Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
“Talk about your dream job” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Dù đây là một chủ đề quen thuộc nhưng để đạt được điểm số cao với chủ đề này, thí sinh cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, đa dạng về cấu trúc liên quan đến ngành nghề, cùng với một bố cục rõ ràng và mạch lạc. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá cách mở rộng vốn từ và xây dựng bố cục hiệu quả cho chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Để đạt điểm cao phần thi IELTS Speaking với chủ đề “Talk about your dream job”, đội ngũ giáo viên TCE sẽ gợi ý giúp bạn nhưng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) để học viên có thể nâng cao vốn từ khi giao tiếp. Tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
a. Lĩnh vực hành chính | ||
Office manager | (n) | Quản lý văn phòng |
Office worker | (n) | Nhân viên văn phòng |
Receptionist | (n) | Lễ tân |
Secretary | (n) | Thư ký |
Human resources (HR) specialist | (n) | Chuyên gia nhân sự |
b. Lĩnh vực y tế | ||
Doctor | (n) | Bác sĩ |
Nurse | (n) | Y tá |
Pharmacist | (n) | Dược sĩ |
Dentist | (n) | Nha sĩ |
Surgeon | (n) | Bác sĩ phẫu thuật |
c. Lĩnh vực giáo dục | ||
Teacher | (n) | Giáo viên |
Professor | (n) | Giáo sư |
Tutor | (n) | Gia sư |
Teaching assistant | (n) | Trợ giảng |
Curriculum developer | (n) | Người xây dựng chương trình học |
Educational consultant | (n) | Cố vấn học tập |
d. Lĩnh vực nghệ thuật | ||
Graphic designer | (n) | Nhân viên thiết kế đồ họa |
Fashion designer | (n) | Nhân viên thiết kế thời trang |
Actor/Actress | (n) | Diễn viên (nam/nữ) |
Video editor | (n) | Nhân viên biên tập video |
Photographer | (n) | Nhiếp ảnh gia |
e. Lĩnh vực công nghệ | ||
Software developer | (n) | Nhân viên phát triển phần mềm |
Web designer | (n) | Nhân viên thiết kế web |
Programmer | (n) | Lập trình viên |
f. Skilled Trades Jobs | ||
Electrician | (n) | Thợ điện |
Plumber | (n) | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | (n) | Thợ mộc |
Mechanic | (n) | Thợ cơ khí |
Builder | (n) | Thợ xây |
g. Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh | ||
Accountant | (n) | Kế toán viên |
Businessman | (n) | Doanh nhân |
Financial adviser | (n) | Cố vấn tài chính |
Personal assistant | (n) | Trợ lý cá nhân |
Business consultant | (n) | Cố vấn kinh doanh |
Auditor | (n) | Kiểm toán viên |
Marketing manager | (n) | Quản lý tiếp thị |
Real estate agent | (n) | Môi giới bất động sản |
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Profession | (n) | Công việc chuyên môn, nghề nghiệp (công việc đòi hỏi kỹ năng và trình độ học vấn giáo dục cao) |
Occupation | (n) | Nghề nghiệp |
Competence | (n) | Năng lực |
Ambition | (n) | Hoài bão |
Aspiration | (n) | Khát vọng |
Employment | (n) | Việc làm |
Mundane | (a) | Nhàm chán |
Dynamic | (a) | Năng động |
Creative | (a) | Sáng tạo |
Challenging | (a) | Nhiều thách thức, thử thách |
Demanding | (a) | Yêu cầu cao |
Dedication | (n) | Sự cống hiến |
Tedious | (a) | Buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn |
Collaborative environment | (n) | Môi trường có tính chất hợp tác |
Competitive environment | (n) | Môi trường cạnh tranh |
Work as + nghề nghiệp | (v) | Làm nghề gì |
Work environment | (n) | Môi trường làm việc |
Work experience | (n) | Kinh nghiệm làm việc |
Career advancement | (n) | Sự thăng tiến trong sự nghiệp |
Job satisfaction | (n) | Sự hài lòng với công việc |
Climb the career ladder | (idiom) | Theo đuổi sự thăng tiến trong nghề nghiệp |
Land a job | (v) | Có được một công việc |
Pursue a career in + lĩnh vực | Làm việc trong lĩnh vực nào đó | |
Take care of | (phrasal verb) | Đảm nhiệm |
Be responsible for | (a) | Chịu trách nhiệm cho |
Take the responsibility for | Chịu trách nhiệm cho | |
My role involves + … | Vai trò của tôi bao gồm…. | |
My job requires me to + Verb | Công việc của tôi yêu cầu tôi …. | |
Take on new challenges | Đón nhận những thử thách mới | |
Gain valuable experience | Nhận được những trải nghiệm giá trị | |
Develop new skills | Phát triển kĩ năng mới | |
