Tea and Coffee Speaking Part 1 – Bài mẫu IELTS Speaking band 7.5+

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/10/2024
Tea and Coffee Speaking Part 1

Nội dung chính

Chủ đề “Coffee and Tea” là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1, nhưng lại khiến nhiều thí sinh mất điểm vì chưa biết cách trả lời hiệu quả. Trong bài viết này, TCE sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và hướng dẫn cách trả lời cho đề Tea and Coffee Speaking Part 1 để bạn có thể tự tin hơn khi gặp các câu hỏi này trong phòng thi. Cùng tham khảo nhé!!

I. Câu hỏi thường gặp về Tea and Coffee Speaking Part 1

Câu hỏi thường gặp về Tea and Coffee Speaking Part 1

Câu hỏi thường gặp về Tea and Coffee Speaking Part 1

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề Tea and Coffee Speaking Part 1:

  • Do you prefer tea or coffee? Why? (Bạn thích trà hay cà phê hơn? Tại sao?)
  • How often do you drink tea or coffee? (Bạn uống trà hoặc cà phê thường xuyên không?)
  • What’s your favorite type of tea or coffee? (Loại trà hoặc cà phê bạn yêu thích nhất là gì?)
  • Do you think tea is healthier than coffee? (Bạn có nghĩ trà tốt cho sức khỏe hơn cà phê không?)
  • Do you usually drink tea or coffee when you are at work or studying? (Bạn có thường uống trà hoặc cà phê khi làm việc hoặc học tập không?)
  • Have you ever tried any foreign teas or coffees? (Bạn đã bao giờ thử các loại trà hoặc cà phê từ nước ngoài chưa?)
  • At what time of day do you usually drink tea or coffee? (Bạn thường uống trà hoặc cà phê vào thời gian nào trong ngày?)
  • Do you prefer your coffee strong or mild? (Bạn thích cà phê của mình đậm hay nhẹ?)
  • Do you like to drink tea or coffee with milk or sugar? (Bạn thích uống trà hoặc cà phê với sữa hoặc đường không?)
  • Do you think drinking tea or coffee helps you to relax? (Bạn có nghĩ rằng uống trà hoặc cà phê giúp bạn thư giãn không?)
  • Is coffee or tea more popular in your country? (Ở đất nước bạn, cà phê hay trà phổ biến hơn?)
  • Do you think people should avoid drinking too much coffee or tea? (Bạn có nghĩ mọi người nên tránh uống quá nhiều cà phê hoặc trà không?)
  • What are the benefits of drinking tea or coffee? (Lợi ích của việc uống trà hoặc cà phê là gì?)
  • Do you ever visit coffee shops or tea houses? (Bạn có bao giờ ghé thăm các quán cà phê hoặc nhà trà không?)
  • Do you think drinking tea or coffee has become a social activity? (Bạn có nghĩ rằng uống trà hoặc cà phê đã trở thành một hoạt động xã hội không?)
  • Do you think drinking tea or coffee is more common among younger or older people? (Bạn nghĩ uống trà hay cà phê phổ biến hơn ở người trẻ hay người lớn tuổi?)
  • Do people in your country prefer to drink tea or coffee? (Ở nước bạn, mọi người thích uống trà hay cà phê hơn?)
  • Should children drink coffee? (Trẻ em có nên uống cà phê không?)
  • Has your preference for tea or coffee changed over time? (Sở thích của bạn về trà hay cà phê đã thay đổi theo thời gian chưa?)
  • Is coffee good for health? (Cà phê có tốt cho sức khỏe không?)

II. Mẫu trả lời về Tea and Coffee Speaking Part 1

Trong chuyên mục giải đề Tea and Coffee Speaking Part 1, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn thí sinh cách trả lời một số câu hỏi phổ biến. Hãy cùng tham khảo từ vựng theo chủ đề, bài mẫu và cách triển khai ý cho các câu hỏi của đề Tea and Coffee Speaking Part 1 để ghi điểm cao nhé!

Mẫu trả lời về Tea and Coffee Speaking Part 1

Mẫu trả lời về Tea and Coffee Speaking Part 1

1. Do you prefer tea or coffee? Why?

Answer: I prefer coffee because it gives me an instant energy boost and helps me stay alert during the day.

Vocabulary:

  • Energy boost (n.phr): Tăng năng lượng, giúp người nói diễn tả tác dụng của cà phê.
  • Alert (adj): Tỉnh táo, từ vựng phổ biến khi nói về cà phê.

2. How often do you drink tea or coffee?

Answer: I drink coffee almost every day, usually in the morning and sometimes in the afternoon when I need a pick-me-up.

Vocabulary:

  • Pick-me-up (n.phr): Cách diễn đạt thay thế cho “boost of energy,” mang nghĩa “tăng thêm năng lượng.”

3. What’s your favorite type of tea or coffee?

Answer: I love a good latte with a touch of vanilla syrup. It’s creamy, smooth, and has just the right amount of sweetness.

Vocabulary:

  • Latte (n): Một loại cà phê pha với sữa, rất phổ biến.
  • Vanilla syrup (n.phr): Si-rô vani, từ vựng chi tiết thể hiện sự tinh tế khi thưởng thức cà phê.

4. Do you think tea is healthier than coffee?

Answer: Yes, I believe herbal teas are healthier because they contain no caffeine and are full of antioxidants.

Vocabulary:

  • Herbal teas (n.phr): Trà thảo mộc, loại trà không chứa caffeine.
  • Antioxidant (n): Chất chống oxy hóa, thường được nhắc đến khi nói về lợi ích sức khỏe của trà.

5. Do you usually drink tea or coffee when you are at work or studying?

Answer: I usually have a cup of coffee while I’m studying because it helps me stay focused and productive.

Vocabulary:

  • Focused (adj): Tập trung.
  • Productive (adj): Hiệu quả, năng suất.

6. Have you ever tried any foreign teas or coffees?

Answer: Yes, I’ve tried Japanese matcha tea and it was quite different from what I’m used to. It has a strong earthy flavor and is very rich in nutrients.

Vocabulary:

  • Matcha tea (n.phr): Trà matcha Nhật Bản.
  • Earthy flavor (n.phr): Vị “thô”, “đất”, dùng để mô tả vị của matcha.
  • Nutrients (n): Chất dinh dưỡng.

7. At what time of day do you usually drink tea or coffee?

Answer: I usually drink coffee in the morning, right after breakfast. In the evening, I may have a cup of green tea to relax.

Vocabulary:

  • Green tea (n.phr): Trà xanh, được biết đến với lợi ích làm dịu, thư giãn.

8. Do you prefer your coffee strong or mild?

Answer: I prefer my coffee strong because it has a more intense flavor, giving me more energy to start my day.

Vocabulary:

  • Strong (adj): Đậm, dùng để chỉ mức độ mạnh của cà phê.
  • Intense flavor (n.phr): Hương vị đậm đà.

9. Do you like to drink tea or coffee with milk or sugar?

Answer: I usually drink coffee with a splash of milk and no sugar because I like the natural taste of coffee.

Vocabulary:

  • A splash of milk (n.phr): Một chút sữa, cách diễn đạt thông dụng.

10. Do you think drinking tea or coffee helps you to relax?

Answer: Yes, I find that drinking a cup of chamomile tea in the evening really helps me unwind and feel calm before bed.

Vocabulary:

  • Chamomile tea (n.phr): Trà cúc La Mã, nổi tiếng với tác dụng làm dịu.
  • Unwind (v): Thư giãn.

11. Is coffee or tea more popular in your country?

Answer: I think coffee is more popular, especially iced coffee in the summer. It’s a staple in many cafés here.

Vocabulary:

  • Iced coffee (n.phr): Cà phê đá.
  • Staple (n): Một yếu tố phổ biến, chủ yếu.

12. Do you think people should avoid drinking too much coffee or tea?

Answer: Yes, too much coffee can cause insomnia and jitteriness, while too much tea might lead to an overload of caffeine as well.

Vocabulary:

  • Insomnia (n): Mất ngủ.
  • Jitteriness (n): Sự bồn chồn, lo lắng.
  • Caffeine (n): Chất kích thích có trong cà phê và trà.

13. What are the benefits of drinking tea or coffee?

Answer: Tea, especially green tea, is known for its antioxidant properties, which can improve your health, while coffee is great for boosting mental alertness.

Vocabulary:

  • Antioxidant properties (n.phr): Tính chất chống oxy hóa.
  • Mental alertness (n.phr): Sự tỉnh táo về tinh thần.

14. Do you ever visit coffee shops or tea houses?

Answer: Yes, I enjoy going to coffee shops with friends. It’s a great place to catch up and relax.

Vocabulary:

  • Catch up (v.phr): Gặp gỡ, trò chuyện với ai đó để cập nhật tình hình.

15. Do you think drinking tea or coffee has become a social activity?

Answer: Absolutely! Meeting friends for a cup of coffee has become a common way to socialize and spend time together.

Vocabulary:

  • Socialize (v): Giao lưu, trò chuyện với người khác.

16. Do you think drinking tea or coffee is more common among younger or older people?

Answer:
I think coffee is more common among younger people, especially those in their 20s and 30s, as they often need the energy boost for work or studying. On the other hand, older people seem to prefer tea because it’s generally lighter and has a more calming effect. In short, the preference depends on personal taste and lifestyle.

Vocabulary:

  • Energy boost (n.phr): Tăng cường năng lượng
  • Calming effect (n.phr): Tác dụng làm dịu
  • Personal taste (n.phr) : Sở thích cá nhân
  • Lifestyle (n) : Lối sống

17. Do people in your country prefer to drink tea or coffee?

Answer:
In my country, tea is more popular than coffee, especially in rural areas. People often drink tea throughout the day, and it’s seen as a way to relax and socialize. Coffee, however, is becoming more popular in urban areas, where people tend to lead faster-paced lives and need the caffeine to stay energized.

Vocabulary:

  • Rural areas (n.phr): Khu vực nông thôn
  • Urban areas (n.phr): Khu vực thành thị
  • Faster-paced lives (n.phr): Cuộc sống nhịp độ nhanh
  • Caffeine (n): Chất kích thích có trong cà phê và trà

18. Should children drink coffee?

Answer:
In my opinion, children shouldn’t drink coffee because it contains caffeine, which can badly impact their overall well-being. Coffee is a stimulant, and it’s better for children to stick to drinks like water, milk, or juice that are more suitable for their age.

Vocabulary:

  • Contain (v): Chứa đựng
  • Caffeine (n): Chất caffeine
  • Stimulant (n): Chất kích thích
  • Development (n): Sự phát triển
  • Suitable (adj): Phù hợp

19. Has your preference for tea or coffee changed over time?

Answer:
Yes, my preference has changed over time. I used to drink tea more often when I was younger because it’s milder and doesn’t have much caffeine. However, as I’ve gotten older and busier, I’ve started drinking coffee more frequently to help me stay focused and energized throughout the day.

Vocabulary:

  • Preference (n): Sở thích
  • Milder (adj): Nhẹ hơn
  • Frequently (adv): Thường xuyên
  • Focused (adj): Tập trung
  • Energized (adj): Tràn đầy năng lượng

20. Is coffee good for health?

Answer:
Coffee can be good for health if consumed in moderation. It’s known to improve focus and alertness, and some studies suggest it has antioxidants that can be beneficial. However, drinking too much coffee can cause problems like insomnia or increased heart rate, so it’s important to be mindful of how much you drink.

Vocabulary:

  • Consume (v): Tiêu thụ
  • Focus (n): Sự tập trung
  • Alertness (n): Sự tỉnh táo
  • Antioxidants (n): Chất chống oxy hóa
  • Insomnia (n): Chứng mất ngủ
  • Increased heart rate (n.phr): Nhịp tim tăng

>>> Tham khảo thêm:

III. Mẹo đạt điểm cao IELTS Speaking part 1 – Coffee and Tea

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 với chủ đề Coffee and Tea, dưới đây là một số mẹo và chiến lược hữu ích của TCE dành cho các thí sinh nhé:

Mẹo đạt điểm cao IELTS Speaking part 1 - Coffee and Tea

Mẹo đạt điểm cao IELTS Speaking part 1 – Coffee and Tea

1. Mở rộng câu trả lời

Phần thi Speaking Part 1 yêu cầu câu trả lời ngắn gọn, nhưng thí sinh nên cố gắng mở rộng câu trả lời bằng cách đưa thêm lý do, ví dụ, hoặc chi tiết cụ thể.

Ví dụ:

  • Question: Do you prefer tea or coffee?
  • Basic answer: I prefer coffee.
  • Expanded answer: I prefer coffee because it gives me an energy boost in the morning. I like the rich flavor, especially when it’s freshly brewed.

2. Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề (topic vocabulary)

Bên cạnh đó, cố gắng sử dụng những từ vựng chuyên môn về chủ đề Tea and Coffee để gây ấn tượng với giám khảo. Chẳng hạn:

  • Aromatic (thơm, đặc trưng cho trà và cà phê)
  • Brewed (pha)
  • Caffeine (cafein)
  • Herbal tea (trà thảo mộc)
  • Iced coffee (cà phê đá)
  • Latte (cà phê sữa)
  • Decaffeinated (không chứa cafein)

3. Sử dụng idioms và collocations tự nhiên

Ngoài ra, các cụm từ và thành ngữ thông dụng có thể giúp các bạn học viên trả lời một cách tự nhiên và phong phú hơn.

  • Collocations với coffee/tea: Strong coffee, weak tea, freshly brewed, a cup of tea.
  • Idioms: Not my cup of tea: Không phải gu của tôi.
    • Example: “I don’t really drink tea. It’s not my cup of tea.”

4. Thêm cảm xúc và quan điểm cá nhân

Không chỉ từ vựng và ngữ pháp, giám khảo còn muốn thấy cách người nói thể hiện quan điểm và cảm xúc một cách tự nhiên. TCE khuyên các bạn hãy nói rõ ràng bạn cảm thấy như thế nào về trà hoặc cà phê, và tại sao nhé!

Ví dụ:

  • Question: Do you like to drink coffee alone or with friends?
  • Answer: I actually enjoy drinking coffee with friends. It’s a great way to catch up, and the atmosphere in coffee shops is perfect for relaxing and having a good conversation.

5. Luyện tập phát âm và intonation

Cách bạn phát âm và sử dụng intonation (ngữ điệu) sẽ ảnh hưởng lớn đến điểm số của bạn. TCE khuyên các thí sinh chú ý nhấn mạnh vào những từ quan trọng và thay đổi ngữ điệu để giữ cho bài nói tự nhiên, sống động.

Dưới đây là một số nguồn tài liệu mà TCE gợi ý để bạn có thể tự luyện phát âm và intonation:

Loại nguồn Tên nguồn Mô tả
Ứng dụng (Apps) Elsa Speak Ứng dụng sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để cải thiện phát âm và nhấn âm.
Speechling Nền tảng luyện nghe và nói với các bài tập tương tác và phản hồi từ giáo viên.
Pronuncian Cung cấp các bài học về âm vị và phát âm, có âm thanh mẫu và bài tập.
Sounds: The Pronunciation App Ứng dụng giúp người học làm quen với các âm trong tiếng Anh qua các bài tập và ví dụ.
Kênh YouTube Rachel’s English Video hướng dẫn phát âm và ngữ điệu với ví dụ rõ ràng.
English with Lucy Cung cấp mẹo phát âm và cải thiện khả năng nghe, nói.
BBC Learning English Video hữu ích về ngữ pháp, từ vựng và phát âm.
Podcast The English We Speak (BBC) Podcast về cụm từ tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng.
English Class 101 Tập trung vào cải thiện phát âm qua các bài tập thực hành.
All Ears English Cung cấp nhiều bài học về phát âm và ngữ điệu cho người học.

Việc cải thiện phát âm và ngữ điệu sẽ hiệu quả và nhanh hơn nếu như có người “dẫn đường” để hướng dẫn và sửa các lỗi sai. Tại TCE, các khóa luyện thi IELTS đều chú trọng phát âm và ngữ điệu và với sĩ số chưa đến 10 bạn/lớp, các bạn học viên sẽ được các giáo viên dạy và sửa từng chút một để giúp các bạn có nền tảng âm thật tốt. 

Ngoài ra, việc tham gia thi thử IELTS tại TCE cũng là một cơ hội tuyệt vời để đánh giá năng lực thực tế của mình qua các bài thi được chấm điểm chi tiết, đặc biệt là ở kỹ năng Writing và Speaking. Hãy để TCE đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục điểm số IELTS mơ ước.

6. Tận dụng các thì (tenses) linh hoạt

Bên cạnh phát âm, để có các câu trả lời tốt cho chủ đề Tea and Coffee, bạn cũng nên sử dụng đa dạng các thì khi cần thiết, như:

  • Present simple: Khi nói về sở thích hoặc thói quen.
  • Present perfect: Khi nói về trải nghiệm của bạn với cà phê hoặc trà.
  • Past simple: Khi kể về một lần bạn đã thử một loại trà hay cà phê đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • Question: Have you ever tried any foreign teas or coffees?
    • Answer: Yes, I’ve tried Japanese matcha tea before, and it was quite unique. It has a very strong earthy flavor, which is different from the teas I normally drink.

7. Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp

Ngoài ra, người nói nên gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn để thể hiện sự linh hoạt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Instead of: I like coffee. It wakes me up in the morning.
  • Try: I like coffee because it wakes me up in the morning, especially when I have a busy day ahead.

8. Tự tin và thoải mái khi nói

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng: Thái độ tự tin và thoải mái. Hãy nói một cách tự nhiên, như bạn đang trò chuyện với một người bạn, thay vì lo lắng quá nhiều về việc bị chấm điểm.

Trên đây là toàn bộ những câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu kèm một vài chiến lược để giúp các thí sinh đạt điểm cao hơn trong chủ đề Tea and Coffee Speaking Part 1. Hy vọng các bạn sẽ thấy bài viết này của TCE hữu ích và đừng quên luyện tập IELTS Speaking ngay hôm nay nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục