Giải đề Cambridge IELTS 20 – Listening – Test 2
Luyện Listening không khó, nhưng luyện thế nào để tiến bộ nhanh thì không phải ai cũng biết cách. Nếu bạn đang luyện Cambridge IELTS 20 – Listening – Test 2, bài viết này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời...
Thiết bị điện tử là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ công việc, học tập đến giải trí. Đây cũng là nhóm từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, TOEIC, và thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày nhờ sự phát triển vượt bậc của công nghệ, từ điện thoại thông minh, máy tính đến thiết bị y tế hiện đại. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 100 từ vựng thông dụng về thiết bị điện tử tiếng Anh, bao gồm nhiều lĩnh vực như văn phòng, trường học, y tế… Hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu nhé!
Dưới đây là danh sách từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh bao gồm tổng thiết bị văn phòng, trường học đến y tế. Cùng khám phá với TCE nhé!
Từ vựng về thuật ngữ thiết bị điện tử tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị (công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể) |
Electronic device | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ | Thiết bị điện tử (thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để hoạt động) |
Portable device | /ˈpɔːtəbl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động (thiết bị có thể mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu) |
Smart device | /smɑːt dɪˈvaɪs/ | Thiết bị thông minh (thiết bị điện tử có khả năng kết nối Internet và thực hiện các chức năng thông minh) |
Mobile device | /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động (thiết bị điện tử có thể mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu, như điện thoại di động, máy tính bảng) |
Digital device | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị kỹ thuật số (thiết bị sử dụng công nghệ số để xử lý và lưu trữ dữ liệu) |
Communication device | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn dɪˈvaɪs/ | Thiết bị giao tiếp (thiết bị giúp kết nối mọi người qua âm thanh, hình ảnh hoặc tin nhắn) |
Connected device | /kəˈnɛktɪd dɪˈvaɪs/ | Thiết bị kết nối (thiết bị có khả năng kết nối với mạng hoặc các thiết bị khác) |
Wearable device | /ˈweərəbl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị đeo (thiết bị điện tử có thể đeo trên cơ thể, ví dụ như đồng hồ thông minh) |
Home device | /həʊm dɪˈvaɪs/ | Thiết bị gia dụng (thiết bị điện tử sử dụng trong gia đình như máy giặt, máy lạnh) |
Ngoài những thiết bị điện tử phổ biến trong cuộc sống hiện đại, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ bằng cách tham khảo thêm các chủ đề quen thuộc khác. Chẳng hạn, nếu bạn đang muốn làm giàu từ vựng về không gian sống, đừng bỏ qua từ vựng về nhà cửa. Bên cạnh đó, nếu mục tiêu của bạn là chinh phục kỳ thi IELTS, thì việc nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng biểu đồ cũng cực kỳ cần thiết để cải thiện kỹ năng diễn đạt và mô tả số liệu.
Từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh trong môi trường làm việc văn phòng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
Printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Photocopier | /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/ | Máy photocopy |
Scanner | /ˈskæn.ər/ | Máy quét |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình |
Keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
Mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
Webcam | /ˈweb.kæm/ | Camera máy tính |
Headset | /ˈhed.set/ | Tai nghe có mic |
Projector | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Fax machine | /fæks məˈʃiːn/ | Máy fax |
Desk phone | /desk fəʊn/ | Điện thoại bàn |
External hard drive | /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ | Ổ cứng di động |
USB drive | /ˌjuː.esˈbiː draɪv/ | Ổ USB |
Bluetooth speaker | /ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/ | Loa Bluetooth |
Surge protector | /sɜːdʒ prəˈtek.tər/ | Thiết bị chống sốc điện |
Docking station | /ˈdɒk.ɪŋ ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm kết nối thiết bị |
Ethernet cable | /ˈiː.θə.net ˈkeɪ.bəl/ | Cáp mạng Ethernet |
Smart pen | /smɑːt pen/ | Bút thông minh |
Wi-Fi router | /ˈwaɪ.faɪ ˈraʊ.tər/ | Bộ định tuyến Wi-Fi |
Desktop computer | /ˈdesk.tɒp kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính để bàn |
All-in-one printer | /ˈɔːl ɪn wʌn ˈprɪn.tər/ | Máy in đa chức năng |
File server | /faɪl ˈsɜː.vər/ | Máy chủ lưu trữ dữ liệu |
Smart clock | /smɑːt klɒk/ | Đồng hồ thông minh |
Barcode scanner | /ˈbɑː.kəʊd ˈskæn.ər/ | Máy quét mã vạch |
Paper shredder | /ˈpeɪ.pər ˈʃred.ər/ | Máy hủy giấy |
Backup drive | /ˈbæk.ʌp draɪv/ | Ổ lưu trữ dự phòng |
Touchpad | /ˈtʌtʃ.pæd/ | Bàn di chuột cảm ứng |
Wireless keyboard | /ˈwaɪə.ləs ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím không dây |
Laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Các thiết bị điện tử không chỉ xuất hiện trong môi trường công sở hay học đường, mà còn trở nên quen thuộc trong từng ngóc ngách của ngôi nhà – từ home device như máy giặt, tủ lạnh đến smart TV. Việc học từ vựng về gia đình trong tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả các tình huống sử dụng thiết bị trong đời sống thường ngày một cách tự nhiên hơn. Ngoài ra, khi giao tiếp bằng các communication device, bạn cũng nên nắm vững từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh để thể hiện tâm trạng một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Từ vựng thiết bị điện tử của trường học trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Interactive whiteboard | /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng trắng tương tác |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Digital camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
Microphone | /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Micro |
Overhead projector | /ˌəʊ.vərˈhed prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu qua đầu |
Smartboard | /ˈsmɑːt.bɔːd/ | Bảng thông minh |
E-reader | /ˈiːˌriː.dər/ | Máy đọc sách điện tử |
Laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Charging station | /ˈtʃɑː.dʒɪŋ ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm sạc |
Document camera | /ˈdɒk.jʊ.mənt ˈkæm.rə/ | Camera trình chiếu tài liệu |
Digital projector | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu kỹ thuật số |
Interactive display | /ˌɪn.təˈræk.tɪv dɪsˈpleɪ/ | Màn hình tương tác |
Smart tablet | /smɑːt ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng thông minh |
Wireless microphone | /ˈwaɪə.ləs ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Micro không dây |
Document scanner | /ˈdɒk.jʊ.mənt ˈskæn.ər/ | Máy quét tài liệu |
Sound system | /saʊnd ˈsɪs.təm/ | Hệ thống âm thanh |
Lecture recorder | /ˈlek.tʃər rɪˈkɔː.dər/ | Máy ghi bài giảng |
Student response system | /ˈstjuː.dənt rɪˈspɒns ˈsɪs.təm/ | Hệ thống phản hồi của học sinh |
Electronic dictionary | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪk ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển điện tử |
Smart timer | /smɑːt ˈtaɪ.mər/ | Bộ đếm thời gian thông minh |
Classroom speaker | /ˈklɑːs.ruːm ˈspiː.kər/ | Loa lớp học |
Classroom management software | /ˈklɑːs.ruːm ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɒft.weər/ | Phần mềm quản lý lớp học |
Educational robot | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈrəʊ.bɒt/ | Robot giáo dục |
Virtual reality headset | /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti ˈhed.set/ | Kính thực tế ảo |
Laser pointer | /ˈleɪ.zər ˈpɔɪn.tər/ | Bút chỉ laser |
Từ vựng về thiết bị điện tử gia dụng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Air conditioner | /eə kənˈdɪʃənə(r)/ | Máy điều hòa |
Vacuum cleaner | /ˈvækjuəm ˈkliːnə(r)/ | Máy hút bụi |
Blender | /ˈblɛndə(r)/ | Máy xay sinh tố |
Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkə(r)/ | Máy pha cà phê |
Toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | Lò nướng bánh mì |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Iron | /ˈaɪən/ | Bàn ủi |
Electric fan | /ɪˈlɛktrɪk fæn/ | Quạt điện |
Hair dryer | /heə ˈdraɪə(r)/ | Máy sấy tóc |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Nồi cơm điện |
Electric kettle | /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/ | Ấm đun nước điện |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Food processor | /fuːd ˈprəʊsesə(r)/ | Máy chế biến thực phẩm |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | Máy ép trái cây |
Sewing machine | /ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Humidifier | /hjuːˈmɪdɪfaɪə(r)/ | Máy tạo độ ẩm |
Dehumidifier | /diːˈhjuːmɪdɪfaɪə(r)/ | Máy hút ẩm |
Electric grill | /ɪˈlɛktrɪk ɡrɪl/ | Lò nướng điện |
Stand mixer | /stænd ˈmɪksə(r)/ | Máy trộn |
Smart speaker | /smɑːt ˈspiːkə(r)/ | Loa thông minh |
Slow cooker | /sləʊ ˈkʊkə(r)/ | Nồi nấu chậm |
Coffee grinder | /ˈkɒfi ˈɡraɪndə(r)/ | Máy xay cà phê |
Electric toothbrush | /ɪˈlɛktrɪk ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải điện |
Air purifier | /eə ˈpjʊərɪfaɪə(r)/ | Máy lọc không khí |
Bread maker | /brɛd ˈmeɪkə(r)/ | Máy làm bánh mì |
Steam cleaner | /stiːm ˈkliːnə(r)/ | Máy lau hơi nước |
Wine cooler | /waɪn ˈkuːlə(r)/ | Tủ làm mát rượu |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Ti vi |
Từ vựng thiết bị điện tử y tế trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
X-ray machine | /ˈeks.reɪ məˌʃiːn/ | Máy chụp X-quang |
MRI scanner | /ˌem.ɑːˈraɪ ˈskæn.ər/ | Máy chụp cộng hưởng từ |
Ultrasound machine | /ˈʌl.trə.saʊnd məˌʃiːn/ | Máy siêu âm |
Defibrillator | /dɪˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ | Máy khử rung tim |
Heart monitor | /hɑːt ˈmɒn.ɪ.tər/ | Máy đo nhịp tim |
Blood pressure monitor | /blʌd ˈpreʃ.ər ˈmɒn.ɪ.tər/ | Máy đo huyết áp |
Ventilator | /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ | Máy thở |
Infusion pump | /ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/ | Máy bơm truyền dịch |
Patient monitor | /ˈpeɪ.ʃənt ˈmɒn.ɪ.tər/ | Máy theo dõi bệnh nhân |
Surgical microscope | /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈmaɪ.krə.skəʊp/ | Kính hiển vi phẫu thuật |
Oxygen concentrator | /ˈɒk.sɪ.dʒən ˈkɒn.sənˌtreɪ.tər/ | Máy tạo oxy |
Dialysis machine | /daɪˈælɪsɪs məˌʃiːn/ | Máy lọc thận |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Surgical robot | /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈrəʊ.bɒt/ | Robot phẫu thuật |
Autoclave | /ˈɔː.tə.kleɪv/ | Nồi hấp tiệt trùng |
Pulse oximeter | /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/ | Máy đo oxy trong máu |
Medical imaging device | /ˈmɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ dɪˈvaɪs/ | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh |
Stethoscope | /ˈsteθ.ə.skoʊp/ | Ống nghe tim |
Endoscope | /ˈɛn.dəʊskəʊp/ | Ống nội soi |
Ventilator | /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ | Máy thở |
Infusion pump | /ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/ | Máy bơm truyền dịch |
Surgical robot | /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈrəʊ.bɒt/ | Robot phẫu thuật |
Hearing aid | /ˈhɪə.rɪŋ eɪd/ | Máy trợ thính |
CPAP machine | /ˈsiː.pæp məˈʃiːn/ | Máy hỗ trợ hô hấp |
Electrocardiogram (ECG) | /ɪˌlɛk.trəʊˈkɑː.dɪ.əʊˌɡræm/ | Điện tâm đồ |
Defibrillator | /dɪˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ | Máy khử rung tim |
Pulse oximeter | /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/ | Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Blood glucose meter | /blʌd ˈɡluː.kəʊs ˈmiːtə/ | Máy đo đường huyết |
Respirator | /ˈres.pɪ.reɪ.tər/ | Máy thở |
Neonatal incubator | /ˌniː.əʊˈneɪ.təl ˈɪn.kjʊˌbeɪ.tər/ | Lồng ấp sơ sinh |
Surgical light | /ˈsɜː.dʒɪ.kəl laɪt/ | Đèn phẫu thuật |
Blood pressure cuff | /blʌd ˈpreʃ.ər kʌf/ | Vòng đo huyết áp |
Từ vựng về linh kiện điện tử của thiết bị điện tử tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Battery | /ˈbæt.ər.i/ | Pin |
Processor | /ˈprəʊ.ses.ər/ | Bộ xử lý |
Hard drive | /hɑːd draɪv/ | Ổ cứng |
Memory card | /ˈmem.ər.i kɑːd/ | Thẻ nhớ |
Resistor | /rɪˈzɪs.tər/ | Điện trở |
Capacitor | /kəˈpæs.ɪ.tər/ | Tụ điện |
Transistor | /trænˈzɪs.tər/ | Linh kiện bán dẫn |
Diode | /ˈdaɪ.əʊd/ | Diode |
Inductor | /ɪnˈdʌk.tər/ | Cuộn cảm |
LED (Light Emitting Diode) | /ˈɛl.iː.diː/ | Diode phát sáng |
IC (Integrated Circuit) | /ˈaɪ.siː/ | Mạch tích hợp |
Microchip | /ˈmaɪ.krəʊˌʧɪp/ | Vi mạch |
PCB (Printed Circuit Board) | /ˈpiː.siː.biː/ | Bảng mạch in |
Connector | /kəˈnɛk.tər/ | Đầu nối |
Switch | /swɪʧ/ | Công tắc |
Fuse | /fjuːz/ | Cầu chì |
Power supply | /ˈpaʊər səˈplaɪ/ | Bộ cung cấp điện |
Transformer | /trænsˈfɔː.mər/ | Máy biến áp |
Heat sink | /hiːt sɪŋk/ | Tản nhiệt |
Socket | /ˈsɒk.ɪt/ | Ổ cắm |
Relay | /rɪˈleɪ/ | Rơ le |
Speaker driver | /ˈspiː.kər ˈdraɪ.vər/ | Bộ điều khiển loa |
Microphone | /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Micro |
RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
ROM (Read-Only Memory) | /rɒm/ | Bộ nhớ chỉ đọc |
Trong thời đại số, việc thành thạo từ vựng về thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong các bài thi học thuật như IELTS. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ và làm quen với định dạng bài thi, đừng bỏ lỡ cơ hội thi thử IELTS trên máy tính tại TCE – trải nghiệm thực tế, miễn phí và sát với kỳ thi thật.
Các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến
Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc hiểu rõ các cụm từ và thành ngữ về thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ. Những cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, công việc, và thậm chí trong các bài thi tiếng Anh như IELTS. Vì vậy, hãy cùng TCE tìm hiểu luôn về các cụm từ, thành ngữ về thiết bị điện tử tiếng Anh dưới đây nhé:
Grant access | Cung cấp quyền truy cập (cho phép ai đó vào một hệ thống hoặc tài nguyên) | The administrator will grant access to the new employees after their accounts are set up. (Quản trị viên sẽ cấp quyền truy cập cho nhân viên mới sau khi tài khoản của họ được thiết lập.) |
Access control | Kiểm soát quyền truy cập (hệ thống hoặc phương pháp giới hạn ai có thể truy cập vào tài nguyên) | Access control is essential for securing sensitive information in the company. (Kiểm soát quyền truy cập là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong công ty.) |
Access point | Điểm truy cập (thiết bị cho phép các thiết bị khác kết nối vào mạng) | The Wi-Fi access point is located in the lobby for all guests to use. (Điểm truy cập Wi- Fi nằm ở sảnh để tất cả khách đều có thể sử dụng.) |
Restricted access | Quyền truy cập bị hạn chế (chỉ cho phép một nhóm người nhất định truy cập vào tài nguyên hoặc khu vực) | The server room has restricted access for security reasons. (Phòng máy chủ có quyền truy cập bị hạn chế vì lý do an ninh.) |
Access code | Mã truy cập (mã số hoặc mật khẩu dùng để truy cập vào hệ thống) | You need an access code to log into the secure network. (Bạn cần một mã truy cập để đăng nhập vào mạng bảo mật.) |
Unlimited access | Quyền truy cập không giới hạn (không bị hạn chế trong việc sử dụng tài nguyên hoặc dịch vụ) | With a premium membership, you get unlimited access to all the online courses. (Với tư cách thành viên cao cấp, bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tất cả các khóa học trực tuyến.) |
Access to information | Quyền truy cập thông tin (quyền truy cập vào các tài liệu hoặc dữ liệu) | Employees need access to information to perform their tasks efficiently. (Nhân viên cần quyền truy cập thông tin để thực hiện công việc hiệu quả.) |
Remote access | Truy cập từ xa (quyền truy cập vào hệ thống hoặc thiết bị từ một địa điểm khác, thường qua Internet) | With remote access, you can work from anywhere without being physically present in the office. (Với quyền truy cập từ xa, bạn có thể làm việc từ bất kỳ đâu mà không cần có mặt ở văn phòng.) |
Plug and play | Cắm vào và sử dụng (Thiết bị có thể hoạt động ngay lập tức khi cắm vào mà không cần cài đặt thêm) | This new printer is plug and play, so you can start using it immediately after connecting. (Máy in mới này là cắm vào và sử dụng, vì vậy bạn có thể bắt đầu sử dụng ngay sau khi kết nối.) |
Out of order | Không hoạt động, hỏng hóc (Thiết bị không thể sử dụng được do sự cố) | The elevator is out of order until further notice. (Thang máy không hoạt động cho đến khi có thông báo tiếp theo.) |
Turn on/off | Bật/tắt (Thiết bị được bật hoặc tắt) | Please turn off the computer when you’re finished using it. (Hãy tắt máy tính khi bạn đã sử dụng xong.) |
Break down | Hỏng hóc, không hoạt động (Thiết bị không hoạt động hoặc ngừng hoạt động đột ngột) | The washing machine broke down, and we had to call a technician. (Máy giặt bị hỏng, và chúng tôi phải gọi kỹ thuật viên.) |
Boot up | Khởi động (Bắt đầu chạy hệ thống hoặc thiết bị) | It takes a few minutes for the computer to boot up. (Máy tính cần vài phút để khởi động.) |
Plug in | Cắm vào (Kết nối thiết bị với nguồn điện hoặc thiết bị khác) | Make sure to plug in the laptop before the battery runs out. (Hãy chắc chắn cắm sạc cho laptop trước khi hết pin.) |
Log in/log out | Đăng nhập/đăng xuất (Truy cập vào hoặc thoát khỏi hệ thống hoặc tài khoản) | You need to log in to your email account to check new messages. (Bạn cần đăng nhập vào tài khoản email để kiểm tra tin nhắn mới.) |
Power up | Cung cấp năng lượng, khởi động thiết bị | The technician powered up the machine to check if it was working properly. (Kỹ thuật viên đã cấp nguồn cho máy để kiểm tra xem nó có hoạt động đúng không.) |
Go online/offline | Kết nối/Ngắt kết nối mạng (Truy cập vào hoặc rời khỏi Internet) | The computer went offline because of the connection issue. (Máy tính đã ngắt kết nối vì sự cố mạng.) |
Freeze up | Đóng băng, ngừng hoạt động (Thiết bị hoặc phần mềm không phản hồi) | My phone froze up while I was using it, and I had to restart it. (Điện thoại của tôi bị đóng băng khi tôi đang sử dụng và tôi phải khởi động lại.) |
Hang on | Dừng lại tạm thời, máy tính không phản hồi | The program is hanging on, and I need to wait for it to respond. (Chương trình đang bị treo và tôi phải đợi nó phản hồi.) |
In the cloud | Lưu trữ trên đám mây (Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ trực tuyến thay vì trên ổ cứng của máy tính) | I saved the document in the cloud so I can access it from any device. (Tôi đã lưu tài liệu trên đám mây để có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào.) |
Run smoothly | Hoạt động trơn tru (Thiết bị hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả mà không gặp sự cố) | The new software runs smoothly without any crashes or bugs. (Phần mềm mới chạy rất trơn tru mà không gặp sự cố hay lỗi.) |
Unplug | Rút phích cắm (Ngắt kết nối thiết bị khỏi nguồn điện hoặc thiết bị khác) | Don’t forget to unplug the charger when you’re done using it. (Đừng quên rút phích cắm bộ sạc khi bạn đã sử dụng xong.) |
Sync up | Đồng bộ hóa (Đồng bộ dữ liệu hoặc thiết bị với nhau) | You need to sync up your phone with your computer to transfer files. (Bạn cần đồng bộ hóa điện thoại của mình với máy tính để chuyển file.) |
Go viral | Trở nên phổ biến nhanh chóng (Thông tin, video hoặc hình ảnh lan rộng nhanh chóng trên Internet) | The video went viral and reached millions of viewers in a few hours. (Video đó đã trở nên phổ biến và tiếp cận hàng triệu người xem trong vài giờ.) |
Bài mẫu Speaking Part 2 về mô tả thiết bị điện tử tiếng Anh
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có thể gặp đề bài mô tả về một thiết bị điện tử. Đây là một thử thách, cũng là một cơ hội để bạn có thể áp dụng những từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh, những cụm từ hay thành ngữ để có thể mô tả chi tiết. Dưới đây, The Catalyst for English đã cung cấp cho bạn một câu trả lời mẫu cho đề bài đã từng xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 2, bạn hãy cùng tham khảo câu trả lời mẫu cũng như phân tích bài nói để cải thiện và áp dụng thử nhé!
Đề bài: Describe an electronic device you use regularly.
You should say:
Sample Answer (Bài trả lời mẫu):
One electronic device that I use regularly is my laptop, which I use almost every day, whether I’m at home, at the office, or even when I’m traveling.
I rely on my laptop for a variety of tasks. When it comes to work, it’s my go-to tool for writing emails, joining video meetings, and putting together presentations. Outside of work, I use it to surf the web, scroll through social media, and unwind by watching videos. In addition, I often use it for online shopping and managing my personal finances.
What I like most about my laptop is its portability and functionality. It’s powerful enough to handle most of my tasks without any lag, and the battery life is long enough for me to work or study for hours without needing to plug it in. Moreover, the screen size is perfect for both work and entertainment. I especially enjoy watching movies or shows on it because the display is clear, and the sound quality is good.
Another reason why I like using my laptop is its ability to sync up with other devices, which helps me stay productive and organized, no matter where I am. Also, the laptop has a plug and play feature, so it’s very convenient to connect peripherals like a mouse or keyboard without any hassle.
Overall, my laptop is an indispensable part of my daily routine, and I can’t imagine life without it. It’s not just a tool for work, but also a source of entertainment and a way to stay connected with the world. I truly enjoy using it because it keeps me organized, entertained, and productive throughout the day.
Từ vựng:
Cách học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, việc học theo thói quen sử dụng thiết bị và lặp lại giãn cách (Spaced Repetition) là hai phương pháp mạnh mẽ bạn không thể bỏ qua. Học theo thói quen sử dụng thiết bị giúp bạn tiếp cận từ vựng trong môi trường thực tế, khi sử dụng các thiết bị hằng ngày. Trong khi đó, Spaced Repetition đảm bảo bạn ghi nhớ từ lâu dài thông qua việc ôn tập thông minh, đúng lúc. Hãy cùng TCE khám phá các phương pháp học sau nhé:
Áp dụng trong đời sống: Khi sử dụng các thiết bị điện tử hằng ngày, hãy thử nghĩ và nói bằng tiếng Anh về các bộ phận, tính năng hoặc cách sử dụng của chúng. Ngoài ra, việc cài đặt ngôn ngữ hiển thị của thiết bị thành tiếng Anh cũng là một cách giúp ta ghi nhớ từ vựng trong quá trình sử dụng thiết bị.
Ví dụ: Trong khi sử dụng điện thoại, bạn có thể bắt gặp và ghi nhớ các từ như “screen”, “battery”, “charger”, “camera” bằng tiếng Anh trong lúc sử dụng.
Đây là phương pháp học tập hiệu quả giúp ghi nhớ lâu dài bằng cách ôn tập thông tin theo khoảng thời gian tăng dần. Sau mỗi lần học, bạn sẽ lặp lại thông tin vào các mốc thời gian như sau:
Việc lặp lại thông tin sau các khoảng cách này giúp chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Các ứng dụng như Anki, Quizlet, và SuperMemo hỗ trợ phương pháp này.
Lợi ích khi sử dụng phương pháp Spaced Repetition:
Ví dụ: Khi học từ “laptop”, bạn ôn lại từ này mỗi ngày trong tuần đầu tiên và sau đó giảm dần thời gian ôn lại để ghi nhớ lâu hơn.
Tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English
Nếu bạn muốn học từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được cam kết đầu ra và được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, hầu hết đạt trình độ IELTS từ 8.0+, với phong cách giảng dạy sinh động và gần gũi với thực tế.
Các giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ các mẹo học từ vựng và làm bài thi một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn tập trung vào các kỹ năng sử dụng từ vựng trong thực tế, giúp bạn ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Đăng ký ngay nhé!
Hy vọng bộ hơn 100+ từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh phổ biến này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh và hỗ trợ hiệu quả trong học tập lẫn thi cử. Đừng quên khám phá thêm chủ đề từ khóa trong danh mục từ vựng tiếng Anh tại The Catalyst for English để liên tục bổ sung kiến thức và nâng cao kỹ năng của bạn!