Handle job responsibilities | Xử lý các trách nhiệm trong công việc |
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Carry out | (phrasal verb) | Thực Hiện |
Take on | (phrasal verb) | Đảm Nhận |
Brush up on | (phrasal verb) | Trau Dồi |
Work out | (phrasal verb) | Tìm Ra Giải Pháp |
Interpersonal skills | (n) | Kỹ Năng Giao Tiếp Cá Nhân |
Leadership skills | (n) | Kỹ Năng Lãnh Đạo |
Problem-solving abilities | (n) | Khả Năng Giải Quyết Vấn Đề |
Communication skills | (n) | Kỹ Năng Giao Tiếp |
Time management skills | (n) | Kỹ Năng Quản Trị Thời Gian |
Decision-making skills | (n) | Kỹ Năng Đưa Ra Quyết Định |
Project management skills | (n) | Kỹ Năng Quản Lý Dự Án |
Technical proficiency | (n) | Hiểu Biết Về Kỹ Thuật |
Work ethic | (n) | Đạo Đức Nghề Nghiệp |
Have a knack for something | Có Năng Khiếu Làm Gì |
Đề bài: Describe your dream job/ future job
You should say:
Đối với đề bài “Talk about your dream job” trong IELTS Speaking Part 2, giám khảo mong muốn thí sinh mô tả một nghề nghiệp mà họ ao ước. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, vì vậy việc chuẩn bị sẵn vài ý tưởng sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng một dàn ý hoàn chỉnh cho bài nói.
Thông thường, các gợi ý sẽ được đề cập trong phần cue card mà giám khảo đưa cho bạn. Ví dụ, với một cue card như trên, bạn có thể phát triển ý theo các câu hỏi:
Đối với đề bài “Talk about your dream job”, thí sinh không nhất thiết phải trả lời hoàn toàn tất cả câu hỏi đưa ra trong cue card. Bạn có thể thêm những ý tưởng khác như:
Việc kết hợp những ý tưởng trên sẽ giúp bạn trả lời đầy đủ và mạch lạc hơn, đồng thời cũng khiến câu trả lời của bạn phong phú hơn, từ đó có thể gây ấn tượng với giám khảo.
Để tối ưu hóa kỹ năng Speaking và các kỹ năng khác trong kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại The Catalyst for English (TCE). Với đội ngũ giảng viên hàng đầu và giáo trình thiết kế chuyên sâu, TCE mang đến môi trường học tập hiệu quả, kèm các lớp bổ trợ 1-1 hàng tuần để nâng cao từng khía cạnh trong bài thi. Ngoài ra, bạn cũng có thể trải nghiệm thi thử IELTS 4 kỹ năng (Online hoặc Offline) tại đây, giúp đánh giá toàn diện năng lực hiện tại và nhận phản hồi chi tiết từ giám khảo giàu kinh nghiệm. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn rèn luyện và sẵn sàng bứt phá trong kỳ thi thực tế!
Trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ bắt gặp những câu hỏi gì liên quan đến chủ đề “Talk about your dream job” và cách trả lời sao cho đúng, giúp bạn đạt điểm cao tối đa. Cùng The Catalyst for English tham khảo nhé!
At the moment, I’m working as a freelance copywriter. Since I was a college student, I have loved doing this. I have a great passion for digital marketing, and I feel very fortunate to have a profession that allows me to make money while also having the freedom to create without having to spend all day in an office.
Yes, I do. I enjoy the flexibility of choosing my own schedule and working from anywhere. Plus, I get to learn about various topics while writing, which keeps the job interesting and helps me grow.
I’m not sure. I assume marketing is a common career option overall, but few individuals can find love in copywriting since they perceive it to be a mundane profession. In that situation, I can’t blame them, because having to produce the same stuff for days on end may get very boring.
Từ vựng:
Yes, indeed. Although I graduated from college a few years ago, I occasionally get nostalgic. I miss living in a dorm with friends, attending courses every day, and staying up late studying for examinations. Student life was full of joy and excitement. I wished I could go back in time and relive those good memories.
Từ vựng:
Đề bài: Talk about your dream job
You should say:
Bài mẫu về Talk about your dream job:
My dream job is to become a baker and open my own bakery. This idea has been with me since I was young. Watching cooking shows and strolling through local bakeries with my family ignited my passion for baking, and over time, I realized that making this passion my career would be deeply rewarding.
The bakery I imagine would be a small, charming place where I could bake a range of delicious treats. My goal is to create a cozy and inviting atmosphere where customers can relax and enjoy a variety of baked goods. I’m excited about the prospect of designing a unique menu that blends traditional recipes with some unique recipes of my own.
I believe this job is perfect for me because it allows me to combine my passion for baking with my dream of running a small business. It would provide an opportunity to engage with the community and share my love for baking with others. I would highly recommend this career to anyone who enjoys creating food and connecting with people. It’s a creative profession that brings happiness both to the baker and to the customers.
(Công việc mơ ước của tôi là trở thành thợ làm bánh và mở tiệm bánh của riêng mình. Ý tưởng này đã có từ khi tôi còn nhỏ. Việc xem các chương trình nấu ăn và đi dạo quanh các tiệm bánh địa phương cùng gia đình đã khơi dậy niềm đam mê làm bánh của tôi, và theo thời gian, tôi nhận ra rằng biến đam mê này thành sự nghiệp của mình sẽ vô cùng xứng đáng.
Tôi hình dung tiệm bánh của tôi sẽ là một tiệm bánh nhỏ xinh, nơi tôi có thể nướng nhiều loại bánh ngon. Mục tiêu của tôi là tạo ra một bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn, nơi khách hàng có thể thư giãn và thưởng thức nhiều loại bánh nướng. Tôi rất hào hứng với việc thiết kế một thực đơn độc đáo kết hợp các công thức truyền thống với một số công thức độc đáo của riêng tôi.
Tôi tin rằng công việc này hoàn hảo với tôi vì nó tạo ra cơ hội cho tôi kết hợp niềm đam mê làm bánh với ước mơ điều hành một doanh nghiệp nhỏ. Việc đó cũng cho tôi cơ hội được giao lưu với mọi người và chia sẻ tình yêu làm bánh của tôi với những người khác. Tôi thực sự muốn giới thiệu nghề nghiệp này cho bất kỳ ai thích sáng tạo ẩm thực và kết nối với mọi người. Đây là một nghề sáng tạo mang lại hạnh phúc cho cả thợ làm bánh và khách hàng.)
Từ vựng:
>>> Đọc thêm bài mẫu:
Dưới đây là 3 câu hỏi trong IELTS Speaking part 3 kèm câu trả lời liên quan đến topic “Talk about your dream job/ future job”, theo dõi tiếp nhé:
I think professions like doctors, teachers are among the most respected in Vietnam. The main reason is that these roles have a direct impact on people’s lives and the future of society. For example, doctors are admired because they save lives and provide essential healthcare, which everyone relies on. Similarly, teachers also get a lot of respect since they educate the younger generation and help shape the country’s future. And let’s not forget about public officials, particularly those in influential positions, who are also highly valued for their leadership and the authority they hold in guiding societal decisions.
Từ vựng:
Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?
I think working for yourself has clear advantages, like having more freedom and control over your time. When you’re self-employed, you can choose projects that match your interests and set your own schedule, which can lead to a better work-life balance. However, it also comes with challenges, like handling all the responsibilities alone and facing financial uncertainty. For example, a freelancer might enjoy the flexibility but needs to constantly find clients to stay stable. In contrast, working for a company offers security with a regular paycheck and benefits. So I would say it generally depends on what a person values more: stability or independence.
Từ vựng:
Over the past few years, there have been some noticeable shifts in employment trends in Vietnam. For one, the service sector, especially in tech, finance, and e-commerce, has really taken off as the economy becomes more digital. Additionally, more people are getting into gig work and freelancing, particularly younger folks who value flexibility. On top of that, many people now choose to have side jobs to supplement their income or explore other interests. I believe that these trends are a natural response to the evolving job market.
Từ vựng:
I think that before accepting a job offer, it’s worth weighing a few important factors. First, it’s crucial to understand the company’s work culture and values to ensure they align with your own. For instance, if you value teamwork and collaboration, but the company has a very competitive environment, it might not be the best fit. Next, it’s essential that the job responsibilities fit your skills and career goals. If you’re passionate about project management, but the role is more focused on administrative tasks, that could be a deal-breaker. And let’s not forget about compensation and benefits. At the end of the day, people just want to make sure the pay and perks meet their needs, right?
Từ vựng:
Hy vọng các bài mẫu chủ đề “Talk about your dream job mà The Catalyst for English đã hướng dẫn phía trên sẽ mang đến cho bạn thêm nhiều từ vựng hữu ích và ý tưởng để phát triển bài nói của mình một cách tự tin và hiệu quả. Chúc các bạn ôn luyện IELTS Speaking thật tốt và gặt hái được thành công!
>>> Tham khảo thêm: