IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Đất nước Việt Nam của chúng ta nổi tiếng với rất nhiều cảnh đẹp, nhưng sẽ thế nào nếu như chúng ta phải miêu tả một trong số các cảnh đẹp đó? Đề Describe a beautiful place to visit in your country là một đề bài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking, hôm nay hãy cùng The Catalyst for English giúp các thí sinh giải quyết đề bài này nhé!
Một bài nói không thể đạt điểm cao nếu thiếu các cấu trúc câu để có thể miêu tả một cách tự nhiên và phong phú một địa điểm đẹp trong nước của mình. Hãy cùng TCE xem các cấu trúc câu tốt mà thí sinh có thể sử dụng cho đề Describe a beautiful place to visit in your country nhé!
TT | Phân tích |
1 | Cấu trúc: It’s well-known for… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để mô tả một địa điểm nổi tiếng về một đặc điểm, hoạt động hoặc nét độc đáo nào đó. | |
Ví dụ: The city of Hoi An is well-known for its ancient architecture and vibrant lantern festivals.
Dịch: Thành phố Hội An nổi tiếng với kiến trúc cổ và các lễ hội đèn lồng đầy màu sắc. |
|
2 | Cấu trúc: One of the most striking features of… is… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật, ấn tượng nhất của một địa điểm. | |
Ví dụ: One of the most striking features of Ha Long Bay is its towering karsts that rise dramatically from the water.
Dịch: Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Vịnh Hạ Long là những dãy núi đá vôi cao chót vót nổi lên hùng vĩ từ mặt nước. |
|
3 | Cấu trúc: It offers a unique experience for visitors… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nói về trải nghiệm độc đáo mà địa điểm đó mang lại cho du khách. | |
Ví dụ: Da Lat offers a unique experience for visitors with its cool climate, pine forests, and beautiful flower gardens.
Dịch: Đà Lạt mang đến một trải nghiệm độc đáo cho du khách với khí hậu mát mẻ, rừng thông và những vườn hoa tuyệt đẹp. |
|
4 | Cấu trúc: Visitors can immerse themselves in… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả khả năng du khách có thể hoàn toàn đắm chìm, trải nghiệm sâu sắc một khía cạnh đặc biệt của địa điểm. | |
Ví dụ: Visitors can immerse themselves in the rich cultural heritage of Hue by exploring its ancient temples and royal palaces.
Dịch: Du khách có thể đắm mình vào di sản văn hóa phong phú của Huế bằng cách khám phá các ngôi đền cổ và cung điện hoàng gia. |
|
5 | Cấu trúc: What makes this place truly special is… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để giới thiệu yếu tố khiến một địa điểm trở nên đặc biệt hơn so với những nơi khác. | |
Ví dụ: What makes Phu Quoc truly special is its crystal-clear waters and pristine beaches, making it a perfect destination for nature lovers.
Dịch: Điều làm cho Phú Quốc thực sự đặc biệt là làn nước trong vắt và những bãi biển hoang sơ, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên. |
|
6 | Cấu trúc: It’s an ideal destination for… |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để giới thiệu địa điểm lý tưởng cho một nhóm người hoặc mục đích cụ thể. | |
Ví dụ: Phu Quoc Island is an ideal destination for beach lovers and those looking for a peaceful retreat.
Dịch: Đảo Phú Quốc là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích biển và muốn tìm kiếm một nơi nghỉ dưỡng yên bình. |
Bên cạnh các cấu trúc câu đa dạng, một trong những yếu tố không thể thiếu đó là từ vựng. TCE sẽ trang bị cho các học viên chùm từ vựng liên quan chủ đề Describe a beautiful place to visit in your country ngay sau đây:
>/tr>
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Danh từ chỉ cảnh quan, địa điểm | ||
Landscape (n) | Cảnh quan | The landscape of Ha Long Bay is stunning. Dịch: Cảnh quan của Vịnh Hạ Long thật tuyệt đẹp. |
Resort (n) | khu nghỉ dưỡng | Rimini is a thriving holiday resort on the east coast of Italy. Dịch: Rimini là một khu nghỉ mát phát triển sôi động ở bờ biển phía đông của Ý. |
Temple (n) | Ngôi đền | The ancient temples in Hue are a must-see for visitors. Dịch: Những ngôi đền cổ ở Huế là nơi du khách không thể bỏ qua. |
Heritage (n) | Di sản | Hoi An is a UNESCO World Heritage site. Dịch: Hội An là một di sản thế giới được UNESCO công nhận. |
Landmark (n) | danh lam thắng cảnh | The Rock of Gibraltar is one of Europe’s most famous landmarks. Dịch: Đá Gibraltar là một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất của châu Âu. |
2. Tính từ miêu tả cảnh đẹp | ||
Scenic (adj) | Cảnh quan đẹp, thu hút mắt nhìn | The scenic views of Ha Long Bay are breathtaking. Dịch: Cảnh quan tuyệt đẹp của Vịnh Hạ Long khiến người ta choáng ngợp. |
Picturesque (adj) | Đẹp như tranh vẽ, dùng để miêu tả phong cảnh | Hoi An is a picturesque town with ancient streets. Dịch: Hội An là một thị trấn đẹp như tranh vẽ với những con phố cổ. |
Lush (adj) | Xanh tươi, rậm rạp (thường dùng cho thiên nhiên, cây cối) | The lush green valleys of Sapa attract many tourists. Dịch: Những thung lũng xanh tươi của Sapa thu hút rất nhiều du khách. |
Serene (adj) | Yên bình, tĩnh lặng | The serene atmosphere of Tam Coc makes it a perfect retreat. Dịch: Bầu không khí yên bình của Tam Cốc khiến nơi đây trở thành điểm nghỉ dưỡng lý tưởng. |
Breathtaking (adj) | Đẹp ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh | The breathtaking view from Fansipan Mountain is unforgettable. Dịch: Quang cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi Fansipan thật không thể nào quên. |
Majestic (adj) | Hùng vĩ, trang nghiêm (thường dùng cho núi non hoặc kiến trúc) | The majestic mountains of the north are a sight to behold. Dịch: Những ngọn núi hùng vĩ ở phía bắc thật đáng chiêm ngưỡng. |
Ancient (adj) | Cổ kính, lâu đời | Hue is home to ancient temples and royal tombs. Dịch: Huế là nơi có các đền thờ và lăng tẩm hoàng gia cổ kính. |
3. Động từ chỉ các hoạt động | ||
Explore (v) | Khám phá | Visitors can explore the ancient temples in Hue. Dịch: Du khách có thể khám phá những ngôi đền cổ ở Huế. |
Admire (v) | Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng | Many people come to admire the beauty of Ha Long Bay. Dịch: Nhiều người đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long. |
Escape (v) | Trốn thoát khỏi, tìm sự thanh bình | People visit Tam Coc to escape the hustle and bustle of city life. Dịch: Mọi người đến Tam Cốc để thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống đô thị. |
4. Tính từ chỉ cảm giác, trải nghiệm | ||
Relaxing (adj) | Thư giãn | I find swimming so relaxing. Dịch: Tôi thấy bơi lội thật thư giãn. |
Exciting (adj) | Thú vị | You’re going to Africa? How exciting! Dịch: Bạn sắp đi châu Phi à? Thật thú vị! |
Unforgettable (adj) | Không thể quên | It was the most harrowing and unforgettable experience of my life. Dịch: Đó là trải nghiệm đau thương và không thể quên nhất trong đời tôi. |
Refreshing (adj) | Làm tươi mới | There’s nothing more refreshing on a hot day than a cold beer. Dịch: Không có gì sảng khoái hơn vào một ngày nóng nực bằng một chai bia lạnh. |
Như vậy, TCE đã cung cấp cho các thí sinh các cấu trúc câu và từ vựng tốt cho đề Describe a beautiful place to visit in your country. Giờ thì hãy cùng TCE bắt tay vào giải quyết đề bài này với bài mẫu band 7.5+ nhé:
Đề bài: Describe a beautiful place to visit in your country
You should say:
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | Địa điểm và vị trí chung.
Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những gì làm cho địa điểm nổi tiếng ở nước của bạn. |
2. Body
(Thân bài) |
Mô tả vị trí cụ thể trong nước (ví dụ: một thành phố ven biển, một khu vực núi non).
Mô tả các phương tiện giao thông (ví dụ: chuyến bay, tàu hỏa, xe buýt, lái xe); mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi tiếp cận địa điểm đó.
Mô tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc các khía cạnh văn hóa của địa điểm. Đề cập đến bất kỳ địa danh nổi bật, cảnh quan thiên nhiên hoặc di tích lịch sử nào. Thảo luận về bầu không khí (ví dụ: yên bình, sôi động, thanh bình)
Giải thích lý do tại sao nó nổi bật so với các địa điểm khác. Nêu bật các đặc điểm cụ thể làm cho nó trở nên độc đáo (ví dụ: cảnh quan tuyệt đẹp, ý nghĩa văn hóa, thiên nhiên hoang sơ). |
3. Conclusion, (Kết bài) | Cảm xúc cá nhân hoặc cảm xúc chung mà nó gợi lên |
One of the most breathtaking places to visit in Vietnam is Ha Long Bay, a world-renowned UNESCO World Heritage site. Located in the northeastern part of the country, this bay is famous for its stunning limestone islands and emerald waters, creating an otherworldly seascape.
To get to Ha Long Bay, most visitors travel from Hanoi, which is about 160 kilometers away. You can take a bus, a private car, or even a seaplane for a more scenic and unique experience. The journey by road takes around three to four hours, but the picturesque views along the way are a delightful bonus.
The bay itself is made up of nearly 2,000 islands and islets, many of which are towering limestone pillars covered with lush greenery. Some of these islands house beautiful caves with impressive stalactites and stalagmites. One of the highlights of Ha Long Bay is the chance to take a boat tour and cruise through these islands, or even spend a night on the water in a traditional junk boat, which adds a truly authentic feel to the experience.
What makes Ha Long Bay so special is the sheer beauty and serenity of the place. The pristine waters, combined with the majesty of the towering islands, create an atmosphere of calm that is hard to find elsewhere. It is a destination that appeals to both nature lovers and those seeking a bit of adventure, as you can also go kayaking or visit some of the fishing villages in the area.
In my opinion, Ha Long Bay is one of the most beautiful places to visit in Vietnam, not only because of its natural beauty but also due to the sense of peace and wonder it inspires. Every time I visit, I feel as though I’m stepping into a different world, one that’s far removed from the hustle and bustle of city life.
Tham khảo thêm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Breathtaking (adj) | Đẹp đến ngỡ ngàng, làm choáng ngợp | One of the most breathtaking places to visit in Vietnam is Ha Long Bay. Dịch: Một trong những địa điểm tuyệt đẹp nhất để tham quan ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long. |
Stunning (adj) | Đẹp lộng lẫy, thu hút | This bay is famous for its stunning limestone islands. Dịch: Vịnh này nổi tiếng với những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp. |
Picturesque (adj) | Đẹp như tranh vẽ | The picturesque views along the way are a delightful bonus. Dịch: Những cảnh quan thơ mộng dọc đường đi là một phần thưởng thú vị. |
Emerald waters (n. phr) | Nước xanh ngọc bích | Ha Long is famous for its stunning limestone islands and emerald waters. Dịch: Hạ Long nổi tiếng với những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp và làn nước màu ngọc bích. |
Towering limestone pillars (n. phr) | Những cột đá vôi cao chót vót | Ha Long Bay is made up of nearly 2,000 islands and islets, many of which are towering limestone pillars. Dịch: Vịnh Hạ Long bao gồm gần 2.000 hòn đảo và đảo nhỏ, nhiều trong số đó là những cột đá vôi cao vút. |
Pristine (adj) | Nguyên sơ, chưa bị tác động | The pristine waters, combined with the majesty of the towering islands make Ha Long Bay a must-see destination. Dịch: Nước trong xanh, kết hợp với sự hùng vĩ của những hòn đảo cao chót vót khiến Hạ Long trở thành 1 địa điểm nổi tiếng. |
Appeal (v) | hấp dẫn, thu hút | The stunning scenery of the mountains appeals to many tourists. Dịch: Cảnh sắc tuyệt đẹp của những ngọn núi thu hút nhiều du khách. |
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn cải thiện điểm số của mình nhanh chóng, bạn có thể tham gia khóa luyện thi IELTS tại TCE giúp bạn tăng tối thiểu 0,5-1 band trong thời gian ngắn. Với chương trình học được thiết kế khoa học và lộ trình rõ ràng, TCE cam kết mang lại kết quả vượt trội.
Ngoài ra, để kiểm tra khả năng của mình trước khi thi chính thức, bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS tại TCE. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn làm quen với cấu trúc đề thi, cải thiện khả năng quản lý thời gian, và đạt được kết quả cao trong kỳ thi thực tế.
Vậy là The Catalyst for English đã cùng các thí sinh phân tích đề và bài mẫu band 7.5+ cho đề IELTS Speaking Describe a beautiful place to visit in your country. Hi vọng rằng, với những chia sẻ trên, TCE đã giúp bạn có thể dễ dàng trả lời cho đề bài này từ nay về sau nhé! Đừng quên theo dõi thường xuyên chuyên mục Tự học IELTS Speaking để cập nhật thêm nhiều bài mẫu hay nhé!