“Do you work or are you a student” từ vựng & kèm bài mẫu Part 1

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 31/12/2025
“Do you work or are you a student” từ vựng & kèm bài mẫu Part 1

“Do you work or are you a student” là một trong những câu hỏi quen thuộc và gần như chắc chắn sẽ xuất hiện ngay phần mở đầu của IELTS Speaking Part 1. Nghe thì đơn giản, nhưng để trả lời sao cho tự nhiên, trôi chảy và ghi điểm ngay từ những giây đầu tiên với giám khảo lại không hề dễ. Hiểu được điều đó, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi này một cách rõ ràng, tự nhiên và đúng chuẩn IELTS, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

I. Phân tích câu hỏi “Do you work or are you a student”

Trong IELTS Speaking Part 1, câu hỏi về việc bạn đang đi làm hay là sinh viên không chỉ dùng để hỏi thông tin cá nhân, mà còn giúp giám khảo định hướng cho những câu hỏi tiếp theo. Nếu bạn trả lời mình là sinh viên, phần hỏi sâu sau đó thường sẽ xoay quanh trường lớp, ngành học hoặc việc học tập hằng ngày. Ngược lại, với thí sinh đã đi làm, giám khảo sẽ tập trung nhiều hơn vào môi trường công việc và các trách nhiệm liên quan.

Để tránh việc trả lời quá cụt hoặc lan man, bạn có thể áp dụng cấu trúc AREA để câu trả lời vừa tự nhiên vừa rõ ràng:

  • A – Answer (Câu trả lời trực tiếp): Nêu rõ tình trạng hiện tại của bản thân là đang đi làm hay đang học. Nên linh hoạt dùng từ, tránh lặp nguyên câu hỏi để ghi điểm từ vựng.
  • R – Reason (Lý do): Chia sẻ ngắn gọn vì sao bạn chọn công việc hoặc ngành học đó. Phần này giúp câu trả lời có chiều sâu và thể hiện tư duy mạch lạc.
  • E – Example hoặc Detail (Ví dụ hoặc chi tiết): Bổ sung thêm thông tin cụ thể như tên trường, chuyên ngành, vị trí công việc hoặc công ty đang làm. Những chi tiết nhỏ này sẽ khiến câu trả lời tự nhiên hơn và mang dấu ấn cá nhân rõ ràng.

Phân tích câu hỏi “Do you work or are you a student”

II. Cách trả lời dành cho đối tượng là Học sinh/Sinh viên

Đối với nhóm đối tượng này, mục tiêu chính là thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng các thuật ngữ liên quan đến hệ thống giáo dục và khả năng mô tả quá trình học tập một cách tự nhiên.

2.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Band 5.0 – 6.0

Ở cấp độ này, sự rõ ràng và đúng ngữ pháp là ưu tiên hàng đầu. Thí sinh cần trả lời trực diện và mở rộng bằng 1-2 câu đơn giản.

Sample Answer: “Well, I am currently a sophomore at the National Economics University. I am majoring in International Business because I have a great passion for trade and global markets. Even though the workload is quite heavy, I find the subjects very interesting.”

Phân tích: Câu trả lời đi thẳng vào vấn đề, sử dụng đúng từ vựng chỉ năm học và chuyên ngành, đồng thời có thêm lý do để mở rộng ý.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Band 5.0 - 6.0

2.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Band 7.0+

Ở mức điểm cao, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và các cấu trúc câu phức để tạo độ mượt mà.

Sample Answer: “At the present time, I’m a senior student at Foreign Trade University, where I’m pursuing a degree in Finance. I’m actually in the process of wrapping up my final thesis, which is quite a demanding task but also incredibly rewarding. To be honest, I really enjoy the vibrant academic environment there, as it provides me with numerous opportunities to sharpen my analytical skills.”

Phân tích điểm mạnh:

  • Từ vựng: Sử dụng các cụm “pursuing a degree”, “wrapping up” (phrasal verb), “vibrant academic environment”, “sharpen my analytical skills”.
  • Ngữ pháp: Sử dụng mệnh đề quan hệ “where I’m…”, “which is…”, và cấu trúc tương phản “demanding… but rewarding”.
  • Độ tự nhiên: Cách dùng “To be honest” hoặc “Actually” giúp câu nói mang tính đối thoại cao, giống người bản xứ.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Band 7.0+

2.3. Cấu trúc câu và từ vựng chủ đề giáo dục

Về năm học: Thay vì nói “first year”, hãy sử dụng Freshman. Tương tự, ta có Sophomore (năm 2), Junior (năm 3) và Senior (năm cuối).

Về chuyên ngành: Sử dụng cấu trúc “to major in [Subject]” hoặc “to pursue a degree in [Subject]”. Tránh lặp lại quá nhiều cụm từ “I study”.

Về các cột mốc học tập:

  • Thesis/Dissertation: Luận văn tốt nghiệp. Ví dụ: I’m currently buried under my final thesis. (Tôi đang bận ngập đầu với luận văn cuối khóa).
  • Academic environment: Môi trường học thuật. Thuật ngữ này dùng để mô tả không khí hoặc cơ sở vật chất của trường học.
  • Workload: Khối lượng bài vở. Ví dụ: The heavy workload can be quite overwhelming at times.

III. Cách trả lời dành cho đối tượng là người đi làm

Đối với những thí sinh đã đi làm, trọng tâm của câu trả lời cần chuyển sang tính chất công việc, trách nhiệm và môi trường chuyên nghiệp. Cụ thể:

3.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Band 5.0 – 6.0

Ở cấp độ này, mục tiêu là trả lời đúng trọng tâm, sử dụng chính xác các thì cơ bản và mở rộng ý bằng lý do đơn giản.

Sample Answer: “I am currently working as a graphic designer for a marketing agency in Hanoi. I have been in this position for about two years. I really like my job because it allows me to be creative every day and the salary is quite good.”

Phân tích: Thí sinh nêu rõ chức danh công việc, tên ngành và thời gian công tác. Việc bổ sung lý do về sự sáng tạo và thu nhập giúp câu trả lời đạt độ dài chuẩn cho Part 1.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Band 5.0 - 6.0

3.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Band 7.0+

Để đạt điểm cao, thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt trong việc kết hợp các trạng từ liên kết và các thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh công việc.

Sample Answer: “Well, I’ve been earning a living as a financial analyst for a multinational firm for over four years now. To be honest, it’s a typical nine-to-five job, which can be quite demanding at times due to the heavy workload. However, I’m really into the corporate culture there, as my colleagues are incredibly supportive and there are plenty of opportunities for professional growth.”

Phân tích điểm mạnh:

  • Lexical Resource: Sử dụng mượt mà các collocations như “earning a living”, “nine-to-five job”, “corporate culture”.
  • Grammar: Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (“I’ve been earning…”) để nhấn mạnh tính liên tục của hành động. Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (“which can be…”) để cung cấp thêm thông tin phụ một cách tự nhiên.
  • Coherence: Các từ nối như “Well”, “To be honest”, “However” giúp bài nói có nhịp điệu và tính kết nối cao.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Band 7.0+

3.3. Từ vựng mô tả công việc và nơi làm việc

Sử dụng các cụm từ cố định giúp câu trả lời tự nhiên hơn và tránh việc dịch word-by-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

  • Earn a living: Kiếm sống (Thay vì chỉ dùng “work to have money”). Ví dụ: I’ve been earning a living as a software engineer for three years.
  • Nine-to-five job: Công việc hành chính ổn định (thời gian cố định từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều). Đây là cụm từ rất phổ biến để mô tả tính chất công việc văn phòng.
  • Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp. Cụm từ này dùng để nói về môi trường làm việc, mối quan hệ giữa đồng nghiệp và các giá trị của công ty.
  • A demanding job: Một công việc đòi hỏi cao/áp lực.
  • Career prospects: Triển vọng nghề nghiệp.
  • Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

IV. Cách xử lý các tình huống đặc biệt

Dưới đây là các hướng dẫn và bài mẫu giúp bạn tự tin ứng biến khi rơi vào những trường hợp không nằm trong hai nhóm chính kể trên.

4.1. Vừa đi học vừa đi làm

Từ vựng chủ đạo: Juggle (xoay xở/cân bằng), Part-time job (việc làm thêm), Gain hands-on experience (lấy kinh nghiệm thực tế), Support my studies (trang trải việc học).

Bài mẫu: “I’m currently a full-time student at university, but I’m also juggling a part-time job as a tutor. To be honest, it’s quite a challenge to maintain a work-study balance, but I find it rewarding as it helps me gain hands-on experience and support my studies at the same time.”

Vừa đi học vừa đi làm

4.2. Đang trong giai đoạn gap year hoặc tìm việc

Từ vựng chủ đạo: Take a gap year (nghỉ một năm), Be between jobs (đang trong giai đoạn chuyển việc/tìm việc), Broaden my horizons (mở mang tầm mắt), Professional development (phát triển chuyên môn).

Bài mẫu: “Actually, I’ve decided to take a gap year after finishing high school. I’m currently focusing on improving my English skills and doing some volunteer work to broaden my horizons before officially applying for university next year.”

Bài mẫu (Người đi làm): “At the moment, I’m between jobs. I recently left my previous position to focus on some professional development courses, as I’m looking for a career path that better aligns with my long-term goals.”

Đang trong giai đoạn gap year hoặc tìm việc

4.3. Mới tốt nghiệp và chuẩn bị đi làm

Từ vựng chủ đạo: Fresh graduate (người mới tốt nghiệp), In the middle of job hunting (đang trong quá trình tìm việc), Embark on a career (bắt đầu sự nghiệp), Internship (thực tập).

Bài mẫu: “I’m a fresh graduate from the University of Science. I’ve just received my degree in Information Technology last month and am currently in the middle of job hunting. I’m really eager to embark on my career as a web developer and have been applying for several positions in tech startups.”

Mới tốt nghiệp và chuẩn bị đi làm

5. Những lỗi sai thường gặp cần tránh khi trả lời câu hỏi “Do you work or are you a student”

Nhận diện được lỗi sai là bước đầu tiên để hoàn thiện bài nói. Việc khắc phục những lỗi này sẽ giúp bài thi của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.

5.1. Lỗi trả lời quá ngắn (Yes/No response)

Rất nhiều thí sinh có thói quen trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking theo kiểu cụt lủn, giống như đang trả lời phỏng vấn hơn là tham gia một cuộc trò chuyện. Cách trả lời này khiến giám khảo không có đủ thông tin để đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Ví dụ như:

  • Examiner: “Do you work or are you a student?”
  • Candidate: “I am a student.” (Dừng lại tại đây).

Hậu quả là bạn đã bỏ lỡ cơ hội thể hiện vốn từ vựng cũng như các cấu trúc ngữ pháp mình có. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Fluency vì câu trả lời thiếu sự phát triển và kết nối tự nhiên.

Giải pháp là bạn hãy luôn ghi nhớ quy tắc Answer cộng thêm 1 đến 2 câu mở rộng. Dù câu hỏi rất ngắn, bạn vẫn nên nói thêm về chuyên ngành đang học, nơi làm việc hoặc cảm xúc của bản thân đối với công việc hay việc học. Cách này sẽ giúp câu trả lời trôi chảy hơn và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

5.2. Lạm dụng từ vựng khó không tự nhiên

Một lỗi khá phổ biến ở các bạn đang hướng tới Band 7.0 trở lên là cố gắng đưa thật nhiều từ vựng “khó” hoặc quá trang trọng vào những câu hỏi giao tiếp rất đời thường trong IELTS Speaking. Điều này vô tình khiến câu trả lời trở nên gượng gạo và không giống cách người bản xứ nói chuyện hằng ngày.

Ví dụ: Thí sinh dùng những cách diễn đạt như I occupy a position as thay vì đơn giản và tự nhiên hơn là I work as, hoặc sử dụng các từ cổ, ít xuất hiện trong văn nói.

Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS không chỉ đánh giá độ đa dạng từ vựng, mà còn chú trọng tính chính xác và mức độ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy, bạn nên ưu tiên các topic specific vocabulary và những collocations quen thuộc trong văn nói. Một câu trả lời trôi chảy, dùng từ đúng chỗ và tự nhiên luôn được giám khảo đánh giá cao hơn so với một câu trả lời cố “gồng mình” với từ vựng quá hàn lâm.

Trên đây là những gợi ý về từ vựng, cấu trúc và cách triển khai ý tưởng giúp bạn trả lời câu hỏi “Do you work or are you a student” một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong IELTS Speaking. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đồng thời có sự chuẩn bị vững vàng cho phần thi Speaking. Để cải thiện toàn diện các kỹ năng và nâng cao band điểm, bạn cũng có thể cân nhắc tham gia các khóa học luyện thi IELTS phù hợp với mục tiêu của mình.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục