Describe your best friend: Hướng dẫn cách viết & Bài mẫu

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/05/2025
Describe your best friend: Hướng dẫn cách viết & Bài mẫu

Đề bài Describe your best friend là một chủ đề khá phổ biến trong phần IELTS Speaking Part 2. Nó thuộc nhóm các chủ đề về “People”- nhóm chủ đề thường yêu cầu thí sinh miêu tả một người quan trọng trong cuộc đời, chẳng hạn như bạn thân, thành viên trong gia đình, giáo viên, hoặc một người truyền cảm hứng. Hôm nay. TCE sẽ hướng dẫn bạn cách viết và gợi ý một số bài mẫu cho chủ đề này nhé:

I. Phân tích đề bài Describe your best friend

Trước hết, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe your best friend  các bạn có thể  hiểu rõ yêu cầu của đề, từ đó  lên ý tưởng cụ thể và triển khai câu trả lời mạch lạc nhé.

Phân tích đề bài Describe your best friend

Phân tích đề bài Describe your best friend

Đề bài: Describe your best friend. 

You should say:

  1. Who your best friend is
  2. How long you have known each other
  3. What your best friend is like
  4. And explain why this person is your best friend.

Phân tích đề bài

Đề bài: Describe your best friend
Yếu tố Chi tiết
Từ khóa *Describe: Mô tả chi tiết, tập trung vào các đặc điểm nổi bật và lý do.

*your best friend: Người bạn thân nhất, không phải một nhóm bạn hoặc người quen.

=> Yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn mô tả “bạn thân nhất”, vì vậy người nói cần tập trung vào một người cụ thể và những đặc điểm, trải nghiệm liên quan đến họ

Những điều cần đề cập Để có thể có bài nói mạch lạc, thí sinh có thể tham khảo các gợi ý sau để trả lời:

1. WHO: Who your best friend is (Người bạn thân là ai?)

2. HOW: How long you have known each other (Bạn đã quen người bạn đó bao lâu?)

3. WHAT: What your best friend is like (Người bạn thân của bạn như thế nào?)

4. WHY: Explain why this person is your best friend (Giải thích tại sao người này là bạn thân của bạn)

Bên cạnh đề bài về người bạn thân, trong IELTS Speaking Part 2 còn có nhiều chủ đề tương tự nhằm kiểm tra khả năng kể chuyện và mô tả chi tiết của thí sinh. Bạn có thể luyện tập thêm với các đề như Describe a book that you enjoyed reading – nơi bạn chia sẻ về một cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc, hoặc Describe a famous person – nơi bạn mô tả một nhân vật truyền cảm hứng trong cuộc sống.

II. Bố cục bài Describe your best friend – Speaking part 2

Tiếp theo, TCE sẽ cùng bạn lên bố cục cho đề bài Describe your best friend để có thể có một câu trả lời logic và mạch lạc nhé:

Bố cục bài Describe your best friend

Bố cục bài Describe your best friend

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction 

(Mở đầu)

Giới thiệu người bạn thân nhất (Who your best friend is)

– Tên người bạn

– Giới tính

– Độ tuổi (nếu muốn)

– Cách thức gặp gỡ người bạn (qua trường, công việc, v.v.)

2. Body 

(Thân bài)

  • Thời gian quen biết (How long you have known each other)

– Bạn đã quen người bạn này bao lâu?

– Cách thức mối quan hệ phát triển qua thời gian.

  • Miêu tả tính cách và ngoại hình (What your best friend is like)

– Miêu tả ngoại hình: chiều cao, kiểu tóc, đặc điểm nổi bật.

– Miêu tả tính cách: tính cách, sở thích, điểm mạnh.

  • Lý do tại sao người đó là bạn thân (Why this person is your best friend)

– Lý do người đó là bạn thân: sự tin tưởng, sự hỗ trợ, kỷ niệm đáng nhớ.

– Những phẩm chất đặc biệt của họ khiến bạn coi họ là bạn thân.

3. Conclusion

(Kết bài)

Miêu tả cảm xúc, suy nghĩ về người bạn thân này.

III. Cấu trúc câu thường dùng trong Describe your best friend

Một bài nói tốt hay không phụ thuộc rất nhiều vào các cấu trúc câu. Dưới đây là các Cấu trúc câu thường dùng cho đề  Describe your best friend mà TCE đã biên soạn và tổng hợp. Chúng mình cùng  lấy giấy bút ra và ghi lại nhé:

Cấu trúc câu thường dùng trong Describe your best friend

Cấu trúc câu thường dùng trong Describe your best friend

Nội dung Cấu trúc câu  Ví dụ
1. Giới thiệu người bạn thân (Who your best friend is) – My best friend is…

– She/He is…

– I met him/her…

– “My best friend is John.”

– “She is a gold-hearted person, who is always willing to help others.”

– “I met her when we were in the same class in high school, which dates back quite long ago”

2. Thời gian quen biết (How long you have known each other) – I have known him/her for…

– We have been friends for…

– I’ve known him/her since…

– “I have known her for about 5 years.”

– “We have been friends for a long time, almost 10 years.”

– “I’ve known him since we studied in the same Biology class.”

3. Miêu tả ngoại hình (Describing appearance) – He/She has…

– He/She is…

– He/She looks…

– He/She is of… height/weight…

– “She has long curly hair and bright blue eyes.”

– “He is tall and slim.”

– “She looks very stylish because she has a good sense of fashion”

4. Miêu tả tính cách (Describing personality) – He/She is very…

– He/She has a… personality.

– He/She tends to be…

– He/She is the type of person who…

– “He is very caring and considerate, who always cares about others.”

– “She has a cheerful personality, who always looks on the bright side.”

– “He tends to be quiet but very reliable.”

5. Lý do tại sao là bạn thân (Why this person is your best friend) – I consider him/her my best friend because…

– What makes him/her special is…

– We get along well because…

– “I consider her my best friend because she always supports me.”

– “What makes him special is his sense of humor.”

– “We get along well because we share the many similar hobbies and interests”

6. Cảm xúc, suy nghĩ – I really value his/her friendship because…

– I’m grateful to have him/her as my best friend because…

– “I really value her friendship because she’s always there for me.”

– “I’m grateful to have him as my best friend because he makes my life better.”

Bên cạnh việc nắm vững cấu trúc câu cho dạng bài mô tả bạn thân, thí sinh cũng nên luyện tập thêm với các chủ đề phổ biến khác như các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 để làm quen với dạng hỏi – đáp nhanh, hoặc Describe a beautiful place to visit in your country để rèn kỹ năng miêu tả không gian, địa điểm – một dạng bài thường gặp trong Part 2.

IV. Bài mẫu Describe your best friend trong Speaking Part 2

Còn chần chờ gì nữa mà không xem và lắng nghe các bài mẫu theo các band điểm khác nhau cho đề bài Describe your best friend trong Speaking Part 2 do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn ngay sau đây:

Bài mẫu Describe your best friend trong Speaking Part 2

Bài mẫu Describe your best friend trong Speaking Part 2

1. Band 5.5+ 

The person I’m going to talk about is my best friend, Linh. She is a girl I’ve known for almost 5 years now. We first met at university, and since then, we’ve become really close friends. Linh is 24 years old, and she’s one of the kindest people I know.

In terms of appearance, Linh is of medium height and has long, straight black hair. She’s always well-dressed, which makes her look very stylish. She also has bright eyes and a warm smile that always puts people at ease.

As for her personality, Linh is very friendly, outgoing, and supportive. She is the type of person who is always ready to lend a helping hand to anyone in need. She has a great sense of humor, and she’s the kind of person who can always make me laugh, even when I’m feeling down.

I consider Linh my best friend because she’s always there for me. We’ve been through a lot together, including some tough times, and she never lets me down. One of the most memorable moments we’ve shared was when we traveled to Da Nang together last year. It was such a great trip, and we got to know each other even better.

Overall, I really value Linh’s friendship because she is trustworthy, caring, and fun to be around. I’m very lucky to have her as my best friend.

Dịch Tiếng Việt:

Người tôi sắp nói đến là bạn thân nhất của tôi, Linh. Cô ấy là cô gái tôi đã quen được gần 5 năm rồi. Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở trường đại học và kể từ đó, chúng tôi thực sự trở thành bạn thân. Linh 24 tuổi và cô ấy là một trong những người tốt bụng nhất mà tôi biết.

Về ngoại hình, Linh có chiều cao trung bình, mái tóc đen dài và thẳng. Cô ấy luôn ăn mặc đẹp, điều đó khiến cô ấy trông rất phong cách. Cô còn có đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp luôn khiến người khác cảm thấy thoải mái.

Về tính cách, Linh rất thân thiện, hướng ngoại và luôn hỗ trợ. Cô ấy là kiểu người luôn sẵn sàng giúp đỡ bất cứ ai gặp khó khăn. Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và là kiểu người luôn có thể khiến tôi cười, ngay cả khi tôi cảm thấy chán nản.

Tôi coi Linh là người bạn thân nhất của mình vì cô ấy luôn ở bên tôi. Chúng tôi đã cùng nhau trải qua rất nhiều điều, kể cả những khoảng thời gian khó khăn và cô ấy chưa bao giờ làm tôi thất vọng. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất mà chúng tôi đã chia sẻ là khi chúng tôi cùng nhau đi du lịch Đà Nẵng vào năm ngoái. Đó là một chuyến đi tuyệt vời và chúng tôi đã hiểu nhau nhiều hơn.

Nhìn chung, tôi thực sự đánh giá cao tình bạn của Linh vì cô ấy là người đáng tin cậy, quan tâm và vui vẻ khi ở bên. Tôi rất may mắn khi có cô ấy là người bạn thân nhất của mình.

Từ vựng:

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Medium height (n.phr) /ˈmiːdiəm haɪt/ Chiều cao trung bình
Stylish (adj) /ˈstaɪlɪʃ/ Phong cách, hợp thời trang
Sense of humor (n.phr) /sɛns ʌv ˈhjuːmər/ Khiếu hài hước
Trustworthy (adj) /ˈtrʌstwɜːði/ Đáng tin cậy

Nhận xét: Đối với band 5.5+, đặc điểm chính là thiếu sự mạch lạc trong bài nói, từ vựng còn hạn chế, cấu trúc ngữ pháp chưa phong phú và phát âm có thể gặp khó khăn.

2. Band 6.5+

I’d like to talk about my best friend, Mai, who is not only my closest friend but also someone who has had a significant influence on my life. We’ve been friends for about 6 years, ever since we met during our first year of university. She’s 23 years old, and I can honestly say she’s one of the most amazing people I’ve ever met.

Mai is of average height with an athletic build, which reflects her active lifestyle. She has shoulder-length dark brown hair and striking brown eyes. I would say that she has a very natural beauty, which doesn’t require much makeup. She’s also got a great sense of style, always dressing in a way that is both comfortable and fashionable.

Personality-wise, Mai is incredibly warm and outgoing. She has this amazing ability to make anyone feel at ease, which is one of the reasons why she’s so popular among our friends. What I really appreciate about her is her honesty and loyalty – she’s always there for me when I need support, no matter what. She’s the type of person who is willing to go the extra mile to help others, and I’ve seen her do that many times.

What makes our friendship special is the fact that we understand each other so well. We share a lot of common interests, such as reading, traveling, and trying out new food, which is why we always enjoy each other’s company. One of my favorite memories with Mai is when we went on a trip to Hanoi last year. We spent a whole week there, exploring the city, trying different dishes, and having fun together. It was such an unforgettable experience.

Overall, Mai is someone I can always count on, and I truly value our friendship. She’s not just a friend to me, but a sister. I’m so grateful to have her in my life.

Dịch Tiếng Việt

Tôi muốn nói về người bạn thân nhất của tôi, Mai, người không chỉ là người bạn gần gũi nhất mà còn là người có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của tôi. Chúng tôi đã là bạn khoảng 6 năm, kể từ khi gặp nhau trong năm học đầu tiên ở đại học. Cô ấy 23 tuổi, và tôi có thể nói một cách chân thành rằng cô ấy là một trong những người tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp.

Mai có chiều cao trung bình với vóc dáng thể thao, điều này phản ánh lối sống năng động của cô ấy. Cô ấy có mái tóc nâu đậm dài đến vai và đôi mắt nâu sắc sảo. Tôi nghĩ rằng cô ấy có một vẻ đẹp tự nhiên, không cần phải trang điểm nhiều. Cô ấy cũng có gu thời trang rất tuyệt vời, luôn ăn mặc sao cho vừa thoải mái lại vừa thời trang.

Về tính cách, Mai vô cùng ấm áp và hòa đồng. Cô ấy có khả năng tuyệt vời là làm cho ai cũng cảm thấy thoải mái, điều này là một trong những lý do khiến cô ấy rất được yêu mến trong nhóm bạn của chúng tôi. Điều tôi thực sự trân trọng ở cô ấy là sự trung thực và lòng trung thành – cô ấy luôn có mặt khi tôi cần sự hỗ trợ, bất kể chuyện gì. Cô ấy là kiểu người sẵn sàng làm mọi thứ để giúp đỡ người khác, và tôi đã thấy cô ấy làm điều đó rất nhiều lần.

Điều làm cho tình bạn của chúng tôi đặc biệt là vì chúng tôi hiểu nhau rất tốt. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, như đọc sách, du lịch và thử các món ăn mới, đó là lý do tại sao chúng tôi luôn tận hưởng thời gian bên nhau. Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi với Mai là chuyến đi Hà Nội của chúng tôi vào năm ngoái. Chúng tôi đã dành cả tuần ở đó, khám phá thành phố, thử các món ăn khác nhau và vui vẻ bên nhau. Đó là một trải nghiệm thật khó quên.

Nói chung, Mai là người tôi luôn có thể tin tưởng, và tôi thật sự quý trọng tình bạn của chúng tôi. Cô ấy không chỉ là bạn mà còn là một người chị. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy trong cuộc đời mình.

Từ vựng

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Significant influence (n.phr) /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈɪnfluəns/ Ảnh hưởng đáng kể
Athletic build (n.phr) /æθˈlɛtɪk bɪld/ Thân hình thể thao, khỏe mạnh
Striking (adj) /ˈstraɪkɪŋ/ Nổi bật, thu hút sự chú ý
Sense of style (n.phr) /sɛns ʌv staɪl/ Khiếu thẩm mỹ về ăn mặc
Unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡɛtəbəl/ Không thể quên, đáng nhớ

Nhận xét: Như các thí sinh có thể thấy, ở band điểm 6.5+, bài nói đã mạch lạc hơn, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú hơn band 5.5+, tuy nhiên vẫn còn một số lỗi nhỏ và thiếu sự chính xác hoàn toàn trong từ vựng.

3. Band 7.5+

I would like to talk about my best friend, Lan, who is not only my closest companion but also a person I truly admire for her intelligence, kindness, and strong character. We’ve been friends for over 8 years now, and our bond has grown stronger with time. Lan is 24 years old, and she’s the kind of person who is always calm and composed, no matter the situation.

Lan is tall and has a slim yet graceful figure. She has long black hair that she usually wears in a loose ponytail, and her brown eyes are always full of curiosity and excitement. One thing I find particularly striking about her is her radiant smile, which lights up any room she enters. In terms of her personality, she’s incredibly empathetic, and you can always rely on her for support when you need it most.

What I value most about Lan is her unwavering loyalty and her selflessness. She’s the type of person who will drop everything to help her friends, and she always puts others’ needs before her own. I remember once, during my final exams, she stayed up late with me, helping me revise and offering words of encouragement when I felt overwhelmed. It was a gesture that meant a lot to me, and I’ll never forget it.

We share a lot of common interests, particularly in literature and traveling. We often go on weekend getaways to nearby places, and during these trips, we enjoy reading books, trying new foods, and simply enjoying each other’s company. Our friendship is based on mutual respect and understanding, which is why we’ve been able to maintain such a close relationship for so many years.

In conclusion, I feel incredibly fortunate to have Lan as my best friend. She’s a true gem, and I believe that our friendship is one of the most meaningful and rewarding aspects of my life.

Dịch Tiếng Việt

Tôi muốn nói về người bạn thân nhất của tôi, Lan, người không chỉ là người bạn gần gũi nhất mà còn là người tôi thật sự ngưỡng mộ vì sự thông minh, lòng tốt và tính cách mạnh mẽ của cô ấy. Chúng tôi đã là bạn hơn 8 năm nay, và tình bạn của chúng tôi ngày càng trở nên gắn bó theo thời gian. Lan 24 tuổi, và cô ấy là kiểu người luôn điềm tĩnh và bình thản, bất kể tình huống nào.

Lan cao và có một vóc dáng thon thả nhưng đầy duyên dáng. Cô ấy có mái tóc đen dài mà thường buộc thành một kiểu đuôi ngựa lỏng, và đôi mắt nâu của cô ấy lúc nào cũng đầy sự tò mò và hứng thú. Một điều tôi thấy đặc biệt ấn tượng về cô ấy là nụ cười rạng rỡ, khiến không gian xung quanh sáng bừng lên mỗi khi cô ấy bước vào. Về tính cách, cô ấy vô cùng đồng cảm, và bạn luôn có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ của cô ấy khi bạn cần nhất.

Điều tôi trân trọng nhất ở Lan là lòng trung thành vững chắc và sự vị tha của cô ấy. Cô ấy là kiểu người sẽ bỏ hết mọi việc để giúp đỡ bạn bè, và luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của bản thân. Tôi nhớ một lần, trong kỳ thi cuối kỳ của tôi, cô ấy thức khuya cùng tôi, giúp tôi ôn bài và động viên tôi khi tôi cảm thấy áp lực. Đó là một cử chỉ rất có ý nghĩa đối với tôi, và tôi sẽ không bao giờ quên nó.

Chúng tôi có nhiều sở thích chung, đặc biệt là về văn học và du lịch. Chúng tôi thường đi những chuyến đi cuối tuần đến các nơi gần, và trong những chuyến đi đó, chúng tôi thích đọc sách, thử các món ăn mới và đơn giản là tận hưởng thời gian bên nhau. Tình bạn của chúng tôi được xây dựng trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau, đó là lý do tại sao chúng tôi có thể duy trì một mối quan hệ gắn bó trong suốt nhiều năm qua.

Tóm lại, tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có Lan là người bạn thân nhất của mình. Cô ấy là một viên ngọc quý, và tôi tin rằng tình bạn của chúng tôi là một trong những điều có ý nghĩa và đáng trân trọng nhất trong cuộc đời tôi.

Từ vựng:

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Companion (n) /kəmˈpænjən/ Người bạn đồng hành, người bạn thân
Graceful (adj) /ˈɡreɪsfəl/ Duyên dáng, thanh thoát
Radiant smile (n.phr) /ˈreɪdiənt smaɪl/ Nụ cười rạng rỡ
Empathetic (adj) /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ Có sự đồng cảm, dễ thông cảm
Unwavering loyalty (n.phr) /ʌnˈweɪvərɪŋ ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành kiên định
Selflessness (n) /ˈsɛlf.ləs.nəs/ Sự vị tha, quên mình
Overwhelmed (adj) /ˌoʊvərˈwɛlmd/ Cảm thấy choáng ngợp, bị áp lực
Mutual respect (n.phr) /ˈmjuːtʃʊəl rɪˈspɛkt/ Sự tôn trọng lẫn nhau
Rewarding (adj) /rɪˈwɔːdɪŋ/ Đem lại sự thỏa mãn, có giá trị

Nhận xét: Một điều dễ thấy đó là Band 7.5+ thể hiện một bài nói rất mạch lạc, từ vựng phong phú và chính xác, sử dụng ngữ pháp phức tạp và phát âm rất tốt, ít lỗi và rất tự nhiên.

V. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Talk About Your Best Friend

Tiếp sau đây, TCE sẽ tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Talk About Your Best Friend cho các bạn học viên yêu quý, cùng lưu lại ngay nhé:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Talk About Your Best Friend

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Talk About Your Best Friend

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Mối Quan Hệ
Best friend (n.phr) /bɛst frɛnd/ Bạn thân nhất, người bạn gần gũi và thân thiết nhất.
Close friend (n.phr) /kloʊs frɛnd/ Bạn chí cốt, người bạn thân thiết và hiểu rõ mình.
Companion (n) /kəmˈpænjən/ Bạn đồng hành, người bạn đi cùng trong những chuyến đi hoặc hoạt động.
Buddy (n)  /ˈbʌdi/ Bạn thân, thường là bạn bè thân thiết hoặc bạn học.
Mate (n) /meɪt/ Bạn, bạn đồng hành, bạn thân (thường được dùng trong tiếng Anh Anh).
Tính Cách
Loyal (adj) /ˈlɔɪəl/ Trung thành, luôn bên cạnh người bạn khi cần thiết.
Reliable (adj)  /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy, có thể dựa vào người bạn trong mọi tình huống.
Supportive (adj)  /səˈpɔːtɪv/ Hỗ trợ, giúp đỡ, luôn sẵn sàng giúp đỡ người bạn khi gặp khó khăn.
Trustworthy (adj) /ˈtrʌstwɜːði/ Đáng tin cậy, có thể tin tưởng khi chia sẻ chuyện riêng tư.
Generous (adj) /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ người khác mà không mong đợi gì.
Chất Lượng Quan Hệ
Trust (n)  /trʌst/ Sự tin tưởng, sự phụ thuộc vào người bạn mà không nghi ngờ.
Respect (n) /rɪˈspɛkt/ Sự tôn trọng, đối xử với nhau một cách lịch sự và công bằng.
Understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ Sự thấu hiểu, khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Affection (n) /əˈfɛkʃənət/ Sự yêu thương, sự quan tâm dành cho người bạn.
Loyalty (n) /ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành, luôn ở bên cạnh bạn bè trong mọi hoàn cảnh.
Cảm xúc, tình cảm dành cho bạn
Grateful (adj) /ˈɡreɪtfəl/ Biết ơn, cảm thấy đánh giá cao những gì bạn bè đã làm cho mình.
Happy (adj) /ˈhæpi/ Hạnh phúc, vui vẻ, cảm thấy thỏa mãn khi ở bên người bạn thân.
Comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/ Cảm thấy thoải mái, không căng thẳng khi ở cùng bạn thân.
Proud (adj) /praʊd/ Tự hào, cảm thấy hãnh diện về bạn bè và mối quan hệ của mình.
Lucky (adj) /ˈlʌki/ May mắn, cảm thấy mình may mắn khi có một người bạn thân tốt.

VI. Đăng ký thi thử IELTS Online/Offline tại TCE

Từ vựng, cấu trúc và các bài mẫu trên có lẽ sẽ không thể phát huy hết tác dụng nếu không được thí sinh áp dụng và luyện tập thường xuyên, đặc biệt là luyện tập dưới áp lực thời gian và không gian như thi thật. Nhận thấy được điều đó, TCE luôn tổ chức các kỳ thi thử online/offline hàng tháng để các học viên có điều kiện trải nghiệm, và cũng là luyện tập bản lĩnh phòng thi.

Nếu các bạn cũng muốn được thi thử online/offline để biết được trình độ hiện tại và được lắng nghe các nhận xét từ các giảng viên giàu kinh nghiệm thì hãy liên hệ với TCE ngay nhé. Các bạn có thể đăng ký ngay tại đây: 

Như vậy, các thí sinh đã vừa cùng TCE phân tích, lên ý tưởng và hoàn thành các bài mẫu cho đề bài Describe your best friend. Đề bài này  tuy quen thuộc nhưng vẫn cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt kết quả cao nhất. Và đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Speaking để khám phá thêm nhiều bài mẫu, từ vựng và mẹo làm bài giúp bạn nâng cao kỹ năng nói mỗi ngày.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục