Describe a crowded place you have been to – IELTS Speaking part 2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/11/2024
Describe a crowded place you have been to

Trong bài thi IELTS Speaking part 2 bạn sẽ sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu như thế nào để trả lời cho đề bài “Describe a crowded place you have been to”? Mời các bạn tham khảo các bài mẫu sau do đội ngũ The Catalyst For English biên soạn để bỏ túi các vốn từ hay cũng như nắm được cách lập dàn ý hiệu quả nhất cho đề bài này nhé!

I. Cấu trúc câu dùng trong Describe a crowded place you have been to

Các bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau khi gặp bài nói chủ đề “Describe a crowded place you have been to”:

1. Miêu tả sự đông đúc

Miêu tả sự đông đúc

Miêu tả sự đông đúc

  • ……. was teeming with people, creating a bustling atmosphere: ……. đầy ắp người, tạo ra một bầu không khí nhộn nhịp
  • As soon as I entered ….. , I was struck by how packed it was, with people everywhere you looked: Ngay khi tôi bước vào ….., tôi bị ấn tượng bởi sự đông đúc, và nhìn ở đâu cũng chỉ thấy người
  • The ….. was so crowded that it was hard to move: ….. đông đến nỗi khó di chuyển.

2. Miêu tả cảm xúc

Miêu tả cảm xúc

Miêu tả cảm xúc

  • Being in the midst of the crowd, I felt exhilarated, energized by ….: Khi ở giữa đám đông, tôi cảm thấy phấn khích, được tiếp thêm năng lượng bởi ….
  • The ….. made me feel thrilled, as ….. were alive with,… : làm tôi cảm thấy hào hứng, vì …… tràn đầy sự sống với
  • Despite the initial excitement, the sheer number of people eventually left me feeling drained: Dù ban đầu hào hứng, số lượng người quá đông cuối cùng khiến tôi cảm thấy kiệt sức.
  • By the end of the day, the ….. had become overwhelming, and I felt completely exhausted: Cuối ngày, …… đã trở nên quá choáng ngợp, và tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt quệ.

II. Từ vựng liên quan “Describe a crowded place you have been to”

Từ vựng liên quan “Describe a crowded place you have been to”

Từ vựng liên quan “Describe a crowded place you have been to”

Ở phần tiếp theo, mời các bạn tham khảo một số từ vựng giúp ghi điểm với đề bài “Describe a crowded place you have been to”:

1. Từ vựng về sự đông đúc

Từ Nghĩa Ví dụ
Overcrowded (adj) Đông đúc Example: The subway was overcrowded during rush hour.

Translation: Tuyến tàu điện ngầm rất đông đúc trong giờ cao điểm.

Jam-packed (adj) chật ních Example: The concert hall was jam-packed with fans.

Translation: Hội trường buổi hòa nhạc chật ních người hâm mộ.

Bustling with (phr) Sôi động Example: The market was bustling with activity.

Translation: Chợ rất sôi động với các hoạt động.

Teeming with (phr) Đông đúc, đầy ắp Example: The beach was teeming with tourists.

Translation: Bãi biển đầy ắp du khách.

Crammed with (phr) Chen chúc Example: The elevator was crammed with people.

Translation: Thang máy bị chen chúc người.

2. Cảm xúc khi ở nơi đông người

Từ  Nghĩa Ví dụ
Drained (adj) Kiệt sức Example: After the marathon, I felt completely drained.

Translation: Sau cuộc marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

Fatigued (adj) Mệt mỏi Example: She was fatigued after a long day at work.

Translation: Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.

Spent (adj) Mệt rã rời Example: He was spent after hours vibing to the music

Translation: Anh ấy mệt rã rời sau nhiều giờ nhún nhẩy theo nhạc

Energetic (adj) Tràn đầy năng lượng Example: The energetic vibe of the crowd kept everyone motivated.

Translation: Tinh thần tràn đầy năng lượng của đám đông đã giữ cho mọi người luôn hứng khởi.

Thrilling (adj) Hào hứng Example: The thrilling energy of the crowd made the event unforgettable.

Translation: Năng lượng hào hứng của đám đông đã làm cho sự kiện trở nên khó quên.

III. Describe a crowded place you have been to – Part 2

Tiếp đến, TCE sẽ giúp các bạn phân tích đề bài và gửi đến các bạn một bài mẫu Part 2 chủ đề “Describe a crowded place you have been to” nhé:

1. Đề bài & Phân tích

Đề bài & Phân tích

Đề bài & Phân tích

Đề bài: Describe a crowded place you have been to. You should say:

  • When did you go there?
  • Who did you go there with?
  • Why did you go there?
  • And how did you feel about it?

Phân tích:

Để không bị bí ý tưởng khi nói, các bạn cần tưởng tượng rằng bạn đang cần kể câu chuyện cho một người lạ chưa có thông tin gì về bạn. Như vậy trước khi miêu tả luôn về “crowded place”, người nói nên đưa ra một số thông tin nền liên quan đến thời điểm, bản thân và địa điểm đó. Sau đó bạn mới đi đến miêu tả sự đông đúc.

Mời các bạn tham khảo bài mẫu dưới đã đi theo dàn bài như sau:

  • Set up: giới thiệu nhân vật, thời gian và địa điểm
  • Body: miêu tả một nơi đông đúc (các hoạt động, con người….)
  • Conclusion: Nêu cảm nhận về sự kiện và địa điểm đó.

2. Bài mẫu Describe a crowded place you have been to kèm từ vựng

Bài mẫu Describe a crowded place you have been to kèm từ vựng

Bài mẫu Describe a crowded place you have been to kèm từ vựng

When I think about crowded places, many come to mind, but the experience that stands out the most is when I attended a pride festival in Hanoi. I’d like to share that with you.

To give some context, I’m an introverted person, which means being around large crowds drains my energy. I usually prefer to stay in my comfort zone, but last year, a friend  invited me to a pride parade and festival in Hanoi.

We decided to arrive in the afternoon, as that was when the event was in full swing. Unsurprisingly, even a kilometer away from the venue, the streets were packed with people, and traffic was at a standstill

Once we entered the festival, the place was buzzing with energy, and people confidently showcased their outfits and personalities. It was inspiring to see so many individuals expressing themselves so freely. I decided to take part in a few activities. There was one called treasure hunt, where we were given a hint card and had to find an object or person based on clues. 

At the same time, a live performance was happening on the stage nearby, with singers performing songs like “Born This Way” by Lady Gaga—anthems in the LGBTQ+ community. Everyone was vibing to the music, feeling relaxed and at ease among their community

However, after the initial excitement, I began to feel overwhelmed. The crowd was much larger than anything I had experienced before, and being surrounded by so many people for an extended time started to drain my energy. Despite feeling exhausted, the experience was worth it. It opened my mind to new perspectives and allowed me to immerse myself in a different culture. 

  • Từ vựng:
Từ vựng Nghĩa
In full swing (phr)  Ở giai đoạn náo nhiệt nhất
At a standstill (phr)  Đứng yên, không di chuyển
To buzz with energy (phr) Tràn đầy năng lượng, náo nhiệt
To showcase Phô bày, thể hiện
Anthem (n) Quốc ca, bài hát mang tính biểu tượng
To vibe to (phr) Hòa mình vào (âm nhạc)
At ease (phr) –  Thoải mái, tự nhiên
Overwhelmed (adj) Choáng ngợp
To drain one’s energy (phr) Làm cạn kiệt năng lượng
To open one’s mind to new perspectives (phr) Mở mang đầu óc, tiếp thu góc nhìn mới
  • Dịch bài:

Khi nghĩ về những nơi đông đúc, có rất nhiều nơi xuất hiện trong tâm trí tôi, nhưng trải nghiệm nổi bật nhất là khi tôi tham dự một lễ hội tự hào tại Hà Nội. Tôi muốn chia sẻ điều đó với bạn.

Để giải thích thêm, tôi là một người hướng nội, điều này có nghĩa là việc ở xung quanh đám đông lớn làm tôi mất nhiều năng lượng. Tôi thường thích ở trong vùng an toàn của mình, nhưng năm ngoái, bạn tôi mời tôi đến một cuộc diễu hành và lễ hội tự hào ở Hà Nội.

Chúng tôi quyết định đến vào buổi chiều, vì đó là lúc sự kiện đang diễn ra sôi động nhất. Không ngạc nhiên khi cách đó tận một kilomet, các con đường đã chật kín người và giao thông trì trệ. 

Khi chúng tôi vào lễ hội, nơi này tràn đầy năng lượng, và mọi người tự tin phô bày trang phục và cá tính của mình. Thật truyền cảm hứng khi thấy rất nhiều người tự do thể hiện bản thân mình. Tôi đã tham gia vào một vài hoạt động. Có một hoạt động gọi là săn kho báu, chúng tôi sẽ được phát một tấm thẻ gợi ý và phải tìm một đồ vật hoặc người dựa trên các manh mối.

Cùng lúc đó, có một buổi biểu diễn trực tiếp trên sân khấu gần đó, với các ca sĩ trình diễn những bài hát như “Born This Way” của Lady Gaga—những bài ca mang tính biểu tượng trong cộng đồng LGBTQ+. Mọi người đều hòa mình vào âm nhạc, cảm thấy thoải mái và tự nhiên giữa cộng đồng của họ.

Tuy nhiên, sau sự hứng khởi ban đầu, tôi bắt đầu cảm thấy choáng ngợp. Đó là nơi đông nhất mà tôi từng ddeesn, và việc bị bao quanh bởi nhiều người trong thời gian dài bắt đầu làm tôi mất năng lượng. Mặc dù cảm thấy kiệt sức, trải nghiệm đó rất đáng giá. Nó cho tôi những góc nhìn mới và làm tôi được đắm chìm vào trong một nền văn hoá rất khác.

IV. Speaking part 3 – Describe a crowded place you have been to

Speaking part 3 - Describe a crowded place you have been to

Speaking part 3 – Describe a crowded place you have been to

Ở phần cuối, đội ngũ TCE sẽ đề cập đến một số câu hỏi Part 2 liên quan đến Describe a crowded place you have been to cũng như hướng dẫn trả lời với từng câu hỏi.

1. Where do young people like to go?

It really depends on personal preferences as different people enjoy frequenting different places and the mood as well. Young people, who are often at the beginning of their journey of self-discovery, might prefer places with a lot of people, where they can expose themselves to new perspectives and ideas. It’s also an opportunity for them to meet others, potentially even a partner, so they may go to places like bars, or clubs. On the other hand, if they’re seeking solitude or a retreat, they might opt for more remote locations.

Từ vựng:

  • To frequent (v) – Đi đến thường xuyên, lui tới
  • Self-discovery (n) – Sự tự khám phá bản thân
  • Potentially (adv) – Có khả năng, tiềm năng
  • Solitude (n) – Sự cô độc, tĩnh lặng (tích cực)
  • Retreat (n) – Nơi ẩn dật, nơi nghỉ dưỡng

2. Why do some people feel uncomfortable in big crowds of people?

I think it mostly depends on individual personality traits. Some people are naturally more extroverted, meaning they gain energy from interacting with others, while others are more introverted, feeling more comfortable being alone and engaging in their favorite activities. 

Another explanation for this phenomenon can be that: when standing in front of many people, people tend to turn inward, increasing the self-consciousness. This can make people feel detached from yourself, causing people to scrutinize your own movement, which often leads to feelings of awkwardness and discomfort.

Từ vựng:

  • Individual personality traits (phr) – Đặc điểm tính cách cá nhân
  • To turn inward (phr) – Hướng cái nhìn vào bên trong (tự suy xét, tự nhận thức)
  • Detached (adj) – Tách biệt
  • Discomfort (n) – Sự khó chịu, không thoải mái

3. In your country is it acceptable to have a lot of noise in a neighborhood?

I consider Vietnam to be one of the noisiest countries in the world, regardless of whether you’re in the city or the countryside. Noise pollution is often taken for granted, and despite existing legal regulations regarding permissible noise levels, enforcement tends to be ineffective. As a result, people continue to engage in noisy activities without much concern.

In urban areas, streets and sidewalks can be used as spaces for business, where vendors often blast loud music or announcements to draw in customers. Meanwhile, in the countryside, while there may be fewer commercial activities, most households are equipped with karaoke machines, and it’s common for people to sing loudly, especially in the evenings. 

Từ vựng:

  • Existing legal regulation (n) – Quy định pháp lý hiện hành
  • Noise level (np) – Mức độ tiếng ồn
  • To blast loud music (phr) – Phát nhạc ầm ĩ
  • Announcement (n) – Thông báo
  • To draw in (phr) – Thu hút
  • Commercial activities (np) – Hoạt động thương mại
  • Karaoke machine (n) – Máy karaoke

4. In your country is it common to find large crowds of people?

I think it mostly depends on the area. In urban areas that usually host cultural events, such as concerts and festivals, you can often find those places teeming with people. Additionally, unusual situations, like accidents on the road, can attract crowds as people, driven by curiosity, gather to observe.

Từ vựng:

  • To host (v) – Tổ chức, đăng cai (một sự kiện, hoạt động)
  • Teeming with (adj) – Đông đúc, đầy ắp (người hoặc hoạt động)

Như vậy, The Catalyst for English đã phân tích chi tiết đề bài, cũng như cung cấp bài mẫu Describe a crowded place you have been to trong IELTS Speaking Part 2,3. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn thành công!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục