Mẫu câu trả lời chủ đề Food IELTS Speaking Part 1,2,3 kèm từ vựng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 10/05/2025
Mẫu câu trả lời chủ đề Food IELTS Speaking Part 1,2,3 kèm từ vựng

Chủ đề “Food” là một trong những topic phổ biến thường gặp trong IELTS Speaking. Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chủ đề này là rất quan trọng đối với các thí sinh. Trong bài viết dưới đây, The Catalyst for English sẽ cung cấp những bài mẫu Food IELTS Speaking đầy đủ và chi tiết nhất.

I. Từ vựng chủ đề Food IELTS Speaking

Để giúp thí sinh có câu trả lời hiệu quả với chủ đề Food IELTS Speaking, TCE đã tổng hợp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này như sau. Ngoài ra, nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng cho các chủ đề quen thuộc khác, đừng quên tham khảo:

1. Từ vựng chung

Từ vựng chung

Từ vựng chung

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa kèm ví dụ
cuisine (n) /kwɪˈziːn/ ẩm thực

E.g. Italian cuisine is known for its rich flavors and diverse dishes, such as pasta and pizza.

dish (n) /dɪʃ/ món ăn

E.g. This restaurant serves both Cuban and Chinese dishes.

additive (n) /ˈæd.ə.t̬ɪv/ phụ gia

E.g. Many processed foods contain additives to enhance their color, flavor, or shelf life.

beverage (n) /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ đồ uống (trừ nước)

E.g. For the party, we had a selection of beverages, including soda, juice, and sparkling water.

flavor (n) /ˈfleɪ.vɚ/ hương vị

E.g. The flavor of the homemade chili was incredibly robust.

texture (n) /ˈteks.tʃɚ/ kết cấu

E.g. The texture of the sushi was perfect, with the rice being slightly sticky and the fish fresh and tender.

appetizer (n) /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ món khai vị

E.g. We started the meal with a light appetizer.

main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ món chính

E.g. For the main course, we had a hearty beef stew that was both satisfying and delicious.

dessert (n) /dɪˈzɝːt/ món tráng miệng

E.g. After the meal, we enjoyed a refreshing lemon sorbet for dessert.

comfort food /ˈkʌm.fɚt fuːd/ món ăn khiến mình thoải mái

E.g. After a long day, a slice of homemade apple pie is the perfect comfort food.

organic food /ɔːrˈɡæn.ɪk fuːd/ thực phẩm hữu cơ

E.g. Many people prefer organic food because they believe it is healthier.

binge-eat (v) /ˈbɪndʒ ˌiː.t/ ăn uống thoải mái

E.g. After a stressful week, he found himself binge-eating snacks while watching TV.

To have a taste for thích một loại đồ ăn nào đó

E.g. I have a taste for spicy foods, like curries and hot sauces.

Hit the spot đúng ý, thỏa mãn nhu cầu (đặc biệt là ăn uống)

E.g. A bowl of hot soup really hits the spot on a cold day.

a picky/fussy eater (n) /ˈfʌs.i/ người kén ăn

E.g.  I’m a bit of a picky eater, so I prefer sticking to what I know.

overeat = overconsume (v) /ˌoʊ.vɚˈiːt/

/əʊvəkənˈsjuːm/

ăn quá mức

E.g. During the holiday season, it’s easy to overeat and end up gaining weight.

garnish (v) /ˈɡɑːr.nɪʃ/ bày biện

E.g. The chef garnished the plate with fresh herbs.

budget something (v) /ˈbʌdʒ.ɪt/ tính toán chi tiêu

E.g. We need to budget our grocery expenses this month to avoid overspending.

eat out (phrasal verb) /iːt aʊt/ ăn ngoài

E.g. We decided to eat out at a new Italian restaurant for dinner last night.

2. Tình từ mô tả thức ăn (Food IELTS Speaking)

Tình từ mô tả thức ăn

Tình từ mô tả thức ăn

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa kèm ví dụ
mouth-watering (a) /ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ, -wɑt̬·ər-/ vô cùng ngon miệng

E.g. The mouth-watering aroma of the barbecue ribs made everyone’s stomach growl.

nutritious (a) /nuːˈtrɪʃ.əs/ dinh dưỡng

E.g. A smoothie made with spinach and berries is both nutritious and tasty.

aromatic (a) /ˌer.əˈmæt̬.ɪk/ thơm, có mùi thơm

E.g. The aromatic herbs in the soup gave it a wonderful smell.

exotic (a) /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/ lạ, kỳ lạ

E.g. We tried an exotic curry with unique spices and flavors from another country.

appetizing (a) /ˈæp.ə.taɪ.zɪŋ/ ngon miệng

E.g. The baked bread looked so appetizing with its golden crust.

delectable (a) dɪˈlek.tə.bəl/ ngon tuyệt

E.g. The chef’s dessert was delectable, with a perfect blend of sweetness and creaminess.

flavorful (a) /ˈfleɪ.vɚ.fəl/ nhiều hương vị, đậm đà

E.g. The grilled chicken was flavorful, with a nice smoky taste.

rich (a) /rɪtʃ/ có vị đậm đà

E.g. The sauce was rich and creamy

3. Collocations

  • eat in moderation: ăn uống điều độ
  • follow a diet: theo một chế độ ăn
  • food allergy: dị ứng đồ ăn
  • rich flavor: hương vị đậm đà
  • delicate flavor: hương vị thanh đạm
  • mild taste: not strong in flavor
  • a distinct taste: một hương vị đặc biệt
  • a light meal: bữa ăn nhẹ
  • home-cooked meal: bữa ăn nấu tại nhà
  • try local cuisine: trải nghiệm ẩm thực địa phương
  • local speciality: đặc sản địa phương
  • traditional dish: món ăn truyền thống
  • bursting with flavor – Very flavorful or delicious.
  • to have a sweet tooth: hảo ngọt
  • taste buds: vị giác
  • budget-friendly price: giá hợp túi tiền

4. Expressions

  • I’m a big fan of… …: Tôi rất thích …..
  • One of my favorite foods is… …: Một trong những đồ ăn yêu thích của tôi là …..
  • A very popular food here is… which is usually served with…: Một món ăn phổ biến ở đây là …., cái mà thường được phục vụ cùng với ……
  • We have a wide variety of dishes, but… is particularly loved by many: Chúng tôi có rất nhiều món ăn, nhưng …… được đặc biệt yêu thích bởi nhiều người.
  • A typical dish from my country is… and it’s often enjoyed during…: Một món ăn đặc trưng của đất nước tôi là …., và thường được thưởng thức khi …….
  • … is a signature dish, which is made of ………………: ….. là một món ăn đặc trưng, được làm từ ……
  • I’m open to tasting new food ,…….: Tôi luôn cởi mở với việc thử đồ ăn mới,….
  • to fork out (on) = to spend a lot of money on something: tiêu tốn nhiều tiền
  • to spend a fortune on something = to spend a lot of money: tiêu tốn nhiều tiền
  • eat like a horse (idiom) ăn rất nhiều

II. Câu hỏi – Câu trả lời chủ đề Food IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi - Câu trả lời chủ đề Food IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi – Câu trả lời chủ đề Food IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là một số câu hỏi về chủ đề Food IELTS Speaking Part 1 đi kèm với câu trả lời mẫu được biên soạn bởi TCE:

1. What food do you like eating?

I’m a big fan of bánh mì. It’s a Vietnamese baguette sandwich that combines a perfect mix of meats, fresh herbs, and pickled vegetables. It’s quick, tasty, and never fails to hit the spot, whether for breakfast or a quick lunch.

Từ vựng

  • pickled (a) được muối chua
  • hit the spot (idiom) đúng như ý muốn (đặc biệt là đồ ăn, thức uống)
  1. What food is popular in your country?

We have a wide variety of dishes here, but Phở is particularly loved by many. You’ll find Vietnamese people enjoying a bowl of Phở at any time of the day, thanks to its great taste and budget-friendly price.

Từ vựng

  • budget-friendly price (n) giá hợp túi tiền

3. What are some traditional foods in your country?

We have plenty of traditional dishes that are worth a try, like Bún chả, which is grilled pork served with noodles, Chè, a sweet dessert soup, and Gỏi cuốn, fresh spring rolls packed with shrimp, herbs, and veggies. Each one brings something different to the table.

4. Do you like tasting new food?

Yes, I’m open to tasting new dishes, though sometimes I might be a bit hesitant at first.  I usually check out some reviews beforehand to get an idea of what to expect. It’s always fun to explore different flavors and expand my taste buds!

Từ vựng:

  • beforehand (adv) trước đó
  • get an idea of: hiểu, biết gì đó
  • taste buds (n) vị giác

Bên cạnh đó, cũng đừng quên tham khảo thêm từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề thường gặp để mở rộng vốn từ và kỹ năng toàn diện hơn.

II. Bài mẫu liên quan Food IELTS Speaking Part 2

Tiếp theo, hãy cùng tham khảo một bài mẫu Food IELTS Speaking Part 2 được biên soạn bởi đội ngũ The Catalyst for English nhé. Nếu bạn đang tìm kiếm các bài mẫu ở các chủ đề khác, đừng bỏ qua bài mẫu chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng để mở rộng ý tưởng và vốn từ.

Bài mẫu liên quan Food IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu liên quan Food IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe an unusual meal you had.

You should say:

  • When you had it 
  • Where you had it 
  • Whom you had it with 
  • And explain why it was unusual

Bài mẫu:

One of the most memorable and unusual meals I had was at a wedding ceremony with an ethnic group in northwest Vietnam.  

This took place last year, at my sister’s wedding party. I was there with my family, all eager to immerse ourselves in the local traditions. I still vividly remember the table was filled with an array of traditional foods like sticky rice, roasted meats, and savory stews, all presented in generous portions

But the moment I sat down at the table, I was taken aback by a tradition I had never seen before: everyone started picking food to bring home right away.  Instead of savoring the feast, guests immediately filled their containers with the delicious spread. Watching everyone eagerly pack up their portions was quite a surprise and definitely caught me off guard.

This practice stood out because, normally, the focus at weddings is on sharing the meal with everyone present. Here, however, there was a special emphasis on taking part of the feast home. It was a unique and memorable experience that gave me a fresh perspective on local traditions. 

(Một trong những bữa ăn đáng nhớ và khác thường nhất của tôi là tại một buổi lễ cưới của một dân tộc thiểu số ở Tây Bắc Việt Nam.

Sự kiện này diễn ra vào năm ngoái, tại tiệc cưới của em gái tôi. Tôi đã ở đó cùng gia đình, tất cả mọi người đều háo hức thưởng thức vào truyền thống địa phương. Tôi vẫn nhớ rất rõ bàn tiệc được bày đầy đủ các món ăn truyền thống như xôi, thịt nướng và món hầm mặn, tất cả đều được bày biện thành từng phần lớn.

Nhưng ngay khi ngồi vào bàn, tôi đã bị bất ngờ bởi một truyền thống mà tôi chưa từng thấy trước đây: mọi người bắt đầu chọn đồ ăn để mang về nhà ngay lập tức. Thay vì thưởng thức bữa tiệc, khách mời đã ngay lập tức đổ đầy đồ ăn ngon vào hộp đựng của họ. Thật bất ngờ khi thấy mọi người háo hức đóng gói phần ăn của mình và điều này khiến tôi có chút bối rối.

Phong tục này rất đặc biệt vì thông thường, trong các đám cưới khách mời thường chia sẻ bữa ăn với mọi người có mặt ở đó. Tuy nhiên, ở đây, việc mang một phần của bữa tiệc về nhà thật sự quan trọng. Đó là một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ đã mang đến cho tôi một góc nhìn mới về các truyền thống địa phương.)

Từ vựng chủ đề Food IELTS Speaking

  • ethnic group (n) nhóm dân tộc
  • savory stew (n) món hầm mặn
  • present (v) bày biện
  • portion (n) phần
  • take somebody aback (phrasal verb) làm ai ngạc nhiên
  • savor (v) thưởng thức
  • feast (n) bữa tiệc
  • pack up (phrasal verb) đóng gói
  • catch somebody off guard: làm ai ngạc nhiên, bối rối
  • fresh (a) mới mẻ

III. Mẫu trả lời IELTS Speaking topic Food – Part 3

Sau khi hoàn thành phần Speaking Part 2 với chủ đề “Describe an unusual meal you had,” giám khảo sẽ chuyển sang các câu hỏi liên quan chủ đề Food IELTS Speaking Part 3. Dưới đây là một số câu hỏi và gợi ý trả lời cho phần Part 3 về chủ đề trên.

Mẫu trả lời IELTS Speaking - Do you think it's a good idea to have dinner at home?

Mẫu trả lời IELTS Speaking – Do you think it’s a good idea to have dinner at home?

1. Do you think it’s a good idea to have dinner at home?

I believe having dinner at home is a really good option. It’s generally cheaper than eating out, and you have control over the ingredients, which can be healthier. Plus, cooking at home allows you to spend quality time with family or friends in a relaxed setting, without the hustle and bustle of a restaurant. Dining out can be a treat for special events, but staying in and cooking is often the best way to go for regular meals, as it’s more comfortable, cost-effective, and better for your health.

Từ vựng

  • eat out (phrasal verb) ăn ngoài
  • dine out (phrasal verb) ăn ngoài
  • cost-effective (a) tiết kiệm chi phí

2. Do people in your country value food culture?

Yes, in Vietnam, food culture is highly valued. We take great pride in our traditional cuisine. Vietnamese people believe that our traditional dishes are not just about taste but also about preserving our cultural identity. Meals are also a big deal here as they’re often a time for family and friends to get together. For instance, during national holidays, like Tet, families often gather around a big table and cook traditional food together. This time is not just about eating; it’s more about sharing stories, making memories, and strengthening family bonds.

Từ vựng

  • take (great) pride in something: (rất) tự hào về điều gì
  • cultural identity (n) bản sắc văn hóa
Mẫu trả lời IELTS Speaking - What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

Mẫu trả lời IELTS Speaking – What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

3. What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

Well, eating in restaurants has its pros and cons, I would say. On the bright side, it’s super convenient – you don’t have to cook or clean up. Plus, you get to try different dishes and enjoy a nice atmosphere, which is great for socializing. However, dining out can get pricey, and restaurant food is often less healthy with more fat and salt. Additionally, you have less control over the ingredients, and popular places can be crowded with long waits.

Từ vựng

  • pricey (a) đắt đỏ
  • long wait (n) chờ đợi lâu

4. Do you think people are less willing to cook their own meals these days compared to the past?

Yeah, I think people are definitely less inclined to cook their own meals these days compared to the past. With our hectic schedules and the ease of getting takeout or delivery, a lot of people, especially the young, just opt for grabbing a bite from a restaurant or ordering food to their door. Back in the day, whipping up a meal at home was a daily routine and a chance to bond with family. Now, with everything moving at such a fast pace and so many ready-made options available, cooking can feel like a bit of a hassle.

Từ vựng

  • to be inclined to do something: có xu hướng làm gì
  • ease (n) sự thoải mái, sự dễ dàng
  • grab a bite: ăn nhanh
  • whip up a meal: chuẩn bị bữa ăn một cách nhanh chóng và dễ dàng
  • bond with somebody (v) gắn kết với ai
  • ready-made (a) được làm sẵn
  • hassle (n) rắc rối

Trên đây là các gợi ý và bài mẫu Part 1, 2 và 3 cho chủ đề Food IELTS Speaking, dành cho những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. The Catalyst for English hi vọng các bạn có thể áp dụng các gợi ý này để luyện tập và cải thiện kỹ năng nói của mình, nhằm đạt được sự tự tin và sự trôi chảy trong bài thi. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề khác trong phần IELTS Speaking để mở rộng kiến thức và chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi hơn nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục