Tương tự như “Internet” hay “Technology”, chủ đề “Robots” tuy không còn quá xa lạ nhưng vẫn gây không ít khó khăn cho các bạn thí sinh trong bài thi IELTS Speaking. Hôm nay, TCE sẽ hướng dẫn cách trả lời các câu hỏi xoay quanh chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1, từ việc sử dụng từ vựng phù hợp, áp dụng cấu trúc câu chính xác đến việc phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Hãy cùng tham khảo để tự tin chinh phục chủ đề này nhé!
I. Từ vựng về chủ đề Robots – IELTS Speaking Part 1
Từ vựng về chủ đề Robots – IELTS Speaking Part 1
Để có thể trả lời các câu hỏi về chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1, các bạn có thể tham khảo những từ vựng sau đây nhé:
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa kèm ví dụ
robotic feature (n)
/roʊˈbɑː.t̬ɪk ˈfiː.tʃɚ/
có tính năng robot
E.g. At home, smart devices with robotic features are making daily routines easier
transform (v)
/trænsˈfɔːrm/
thay đổi, biến đổi
E.g. The development of AI-powered robots is transforming how we approach complex tasks.
Artificial Intelligence (n)
/ˌɑːr.t̬ə.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/
trí tuệ nhân tạo
E.g. Artificial intelligence is transforming industries by automating tasks that once required human intelligence.
automation (n)
/ˌɑː.t̬əˈmeɪ.ʃən/
tự động hóa
E.g. Automation in factories has led to increased production rates and reduced need for manual labor.
revolutionize (v)
/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/
cách mạng hóa
E.g. Robots are revolutionizing various industries by increasing efficiency and reducing human error.
perform repetitive tasks
/pɚˈfɔːrm rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv tæsks/
thực hiện những công việc lặp đi lặp lại
E.g. Robots can perform repetitive tasks with incredible precision, making them invaluable in manufacturing.
handle mundane tasks
/ˈhæn.dəl /mʌnˈdeɪn tæsks/
xử lý những công việc nhàm chán
E.g. Having a robot to handle mundane tasks would be a game-changer.
game-changer (n)
/ˈɡeɪm ˌtʃeɪn.dʒɚ/
bước ngoặt
E.g. Having a robot to handle mundane tasks would be a game-changer.
take over (phrasal verb)
/teɪk ˈoʊ.vɚ/
đảm nhận
E.g. In the future, robots might take over many routine jobs, leading to concerns about unemployment.
convenience (n)
/kənˈviː.ni.əns/
sự tiện lợi
E.g. While robots offer convenience, there are concerns about how dependent we might become on them in the future.
efficiency (n)
/ɪˈfɪʃ.ən.si/
sự hiệu quả
E.g. Robots are revolutionizing various industries by increasing efficiency and reducing human error.
human error (n)
/ˌhjuː.mən ˈer.ɚ/
lỗi do con người
E.g. Artificial intelligence can reduce human error when handling tasks such as data entry or calculations.
precision (n)
/prəˈsɪʒ.ən/
sự chính xác
E.g. Robots can perform repetitive tasks with incredible precision.
accuracy (n)
/ˈæk.jɚ.ə.si/
sự chính xác
E.g. Robots in assembly lines help cut down on errors by performing repetitive tasks with high accuracy
advancement (n)
/ədˈvæns.mənt/
sự tiến bộ
E.g. The integration of robotics in healthcare has led to significant advancements in surgical procedures.
breakthrough (n)
/ˈbreɪk.θruː/
sự đột phá
E.g. Improved sensor technology is likely to lead to breakthroughs in how robots interact with and understand their surroundings
impressive (a)
/ɪmˈpres.ɪv/
ấn tượng
E.g. The advancements in AI and robotics are truly impressive.
Việc nắm vững các từ vựng trên không chỉ giúp bạn tự tin với chủ đề Robots mà còn là nền tảng để chinh phục nhiều chủ đề khác trong IELTS Speaking. Rất nhiều topic tưởng chừng không liên quan nhưng lại có thể sử dụng các ý tưởng tương tự về công nghệ, sự tiện lợi và thay đổi trong cuộc sống.
Trước khi đi vào các bài mẫu chi tiết về Robots, hãy thử hình dung cách bạn sẽ áp dụng những kiến thức này vào các chủ đề đời thường hơn như thói quen mua sắm hiện đại (Speaking Topic Shopping), sở thích về trà và cà phê (Tea And Coffee Speaking Part 1), hay mô tả về các món ẩm thực yêu thích (Food IELTS Speaking). Ngay cả những câu hỏi đơn giản như môn học yêu thích của bạn là gì (What is your favorite subject) cũng có thể trở nên ấn tượng hơn khi bạn biết cách liên hệ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
II. Robots IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu kèm từ vựng
Robots IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu kèm từ vựng
Dưới đây, TCE sẽ gợi ý bạn 2 cách trả lời cho các câu hỏi về Robots IELTS Speaking Part 1:
Hướng thứ nhất: dành cho những người không biết hoặc không có hứng thú với robot.
Hướng thứ hai: dành cho những ai yêu thích và đam mê robot.
1. Are you interested in robots?
Version 1: Yes, I’m quite fascinated by robots. I find it incredible how they can handle many things, from helping with household chores to performing complex tasks in industries.
Version 2: Not really. I find robots interesting, but I’ve never been that curious about them. I’m more into tech, which is directly useful in everyday life.
2. Have you ever learnt anything about robots?
Version 1: Yes, I have. I’ve mostly picked up information about robots from news articles and videos on YouTube. It was eye-opening to discover how robots are programmed to handle various tasks and the different types used across industries.
Version 2:Here and there. I’ve come across some information about robots in articles and videos, mostly about how they’re used in manufacturing or even healthcare. I wouldn’t say I’ve studied it deeply, but I do have a basic understanding of the tasks they can perform.
Từ vựng
eye-opening (a) mở mang tầm mắt
programm (v) lập trình
here and there (idiom) nhiều nơi khác nhau, mỗi chỗ một ít
3. How would you feel traveling in a car driven by a robot?
Version 1: Oh, that sounds thrilling to me. If the technology is dependable and safe, I believe a robot-driven car would take over the driving tasks with high accuracy and minimize human errors.
Version 2: It might sound thrilling to some, but not me. I’d be a bit anxious about relying entirely on technology, especially in unpredictable situations when quick decisions are needed on the road. I think I’d be too anxious to enjoy the ride.
Từ vựng:
thrilling (a) thú vị, hấp dẫn
dependable (a) có thể phụ thuộc
minimize (v) giảm thiểu
4. Would you want a robot to work in your home?
Version 1: Definitely! I think having a robot to handle mundane tasks would be a game-changer. It would save me a lot of time and allow me to focus on more important tasks.
Version 2: I’m not sure I’d want a robot working in my home. Even though they could perform repetitive tasks and increase efficiency, I’m concerned about issues like the potential for technical problems. I prefer to manage these tasks myself for now.
Từ vựng:
mundane (a) tẻ nhạt, nhàm chán
a game-changer (n) bước ngoặt
perform repetitive tasks: thực hiện những công việc lặp đi lặp lại
5. Would robots affect people’s lives?
Version 1: Yes, to some extent. We’re seeing more robots in our daily lives, like smart home devices and machines doing dangerous work, which makes life more convenient. However, as robots might take over many routine jobs, this can lead to concerns about unemployment.
Version 2: I don’t think robots will significantly affect people’s lives. While they might take over some repetitive tasks and improve efficiency, I believe their impact will be fairly limited compared to other major technological changes.
Từ vựng:
take over (phrasal verb) đảm nhận
concern (n) mối lo lắng, mối quan tâm
improve efficiency: tăng hiệu quả
fairly (adv) khá là
III. Bí quyết chinh phục chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1
Bí quyết chinh phục chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1
Chúng ta vừa cùng khám phá các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1 – một chủ đề ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại. Để giúp bạn thể hiện tốt hơn trong phần thi, TCE có một số lưu ý nhỏ sau:
Với những chủ đề không quá thân thuộc như Robots, các bạn không cần quá áp lực về tính khả thi hay thực tiễn của các ý tưởng. Mục tiêu chính của phần Speaking là kiểm tra khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn, vì vậy hãy tự tin trình bày quan điểm và ý tưởng của mình một cách thoải mái.
Nếu thí sinh cảm thấy bị bí ý tưởng ngay sau khi nghe câu hỏi, hãy sử dụng một số cụm từ ‘buying time’ như ‘Wow, let me think about that’, ‘Let see’, ‘I’ve never thought about that before’, ‘Frankly, this isn’t something I’m used to talking about.’ Điều này giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ và sắp xếp câu trả lời của mình.
Một điều vô cùng quan trọng là hãy trang bị sẵn cho bản thân những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Robots để làm nổi bật câu trả lời của mình. Sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn.
Những bí quyết và bài mẫu trên là công cụ tuyệt vời để bạn chinh phục chủ đề “Robots”. Tuy nhiên, thách thức thực sự trong phòng thi là khả năng áp dụng chiến lược một cách nhất quán cho MỌI CHỦ ĐỀ, dưới áp lực thời gian. Việc tự luyện tập có thể giúp bạn tiến bộ, nhưng sẽ khó để tự phát hiện ra những lỗi sai “ngầm” trong cách phát âm, dùng từ hay phát triển ý.
Đây là lúc sự đồng hành của một lộ trình chuyên nghiệp trở nên vô giá.
Nếu mục tiêu của bạn là band điểm 6.0+ và bạn muốn xây dựng một hệ thống trả lời vững chắc, khóa học IELTS Intermediate (5.0 – 6.0) tại TCE chính là bước đi tiếp theo dành cho bạn. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức, mà còn tập trung vào việc thực hành, sửa lỗi chi tiết và giúp bạn biến lý thuyết thành phản xạ tự nhiên.
Bạn muốn biết trình độ thực tế của mình đang ở đâu trước khi quyết định?
Hãy để bài thi thử nói lên tất cả. Trải nghiệm một kỳ thi mô phỏng chuẩn xác là cách tốt nhất để đánh giá đúng năng lực và nhận được những lời khuyên hữu ích nhất.
Trong bài viết này, chúng mình đã cùng khám phá chủ đề “Robots IELTS Speaking Part 1” với những từ vựng và cách trả lời mẫu hữu ích. Hy vọng đây sẽ là hành trang giúp bạn tự tin trong kỳ thi IELTS sắp tới. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để bỏ túi thêm nhiều bài mẫu hay nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.