Describe a sport you enjoy watching – IELTS Speaking Part 2, 3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 28/10/2024
Describe a sport you enjoy watching

“Sport” là một chủ đề lớn trong IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng. Đề bài Describe a sport you enjoy watching là một đề rất hay gặp trong IELTS Speaking. Hôm nay hãy cùng đội ngũ giảng viên của The Catalyst for English giúp các thí sinh tự tin hơn nếu như gặp đề bài này nhé!

I. Phân tích đề bài Describe a sport you enjoy watching

Đề bài Describe a sport you enjoy watching

Đề bài Describe a sport you enjoy watching

Trước hết, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a sport you enjoy watching.

Đề bài: Describe a sport you enjoy watching.

  • You should say:
    • What the sport is
    • How you become interested in it
    • What you like about it
    • And explain why you enjoy watching this sport

Phân tích đề bài: Describe a sport you enjoy watching

Describe (Miêu tả): Yêu cầu thí sinh phải cung cấp thông tin chi tiết về một người môn thể thao.  a sport (môn thể thao): Đề bài yêu cầu bạn mô tả một môn thể thao mà bạn thích xem. Điều này có nghĩa là người nói cần chọn một môn thể thao cụ thể để thảo luận. you enjoy watching (bạn ngưỡng mộ): Đây là phần quan trọng nhất của đề. Thí sinh cần giải thích lý do vì sao mình thích xem môn thể thao này, có thể liên quan đến cảm xúc, sự hồi hộp, hoặc ảnh hưởng văn hóa.

II. Dàn ý của đề Describe a sport you enjoy watching

Dàn ý của đề Describe a sport you enjoy watching

Dàn ý của đề Describe a sport you enjoy watching

Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng TCE lên dàn ý cho đề bài IELTS Speaking Describe a sport you enjoy watching nhé!

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu) – Tên môn thể thao mà bạn chọn (ví dụ: bóng đá, quần vợt).

– Sự phổ biến của môn thể thao này.

2. Body 

(Thân bài)

  • Mô tả môn thể thao

– Giới thiệu về môn thể thao (luật chơi, cách thức thi đấu).

– Đặc điểm nổi bật của môn thể thao (số lượng cầu thủ, thời gian thi đấu, v.v.).

  • Lý do bắt đầu yêu thích

– Kể về trải nghiệm đầu tiên với môn thể thao này (lần đầu xem trận đấu).

– Ai đã giới thiệu môn thể thao cho bạn (gia đình, bạn bè).

  • Những điều bạn thích

– Mô tả các yếu tố cụ thể bạn thích (cầu thủ, trận đấu đáng nhớ).

– Tính chất của môn thể thao (sự cạnh tranh, tinh thần thể thao).

  • Tại sao bạn thích xem

– Cảm xúc khi xem môn thể thao (hồi hộp, phấn khích).

– Lý do cảm thấy gắn bó với đội bóng hoặc cầu thủ (niềm tự hào, kết nối với cộng đồng).

3. Conclusion, (Kết bài) – Tóm tắt lại cảm giác yêu thích môn thể thao này.

– Nhấn mạnh tầm quan trọng của môn thể thao trong cuộc sống của bạn.

III. Từ vựng về Describe a sport you enjoy watching

Từ vựng về Describe a sport you enjoy watching

Từ vựng về Describe a sport you enjoy watching

Bên cạnh việc lên một dàn ý hoàn chỉnh, một bài nói không thể đạt điểm cao nếu thiếu các từ vựng tốt để giúp miêu tả. Hãy lấy giấy bút ra ghi lại các từ vựng tốt cho đề Describe a sport you enjoy watching mà TCE gợi ý cho bạn ngay bây giờ nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
1. Môn thể thao
Football (n) Bóng đá Football is the most popular sport in many countries.

Dịch: Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở nhiều quốc gia.

Basketball (n) Bóng rổ I enjoy watching basketball games on weekends.

Dịch: Tôi thích xem các trận bóng rổ vào cuối tuần.

Tennis (n) Quần vợt Tennis matches are exciting to watch, especially during the Grand Slam tournaments.

Dịch: Các trận đấu quần vợt rất thú vị để xem, đặc biệt là trong các giải Grand Slam

Athletics (n) Điền kinh Athletics events showcase the pinnacle of human physical achievement.

Dịch: Các sự kiện điền kinh thể hiện đỉnh cao của thành tựu thể chất của con người.

2. Thành phần của môn thể thao
Team (n) Đội My favorite football team won the championship last year.

Dịch: Đội bóng yêu thích của tôi đã giành chức vô địch năm ngoái.

Player (n) Cầu thủ Lionel Messi is one of the greatest players in football history.

Dịch: Lionel Messi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá.

Coach (n) Huấn luyện viên The coach’s strategy was crucial for the team’s victory.

Dịch: Chiến lược của huấn luyện viên là rất quan trọng cho chiến thắng của đội.

Competitor (n) Vận động viên Each competitor trains rigorously to achieve their personal best.

Dịch: Mỗi vận động viên đều tập luyện khắc nghiệt để đạt được thành tích tốt nhất của bản thân.

Spectator (n) Khán giả Spectators create an electric atmosphere during live matches.

Dịch: Khán giả tạo ra không khí sôi động trong các trận đấu trực tiếp.

Referee (n) Trọng tài The referee’s decisions can greatly influence the outcome of the game.

Dịch: Quyết định của trọng tài có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của trận đấu.

Camaraderie (n) Tinh thần đồng đội The camaraderie among the team members made the challenging project much more enjoyable.

Dịch: Tình đồng đội giữa các thành viên trong nhóm khiến dự án khó khăn trở nên thú vị hơn nhiều.

3. Hành động
Watch (v) Xem I love to watch live football matches at the stadium.

Dịch: Tôi thích xem các trận bóng đá trực tiếp tại sân vận động.

Cheer (v) Cổ vũ Fans cheer for their teams during matches, creating an exciting atmosphere.

Dịch: Cổ động viên cổ vũ cho đội của họ trong các trận đấu, tạo ra một không khí phấn khích.

Compete (v) Cạnh tranh Athletes compete fiercely to secure a place in the championship.

Dịch: Các vận động viên cạnh tranh khốc liệt để giành một suất vào vòng chung kết.

Celebrate (v) Ăn mừng Fans celebrate wildly when their team wins a match.

Dịch: Cổ động viên ăn mừng cuồng nhiệt khi đội của họ giành chiến thắng.

4. Thời gian và địa điểm
Season (n) Mùa giải The football season usually runs from August to May.

Dịch: Mùa giải bóng đá thường kéo dài từ tháng Tám đến tháng Năm.

Match (n) Trận đấu The match between the two rival teams was thrilling.

Dịch: Trận đấu giữa hai đội đối thủ thật kịch tính.

Arena (n) Đấu trường The arena was filled with cheering fans, creating an unforgettable atmosphere.

Dịch: Đấu trường đã chật kín cổ động viên cổ vũ, tạo ra một không khí không thể quên.

Stadium (n) Sân vận động The stadium was packed with fans for the final match.

Dịch: Sân vận động đông đúc cổ động viên cho trận chung kết.

5. Cảm xúc
Thrill (n) Sự phấn khích The thrill of watching a close game keeps fans on the edge of their seats.

Dịch: Sự phấn khích khi xem một trận đấu kịch tính khiến cổ động viên luôn hồi hộp.

Elation (n) Sự hân hoan The elation felt after a team wins a championship is unparalleled.

Dịch: Sự hân hoan sau khi một đội giành chức vô địch là không gì sánh bằng.

Disappointment (n) Sự thất vọng There is a sense of disappointment when your favorite team loses a crucial match.

Dịch: Có một cảm giác thất vọng khi đội bóng yêu thích của bạn thua trong một trận đấu quan trọng.

Exhilarating (adj) Hồi hộp The exhilarating feeling of crossing the finish line after a long marathon is unmatched.

Dịch: Cảm giác hứng khởi khi vượt qua vạch đích sau một cuộc marathon dài là không gì sánh được.

Captivated Bị cuốn hút She was captivated by the stunning beauty of the sunset over the ocean.

Dịch: Cô ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn trên đại dương.

IV. Bài mẫu Describe a sport you enjoy watching – Speaking part 2

Bài mẫu Describe a sport you enjoy watching - Speaking part 2

Bài mẫu Describe a sport you enjoy watching – Speaking part 2

Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, TCE sẽ cung cấp bài mẫu cho các bạn cho đề  Describe a sport you enjoy watching ngay sau đây:

Today, I would like to talk about a sport that I thoroughly enjoy watching, which is tennis. I became a fan of tennis during my college years, and I find the sport incredibly exciting and dynamic.

What I love most about tennis is the intensity of the matches. Each game can be a nail-biter, with players showcasing remarkable skills and strategic thinking. The rallies can be exhilarating, and it’s fascinating to watch how players adapt their strategies in real time to outsmart their opponents. For instance, during a Grand Slam final, the atmosphere is electric, and every point is crucial, which adds to the suspense.

Another reason I enjoy tennis is the athleticism displayed by the players. The speed at which they move around the court, their incredible footwork, and the powerful serves are truly impressive. Players like Rafael Nadal and Serena Williams demonstrate exceptional talent, and their ability to perform under pressure is nothing short of inspiring.

Moreover, I appreciate the individual nature of the sport. Unlike team sports, where multiple players contribute to a win, tennis often comes down to one player’s determination and skill. This individual aspect adds a layer of drama, as the players’ emotions are palpable during crucial moments. Watching them celebrate victories or cope with defeats brings a sense of connection to the audience.

Lastly, tennis has a global appeal. Major tournaments like Wimbledon and the US Open attract viewers from all over the world, creating a sense of unity among fans regardless of their backgrounds. The sport’s rich history and traditions also add to its charm, making each tournament feel special.

In conclusion, tennis is not just a sport for me; it’s a passion that combines intensity, skill, and global camaraderie. I look forward to watching major tournaments each year, as they never fail to provide thrilling moments and unforgettable memories.

Bản dịch:

Hôm nay, tôi sẽ kể một môn thể thao mà tôi rất thích xem, đó là bóng quần vợt. Tôi trở thành người hâm mộ bóng quần trong những năm đại học, và tôi thấy môn thể thao này thật sự hấp dẫn và năng động.

Điều tôi yêu thích nhất về bóng quần là sự cường độ của các trận đấu. Mỗi trận đấu có thể là một trận đấu hồi hộp, với các vận động viên thể hiện những kỹ năng đáng kinh ngạc và tư duy chiến lược. Những pha giao bóng có thể rất hồi hộp, và thật thú vị khi xem cách các vận động viên điều chỉnh chiến lược của họ trong thời gian thực để vượt qua đối thủ. Chẳng hạn, trong một trận chung kết Grand Slam, bầu không khí rất sôi động, và mỗi điểm số đều quan trọng, điều này càng làm tăng thêm sự hồi hộp.

Một lý do khác mà tôi thích bóng quần là sự khả năng thể thao được thể hiện bởi các vận động viên. Tốc độ mà họ di chuyển quanh sân, kỹ thuật đi bộ tuyệt vời của họ và những cú giao bóng mạnh mẽ thật sự ấn tượng. Các vận động viên như Rafael Nadal và Serena Williams thể hiện tài năng xuất sắc, và khả năng của họ để thi đấu dưới áp lực thực sự là nguồn cảm hứng.

Hơn nữa, tôi đánh giá cao tính cá nhân của môn thể thao này. Khác với các môn thể thao đội, nơi nhiều vận động viên đóng góp vào một chiến thắng, bóng quần thường chỉ phụ thuộc vào sự quyết tâm và kỹ năng của một người. Khía cạnh cá nhân này tạo ra một lớp kịch tính, khi cảm xúc của các vận động viên có thể cảm nhận được trong những khoảnh khắc quyết định. Xem họ ăn mừng chiến thắng hoặc đối mặt với thất bại mang lại một cảm giác kết nối với khán giả.

Cuối cùng, bóng quần có sức hấp dẫn toàn cầu. Các giải đấu lớn như Wimbledon và US Open thu hút khán giả từ khắp nơi trên thế giới, tạo ra một cảm giác đoàn kết giữa các người hâm mộ bất kể xuất thân của họ. Lịch sử phong phú và các truyền thống của môn thể thao này cũng góp phần vào sức hấp dẫn của nó, khiến mỗi giải đấu trở nên đặc biệt.

Tóm lại, bóng quần không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; nó là một đam mê kết hợp giữa cường độ, kỹ năng và tình bạn toàn cầu. Tôi luôn mong chờ được xem các giải đấu lớn mỗi năm, vì chúng không bao giờ làm tôi thất vọng với những khoảnh khắc hồi hộp và kỷ niệm khó quên.

Từ vựng & Cấu trúc ngữ pháp:

A. Từ vựng
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Thoroughly (adv) cực kì I thoroughly enjoy watching tennis.

Tôi rất thích xem tennis.

Incredibly  (adv) cực kì I find the sport incredibly exciting and dynamic.

Tôi thấy môn thể thao này rất thú vị và năng động.

Nail-biter (n) Tình huống rất hồi hộp, kết quả không chắc chắn Each game can be a nail-biter.

Mỗi trận đấu có thể rất hồi hộp.

Showcase (v) Trình diễn hoặc thể hiện Players showcasing remarkable skills and strategic thinking.

Các tay vợt thể hiện những kỹ năng và tư duy chiến lược đáng kinh ngạc.

Exhilarating (adj) Khiến ai đó cảm thấy vui vẻ và phấn khích The rallies can be exhilarating.

Những cuộc giao bóng có thể rất phấn khích.

Adapt (v) Điều chỉnh  Players adapt their strategies in real-time to outsmart their opponents.

Các tay vợt điều chỉnh chiến lược của họ theo thời gian thực để vượt qua đối thủ.

Athleticism (n) Sự dẻo dai và khả năng thể thao I  appreciate the athleticism displayed by the players.

Tôi đánh giá cao sự dẻo dai mà các tay vợt thể hiện.

Exceptional (adj) xuất sắc Players like Rafael Nadal demonstrate exceptional talent.

Các tay vợt như Rafael Nadal thể hiện tài năng xuất sắc.

Palpable (adj) Có thể cảm nhận được The players’ emotions are palpable during crucial moments.

Cảm xúc của các tay vợt trở nên rõ ràng trong những khoảnh khắc quan trọng.

Appeal (n) Sức hấp dẫn  Tennis has a global appeal.

Tennis có sức hấp dẫn toàn cầu.

Sense of unity (n.phr) Cảm giác đoàn kết Creating a sense of unity among fans regardless of their backgrounds.

Tạo ra cảm giác đoàn kết giữa các fan bất kể nguồn gốc của họ.

Camaraderie (n) Tình bạn và sự hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng It’s a passion that combines intensity, skill, and global camaraderie.

Đó là một đam mê kết hợp giữa sự mãnh liệt, kỹ năng và tình bạn toàn cầu.

B. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp Ý nghĩa Dẫn chứng 
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Dùng để mô tả các hành động đang diễn ra  I am talking about a sport.
Thì hiện tại hoàn thành Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. I have been a fan of tennis.
Câu Phức Sử dụng các mệnh đề để thể hiện ý tưởng  I appreciate the individual nature of the sport, where one player’s determination can lead to victory
Mệnh đề quan hệ Mệnh đề này giúp bổ sung thông tin cho danh từ trước đó. I would like to talk about a sport which is tennis.
Câu điều kiện Giúp thể hiện điều kiện giả định, làm tăng sự phong phú cho ý tưởng. If the game is close, it can be a nail-biter.
Danh động từ (Gerund) Danh động từ có vai trò làm chủ ngữ trong câu. Watching them celebrate victories or cope with defeats brings…
Cấu trúc đảo ngữ Tạo điểm nhấn cho câu, làm cho bài viết nổi bật hơn. Not only is tennis exciting, but it is also inspiring.

>>> Tham khảo thêm:

V. Describe a sport you enjoy watching – Speaking part 3

Describe a sport you enjoy watching - Speaking part 3

Describe a sport you enjoy watching – Speaking part 3

Vậy là chúng mình đã trả lời xong part 2 cho đề  Describe a sport you enjoy watching , giờ thì hãy cùng TCE xem 1 vài câu hỏi Speaking Part 3 của đề này nha!

1. What are the benefits of watching sports?

Câu hỏi: Lợi ích của việc xem thể thao là gì?

Answer: Watching sports provides numerous benefits, including entertainment and a sense of community. It allows fans to bond with others who share similar interests, fostering camaraderie among them. Additionally, sports can inspire individuals to adopt a more active lifestyle.
Dịch: Xem thể thao mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giải trí và cảm giác cộng đồng. Nó cho phép người hâm mộ gắn kết với những người có sở thích tương tự, tạo ra tình đồng đội giữa họ. Ngoài ra, thể thao có thể truyền cảm hứng cho mọi người áp dụng một lối sống năng động hơn.

Vocabulary:

  • Benefits (n): Positive effects or advantages.
  • Entertainment (n): Activities that hold the attention and interest of an audience.
  • Community (n): A group of people sharing a common interest or location.
  • Camaraderie (n): Friendship and closeness among a group.
  • Lifestyle (n): A way of living.

2. How do sports influence people’s lives?

Câu hỏi: Thể thao ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người như thế nào?

Answer: Sports significantly influence people’s lives by promoting discipline and teamwork. Engaging in sports often requires a commitment to regular training, which can translate into other areas of life, such as education or work. Furthermore, the values learned through sports, such as perseverance and respect for opponents, can shape an individual’s character.
Dịch: Thể thao ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của mọi người bằng cách thúc đẩy kỷ luật và tinh thần làm việc nhóm. Tham gia thể thao thường yêu cầu cam kết tập luyện thường xuyên, điều này có thể chuyển hóa sang các lĩnh vực khác của cuộc sống, chẳng hạn như giáo dục hoặc công việc. Hơn nữa, những giá trị học được qua thể thao, như sự kiên trì và tôn trọng đối thủ, có thể định hình tính cách của một người.

Vocabulary:

  • Influence (n): The capacity to have an effect on someone or something.
  • Discipline (n): The ability to control oneself and make choices that are beneficial.
  • Teamwork (n): The combined efforts of a group to achieve a common goal.
  • Values (n): Principles or standards that guide behavior.

3. Do you think children should be encouraged to participate in sports? Why or why not?

Câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên được khuyến khích tham gia thể thao không? Tại sao hoặc tại sao không?

Answer: Absolutely! Children should be encouraged to participate in sports as it promotes physical health and teaches important life skills. Involvement in sports can enhance their social skills, help them learn to handle competition, and instill a sense of fair play. These experiences are crucial for their overall development.
Dịch: Chắc chắn rồi! Trẻ em nên được khuyến khích tham gia thể thao vì điều này thúc đẩy sức khỏe thể chất và dạy các kỹ năng sống quan trọng. Tham gia thể thao có thể nâng cao kỹ năng xã hội của chúng, giúp chúng học cách xử lý cạnh tranh và nuôi dưỡng cảm giác chơi đẹp. Những trải nghiệm này rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của chúng.

Vocabulary:

  • Encourage (v): To give support or confidence to someone.
  • Physical health (n.phr): The state of being free from illness or injury, and having good fitness.
  • Social skills (n.phr): Skills used to interact and communicate with others.
  • Competition (n): The act of competing against others for a goal or reward.
  • Fair play (n.phr): Adhering to the rules and spirit of the game

4. What role do sports play in society?

Câu hỏi: Thể thao đóng vai trò gì trong xã hội?

Answer: Sports play a vital role in society by serving as a source of entertainment and a means of cultural expression. They bring people together across various backgrounds, fostering unity and pride. Furthermore, sporting events often serve as a platform for addressing important social issues along with promoting awareness and integration.

Vocabulary:
Dịch: Thể thao đóng vai trò quan trọng trong xã hội bằng cách phục vụ như một nguồn giải trí và một phương tiện biểu hiện văn hóa. Chúng gắn kết mọi người từ nhiều bối cảnh khác nhau, tạo ra sự thống nhất và lòng tự hào. Hơn nữa, các sự kiện thể thao thường là nền tảng để giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng, thúc đẩy nhận thứcthay đổi.

  • Vital role (n.phr): A crucial or essential function.
  • Cultural expression (n.phr): The ways in which a culture expresses its identity.
  • Backgrounds (n): The circumstances or experiences that shape a person’s identity.
  • Awareness (n): Knowledge or perception of a situation or fact.
  • Integration (n): the action or process of successfully joining or mixing with a different group of people 

5. How has technology changed the way people watch sports?

Câu hỏi: Công nghệ đã thay đổi cách mọi người xem thể thao như thế nào?

Answer: Technology has dramatically transformed the way people watch sports. With the advent of live streaming and high-definition broadcasts, fans can now enjoy matches from the comfort of their homes. Additionally, social media platforms allow fans to engage in real-time discussions, enhancing their overall viewing experience.
Dịch: Công nghệ đã biến đổi đáng kể cách mọi người xem thể thao. Với sự ra đời của phát trực tiếp và phát sóng độ nét cao, người hâm mộ giờ đây có thể thưởng thức các trận đấu từ sự thoải mái trong ngôi nhà của họ. Ngoài ra, các nền tảng mạng xã hội cho phép người hâm mộ tham gia vào các cuộc thảo luận thời gian thực, nâng cao trải nghiệm xem của họ.

Vocabulary:

  • Transform (v): Changed in form or appearance.
  • Live streaming (v): Broadcasting in real-time over the internet.
  • High-definition (adj): A video quality that provides better clarity and detail.
  • Real-time discussions (n.phr): Conversations happening instantly while an event is occurring.

Như vậy, The Catalyst for English đã gửi đến bạn đề bài, dàn ý và phân tích  bài viết cho đề Describe a sport you enjoy watching vô cùng chi tiết. Hi vọng rằng, với những chia sẻ trên, TCE đã giúp bạn có thể dễ dàng trả lời cho đề bài “Describe a sport you enjoy watching” từ nay về sau nhé!

Cuối cùng, bạn đã sẵn sàng nâng cao kỹ năng IELTS của mình để đạt mục tiêu band điểm cao hơn? Tại The Catalyst for English (TCE), chúng mình cung cấp lộ trình học IELTS với đội ngũ giảng viên hàng đầu, giáo trình độc quyền, và lộ trình học cá nhân hóa, đặc biệt phù hợp cho những bạn đang ở trình độ trung cấp đến cao. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS tại TCE (cả online và offline) để đánh giá chính xác khả năng của mình và nhận phản hồi chi tiết từ các giám khảo chuyên môn. Hãy để TCE trở thành người đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục