Bài mẫu Talk about your dream job – IELTS Speaking part 1,2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 30/09/2024
Talk about your dream job

“Talk about your dream job” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Dù đây là một chủ đề quen thuộc nhưng để đạt được điểm số cao với chủ đề này, thí sinh cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, đa dạng về cấu trúc liên quan đến ngành nghề, cùng với một bố cục rõ ràng và mạch lạc. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá cách mở rộng vốn từ và xây dựng bố cục hiệu quả cho chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Từ vựng liên quan đến Talk about your dream job

Từ vựng liên quan đến Talk about your dream job

Từ vựng liên quan đến Talk about your dream job

Để đạt điểm cao phần thi IELTS Speaking với chủ đề “Talk about your dream job”, đội ngũ giáo viên TCE sẽ gợi ý giúp bạn nhưng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) để học viên có thể nâng cao vốn từ khi giao tiếp. Tham khảo nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp

Từ vựng Từ loại Nghĩa
a. Lĩnh vực hành chính
Office manager (n) Quản lý văn phòng
Office worker (n) Nhân viên văn phòng
Receptionist (n) Lễ tân
Secretary (n) Thư ký
Human resources (HR) specialist (n) Chuyên gia nhân sự
b. Lĩnh vực y tế
Doctor (n) Bác sĩ
Nurse (n) Y tá
Pharmacist (n) Dược sĩ
Dentist (n) Nha sĩ
Surgeon (n) Bác sĩ phẫu thuật
c. Lĩnh vực giáo dục
Teacher (n) Giáo viên
Professor (n) Giáo sư
Tutor (n) Gia sư
Teaching assistant (n) Trợ giảng
Curriculum developer (n) Người xây dựng chương trình học
Educational consultant (n) Cố vấn học tập
d. Lĩnh vực nghệ thuật
Graphic designer (n) Nhân viên thiết kế đồ họa
Fashion designer (n) Nhân viên thiết kế thời trang
Actor/Actress (n) Diễn viên (nam/nữ)
Video editor (n) Nhân viên biên tập video
Photographer (n) Nhiếp ảnh gia
e. Lĩnh vực công nghệ
Software developer (n) Nhân viên phát triển phần mềm
Web designer (n) Nhân viên thiết kế web
Programmer (n) Lập trình viên
f. Skilled Trades Jobs
Electrician (n) Thợ điện
Plumber (n) Thợ sửa ống nước
Carpenter (n) Thợ mộc
Mechanic (n) Thợ cơ khí
Builder (n) Thợ xây
g. Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Accountant (n) Kế toán viên
Businessman (n) Doanh nhân
Financial adviser (n) Cố vấn tài chính
Personal assistant (n) Trợ lý cá nhân
Business consultant (n) Cố vấn kinh doanh
Auditor (n) Kiểm toán viên
Marketing manager (n) Quản lý tiếp thị
Real estate agent (n) Môi giới bất động sản

2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc

Từ vựng Loại từ Nghĩa
Profession (n) Công việc chuyên môn, nghề nghiệp (công việc đòi hỏi kỹ năng và trình độ học vấn giáo dục cao)
Occupation (n) Nghề nghiệp
Competence (n) Năng lực
Ambition (n) Hoài bão
Aspiration (n) Khát vọng
Employment (n) Việc làm
Mundane (a) Nhàm chán
Dynamic (a) Năng động
Creative (a) Sáng tạo
Challenging (a) Nhiều thách thức, thử thách
Demanding (a) Yêu cầu cao
Dedication (n) Sự cống hiến
Tedious (a) Buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn
Collaborative environment (n) Môi trường có tính chất hợp tác
Competitive environment (n) Môi trường cạnh tranh
Work as + nghề nghiệp (v) Làm nghề gì
Work environment (n) Môi trường làm việc
Work experience (n) Kinh nghiệm làm việc
Career advancement (n) Sự thăng tiến trong sự nghiệp
Job satisfaction (n) Sự hài lòng với công việc
Climb the career ladder  (idiom) Theo đuổi sự thăng tiến trong nghề nghiệp
Land a job (v) Có được một công việc
Pursue a career in + lĩnh vực Làm việc trong lĩnh vực nào đó
Take care of (phrasal verb) Đảm nhiệm
Be responsible for (a) Chịu trách nhiệm cho
Take the responsibility for Chịu trách nhiệm cho
My role involves + … Vai trò của tôi bao gồm….
My job requires me to + Verb Công việc của tôi yêu cầu tôi ….
Take on new challenges Đón nhận những thử thách mới
Gain valuable experience Nhận được những trải nghiệm giá trị
Develop new skills Phát triển kĩ năng mới
Handle job responsibilities Xử lý các trách nhiệm trong công việc

3. Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng trong công việc

Từ vựng Từ loại Nghĩa
Carry out (phrasal verb) Thực Hiện
Take on (phrasal verb) Đảm Nhận
Brush up on (phrasal verb) Trau Dồi
Work out (phrasal verb) Tìm Ra Giải Pháp
Interpersonal skills (n) Kỹ Năng Giao Tiếp Cá Nhân
Leadership skills (n) Kỹ Năng Lãnh Đạo
Problem-solving abilities (n) Khả Năng Giải Quyết Vấn Đề
Communication skills (n) Kỹ Năng Giao Tiếp
Time management skills  (n) Kỹ Năng Quản Trị Thời Gian
Decision-making skills (n) Kỹ Năng Đưa Ra Quyết Định
Project management skills (n) Kỹ Năng Quản Lý Dự Án
Technical proficiency (n) Hiểu Biết Về Kỹ Thuật
Work ethic (n) Đạo Đức Nghề Nghiệp
Have a knack for something Có Năng Khiếu Làm Gì

II. Cấu trúc của topic Talk about your dream job/future job

Cấu trúc của topic Talk about your dream job/future job

Cấu trúc của topic Talk about your dream job/future job

Đề bài: Describe your dream job/ future job

You should say:

  • what it is
  • where do you hear it from
  • what it is like
  • explain why you want to do this job

Đối với đề bài “Talk about your dream job” trong IELTS Speaking Part 2, giám khảo mong muốn thí sinh mô tả một nghề nghiệp mà họ ao ước. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, vì vậy việc chuẩn bị sẵn vài ý tưởng sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng một dàn ý hoàn chỉnh cho bài nói.

Thông thường, các gợi ý sẽ được đề cập trong phần  cue card mà giám khảo đưa cho bạn. Ví dụ, với một cue card như trên, bạn có thể phát triển ý theo các câu hỏi:

  • What it is? – Nghề đó là gì?
  • Where do you hear it from? – Bạn biết đến công việc này từ đâu?
  • What it is like? – Công việc đó bao gồm những gì hoặc công việc đó liên quan đến những khía cạnh nào?
  • And explain why you want to do this job – Tại sao bạn lại muốn làm công việc này?

Đối với đề bài “Talk about your dream job”, thí sinh không nhất thiết phải trả lời hoàn toàn tất cả câu hỏi đưa ra trong cue card. Bạn có thể thêm những ý tưởng khác như:

  • Who inspired you? – Ai đó đã truyền cảm hứng cho bạn?
  • Are any steps you are taking now or plan to take to achieve this job in the future? – Bạn có đang có dự định gì để thực hiện được công việc này trong tương lai không?
  • Are there any challenges you might face? – Liệu có gặp khó khăn gì không

Việc kết hợp những ý tưởng trên sẽ giúp bạn trả lời đầy đủ và mạch lạc hơn, đồng thời cũng khiến câu trả lời của bạn phong phú hơn, từ đó có thể gây ấn tượng với giám khảo.

Để tối ưu hóa kỹ năng Speaking và các kỹ năng khác trong kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại The Catalyst for English (TCE). Với đội ngũ giảng viên hàng đầu và giáo trình thiết kế chuyên sâu, TCE mang đến môi trường học tập hiệu quả, kèm các lớp bổ trợ 1-1 hàng tuần để nâng cao từng khía cạnh trong bài thi. Ngoài ra, bạn cũng có thể trải nghiệm thi thử IELTS 4 kỹ năng (Online hoặc Offline) tại đây, giúp đánh giá toàn diện năng lực hiện tại và nhận phản hồi chi tiết từ giám khảo giàu kinh nghiệm. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn rèn luyện và sẵn sàng bứt phá trong kỳ thi thực tế!

III. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 – Talk about your dream job

Trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ bắt gặp những câu hỏi gì liên quan đến chủ đề “Talk about your dream job” và cách trả lời sao cho đúng, giúp bạn đạt điểm cao tối đa. Cùng The Catalyst for English tham khảo nhé!

1. What do you do for a living?

At the moment, I’m working as a freelance copywriter. Since I was a college student, I have loved doing this. I have a great passion for digital marketing, and I feel very fortunate to have a profession that allows me to make money while also having the freedom to create without having to spend all day in an office.

2. Do you like your job?

Yes, I do. I enjoy the flexibility of choosing my own schedule and working from anywhere. Plus, I get to learn about various topics while writing, which keeps the job interesting and helps me grow. 

3. Is that a popular job in your country?

I’m not sure. I assume marketing is a common career option overall, but few individuals can find love in copywriting since they perceive it to be a mundane profession. In that situation, I can’t blame them, because having to produce the same stuff for days on end may get very boring.

Từ vựng:

  • mundane (a) nhàm chán, tẻ nhạt

4. Do you miss being a student? 

Yes, indeed. Although I graduated from college a few years ago, I occasionally get nostalgic. I miss living in a dorm with friends, attending courses every day, and staying up late studying for examinations. Student life was full of joy and excitement. I wished I could go back in time and relive those good memories.

Từ vựng: 

  • nostalgic (a) hoài niệm
  • relive (v) làm sống lại

IV. Bài mẫu Talk about your future job – IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu Talk about your future job - IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu Talk about your future job – IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Talk about your dream job

You should say:

  • what it is
  • where do you hear it from
  • what it is like
  • explain why you want to do this job

Bài mẫu về Talk about your dream job:

My dream job is to become a baker and open my own bakery. This idea has been with me since I was young. Watching cooking shows and  strolling through local bakeries with my family ignited my passion for baking, and over time, I realized that making this passion my career would be deeply rewarding.

The bakery I imagine would be a small, charming place where I could bake a range of delicious treats. My goal is to create a cozy and inviting atmosphere where customers can relax and enjoy a variety of baked goods. I’m excited about the prospect of designing a unique menu that blends traditional recipes with some unique recipes of my own. 

I believe this job is perfect for me because it allows me to combine my passion for baking with my dream of running a small business. It would provide an opportunity to engage with the community and share my love for baking with others. I would highly recommend this career to anyone who enjoys creating food and connecting with people. It’s a creative profession that brings happiness both to the baker and to the customers.

(Công việc mơ ước của tôi là trở thành thợ làm bánh và mở tiệm bánh của riêng mình. Ý tưởng này đã có từ khi tôi còn nhỏ. Việc xem các chương trình nấu ăn và đi dạo quanh các tiệm bánh địa phương cùng gia đình đã khơi dậy niềm đam mê làm bánh của tôi, và theo thời gian, tôi nhận ra rằng biến đam mê này thành sự nghiệp của mình sẽ vô cùng xứng đáng.

Tôi hình dung tiệm bánh của tôi sẽ là một tiệm bánh nhỏ xinh, nơi tôi có thể nướng nhiều loại bánh ngon. Mục tiêu của tôi là tạo ra một bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn, nơi khách hàng có thể thư giãn và thưởng thức nhiều loại bánh nướng. Tôi rất hào hứng với việc thiết kế một thực đơn độc đáo kết hợp các công thức truyền thống với một số công thức độc đáo của riêng tôi.

Tôi tin rằng công việc này hoàn hảo với tôi vì nó tạo ra cơ hội cho tôi kết hợp niềm đam mê làm bánh với ước mơ điều hành một doanh nghiệp nhỏ. Việc đó cũng cho tôi cơ hội được giao lưu với mọi người và chia sẻ tình yêu làm bánh của tôi với những người khác. Tôi thực sự muốn giới thiệu nghề nghiệp này cho bất kỳ ai thích sáng tạo ẩm thực và kết nối với mọi người. Đây là một nghề sáng tạo mang lại hạnh phúc cho cả thợ làm bánh và khách hàng.)

Từ vựng:

  • ignite one’s passion for something: khơi gợi niềm đam mê cho cái gì
  • blend A with B (v) hòa trộn, kết hợp

>>> Đọc thêm bài mẫu:

V. Câu hỏi về Talk about your dream job – IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi về Talk about your dream job - IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi về Talk about your dream job – IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là 3 câu hỏi trong IELTS Speaking part 3 kèm câu trả lời liên quan đến topic “Talk about your dream job/ future job”, theo dõi tiếp nhé:

1. Which jobs would you say are most respected in your country?

I think professions like doctors, teachers are among the most respected in Vietnam. The main reason is that these roles have a direct impact on people’s lives and the future of society. For example, doctors are admired because they save lives and provide essential healthcare, which everyone relies on. Similarly, teachers  also get a lot of respect since they educate the younger generation and help shape the country’s future. And let’s not forget about public officials, particularly those in influential positions, who are also highly valued for their leadership and the authority they hold in guiding societal decisions

Từ vựng:

  • influential (a) có tầm ảnh hưởng
  • value (v) coi trọng, đánh giá cao
  • societal decision (n) quyết định mang tính xã hội

Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?

I think working for yourself has clear advantages, like having more freedom and control over your time. When you’re self-employed, you can choose projects that match your interests and set your own schedule, which can lead to a better work-life balance. However, it also comes with challenges, like handling all the responsibilities alone and facing financial uncertainty. For example, a freelancer might enjoy the flexibility but needs to constantly find clients to stay stable. In contrast, working for a company offers security with a regular paycheck and benefits. So I would say it generally depends on what a person values more: stability or independence.

Từ vựng:

  • self-employed (a) tự làm chủ
  • financial uncertainty (n) sự không định về tài chính
  • paycheck (n) tiền lương

2. What changes in employment have there been in recent years in your country?

Over the past few years, there have been some noticeable shifts in employment trends in Vietnam. For one, the service sector, especially in tech, finance, and e-commerce, has really taken off as the economy becomes more digital. Additionally, more people are getting into gig work and freelancing, particularly younger folks who value flexibility. On top of that, many people now choose to have side jobs to supplement their income or explore other interests. I believe that these trends are a natural response to the evolving job market.

Từ vựng:

  • take off (phrasal verb) thành công
  • gig work (n) công việc tự do (không bắt buộc người lao động và doanh nghiệp phải ký hợp đồng lao động chính thức)
  • side job (n) nghề tay trái
  •  supplement (v) bổ sung vào, phụ thêm vào

3. What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?

I think that before accepting a job offer, it’s worth weighing a few important factors. First, it’s crucial to understand the company’s work culture and values to ensure they align with your own. For instance, if you value teamwork and collaboration, but the company has a very competitive environment, it might not be the best fit. Next, it’s essential that the job responsibilities fit your skills and career goals. If you’re passionate about project management, but the role is more focused on administrative tasks, that could be a deal-breaker. And let’s not forget about compensation and benefits.  At the end of the day, people just want to make sure the pay and perks meet their needs, right?

Từ vựng:

  • weigh (v) cân nhắc; xem xét cẩn thận
  • fit (n) sự phù hợp (n) công việc hành chính
  • deal-breaker (n) những điểm không thể chấp nhận
  • compensation and benefit (n) lương thưởng và phúc lợi

Hy vọng các bài mẫu chủ đề “Talk about your dream job mà The Catalyst for English đã hướng dẫn phía trên sẽ mang đến cho bạn thêm nhiều từ vựng hữu ích và ý tưởng để phát triển bài nói của mình một cách tự tin và hiệu quả. Chúc các bạn ôn luyện IELTS Speaking thật tốt và gặt hái được thành công!

>>> Tham khảo thêm:

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục