Trọn bộ 100+ từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh thông dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 25/05/2025
Trọn bộ 100+ từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh thông dụng

Thiết bị điện tử là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ công việc, học tập đến giải trí. Đây cũng là nhóm từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, TOEIC, và thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày nhờ sự phát triển vượt bậc của công nghệ, từ điện thoại thông minh, máy tính đến thiết bị y tế hiện đại. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 100 từ vựng thông dụng về thiết bị điện tử tiếng Anh, bao gồm nhiều lĩnh vực như văn phòng, trường học, y tế… Hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu nhé!

I. Tổng hợp từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh bao gồm tổng thiết bị văn phòng, trường học đến y tế. Cùng khám phá với TCE nhé!

1. Một số từ vựng về thuật ngữ thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng về thuật ngữ thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng về thuật ngữ thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị (công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể)
Electronic device /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ Thiết bị điện tử (thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để hoạt động)
Portable device /ˈpɔːtəbl dɪˈvaɪs/ Thiết bị di động (thiết bị có thể mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu)
Smart device /smɑːt dɪˈvaɪs/ Thiết bị thông minh (thiết bị điện tử có khả năng kết nối Internet và thực hiện các chức năng thông minh)
Mobile device /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/ Thiết bị di động (thiết bị điện tử có thể mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu, như điện thoại di động, máy tính bảng)
Digital device /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪs/ Thiết bị kỹ thuật số (thiết bị sử dụng công nghệ số để xử lý và lưu trữ dữ liệu)
Communication device /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn dɪˈvaɪs/ Thiết bị giao tiếp (thiết bị giúp kết nối mọi người qua âm thanh, hình ảnh hoặc tin nhắn)
Connected device /kəˈnɛktɪd dɪˈvaɪs/ Thiết bị kết nối (thiết bị có khả năng kết nối với mạng hoặc các thiết bị khác)
Wearable device /ˈweərəbl dɪˈvaɪs/ Thiết bị đeo (thiết bị điện tử có thể đeo trên cơ thể, ví dụ như đồng hồ thông minh)
Home device /həʊm dɪˈvaɪs/ Thiết bị gia dụng (thiết bị điện tử sử dụng trong gia đình như máy giặt, máy lạnh)

Ngoài những thiết bị điện tử phổ biến trong cuộc sống hiện đại, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ bằng cách tham khảo thêm các chủ đề quen thuộc khác. Chẳng hạn, nếu bạn đang muốn làm giàu từ vựng về không gian sống, đừng bỏ qua từ vựng về nhà cửa. Bên cạnh đó, nếu mục tiêu của bạn là chinh phục kỳ thi IELTS, thì việc nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng biểu đồ cũng cực kỳ cần thiết để cải thiện kỹ năng diễn đạt và mô tả số liệu.

2. Từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh trong môi trường làm việc văn phòng

Từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh trong môi trường làm việc văn phòng

Từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh trong môi trường làm việc văn phòng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính
Printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
Photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/ Máy photocopy
Scanner /ˈskæn.ər/ Máy quét
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình
Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
Mouse /maʊs/ Chuột máy tính
Webcam /ˈweb.kæm/ Camera máy tính
Headset /ˈhed.set/ Tai nghe có mic
Projector /prəˈdʒek.tər/ Máy chiếu
Fax machine /fæks məˈʃiːn/ Máy fax
Desk phone /desk fəʊn/ Điện thoại bàn
External hard drive /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ Ổ cứng di động
USB drive /ˌjuː.esˈbiː draɪv/ Ổ USB
Bluetooth speaker /ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/ Loa Bluetooth
Surge protector /sɜːdʒ prəˈtek.tər/ Thiết bị chống sốc điện
Docking station /ˈdɒk.ɪŋ ˈsteɪ.ʃən/ Trạm kết nối thiết bị
Ethernet cable /ˈiː.θə.net ˈkeɪ.bəl/ Cáp mạng Ethernet
Smart pen /smɑːt pen/ Bút thông minh
Wi-Fi router /ˈwaɪ.faɪ ˈraʊ.tər/ Bộ định tuyến Wi-Fi
Desktop computer /ˈdesk.tɒp kəmˈpjuː.tər/ Máy tính để bàn
All-in-one printer /ˈɔːl ɪn wʌn ˈprɪn.tər/ Máy in đa chức năng
File server /faɪl ˈsɜː.vər/ Máy chủ lưu trữ dữ liệu
Smart clock /smɑːt klɒk/ Đồng hồ thông minh
Barcode scanner /ˈbɑː.kəʊd ˈskæn.ər/ Máy quét mã vạch
Paper shredder /ˈpeɪ.pər ˈʃred.ər/ Máy hủy giấy
Backup drive /ˈbæk.ʌp draɪv/ Ổ lưu trữ dự phòng
Touchpad /ˈtʌtʃ.pæd/ Bàn di chuột cảm ứng
Wireless keyboard /ˈwaɪə.ləs ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím không dây
Laptop /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay

Các thiết bị điện tử không chỉ xuất hiện trong môi trường công sở hay học đường, mà còn trở nên quen thuộc trong từng ngóc ngách của ngôi nhà – từ home device như máy giặt, tủ lạnh đến smart TV. Việc học từ vựng về gia đình trong tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả các tình huống sử dụng thiết bị trong đời sống thường ngày một cách tự nhiên hơn. Ngoài ra, khi giao tiếp bằng các communication device, bạn cũng nên nắm vững từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh để thể hiện tâm trạng một cách chính xác và linh hoạt hơn.

3. Từ vựng thiết bị điện tử của trường học trong tiếng Anh

Từ vựng thiết bị điện tử của trường học trong tiếng Anh

Từ vựng thiết bị điện tử của trường học trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Interactive whiteboard /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/ Bảng trắng tương tác
Tablet /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng
Digital camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ Máy ảnh kỹ thuật số
Microphone /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ Micro
Overhead projector /ˌəʊ.vərˈhed prəˈdʒek.tər/ Máy chiếu qua đầu
Smartboard /ˈsmɑːt.bɔːd/ Bảng thông minh
E-reader /ˈiːˌriː.dər/ Máy đọc sách điện tử
Laptop /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay
Charging station /ˈtʃɑː.dʒɪŋ ˈsteɪ.ʃən/ Trạm sạc
Document camera /ˈdɒk.jʊ.mənt ˈkæm.rə/ Camera trình chiếu tài liệu
Digital projector /ˈdɪdʒ.ɪ.təl prəˈdʒek.tər/ Máy chiếu kỹ thuật số
Interactive display /ˌɪn.təˈræk.tɪv dɪsˈpleɪ/ Màn hình tương tác
Smart tablet /smɑːt ˈtæb.lət/ Máy tính bảng thông minh
Wireless microphone /ˈwaɪə.ləs ˈmaɪ.krə.fəʊn/ Micro không dây
Document scanner /ˈdɒk.jʊ.mənt ˈskæn.ər/ Máy quét tài liệu
Sound system /saʊnd ˈsɪs.təm/ Hệ thống âm thanh
Lecture recorder /ˈlek.tʃər rɪˈkɔː.dər/ Máy ghi bài giảng
Student response system /ˈstjuː.dənt rɪˈspɒns ˈsɪs.təm/ Hệ thống phản hồi của học sinh
Electronic dictionary /ɪˌlekˈtrɒn.ɪk ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển điện tử
Smart timer /smɑːt ˈtaɪ.mər/ Bộ đếm thời gian thông minh
Classroom speaker /ˈklɑːs.ruːm ˈspiː.kər/ Loa lớp học
Classroom management software /ˈklɑːs.ruːm ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɒft.weər/ Phần mềm quản lý lớp học
Educational robot /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈrəʊ.bɒt/ Robot giáo dục
Virtual reality headset /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti ˈhed.set/ Kính thực tế ảo
Laser pointer /ˈleɪ.zər ˈpɔɪn.tər/ Bút chỉ laser

4. Từ vựng về thiết bị điện tử gia dụng tiếng Anh

Từ vựng về thiết bị điện tử gia dụng tiếng Anh

Từ vựng về thiết bị điện tử gia dụng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ Tủ lạnh
Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ Lò vi sóng
Air conditioner /eə kənˈdɪʃənə(r)/ Máy điều hòa
Vacuum cleaner /ˈvækjuəm ˈkliːnə(r)/ Máy hút bụi
Blender /ˈblɛndə(r)/ Máy xay sinh tố
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə(r)/ Máy pha cà phê
Toaster /ˈtəʊstə(r)/ Lò nướng bánh mì
Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ Máy rửa bát
Iron /ˈaɪən/ Bàn ủi
Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/ Quạt điện
Hair dryer /heə ˈdraɪə(r)/ Máy sấy tóc
Rice cooker /raɪs ˈkʊkə(r)/ Nồi cơm điện
Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/ Ấm đun nước điện
Oven /ˈʌvən/ Lò nướng
Food processor /fuːd ˈprəʊsesə(r)/ Máy chế biến thực phẩm
Juicer /ˈdʒuːsə(r)/ Máy ép trái cây
Sewing machine /ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ Máy may
Humidifier /hjuːˈmɪdɪfaɪə(r)/ Máy tạo độ ẩm
Dehumidifier /diːˈhjuːmɪdɪfaɪə(r)/ Máy hút ẩm
Electric grill /ɪˈlɛktrɪk ɡrɪl/ Lò nướng điện
Stand mixer /stænd ˈmɪksə(r)/ Máy trộn
Smart speaker /smɑːt ˈspiːkə(r)/ Loa thông minh
Slow cooker /sləʊ ˈkʊkə(r)/ Nồi nấu chậm
Coffee grinder /ˈkɒfi ˈɡraɪndə(r)/ Máy xay cà phê
Electric toothbrush /ɪˈlɛktrɪk ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải điện
Air purifier /eə ˈpjʊərɪfaɪə(r)/ Máy lọc không khí
Bread maker /brɛd ˈmeɪkə(r)/ Máy làm bánh mì
Steam cleaner /stiːm ˈkliːnə(r)/ Máy lau hơi nước
Wine cooler /waɪn ˈkuːlə(r)/ Tủ làm mát rượu
Television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Ti vi

5. Từ vựng thiết bị điện tử y tế trong tiếng Anh

Từ vựng thiết bị điện tử y tế trong tiếng Anh

Từ vựng thiết bị điện tử y tế trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
X-ray machine /ˈeks.reɪ məˌʃiːn/ Máy chụp X-quang
MRI scanner /ˌem.ɑːˈraɪ ˈskæn.ər/ Máy chụp cộng hưởng từ
Ultrasound machine /ˈʌl.trə.saʊnd məˌʃiːn/ Máy siêu âm
Defibrillator /dɪˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ Máy khử rung tim
Heart monitor /hɑːt ˈmɒn.ɪ.tər/ Máy đo nhịp tim
Blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃ.ər ˈmɒn.ɪ.tər/ Máy đo huyết áp
Ventilator /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ Máy thở
Infusion pump /ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/ Máy bơm truyền dịch
Patient monitor /ˈpeɪ.ʃənt ˈmɒn.ɪ.tər/ Máy theo dõi bệnh nhân
Surgical microscope /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈmaɪ.krə.skəʊp/ Kính hiển vi phẫu thuật
Oxygen concentrator /ˈɒk.sɪ.dʒən ˈkɒn.sənˌtreɪ.tər/ Máy tạo oxy
Dialysis machine /daɪˈælɪsɪs məˌʃiːn/ Máy lọc thận
Thermometer /θəˈmɒmɪtə/ Nhiệt kế
Surgical robot /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈrəʊ.bɒt/ Robot phẫu thuật
Autoclave /ˈɔː.tə.kleɪv/ Nồi hấp tiệt trùng
Pulse oximeter /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/ Máy đo oxy trong máu
Medical imaging device /ˈmɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ dɪˈvaɪs/ Thiết bị chẩn đoán hình ảnh
Stethoscope /ˈsteθ.ə.skoʊp/ Ống nghe tim
Endoscope /ˈɛn.dəʊskəʊp/ Ống nội soi
Ventilator /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ Máy thở
Infusion pump /ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/ Máy bơm truyền dịch
Surgical robot /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈrəʊ.bɒt/ Robot phẫu thuật
Hearing aid /ˈhɪə.rɪŋ eɪd/ Máy trợ thính
CPAP machine /ˈsiː.pæp məˈʃiːn/ Máy hỗ trợ hô hấp
Electrocardiogram (ECG) /ɪˌlɛk.trəʊˈkɑː.dɪ.əʊˌɡræm/ Điện tâm đồ
Defibrillator /dɪˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ Máy khử rung tim
Pulse oximeter /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/ Máy đo nồng độ oxy trong máu
Blood glucose meter /blʌd ˈɡluː.kəʊs ˈmiːtə/ Máy đo đường huyết
Respirator /ˈres.pɪ.reɪ.tər/ Máy thở
Neonatal incubator /ˌniː.əʊˈneɪ.təl ˈɪn.kjʊˌbeɪ.tər/ Lồng ấp sơ sinh
Surgical light /ˈsɜː.dʒɪ.kəl laɪt/ Đèn phẫu thuật
Blood pressure cuff /blʌd ˈpreʃ.ər kʌf/ Vòng đo huyết áp

6. Từ vựng về linh kiện điện tử của thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng về linh kiện điện tử của thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng về linh kiện điện tử của thiết bị điện tử tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Battery /ˈbæt.ər.i/ Pin
Processor /ˈprəʊ.ses.ər/ Bộ xử lý
Hard drive /hɑːd draɪv/ Ổ cứng
Memory card /ˈmem.ər.i kɑːd/ Thẻ nhớ
Resistor /rɪˈzɪs.tər/ Điện trở
Capacitor /kəˈpæs.ɪ.tər/ Tụ điện
Transistor /trænˈzɪs.tər/ Linh kiện bán dẫn
Diode /ˈdaɪ.əʊd/ Diode
Inductor /ɪnˈdʌk.tər/ Cuộn cảm
LED (Light Emitting Diode) /ˈɛl.iː.diː/ Diode phát sáng
IC (Integrated Circuit) /ˈaɪ.siː/ Mạch tích hợp
Microchip /ˈmaɪ.krəʊˌʧɪp/ Vi mạch
PCB (Printed Circuit Board) /ˈpiː.siː.biː/ Bảng mạch in
Connector /kəˈnɛk.tər/ Đầu nối
Switch /swɪʧ/ Công tắc
Fuse /fjuːz/ Cầu chì
Power supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/ Bộ cung cấp điện
Transformer /trænsˈfɔː.mər/ Máy biến áp
Heat sink /hiːt sɪŋk/ Tản nhiệt
Socket /ˈsɒk.ɪt/ Ổ cắm
Relay /rɪˈleɪ/ Rơ le
Speaker driver /ˈspiː.kər ˈdraɪ.vər/ Bộ điều khiển loa
Microphone /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ Micro
RAM (Random Access Memory) /ræm/ Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
ROM (Read-Only Memory) /rɒm/ Bộ nhớ chỉ đọc

Trong thời đại số, việc thành thạo từ vựng về thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong các bài thi học thuật như IELTS. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ và làm quen với định dạng bài thi, đừng bỏ lỡ cơ hội thi thử IELTS trên máy tính tại TCE – trải nghiệm thực tế, miễn phí và sát với kỳ thi thật.

II. Các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến

Các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến

Các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến

Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc hiểu rõ các cụm từ và thành ngữ về thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ. Những cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, công việc, và thậm chí trong các bài thi tiếng Anh như IELTS. Vì vậy, hãy cùng TCE tìm hiểu luôn về các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh dưới đây nhé:

Grant access Cung cấp quyền truy cập (cho phép ai đó vào một hệ thống hoặc tài nguyên) The administrator will grant access to the new employees after their accounts are set up. (Quản trị viên sẽ cấp quyền truy cập cho nhân viên mới sau khi tài khoản của họ được thiết lập.)
Access control Kiểm soát quyền truy cập (hệ thống hoặc phương pháp giới hạn ai có thể truy cập vào tài nguyên) Access control is essential for securing sensitive information in the company. (Kiểm soát quyền truy cập là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong công ty.)
Access point Điểm truy cập (thiết bị cho phép các thiết bị khác kết nối vào mạng) The Wi-Fi access point is located in the lobby for all guests to use. (Điểm truy cập Wi- Fi nằm ở sảnh để tất cả khách đều có thể sử dụng.)
Restricted access Quyền truy cập bị hạn chế (chỉ cho phép một nhóm người nhất định truy cập vào tài nguyên hoặc khu vực) The server room has restricted access for security reasons. (Phòng máy chủ có quyền truy cập bị hạn chế vì lý do an ninh.)
Access code Mã truy cập (mã số hoặc mật khẩu dùng để truy cập vào hệ thống) You need an access code to log into the secure network. (Bạn cần một mã truy cập để đăng nhập vào mạng bảo mật.)
Unlimited access Quyền truy cập không giới hạn (không bị hạn chế trong việc sử dụng tài nguyên hoặc dịch vụ) With a premium membership, you get unlimited access to all the online courses. (Với tư cách thành viên cao cấp, bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tất cả các khóa học trực tuyến.)
Access to information Quyền truy cập thông tin (quyền truy cập vào các tài liệu hoặc dữ liệu) Employees need access to information to perform their tasks efficiently. (Nhân viên cần quyền truy cập thông tin để thực hiện công việc hiệu quả.)
Remote access Truy cập từ xa (quyền truy cập vào hệ thống hoặc thiết bị từ một địa điểm khác, thường qua Internet) With remote access, you can work from anywhere without being physically present in the office. (Với quyền truy cập từ xa, bạn có thể làm việc từ bất kỳ đâu mà không cần có mặt ở văn phòng.)
Plug and play Cắm vào và sử dụng (Thiết bị có thể hoạt động ngay lập tức khi cắm vào mà không cần cài đặt thêm) This new printer is plug and play, so you can start using it immediately after connecting. (Máy in mới này là cắm vào và sử dụng, vì vậy bạn có thể bắt đầu sử dụng ngay sau khi kết nối.)
Out of order Không hoạt động, hỏng hóc (Thiết bị không thể sử dụng được do sự cố) The elevator is out of order until further notice. (Thang máy không hoạt động cho đến khi có thông báo tiếp theo.)
Turn on/off Bật/tắt (Thiết bị được bật hoặc tắt) Please turn off the computer when you’re finished using it. (Hãy tắt máy tính khi bạn đã sử dụng xong.)
Break down Hỏng hóc, không hoạt động (Thiết bị không hoạt động hoặc ngừng hoạt động đột ngột) The washing machine broke down, and we had to call a technician. (Máy giặt bị hỏng, và chúng tôi phải gọi kỹ thuật viên.)
Boot up Khởi động (Bắt đầu chạy hệ thống hoặc thiết bị) It takes a few minutes for the computer to boot up. (Máy tính cần vài phút để khởi động.)
Plug in Cắm vào (Kết nối thiết bị với nguồn điện hoặc thiết bị khác) Make sure to plug in the laptop before the battery runs out. (Hãy chắc chắn cắm sạc cho laptop trước khi hết pin.)
Log in/log out Đăng nhập/đăng xuất (Truy cập vào hoặc thoát khỏi hệ thống hoặc tài khoản) You need to log in to your email account to check new messages. (Bạn cần đăng nhập vào tài khoản email để kiểm tra tin nhắn mới.)
Power up Cung cấp năng lượng, khởi động thiết bị The technician powered up the machine to check if it was working properly. (Kỹ thuật viên đã cấp nguồn cho máy để kiểm tra xem nó có hoạt động đúng không.)
Go online/offline Kết nối/Ngắt kết nối mạng (Truy cập vào hoặc rời khỏi Internet) The computer went offline because of the connection issue. (Máy tính đã ngắt kết nối vì sự cố mạng.)
Freeze up Đóng băng, ngừng hoạt động (Thiết bị hoặc phần mềm không phản hồi) My phone froze up while I was using it, and I had to restart it. (Điện thoại của tôi bị đóng băng khi tôi đang sử dụng và tôi phải khởi động lại.)
Hang on Dừng lại tạm thời, máy tính không phản hồi The program is hanging on, and I need to wait for it to respond. (Chương trình đang bị treo và tôi phải đợi nó phản hồi.)
In the cloud Lưu trữ trên đám mây (Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ trực tuyến thay vì trên ổ cứng của máy tính) I saved the document in the cloud so I can access it from any device. (Tôi đã lưu tài liệu trên đám mây để có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào.)
Run smoothly Hoạt động trơn tru (Thiết bị hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả mà không gặp sự cố) The new software runs smoothly without any crashes or bugs. (Phần mềm mới chạy rất trơn tru mà không gặp sự cố hay lỗi.)
Unplug Rút phích cắm (Ngắt kết nối thiết bị khỏi nguồn điện hoặc thiết bị khác) Don’t forget to unplug the charger when you’re done using it. (Đừng quên rút phích cắm bộ sạc khi bạn đã sử dụng xong.)
Sync up Đồng bộ hóa (Đồng bộ dữ liệu hoặc thiết bị với nhau) You need to sync up your phone with your computer to transfer files. (Bạn cần đồng bộ hóa điện thoại của mình với máy tính để chuyển file.)
Go viral Trở nên phổ biến nhanh chóng (Thông tin, video hoặc hình ảnh lan rộng nhanh chóng trên Internet) The video went viral and reached millions of viewers in a few hours. (Video đó đã trở nên phổ biến và tiếp cận hàng triệu người xem trong vài giờ.)

III. Bài mẫu Speaking Part 2 về mô tả thiết bị điện tử tiếng Anh

Bài mẫu Speaking Part 2 về mô tả thiết bị điện tử tiếng Anh

Bài mẫu Speaking Part 2 về mô tả thiết bị điện tử tiếng Anh

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có thể gặp đề bài mô tả về một thiết bị điện tử. Đây là một thử thách, cũng là một cơ hội để bạn có thể áp dụng những từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh, những cụm từ hay thành ngữ để có thể mô tả chi tiết. Dưới đây, The Catalyst for English đã cung cấp cho bạn một câu trả lời mẫu cho đề bài đã từng xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 2, bạn hãy cùng tham khảo câu trả lời mẫu cũng như phân tích bài nói để cải thiện và áp dụng thử nhé! 

Đề bài: Describe an electronic device you use regularly. 

You should say:

  • What it is
  • How often you use it
  • What you use it for
  • And explain why you like using it

Sample Answer (Bài trả lời mẫu):

One electronic device that I use regularly is my laptop, which I use almost every day, whether I’m at home, at the office, or even when I’m traveling.

I rely on my laptop for a variety of tasks. When it comes to work, it’s my go-to tool for writing emails, joining video meetings, and putting together presentations. Outside of work, I use it to surf the web, scroll through social media, and unwind by watching videos. In addition, I often use it for online shopping and managing my personal finances.

What I like most about my laptop is its portability and functionality. It’s powerful enough to handle most of my tasks without any lag, and the battery life is long enough for me to work or study for hours without needing to plug it in. Moreover, the screen size is perfect for both work and entertainment. I especially enjoy watching movies or shows on it because the display is clear, and the sound quality is good.

Another reason why I like using my laptop is its ability to sync up with other devices, which helps me stay productive and organized, no matter where I am. Also, the laptop has a plug and play feature, so it’s very convenient to connect peripherals like a mouse or keyboard without any hassle.

Overall, my laptop is an indispensable part of my daily routine, and I can’t imagine life without it. It’s not just a tool for work, but also a source of entertainment and a way to stay connected with the world. I truly enjoy using it because it keeps me organized, entertained, and productive throughout the day.

Từ vựng:

  • surf the web: lướt web
  • scroll through: lướt qua nội dung trên màn hình
  • unwind: thư giãn sau thời gian bận rộn hoặc căng thẳng  
  • portability: khả năng mang theo dễ dàng
  • functionality: tính năng, chức năng
  • battery life: thời lượng pin hoạt động
  • plug it in: cắm thiết bị vào nguồn điện
  • screen size: kích thước màn hình
  • perfect for: rất phù hợp với điều gì đó.
  • display: màn hình hiển thị
  • sound quality: chất lượng âm thanh
  • sync up: đồng bộ hóa
  • stay productive and organized: đảm bảo năng suất và khả năng kiểm soát công việc
  • plug and play: Cắm vào và sử dụng (Thiết bị có thể hoạt động ngay lập tức khi cắm vào mà không cần cài đặt thêm)
  • peripherals: thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím)
  • without any hassle: không gặp rắc rối
  • indispensable part: phần không thể thiếu
  • stay connected with the world: giữ kết nối với thế giới

IV. Cách học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh hiệu quả

Cách học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh hiệu quả

Cách học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, việc học theo thói quen sử dụng thiết bị và lặp lại giãn cách (Spaced Repetition) là hai phương pháp mạnh mẽ bạn không thể bỏ qua. Học theo thói quen sử dụng thiết bị giúp bạn tiếp cận từ vựng trong môi trường thực tế, khi sử dụng các thiết bị hằng ngày. Trong khi đó, Spaced Repetition đảm bảo bạn ghi nhớ từ lâu dài thông qua việc ôn tập thông minh, đúng lúc. Hãy cùng TCE khám phá các phương pháp học sau nhé:

1. Học từ vựng theo thói quen sử dụng thiết bị

Áp dụng trong đời sống: Khi sử dụng các thiết bị điện tử hằng ngày, hãy thử nghĩ và nói bằng tiếng Anh về các bộ phận, tính năng hoặc cách sử dụng của chúng. Ngoài ra, việc cài đặt ngôn ngữ hiển thị của thiết bị thành tiếng Anh cũng là một cách giúp ta ghi nhớ từ vựng trong quá trình sử dụng thiết bị.

Ví dụ: Trong khi sử dụng điện thoại, bạn có thể bắt gặp và ghi nhớ các từ như “screen”, “battery”, “charger”, “camera” bằng tiếng Anh trong lúc sử dụng.

2. Học từ vựng theo khoảng thời gian

Đây là phương pháp học tập hiệu quả giúp ghi nhớ lâu dài bằng cách ôn tập thông tin theo khoảng thời gian tăng dần. Sau mỗi lần học, bạn sẽ lặp lại thông tin vào các mốc thời gian như sau:

  • Sau 1 ngày
  • Sau 3 ngày
  • Sau 7 ngày
  • Sau 14 ngày, 30 ngày, v.v.

Việc lặp lại thông tin sau các khoảng cách này giúp chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Các ứng dụng như Anki, Quizlet, và SuperMemo hỗ trợ phương pháp này.

Lợi ích khi sử dụng phương pháp Spaced Repetition:

  • Giúp nhớ lâu dài
  • Tiết kiệm thời gian học
  • Tăng hiệu quả học tập

Ví dụ: Khi học từ “laptop”, bạn ôn lại từ này mỗi ngày trong tuần đầu tiên và sau đó giảm dần thời gian ôn lại để ghi nhớ lâu hơn.

V. Tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English

Tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English

Tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English

Nếu bạn muốn học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được cam kết đầu ra và được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, hầu hết đạt trình độ IELTS từ 8.0+, với phong cách giảng dạy sinh động và gần gũi với thực tế. 

Các giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ các mẹo học từ vựng và làm bài thi một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn tập trung vào các kỹ năng sử dụng từ vựng trong thực tế, giúp bạn ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Đăng ký ngay nhé!

Hy vọng bộ hơn 100+ từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh và hỗ trợ hiệu quả trong học tập lẫn thi cử. Đừng quên khám phá thêm chủ đề từ khóa trong danh mục từ vựng tiếng Anh tại The Catalyst for English để liên tục bổ sung kiến thức và nâng cao kỹ năng của bạn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục