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn nhé:
Bài mẫu 1 describe a place
Đề bài: Describe a city you have visited that you liked. You should say:
Trả lời:
I would like to talk about Kyoto, an ancient city located in the central part of Japan. I had the opportunity to visit Kyoto during the cherry blossom season last year, and it was one of the most memorable trips of my life. Kyoto is known for its well-preserved heritage and traditional wooden architecture, which provide a stark contrast to the modernity of cities like Tokyo.
During my visit, I explored the Arashiyama Bamboo Grove, a stunning pathway surrounded by towering bamboo stalks that created a tranquil, almost otherworldly atmosphere. I also visited Kinkaku-ji, the Golden Pavilion, which is an iconic temple covered in gold leaf, shimmering beautifully in the sunlight. Wandering through the Gion district, I experienced the historic charm of narrow alleys lined with teahouses and even spotted a few geishas gracefully moving through the streets.
What made Kyoto truly special was its blend of serenity and cultural richness. Unlike other bustling cities, it has a calm pace, inviting visitors to slow down and appreciate the finer details. The hospitality of the locals, the subtle aromas of matcha wafting from traditional cafes, and the breathtaking views of cherry blossoms in full bloom all contributed to a magical experience. Kyoto’s unique combination of natural beauty and cultural depth left an indelible impression on me, making it a city I would love to visit again.
(Tôi muốn nói về Kyoto, một thành phố cổ nằm ở phần trung của Nhật Bản. Tôi đã có cơ hội thăm Kyoto vào mùa hoa anh đào năm ngoái, và đó là một trong những chuyến đi đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi. Kyoto nổi tiếng với di sản được bảo tồn tốt và kiến trúc gỗ truyền thống, tạo nên sự tương phản rõ rệt với sự hiện đại của những thành phố như Tokyo. Trong chuyến thăm của mình, tôi đã khám phá Rừng Tre Arashiyama, một con đường tuyệt đẹp được bao quanh bởi những cây tre cao vút, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh, gần như huyền ảo. Tôi cũng đã thăm Kinkaku-ji, Đền Vàng, một ngôi đền biểu tượng được phủ vàng lá, lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời. Đi lang thang qua khu Gion, tôi đã trải nghiệm vẻ đẹp lịch sử của những con hẻm hẹp được bao quanh bởi các quán trà và thậm chí đã nhìn thấy một vài geisha di chuyển duyên dáng trên phố.
Điều làm cho Kyoto thực sự đặc biệt là sự kết hợp giữa sự yên bình và sự phong phú văn hóa. Khác với những thành phố nhộn nhịp khác, nơi đây có nhịp sống chậm rãi, mời gọi du khách dừng lại và trân trọng những chi tiết tinh tế. Sự hiếu khách của người dân địa phương, hương thơm nhẹ nhàng của matcha bay ra từ những quán cà phê truyền thống, và những khung cảnh tuyệt đẹp của hoa anh đào nở rộ đều góp phần tạo nên một trải nghiệm kỳ diệu. Sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp tự nhiên và chiều sâu văn hóa của Kyoto đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, khiến tôi muốn quay lại thành phố này một lần nữa.)
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Memorable (adj) | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | Đáng nhớ. |
Heritage (n) | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản. |
Wooden architecture (n.phr) | /ˈwʊd.ən ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc bằng gỗ. |
Tranquil (adj) | /ˈtræŋ.kwɪl/ | Yên tĩnh, thanh bình. |
Otherworldly (adj) | /ˌʌð.əˈwɜːld.li/ | Siêu phàm, như thuộc về một thế giới khác. |
Shimmering (adj) | /ˈʃɪm.ər.ɪŋ/ | Lấp lánh, rực rỡ. |
Teahouse (n) | /ˈtiː.haʊs/ | Quán trà truyền thống. |
Serenity (n) | /səˈren.ɪ.ti/ | Sự thanh bình. |
Hospitality (n) | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti/ | Lòng hiếu khách. |
Aroma (n) | /əˈroʊ.mə/ | Hương thơm. |
Indelible (adj) | /ɪnˈdel.ə.bəl/ | Không thể quên, bền vững. |
Cultural depth (n.phr) | /ˈkʌl.tʃər.əl depθ/ | Sự sâu sắc về văn hóa. |
Bài mẫu về Kyoto là một ví dụ tuyệt vời về cách khai thác sự tương phản giữa nét cổ kính và hiện đại. Khi đề cập đến những thành phố như Tokyo, ý tưởng về công nghệ cao là không thể tránh khỏi. Để chuẩn bị cho những câu hỏi liên quan, bạn có thể xem thêm các ý tưởng cho chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1. Tương tự, chi tiết về “teahouses” trong bài cũng gợi mở đến một topic quen thuộc khác. Việc tìm hiểu trước về Tea And Coffee Speaking Part 1 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp các câu hỏi về đồ uống và văn hóa ẩm thực.
Bài mẫu 2 Describe a place
Đề bài: Describe a natural place you have visited. You should say:
Trả lời:
I would like to describe Halong Bay, a breathtaking natural wonder located in the north of Vietnam. I had the pleasure of visiting Halong Bay during a family trip last summer, and it was an experience that truly rejuvenated my spirit. This UNESCO World Heritage site is renowned for its stunning limestone karsts and emerald waters that create a mesmerizing landscape.
During my visit, I took a boat cruise around the bay, which allowed me to fully appreciate the dramatic seascape dotted with thousands of islands. We also had the opportunity to explore the caves in the area, such as Sung Sot Cave, which is famous for its magnificent stalactites and stalagmites. The sheer size and beauty of the natural formations left me in awe.
What I particularly loved about Halong Bay was the tranquil atmosphere, which provided a perfect escape from the hustle and bustle of city life. The gentle sound of waves lapping against the boat, combined with the serene surroundings, made it a peaceful retreat. Moreover, witnessing the sunset over the bay, with its vibrant hues reflecting off the water, was an unforgettable moment. Halong Bay’s breathtaking scenery and natural beauty have left a lasting impression on me, making it a place I would love to revisit.
(Tôi muốn mô tả Vịnh Hạ Long, một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp nằm ở phía Bắc Việt Nam. Tôi đã có dịp thăm Vịnh Hạ Long trong một chuyến đi gia đình vào mùa hè năm ngoái, và đó là một trải nghiệm thực sự làm hồi sinh tinh thần của tôi. Di sản thế giới UNESCO này nổi tiếng với những khối đá vôi tuyệt đẹp và làn nước màu ngọc bích tạo nên một cảnh quan mê hoặc. Trong chuyến thăm, tôi đã tham gia một chuyến du thuyền quanh vịnh, điều này cho phép tôi hoàn toàn cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả với hàng ngàn hòn đảo. Chúng tôi cũng có cơ hội khám phá các hang động trong khu vực, chẳng hạn như Hang Sửng Sốt, nổi tiếng với những nhũ đá và măng đá tuyệt đẹp. Kích thước và vẻ đẹp của các hình thái tự nhiên khiến tôi cảm thấy kinh ngạc.
Điều tôi đặc biệt yêu thích về Vịnh Hạ Long là bầu không khí yên tĩnh, mang đến một nơi trốn hoàn hảo khỏi sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Âm thanh nhẹ nhàng của sóng vỗ vào thuyền, kết hợp với khung cảnh thanh bình xung quanh, tạo nên một chốn nghỉ ngơi bình yên. Hơn nữa, việc chứng kiến hoàng hôn trên vịnh, với những sắc màu rực rỡ phản chiếu trên mặt nước, là một khoảnh khắc không thể quên. Cảnh đẹp ngoạn mục và vẻ đẹp tự nhiên của Vịnh Hạ Long đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, khiến tôi muốn quay lại nơi này một lần nữa.)
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Breathtaking (adj) | /ˈbreɪθˌteɪ.kɪŋ/ | Gây kinh ngạc, tuyệt đẹp. |
Emerald (adj) | /ˈem.ə.rəld/ | Màu xanh ngọc bích. |
Mesmerizing (adj) | /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/ | Hấp dẫn, quyến rũ. |
Seascape (n) | /ˈsiː.skeɪp/ | Cảnh biển. |
Caves (n) | /keɪvz/ | Các hang động. |
Stalactites (n) | /ˈstæləktaɪts/ | Thạch nhũ (đá hình thành từ nước nhỏ giọt). |
Stalagmites (n) | /stəˈlæɡmaɪts/ | Thạch nhũ (đá hình thành từ đất). |
Sunset (n) | /ˈsʌn.set/ | Hoàng hôn. |
Vibrant hues (n.phr) | /ˈvaɪ.brənt hjuːz/ | Những sắc thái sống động. |
Bài mẫu 3 Describe a place
Đề bài: Describe a place you would like to visit. You should say:
Trả lời:
I would like to describe Santorini, a stunning island located in the Aegean Sea, part of Greece. Santorini is renowned for its picturesque views, characterized by whitewashed buildings with blue domes, cascading down the cliffs overlooking the caldera. I have always dreamt of visiting this enchanting place because of its unique charm and breathtaking scenery.
I would love to stroll through the narrow streets of Oia, exploring the charming shops and cafes while indulging in delicious local cuisine. One of the highlights of my trip would be to witness the spectacular sunset, which is famous for painting the sky with vibrant hues of orange and pink as the sun dips below the horizon. I would also like to take a boat tour around the volcanic islands, allowing me to appreciate the stunning coastline from a different perspective.
Visiting Santorini would be a magical experience for me. I can already imagine the feeling of serenity as I relax on the beach, with the gentle sound of waves lapping against the shore. The overall ambiance of the island, combined with its rich history and culture, would surely leave me in awe. I believe that the combination of natural beauty and cultural richness would create an unforgettable memory, making Santorini a place I long to explore.
(Tôi muốn mô tả Santorini, một hòn đảo tuyệt đẹp nằm ở Biển Aegean, thuộc Hy Lạp. Santorini nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt mỹ, đặc trưng bởi những ngôi nhà sơn trắng với những mái vòm xanh, trải dài xuống các vách đá nhìn ra miệng núi lửa. Tôi luôn mơ ước được thăm nơi kỳ diệu này vì vẻ đẹp độc đáo và phong cảnh ngoạn mục của nó. Tôi rất muốn đi dạo qua những con phố hẹp ở Oia, khám phá những cửa hàng và quán cà phê dễ thương trong khi thưởng thức ẩm thực địa phương ngon miệng. Một trong những điểm nhấn của chuyến đi của tôi sẽ là chứng kiến cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, nổi tiếng với việc tô điểm bầu trời bằng những gam màu rực rỡ của cam và hồng khi mặt trời lặn xuống đường chân trời. Tôi cũng muốn tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền quanh các hòn đảo núi lửa, cho phép tôi thưởng thức bờ biển tuyệt đẹp từ một góc nhìn khác.
Thăm Santorini sẽ là một trải nghiệm kỳ diệu đối với tôi. Tôi có thể tưởng tượng cảm giác bình yên khi tôi thư giãn trên bãi biển, với âm thanh nhẹ nhàng của sóng vỗ vào bờ. Không khí tổng thể của hòn đảo, kết hợp với lịch sử và văn hóa phong phú, chắc chắn sẽ khiến tôi cảm thấy ngưỡng mộ. Tôi tin rằng sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và sự phong phú văn hóa sẽ tạo ra một kỷ niệm khó quên, khiến Santorini trở thành một nơi tôi khao khát khám phá.)
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Stunning (adj) | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Rất đẹp, gây ấn tượng mạnh. |
Whitewashed (adj) | /ˈwaɪt.wɔːʃt/ | Sơn trắng, thường chỉ các bức tường hoặc kiến trúc. |
Cascading (adj) | /kæsˈkeɪ.dɪŋ/ | Đổ xuống, thường nói về nước hoặc các cấp độ. |
Unique charm (n.phr) | /juˈniːk tʃɑːrm/ | Sự quyến rũ độc đáo. |
Stroll (v) | /stroʊl/ | Đi dạo. |
Cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực. |
Ambiance (n) | /ˈɑːm.bi.ɑːns/ | Bầu không khí. |
Rich history (n.phr) | /rɪtʃ ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử phong phú. |
Cultural richness (n.phr) | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɪtʃ.nəs/ | Sự phong phú văn hóa. |
Trong bài mẫu về Santorini, hoạt động “exploring the charming shops” là một chi tiết đắt giá. Đây là một ý tưởng hay mà bạn hoàn toàn có thể áp dụng và phát triển khi gặp Speaking Topic Shopping, một trong những chủ đề rất phổ biến trong bài thi IELTS.
Sau khi đã tham khảo các bài mẫu và từ vựng, bạn có tò mò về khả năng hiện tại của mình khi đối mặt với một đề bài tương tự không? Cách tốt nhất để biết mình đang ở đâu và cần cải thiện những gì chính là thực hành. Hãy đăng ký thi thử IELTS trên máy tính tại The Catalyst để nhận được đánh giá chính xác và chi tiết về kỹ năng Speaking của bạn.
Nếu bạn nhận thấy mình cần một lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn từ các chuyên gia để chinh phục band điểm mục tiêu, khóa học IELTS Intermediate (5.0 – 6.0) tại The Catalyst là bước đệm vững chắc dành cho bạn. Khóa học được thiết kế để hệ thống hóa kiến thức, nâng cao vốn từ và sự trôi chảy, giúp bạn tự tin trả lời mọi dạng câu hỏi trong phòng thi. Đặc biệt, bạn sẽ được trực tiếp giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, từng đạt IELTS 8.0+ và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế.
Như vậy, The Catalyst for English đã cùng các bạn giải quyết dạng đề bài Describe a place gồm phân tích đề, dàn ý, từ vựng và cung cấp 3 bài mẫu. Hi vọng qua bài viết này, các thí sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn với dạng đề Describe a place này. Đừng quên tiếp tục luyện tập nhiều dạng câu hỏi khác trong danh mục IELTS Speaking để cải thiện phản xạ và khả năng diễn đạt của mình mỗi ngày nhé!