Bài mẫu Describe your house trong IELTS Speaking part 1,2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 09/07/2025
Describe your house

Trong bài thi IELTS Speaking, có những chủ đề có thể xuất hiện trong cả Part 1, Part 2 và Part 3. Tuỳ thuộc vào phần thi mà nội dung các câu hỏi này sẽ khác nhau, và cách trả lời của thí sinh cũng sẽ cần có sự điều chỉnh để có thể đạt được số điểm cao nhất. Trong đó, chủ đề Describe your house là một dạng chủ để rất phổ biến như thế trong trong bài thi IELTS Speaking. Hôm nay hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu cách tiếp cận chủ đề này nhé!

I. Phân tích & Dàn ý cho chủ đề Describe your house

1. Phân tích đề bài

Phân tích đề bài Describe your house

Phân tích đề bài Describe your house

Như đã giới thiệu ở trên, trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe your house” là một dạng câu hỏi khá phổ biến. Về cơ bản, đề bài yêu cầu thí sinh mô tả về nơi mình sinh sống, nhấn mạnh các yếu tố như: vị trí, kích thước, nội thất, hoặc cảm nhận cá nhân.

Đối với phần thi IELTS Speaking Part 1, chúng ta có thể gặp các câu hỏi như:

  • Do you live in a house or an apartment?
  • What is your favorite room in your house?
  • Is there anything you would like to change about your house?

Với IELTS Speaking Part 2, yêu cầu và các câu hỏi gợi ý có thể sẽ là:

Describe the future house or apartment that you want to live in. You should say:

  • Where will it be located?
  • What will it look like?
  • How do you feel about it?

And explain why you want to live there.

Còn với IELTS Speaking Part 3, một số câu hỏi phổ biến sẽ là:

  • What are the advantages of living in a house compared to an apartment?
  • How has housing changed in your country over the years?
  • Do you think it’s important to own a house? Why or why not?

2. Dàn ý cho chủ đề “Describe your house”

Vậy chúng ta có thể trả lời như thế nào cho các câu hỏi thuộc chủ đề Describe your house trong bài thi IELTS Speaking? Hãy cùng TCE tham khảo một vài cách tiếp cận như sau, cho từng phần IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 nhé:

Dàn ý cho chủ đề “Describe your house”

Dàn ý cho chủ đề “Describe your house”

Như đã từng phân tích trong các bài viết khác, trong phần IELTS Speaking Part 1, yếu tố quan trọng nhất là phản xạ. Với chủ đề Describe your house, các bạn học sinh cũng nên trả lời ngắn gọn, tập trung vào các thông tin cơ bản:

  • Introduce: Nhà hay căn hộ? Ở đâu?
  • Details: Đặc điểm nổi bật (kích thước, số phòng, nội thất).
  • Feeling: Điều bạn thích hoặc không thích

Tuỳ vào câu hỏi mà các bạn thí sinh có thể điều chỉnh độ dài và nội dung cho phù hợp. TCE khuyến khích các bạn nên trả lời từ 2-3 câu cho mỗi câu hỏi và luyện tập trả lời thật trôi chảy.

Với phần thi IELTS Speaking Part 2, chúng ta cần đảm bảo độ trôi chảy và tính mạch lạc trong phần trả lời không quá 2 phút của mình. Tuỳ vào đề bài mà chúng ta sẽ bám sát các câu hỏi gợi ý để xây dựng bài nói của mình. Tuy vậy, sẽ có một số nội dung tương đối cố định, các bạn thí sinh có thể chuẩn bị thật tốt các nội dung này để ứng biến, ví dụ như:

  • Introduction: Mở bài giới thiệu nơi ở.
  • Location: Ở đâu, thuộc khu vực nào.
  • Description: Kích thước, màu sắc, bố trí phòng, các tiện nghi.
  • Feelings: Vì sao bạn thích nơi này, kỷ niệm hoặc cảm xúc đặc biệt.

Cụ thể hơn, hãy theo dõi bài mẫu mà The Catalyst for English đã chuẩn bị ở các mục tiếp theo của bài viết này nhé!

Còn với IELTS Speaking Part 3, phát triển ý và độ mạch lạc luôn là ưu tiên lớn nhất. Ngoài ra, đây cũng là phần thi thí sinh dễ thể hiện các từ vựng thuộc chủ đề liên quan để đạt điểm về tiêu chí Lexical Resources. Liên quan tới chủ đề Describe your house, các bạn học sinh có thể tham khảo một số nội dung có thể tự chuẩn bị như sau:

  • Opinions: So sánh giữa nhà và căn hộ.
  • Changes: Những thay đổi trong thiết kế hoặc xây dựng nhà cửa.
  • Ownership: Lợi ích của việc sở hữu nhà ở.

II. Cấu trúc câu để Describe your house

Sau khi đã nắm được dàn ý trả lời cho các câu hỏi thuộc chủ đề Describe your house, TCE xin giới thiệu một số cấu trúc câu dễ nhớ, dễ học cho chủ đề này. Các bạn thí sinh có thể áp dụng linh hoạt cho các phần trả lời của mình nhé:

Cấu trúc câu để Describe your house

Cấu trúc câu để Describe your house

  • My house/apartment is located in… (Nhà tôi nằm ở…)
  • It has ___ rooms, including… (Nó có ___ phòng, bao gồm…)
  • What I like most about my house is… (Điều tôi thích nhất ở nhà mình là…)
  • My favorite room is ___ because… (Phòng yêu thích của tôi là ___ vì…)
  • I’ve been living here for ___ years. (Tôi đã sống ở đây ___ năm.)
  • If I could change one thing about my house, it would be… (Nếu có thể thay đổi một điều, tôi sẽ…)

Bên cạnh đó, hãy tham khảo thêm các mẫu câu có thể áp dụng đa dạng hơn cho phần thi IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 tại các bài viết khác của TCE nhé!

III. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Describe your house”

Ngoài các cấu trúc câu, TCE xin bổ sung thêm một số từ vựng theo chủ đề Describe your house, có thể linh hoạt áp dụng trong các phần thi:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Describe your house”

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Describe your house”

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Phát âm Câu ví dụ
spacious (adj) rộng rãi /ˈspeɪ.ʃəs/ The living room in my house is very spacious.
cozy (adj) ấm cúng /ˈkoʊ.zi/ I enjoy reading books in my cozy bedroom.
furnished (adj) được trang bị nội thất /ˈfɜːr.nɪʃt/ My apartment is fully furnished with modern designs.
balcony (n) ban công /ˈbæl.kə.ni/ I like to sit on the balcony and enjoy the fresh air.
suburb (n) ngoại ô /ˈsʌb.ɜːrb/ I live in a quiet suburb far from the city center.
detached house (np) nhà riêng biệt /dɪˈtætʃt ˌhaʊs/ My dream is to own a detached house with a big garden.
central heating (np) hệ thống sưởi trung tâm /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/ The central heating in my house keeps it warm in winter.
property (n) bất động sản /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ Buying property in the city is very expensive.
renovate (v) cải tạo /ˈren.ə.veɪt/ We decided to renovate our old kitchen last year.
neighborhood (n) khu vực lân cận /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ My neighborhood is quiet and safe for children.
interior (n) nội thất /ɪnˈtɪr.i.ɚ/ The interior of my house is modern and elegant.
exterior (n) ngoại thất /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ The exterior of the house is painted white.
attic (n) gác mái /ˈæt̬.ɪk/ We use the attic for storing old furniture.
garden (n) vườn /ˈɡɑːr.dən/ My house has a beautiful garden full of flowers.
rent (v) thuê /rent/ I rent an apartment near my workplace.
modern (adj) hiện đại /ˈmɑː.dɚn/ The house has a modern design with glass walls.
minimalist (adj) tối giản /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ I prefer a minimalist style for my apartment.
chimney (n) ống khói /ˈtʃɪm.ni/ The chimney in our house is very old but still works.
garage(n) ga-ra /ɡəˈrɑːʒ/ There’s a garage next to my house where I park my car.

Việc sử dụng các từ vựng như suburb (ngoại ô) hay neighborhood (khu vực lân cận) không chỉ giới hạn trong việc miêu tả nhà cửa. Chúng là những viên gạch nền tảng giúp bạn xây dựng một bức tranh toàn cảnh hơn, ví dụ như khi được yêu cầu kể về quê hương của mình (Talk About Your Hometown). Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn chuyển đổi linh hoạt giữa các chủ đề về nơi chốn một cách dễ dàng.

IV. Bài mẫu Describe your house – IELTS Speaking part 1

Dưới đây là bài mẫu Part 1, lấy bối cảnh một căn hộ ở trung tâm thành phố. Hãy chú ý cách miêu tả không khí náo nhiệt này, vì nó sẽ rất hữu ích khi bạn cần nói về một nơi đông đúc mình từng đến (Describe a crowded place you have been to):

Bài mẫu Describe your house - IELTS Speaking part 1

Bài mẫu Describe your house – IELTS Speaking part 1

1. Do you live in a house or an apartment?

Answer: I live in a two-bedroom apartment located in the heart of the city. It’s compact yet very comfortable, with a modern kitchen, a cozy living room, and large windows that let in plenty of natural light. Although it can get a bit noisy due to the bustling streets, I enjoy the convenience of being close to work and entertainment options.

Bản dịch Tiếng Việt:

Câu hỏi: Bạn sống trong nhà hay căn hộ?

Câu trả lời: Tôi sống trong một căn hộ hai phòng ngủ nằm ở trung tâm thành phố. Nó nhỏ gọn nhưng rất tiện nghi, với một nhà bếp hiện đại, phòng khách ấm cúng và cửa sổ lớn đón ánh sáng tự nhiên. Dù đôi khi hơi ồn vì đường phố nhộn nhịp, tôi vẫn thích sự tiện lợi khi gần chỗ làm và các khu giải trí.

Bảng từ vựng:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phát âm Câu ví dụ
compact (adj) nhỏ gọn, tiện lợi /kəmˈpækt/ This apartment is compact but very well-designed.
bustling (adj) nhộn nhịp /ˈbʌs.lɪŋ/ The bustling city life can be exciting but overwhelming.
natural light (np) ánh sáng tự nhiên /ˈnætʃ.ər.əl laɪt/ Large windows allow plenty of natural light to come in.
convenient (adj) thuận tiện /kənˈviː.ni.ənt/ It’s very convenient to live close to work.

V. Describe your house – Speaking part 2 band 7.5+

Describe your house - Speaking part 2 band 7.5+

Describe your house – Speaking part 2 band 7.5+

Để trả lời câu hỏi về “ngôi nhà lý tưởng” trong Part 2, một mẹo hiệu quả là liên tưởng đến những nơi chốn tuyệt vời khác. Ý tưởng của bạn có thể bắt nguồn từ một nơi tươi đẹp để ghé thăm tại đất nước mình (Describe A Beautiful Place To Visit In Your Country), hoặc lấy cảm hứng từ sự yên tĩnh của một vùng quê bạn từng đến (Describe A Place In The Countryside That You Visited). Cách này giúp bài nói của bạn trở nên sống động và giàu hình ảnh hơn.

Câu trả lời mẫu (Tiếng Anh):

Describe your ideal house. You should say:

  • Where it would be located
  • What it would look like
  • And why you would like to live there

My dream house would be a modern villa located by the sea, ideally on a secluded beach where I could enjoy the sound of waves and the fresh ocean breeze every day. The location would provide the perfect balance between privacy and beauty, with easy access to essential amenities like grocery stores and healthcare facilities, but far enough away from the noise and pollution of urban areas.

The house itself would be a masterpiece of architecture, blending modern design with natural elements. It would have a spacious living room with floor-to-ceiling glass windows that offer panoramic views of the ocean. The roof would be flat, equipped with solar panels to ensure sustainability, and there would be a wide terrace where I could host barbecues or simply relax with a cup of coffee while watching the sunrise.

Inside, the house would have a minimalist yet cozy design. The furniture would be made from natural materials such as wood and leather, and the walls would be painted in neutral tones to create a calming atmosphere. The house would also feature a private library filled with my favorite books, a home office where I could work in peace, and a small gym to help me stay fit.

One of the highlights of my dream home would be the outdoor area. I imagine having a private swimming pool surrounded by a lush garden filled with exotic plants and colorful flowers. There might also be a small vegetable patch where I could grow organic produce for my family.

The reason why I would love to live in such a house is not just because of its luxurious features but also because it would provide a perfect retreat from the hustle and bustle of city life. It would be a place where I could unwind, spend quality time with my family, and find inspiration for my work. To me, a home like this is not just a place to live but a sanctuary for the soul.

Bản dịch (Tiếng Việt):

Mô tả ngôi nhà lý tưởng của bạn. Bạn nên nói:

  • Nó sẽ nằm ở đâu
  • Nó sẽ trông như thế nào
  • Và tại sao bạn muốn sống ở đó?

Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là một biệt thự hiện đại nằm bên bờ biển, lý tưởng nhất là ở một bãi biển yên tĩnh, nơi tôi có thể tận hưởng tiếng sóng vỗ và làn gió biển trong lành mỗi ngày. Vị trí đó sẽ mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa sự riêng tư và vẻ đẹp, với việc dễ dàng tiếp cận các tiện nghi thiết yếu như cửa hàng tạp hóa và cơ sở y tế, nhưng vẫn đủ xa khỏi sự ồn ào và ô nhiễm của khu đô thị.

Ngôi nhà sẽ là một kiệt tác kiến trúc, kết hợp thiết kế hiện đại và các yếu tố tự nhiên. Nó sẽ có một phòng khách rộng rãi với cửa sổ kính từ sàn đến trần, mang lại tầm nhìn toàn cảnh ra đại dương. Mái nhà sẽ phẳng, được trang bị các tấm pin năng lượng mặt trời để đảm bảo tính bền vững, và có một sân thượng rộng nơi tôi có thể tổ chức tiệc nướng hoặc đơn giản là thư giãn với một tách cà phê trong khi ngắm bình minh.

Bên trong, ngôi nhà sẽ có thiết kế tối giản nhưng ấm cúng. Nội thất sẽ được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ và da, còn tường sẽ được sơn màu trung tính để tạo không gian thư thái. Ngôi nhà cũng sẽ có một thư viện riêng chứa đầy những cuốn sách yêu thích của tôi, một văn phòng nhỏ để làm việc yên tĩnh, và một phòng gym nhỏ để tôi giữ dáng.

Một điểm nổi bật khác của ngôi nhà là khu vực ngoài trời. Tôi tưởng tượng sẽ có một hồ bơi riêng được bao quanh bởi khu vườn xanh mát với các loại cây và hoa lạ. Có thể sẽ có một mảnh đất nhỏ để trồng rau hữu cơ cho gia đình tôi.

Lý do tôi muốn sống trong một ngôi nhà như vậy không chỉ vì những tính năng sang trọng mà còn vì nó sẽ là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi sau những căng thẳng của cuộc sống đô thị. Đây sẽ là nơi tôi thư giãn, dành thời gian quý báu bên gia đình và tìm cảm hứng cho công việc. Với tôi, một ngôi nhà như thế không chỉ là nơi ở mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn.

Bảng từ vựng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phát âm Câu ví dụ
secluded (adj) hẻo lánh, yên tĩnh /sɪˈkluː.dɪd/ The villa is located in a secluded area by the beach.
terrace (n) sân thượng /ˈter.əs/ We spent the evening on the terrace enjoying the view.
sanctuary (n) nơi trú ẩn, nơi yên bình /ˈsæŋk.tʃu.er.i/ The house is my sanctuary after a busy workday.
neutral tones (np) tông màu trung tính /ˈnuː.trəl toʊnz/ The living room is decorated in neutral tones.
organic produce (np) thực phẩm hữu cơ /ɔːrˈɡæn.ɪk ˈprɑː.duːs/ I grow organic produce in my backyard garden.

Qua bài mẫu trên, bạn có thể thấy ý tưởng về một “ngôi nhà mơ ước” thường gắn liền với cảm giác nghỉ dưỡng và tìm về sự bình yên. Việc miêu tả cảm xúc này, đặc biệt là các từ vựng như ‘sanctuary’ (nơi trú ẩn), sẽ là nền tảng tuyệt vời khi bạn cần kể về một địa điểm đã ghé thăm trong kỳ nghỉ (Describe A Place You Visited On Vacation).

VI. Bài mẫu IELTS Speaking part 3 – Describe your house

Còn với IELTS Speaking part 3, TCE xin gửi tới các bạn câu trả lời mẫu cho phần này. Hãy lưu ý rằng IELTS Speaking Part 3 là phần có khả năng giúp các bạn thí sinh nâng cao band điểm tốt nhất. Vì thế, các bạn học sinh hãy luyện tập thật kỹ phần này và tham khảo thêm các bài viết về chủ đề IELTS Speaking part 3 này tại TCE nhé 

Bài mẫu IELTS Speaking part 3 - Describe your house

Bài mẫu IELTS Speaking part 3 – Describe your house

Câu trả lời mẫu (Tiếng Anh):

1. How do you think housing has changed in your country over the years?

Answer: Housing in my country has evolved significantly over the past few decades. In the past, most people lived in simple, single-story houses made from traditional materials like wood and bricks. However, with urbanization, there has been a shift towards modern apartment complexes and high-rise buildings, especially in cities. These modern homes are equipped with advanced facilities such as elevators, security systems, and central air conditioning, making life much more convenient. However, this trend has also led to a rise in property prices, making it harder for young people to afford their own homes.

Bản dịch (Tiếng Việt):

Câu hỏi: Bạn nghĩ nhà ở đã thay đổi như thế nào ở nước bạn qua các năm?

Câu trả lời: Nhà ở tại đất nước tôi đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua. Trước đây, hầu hết mọi người sống trong những ngôi nhà đơn giản, một tầng, làm từ các vật liệu truyền thống như gỗ và gạch. Tuy nhiên, với sự đô thị hóa, đã có sự chuyển đổi sang các khu chung cư hiện đại và các tòa nhà cao tầng, đặc biệt ở các thành phố. Những ngôi nhà hiện đại này được trang bị các tiện nghi tiên tiến như thang máy, hệ thống an ninh và điều hòa trung tâm, giúp cuộc sống tiện lợi hơn nhiều. Tuy nhiên, xu hướng này cũng khiến giá bất động sản tăng cao, làm cho việc sở hữu nhà trở nên khó khăn hơn đối với giới trẻ.

Bảng từ vựng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phát âm Câu ví dụ
evolve phát triển, tiến hóa /ɪˈvɑːlv/ Housing has evolved rapidly in urban areas.
urbanization đô thị hóa /ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/ Urbanization has transformed rural landscapes.
high-rise building tòa nhà cao tầng /ˈhaɪ.raɪz ˈbɪl.dɪŋ/ High-rise buildings dominate the city skyline.
advanced facilities tiện nghi tiên tiến /ədˈvænst fəˈsɪl.ɪ.tiz/ Modern apartments are equipped with advanced facilities.

VII. Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Như vậy, trên đây TCE đã giới thiệu các bài mẫu, từ vựng, mẫu câu và cách tiếp cận nói chung khi gặp các câu hỏi thuộc chủ đề Describe your house trong bài thi IELTS Speaking. 

Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Để có thể đánh giá kỹ hơn về câu trả lời của bản thân, các bạn thí sinh nên tham gia chương trình thi thử IELTS toàn diện 4 kĩ năng tại The Catalyst for English. 

Bài thi thử không chỉ cung cấp cho thí sinh trải nghiệm thi thực tế nhất, với các cơ sở vật chất tương đồng với kỳ thi thật, mà còn kèm theo cả những lời khuyên thực tế cho mỗi vấn đề. Qua đó, các bạn học sinh sẽ biết được chính xác mình ở trình độ nào, và có sự chuẩn bị thích hợp cho kỳ thi thật sắp tới.

Nếu bạn nhận thấy mình cần một lộ trình bài bản và sự đồng hành của giáo viên giàu kinh nghiệm, các khóa học tại The Catalyst chính là giải pháp. Với đội ngũ giáo viên 8.0+, bạn sẽ được hướng dẫn từng bước, sửa lỗi chi tiết và xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả nhất.

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề “Describe your house”, cho dù đó là phần thi IELTS Speaking Part 1, Part 2 hay Part 3. Đừng quên theo dõi fanpage của The Catalyst for English, cũng như các bài viết hay trên website của TCE nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục