Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/09/2024
Describe a person you admire

Dạng bài Describe a person you admire là một trong những chủ đề thuộc nhóm “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking part 2.  Với đề bài này, bạn có thể áp dụng cấu trúc và từ vựng vào các dạng đề tương tự trong cùng nhóm topic, từ đó tối đa hoá được thời gian ôn tập. Trong bài viết này, TCE sẽ giới thiệu các cấu trúc, từ vựng cũng như bài mẫu về đề bài “Describe a person you admire” nhé!

I. Bố cục bài Speaking – Describe a person you admire

Bố cục bài Speaking - Describe a person you admire

Bố cục bài Speaking – Describe a person you admire

Với đề bài Describe a person you admire, chúng ta cần đưa ra thông tin liên quan đến 2 keywords sau: a person + you admire.

  • Với keyword a person, bạn cần đưa ra thông tin chung về ngoại hình, tính cách, mối quan hệ… của bạn với người bạn muốn nói đến.
  • Và với keyword you admire, bạn cần kể đến những thành tự, hoặc một đặc điểm, sự kiện của nhân vật khiến bạn ngưỡng mộ.

Dưới đây là dàn bài và template cụ thể cho từng phần mà bên TCE chúng mình đã biên soạn giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng bài này:

  • Introduction: Giới thiệu về đối tượng mà bạn muốn nói về. 
  • How do you know that person/ Your relationship with them: Lý do và thời điểm mà bạn tình cờ biết đến người đó. Nếu đó là người thân trong gia đình, bạn có thể nói rõ hơn về mối quan hệ của bạn và người thân đó.
  • Appearance: Khi miêu tả ngoại hình, các bạn miêu tả những đặc điểm nổi bật nhất, từ tổng thể đến chi tiết như: dáng người -> nước da. khuôn mặt -> đôi mắt. 
  • Why you admire that person/ Characteristics: Điều chúng ta thường ngưỡng mộ ở một người ngoài tài năng thì còn là ở tính cách của người đó. Các bạn có thể miêu tả khoảng 2 – 3 đặc điểm tính cách của người đó, đi kèm sau đó là câu chuyện hoặc ví dụ minh hoạ cho tính cách đó, cùng những thành tự mà người đó đạt được nhờ những tính cách nói trên.
  • Your thoughts/ feeling towards them: Nói suy nghĩ, cảm nhận chung của bạn về người đó. 

II. Cấu trúc câu trong Describe a person you admire

Sau đây là các cấu trúc câu mà các bạn có thể sử dụng để xử lý dạng bài “Describe a person you admire”:

1. Introduction

  • If I have to describe a person that I look up to , there’s a lot that springs to my mind, but for now, ………… stands out the most, so I want to talk about her/him: Nếu tôi phải miêu tả một người mà tôi ngưỡng mộ, có rất nhiều người hiện ra trong tâm trí tôi, nhưng hiện tại, ………… nổi bật nhất, vì vậy tôi muốn nói về cô ấy/anh ấy.

2. How do you know that person/ Your relationship with them:

  • I discovered ……. through a recommendation on YouTube: Tôi đã khám phá ……. thông qua một gợi ý trên YouTube.
  • I stumbled upon [Celebrity] on YouTube and was intrigued by their content: Tôi tình cờ gặp [Người nổi tiếng] trên YouTube và bị cuốn hút bởi nội dung của họ.
  • I first came across …. online through [website/platform]: Tôi lần đầu tiên biết đến …. trực tuyến qua [trang web/nền tảng].
  • I ran into … during [event/place]: Tôi đã gặp … trong [sự kiện/nơi].
  • I have a strong bond with my …………Tôi có một mối liên kết mạnh mẽ với …………

3. Appearance

  • When describing her appearance, she possesses a captivating look. Her physical features are characterized by [her eyes, her smile, her hair, etc.]: Khi miêu tả ngoại hình của cô ấy, cô có một vẻ ngoài cuốn hút. Các đặc điểm thể chất của cô ấy được đặc trưng bởi [đôi mắt, nụ cười, tóc của cô, v.v.].
  • Her appearance has a warm and friendly vibe, making her approachable and inviting to those around her: Ngoại hình của cô có một cảm giác ấm áp và thân thiện, làm cho cô trở nên dễ gần và mời gọi những người xung quanh.

4. Why you admire that person/ characteristics:

  • In terms of her characteristics,……: Về mặt tính cách của cô ấy,……
  • His/her personality is characterized by [kindness, intelligence, or charisma,…v.v..]: Tính cách của anh ấy/cô ấy được đặc trưng bởi [sự tử tế, trí thông minh, hoặc sức hút, v.v.].
  • One of the qualities that stands out about ….. is their [trait], which has always helped them to……: Một trong những đặc điểm nổi bật của ….. là [tính cách], điều này luôn giúp họ ……
  • A great example of their [quality] is when they ….. , proving their ….. in action: Một ví dụ tuyệt vời về [tính cách] của họ là khi họ ….., chứng minh [tính cách] của họ trong hành động.

5. You thoughts/ feeling towards them

  • All in all, I think she is a/an …. person and I deem her as my role model: Sau cùng, tôi nghĩ cô ấy là một người …. và tôi coi cô ấy là hình mẫu của tôi.

III. Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire

Để xử lý tốt dạng bài này, từ vựng về chủ đề con người là một trong những yếu tố không thể thiếu.. TCE sẽ trang bị cho các học viên chùm từ vựng liên quan chủ đề Describe a person you admire ngay sau đây:

Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire

Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire

1. Từ vựng về ngoại hình (Apperance)

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
Glamorous (adj) Lôi cuốn, quyến rũ Example: “She looked absolutely glamorous in her evening dress.”

 “Cô ấy trông hoàn toàn quyến rũ trong chiếc đầm dạ hội của mình.”

Breathtaking (adj) Hấp dẫn, làm ngạt thở Example: “He had a breathtakingly handsome face.”

 “Anh ấy có một gương mặt đẹp đến mức làm ngạt thở.”

Dazzling (adj) Lấp lánh Example: “His dazzling smile could light up any room.”

 “Nụ cười lấp lánh của anh có thể làm sáng bừng cả căn phòng.”

Mesmerizing (adj) Cuốn hút Example: “She had a mesmerizing presence that captivated everyone.”

 “Cô ấy có một sự hiện diện cuốn hút khiến mọi người đều bị mê hoặc.”

Stunning (adj) Choáng ngợp Example: “Her stunning appearance turned heads wherever she went.”

 “Vẻ ngoài choáng ngợp của cô ấy thu hút ánh nhìn mọi nơi cô đi qua.”

2. Từ vựng về tính cách (Characteristics)

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
Dependable (adj) Đáng tin cậy Example: “He is known for being dependable and always keeping his promises.”

 “Anh ấy nổi tiếng là đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.”

Resourceful (adj) Khéo léo, sáng tạo Example: “He is incredibly resourceful and always finds a way to solve problems.”

 “Anh ấy rất khéo léo và luôn tìm ra cách để giải quyết vấn đề.”

Empathetic (adj) Đầy lòng cảm thông Example: “He is empathetic, always understanding and sharing others’ feelings.”

 “Anh ấy đầy lòng cảm thông, luôn hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.”

Courageous (adj) Dũng cảm Example: “Her courageous actions in the face of adversity are truly inspiring.”

 “Những hành động dũng cảm của cô ấy trước khó khăn thực sự là nguồn cảm hứng.”

Diligent (adj) Siêng năng Example: “She is diligent in her work, always putting in extra effort.”
“Cô ấy siêng năng trong công việc, luôn nỗ lực thêm.”
Tactful (adj) Khéo léo Example: “She is tactful in handling sensitive situations with care and diplomacy.”

 “Cô ấy khéo léo trong việc xử lý các tình huống nhạy cảm với sự cẩn thận và ngoại giao.”

3. Từ vựng về thành tựu (Achievement)

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
To attain a significant milestone (phr) Đạt được một cột mốc quan trọng Example: “She attained a significant milestone in her research by publishing her findings in a prestigious journal.”

Cô ấy đã đạt được một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu của mình bằng cách công bố các phát hiện của mình trên một tạp chí danh tiếng.

To realize one’s aspirations (phr) Hiện thực hóa những khát vọng của ai đó Example: “He managed to realize his aspirations of becoming a leading figure in the tech industry.”

Anh ấy đã thành công trong việc hiện thực hóa khát vọng của mình trở thành một nhân vật hàng đầu trong ngành công nghệ.

To secure a prominent position (phr)  Đạt được một vị trí nổi bật Example: “She secured a prominent position in the company after her innovative project received widespread acclaim.”

Cô ấy đã đạt được một vị trí nổi bật trong công ty sau khi dự án đổi mới của cô nhận được sự ca ngợi rộng rãi.

To achieve a remarkable feat (phr) Đạt được một kỳ công đáng chú ý Example: “Climbing Mount Everest is considered a remarkable feat in the world of mountaineering.”

Leo lên đỉnh Everest được coi là một kỳ công đáng chú ý trong thế giới leo núi.

4. Từ vựng về sự ngưỡng mộ (Admiration)

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
To admire (v)  Ngưỡng mộ Example: “I admire her dedication to social work.”

Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công tác xã hội.

To hold in high regard (phr) Rất tôn trọng Example: “He is held in high regard by his colleagues for his professionalism.”

Anh ấy được các đồng nghiệp rất tôn trọng vì sự chuyên nghiệp của mình.

To be inspired by (phr) Được truyền cảm hứng từ Example: “She was inspired by his resilience and determination.”

Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự kiên cường và quyết tâm của anh ấy.

To have a lot of admiration for (phr) Có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho Example: “I have a lot of admiration for those who can balance work and family so well.”

Tôi có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho những người có thể cân bằng công việc và gia đình một cách tốt đẹp.

To think highly of (phr) Nghĩ rất tốt về Example: “We all think highly of her innovative ideas and leadership.”

Tất cả chúng tôi đều nghĩ rất tốt về những ý tưởng sáng tạo và khả năng lãnh đạo của cô ấy.

To look up to (phr) Kính trọng, noi gương Example: “He looks up to his mentor for guidance and support.”

Anh ấy kính trọng người hướng dẫn của mình để tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ.

To idolize (phr) Thần tượng Example: “Many young athletes idolize famous sports stars.”

Nhiều vận động viên trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao nổi tiếng.

IV. Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu cho đề bài “Describe a person you admire” mà đội ngũ TCE đã biên soạn theo từng level 6.5+ và 7.5+ nhé:

Describe a person you admire - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

1. Bài mẫu band 6.5+

If I have to talk about a person I really look up to, many come to mind—such as celebrities or athletes—but my friend truly stands out, and I’d like to talk about her.

We’ve been friends for about six months. We met in Hanoi, where we share a house through a homestay arrangement, living with several other people. She is two years younger than me and is a junior at Hanoi University of Medicine, specializing in dentistry.

Regarding her appearance, she has a slim figure and a tall stature. Although she often dresses casually, she always looks elegant because she pays close attention to keeping her clothes clean and neat. She is from central Vietnam and at first she spoke with a regional accent but after coming to Hanoi, she has adopted the Hanoi accent, which sounds very sweet.

Talking about why I look up to her I admire her for her diligence and self-discipline. Studying medicine is known for its heavy workload. To maintain good grades and academic performance, she wakes up at 4 a.m. daily to revise her lessons before class. She did exceptionally well in her first year, and I find her dedication inspiring. Additionally, she has strong principles and is not afraid to stand up for what she believes in. If she sees something wrong, she will speak up and address it directly, which I think is rare today.

In summary, she embodies the practical and virtuous qualities that I really admire and I consider her to be my inspiration.

Từ vựng:

  • Specialize in (phr) – học chuyên ngành
  • Slim figure (np) – dáng người mảnh mai
  • Tall stature (np) – vóc dáng cao
  • To dress casually (phr) – ăn mặc bình thường
  • Regional accent (np) – giọng nói vùng miền
  • To adopt (v) – tiếp nhận, áp dụng
  • Diligence (n) – sự siêng năng
  • Self-discipline (n) – kỷ luật tự giác
  • Heavy workload (np) – khối lượng công việc nặng
  • Dedication (n) – sự cống hiến
  • Stand up for (phr) – đứng lên bảo vệ
  • Embody (v) – hiện thân của
  • Virtuous (adj) – đức hạnh

2. Bài mẫu band 7.5+

When I think of someone I truly admire, many figures come to mind—celebrities, athletes, and so forth—but my friend stands out remarkably, and I’d like to elaborate on why.

We’ve been close for approximately six months. Our friendship began in Hanoi, where we reside together, sharing a house with several others. She is two years my junior and currently a student at Hanoi University of Medicine, where she is specializing in dentistry.

In terms of appearance, she possesses a slim figure and a tall stature. Despite her frequent casual attire, she consistently appears elegant due to her meticulous attention to maintaining clean and orderly clothing. Originally from central Vietnam, she spoke with a regional accent, but since moving to Hanoi, she has embraced the Hanoi accent, which sounds particularly melodic.

My admiration for her stems from her exceptional diligence and self-discipline. Medicine is notoriously demanding, with a heavy workload. To uphold her excellent grades and academic performance, she rises at 4 a.m. every day to review her lessons before attending classes. Her remarkable performance in her first year is a testament to her dedication. Moreover, she is steadfast in her principles and unafraid to advocate for what she believes is right. She does not hesitate to address issues directly and assertively, a trait I find increasingly rare today.

In conclusion, she exemplifies the blend of practical and virtuous qualities that I deeply respect, and I regard her as a significant source of inspiration in my life.

Từ vựng:

  • To reside (v) – cư trú
  • Two years my junior (phr) – kém tôi hai tuổi
  • To possess (v) – sở hữu
  • Casual attire (np) – trang phục thường ngày
  • Meticulous attention (np) – sự chú ý tỉ mỉ
  • To embrace (v) – tiếp nhận
  • Melodic (adj) – du dương
  • To stem from (phr) – xuất phát từ
  • To be notoriously demanding (phr) – nổi tiếng khắt khe
  • To uphold (v) – duy trì
  • To rise (v) – dậy (sớm)
  • Testament (n) – bằng chứng, chứng minh
  • Steadfast (adj) – kiên định
  • Advocate for (phr) – ủng hộ, đứng lên vì
  • Assertively (adv) – một cách quả quyết
  • Exemplify (v) – minh chứng, làm gương

Như vậy chúng mình đã gửi tới các bạn cấu trúc, từ vựng và bài mẫu liên quan đến đề bài Describe a person you admire. TCE mong rằng với phần kiến thức trên, các bạn sẽ tự tin hơn khi xử lí dạng đề này trong tương lai. Chúc các bạn đạt được số điểm như mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục