Describe a time when you got up early – IELTS Speaking Part 2, 3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/11/2024
Describe a time when you got up early

Trong bài thi IELTS Speaking, có rất nhiều chủ đề khác nhau, trong đó ‘Describe a time/occasion’ là một trong những đề bài phổ biến. Nếu bạn gặp phải câu hỏi ‘Describe a time when you got up early‘, bạn có thể xử lý nó như thế nào? Mời các bạn tham khảo bài mẫu sau cùng với các từ vựng ăn điểm được đội ngũ giáo viên của TCE biên soạn dưới đây!

I. Describe a time when you got up early – IELTS Speaking Part 2

Cùng tham khảo bài mẫu Part 2 “Describe a time when you got up early” sau, để có thể học thêm được nhiều ý tưởng và từ vựng hay khi các bạn luyện tập chủ đề này nhé!

1. Đề bài & Phân tích

Đề bài & Phân tích

Đề bài & Phân tích

Các thí sinh khi gặp chủ đề này sẽ gặp câu hỏi cùng các gợi ý trả lời như sau:

Đề bài: Describe a time when you got up early. You should say

  • When you got up
  • What you did
  • Why you got up early
  • And explain how did you feel about it.

Để giải quyết các dạng bài Part 2, một cách phát triển hiệu quả là chúng ta sẽ kể lại sự kiện theo trình tự thời gian.

Dù các đề Part 2 có đưa ra các gợi ý trả lời, tuy nhiên thí sinh không nhất thiết phải bám chặt theo trình tự của các gợi ý đó. Vậy mời các bạn tham khảo dàn ý và bài mẫu sau của TCE để xem cách mà người nói phát triển ý của đề bài “Describe a time when you got up early” theo trình tự thời gian nhé!

2. Dàn ý

Dàn ý Describe a time when you got up early

Dàn ý Describe a time when you got up early

  • Introduction: A time when I had to be up with the lark; Taking the IELTS test two years ago.
  • The situation/ the context: 
  • What is the situation: Still in high school. IELTS reading section scheduled for 7:00 AM. Test center located 2 hours from home.
  • The challenge: Usual waking hour is significantly later, typical school start time: 7:00 AM.
  • How did you prepare the night before: Retired early; Eschewed electronic devices for an hour before bed; Focused on revising textbooks, avoiding distractions and emotional disturbances. 
  • The morning of the event: Alarm set for 4:00 AM; Promptly arose and proceeded to the bathroom to freshen up; Initial fatigue followed by refreshment and alertness.
  • The result: Arrived at the test center on time; Felt well-prepared for the exam.
  • How did you feel after that: Significantly bolstered self-esteem and self-confidence; Make it a personal goal to rise early since then.

3. Bài mẫu kèm, từ vựng và bản dịch

Bài mẫu kèm, từ vựng và bản dịch

Bài mẫu kèm, từ vựng và bản dịch

If I have to talk about a time when I had to be up with the lark, the time when I sat my IELTS test two years ago stands out the most and I would like to talk about it.

I was still in high school then, and the exam’s reading section was scheduled to start at 7:00 AM. The challenge was that the test center was located in Hanoi, which is two hours away from my home. To make sure I got there on time, I needed to wake up around 4:00 AM.

This was a considerable challenge for me, as my usual waking hour is significantly later. During the school term, my earliest classes began at 7:00 AM, and with my school situated merely 15 minutes from home, rising at 6:00 AM was quite manageable. However, the prospect of rising at 4:00 AM for this examination was an entirely different story.

To mitigate any potential difficulties, I retired early and consciously eschewed electronic devices for an hour before sleep. Without the usual distractions and emotional disturbances from my phone, I had a restful night’s sleep.

When my alarm sounded at 4:00 AM, I promptly arose and went to the bathroom. Though I initially felt some fatigue, I soon felt refreshing and alert, owing to the quality of rest I had secured. This careful preparation ensured that I arrived at the test center punctually and felt well-prepared for the exam.

This experience significantly bolstered my self-esteem and self-confidence. And since then, I have made it a personal ambition to rise early and utilize those hours for self-development.

Từ vựng:

To be up with the lark (phr.) Dậy rất sớm
Waking hour (np) Giờ thức giấc
To retire (v) Đi ngủ
To eschew (v) Tránh xa
Emotional disturbance (np) Sự rối loạn cảm xúc
To arise (v) Thức dậy
Fatigue (n) Mệt mỏi, kiệt sức
Alert (adj) Tỉnh táo

Bản dịch:

Nếu tôi phải kể về một lần mà tôi phải dậy từ sáng sớm, thì lần mà tôi tham gia kỳ thi IELTS cách đây hai năm là ấn tượng nhất và tôi muốn nói về nó.

Lúc đó tôi vẫn còn học cấp ba, và phần thi đọc của kỳ thi được lên lịch bắt đầu lúc 7:00 sáng. Thử thách là trung tâm thi nằm ở Hà Nội, cách nhà tôi hai tiếng đồng hồ. Để chắc chắn rằng tôi đến đúng giờ, tôi cần phải thức dậy vào khoảng 4:00 sáng.

Đây là một thách thức khá lớn đối với tôi, vì giờ thức dậy thường ngày của tôi muộn hơn rất nhiều. Trong suốt học kỳ, các tiết học sớm nhất của tôi bắt đầu vào lúc 7:00 sáng, và trường học của tôi chỉ cách nhà 15 phút, nên việc dậy vào lúc 6:00 sáng là hoàn toàn dễ dàng. Tuy nhiên, viễn cảnh phải dậy vào lúc 4:00 sáng cho kỳ thi này là một câu chuyện hoàn toàn khác.

Để giảm thiểu mọi vấn đề có thể xảy ra, tôi đi ngủ sớm và cố gắng không sử dụng các thiết bị điện tử trong một giờ trước khi ngủ. Không có những phiền nhiễu và xáo trộn thường có từ điện thoại, tôi có một giấc ngủ ngon.

Khi chuông báo thức reo vào lúc 4:00 sáng, tôi liền thức dậy và vào phòng tắm. Mặc dù ban đầu cảm thấy hơi mệt mỏi, nhưng tôi sớm cảm thấy sảng khoái và tỉnh táo nhờ giấc ngủ chất lượng mà tôi đã có. Sự chuẩn bị cẩn thận này đã giúp tôi đến trung tâm thi đúng giờ và cảm thấy sẵn sàng cho kỳ thi.

Trải nghiệm lần này đã giúp gia tăng đáng kể lòng tự trọng và sự tự tin của tôi. Kể từ đó, tôi đã đặt mục tiêu cá nhân là dậy sớm và tận dụng những giờ đó để phát triển bản thân.

II. Mẫu câu hỏi – trả lời Describe a time when you got up early part 3

Mẫu câu hỏi - trả lời Describe a time when you got up early part 3

Mẫu câu hỏi – trả lời Describe a time when you got up early part 3

Ở phần tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu Part 3 về chủ đề Describe a time when you got up early với những từ vựng sẽ giúp các bạn ghi điểm trong bài thi nói của mình:

1. What kinds of people usually get up early? Why?

I believe there are various types of people who habitually wake up early. One such group is the elderly, who often experience shorter sleep durations compared to younger individuals.. Another group might include the early risers who perform best in the morning. These individuals tend to retire early in the evening to maximize their productivity in the early hours. Additionally, those with early morning jobs need to wake up early to ensure punctuality.

Từ vựng:

  • Habitually (adv) – Thường xuyên
  • Shorter sleep duration (np) – Thời gian ngủ ngắn hơn
  • Early hours (n) – sáng sớm
  • Punctuality (n) – Tính đúng giờ

2. Is it easier for older people to get up early than young people?

Among these groups, I believe it is particulary easier for the elderly peopel because they typically require significantly less sleep than younger individuals. They might only need around four hours of rest, making early rising less problematic for them. In contrast, younger people generally need about eight hours of sleep to remain alert and focused throughout the day. Without adequate rest, they might find it challenging to start their day feeling refreshed.

Từ vựng:

  • Early rising (np) – Dậy sớm
  • Problematic (adj) – khó khăn, có nhiều vấn đề
  • Refreshed (adj) – Sảng khoái

3. What are the benefits of getting up early?

Health-wise, there are numerous benefits associated with waking up early as it aligns with our natural circadian rhythms and can enhance productivity. Also, rising early allows one to accomplish more throughout the day, compared to starting at 10 AM when the day is already well underway.

Từ vưng:

  • Associated with (phr) – Liên quan đến
  • Align with (phr) – Phù hợp với
  • Natural circadian rhythms (np) – Nhịp sinh học tự nhiên
  • To be well underway (phr) – Đã bắt đầu từ lâu

4. Why do some people go to sleep late at night?

On the other hand, some individuals are naturally inclined to stay up late due to their biological clocks. These “night owls” prefer to utilize the quiet night hours for work or study. Also, technological distractions, such as scrolling through social media before bed, can contribute to insomnia due to the emotional disturbances caused by engaging content.

Từ vựng:

  • Inclined to (phr) – Có xu hướng
  • Biological clock (np) – Đồng hồ sinh học
  • Technological distraction (np) – Sự xao nhãng do công nghệ
  • Engaging content (np) – Nội dung hấp dẫn

5. Do you think the morning is the best part of the day?

In my opinion, the morning is the best part of the day. It is typically when I feel most energized and refreshed, thanks to a good night’s sleep. Moreover, productivity levels tend to be higher in the morning, as confirmed by various studies. However, I also appreciate the evening, which is reserved for relaxation and leisure. 

Từ vựng:

  • Productivity level (np) – Mức độ năng suất
  • To be reserved for (phr) – Được dành cho

TCE hy vọng rằng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp các thí sinh có thêm từ vựng và ý tưởng để gỡ rối chủ đề Speaking “Describe a time when you got up early”. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được điểm số mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục