Công thức và bài tập áp dụng câu bị động thì tương lai đơn
Câu bị động thì tương lai đơn là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc và thường gặp trong quá trình học tiếng Anh. Nhằm giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì trong bài viết dưới đây, The Catalyst...
Whilst và While là hai từ có nhiều nét nghĩa tương đồng. Thế nhưng, cách sử dụng của hai từ có đôi chút khác biệt. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng đúng Whilst và While. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ gửi tới các bạn chi tiết điểm giống và khác nhau của hai từ dễ nhầm lẫn này nhé!
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Whilst có một số nét nghĩa như sau:
| Định nghĩa | Dịch | Ví dụ |
| “during the time that, or at the same time as” | Trong khi, đồng thời | Whilst taking the photo, she was smiling (Trong khi chụp ảnh, cô ấy mỉm cười) |
| “despite the fact that; although” | Mặc dù | Whilst it was raining heavily, they continued the football match (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục trận bóng) |
| “compared with the fact that; but” | So với việc…
Nhưng/ nhưng mà |
Whilst the old model was inexpensive, the new one delivers much better performance (So với việc mẫu cũ rẻ, mẫu mới lại cho hiệu suất tốt hơn) |
Như vậy, Whilst trong câu có thể được hiểu theo các nghĩa: trong khi, đồng thời; mặc dù hoặc so với việc, nhưng/nhưng mà. Khi sử dụng Whilst trong câu, các bạn cần ghi nhớ cấu trúc như sau:
|
Whilst + S + V, S + V |
Về cách dùng, Whilst thường được sử dụng trong các bài viết mang tính học thuật do đây là một từ mang sắc thái trang trọng. Các bạn nên sử dụng Whilst khi muốn diễn tả hai hành động xảy ra trong cùng một thời điểm nào đó.

Các nét nghĩa của While cũng tương tự như với Whilst. Theo từ điển Cambridge, chúng ta có thể liệt kê các nghĩa của từ này như sau:
| Định nghĩa | Dịch | Ví dụ |
| “during the time that, or at the same time as” | Trong khi, đồng thời | I listened to a podcast while cooking dinner (Tôi nghe podcast trong khi nấu bữa tối) |
| “despite the fact that; although” | Mặc dù | While she had little free time, she practiced the piano every night (Mặc dù cô ấy ít thời gian rảnh, cô vẫn luyện đàn mỗi tối) |
| “compared with the fact that; but” | So với việc…
Nhưng/ nhưng mà |
While the restaurant looks simple from the outside, the food inside is excellent (Nhà hàng trông có vẻ đơn giản từ bên ngoài, nhưng đồ ăn bên trong thì tuyệt vời) |
While có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Ta có hai cấu trúc như sau:
– While đứng đầu câu:
|
While + S + V (hoặc + O), S + V |
Ví dụ: While the task is simple, it requires attention to detail (Mặc dù nhiệm vụ đơn giản, nó đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết)
– While đứng giữa câu:
|
S + V while + S + V (hoặc + O) |
Ví dụ: She read a novel while waiting at the dentist’s (Cô ấy đọc tiểu thuyết trong khi chờ đợi ở phòng khám nha sĩ)
While cũng giống Whilst, được sử dụng khi nói về hai hành động gần như xảy ra trong cùng một thời điểm. Tuy nhiên, nếu như Whilst chỉ được sử dụng nhiều trong các bài viết mang tính học thuật, tình huống trang trọng thì While lại thông dụng hơn. Từ này được dùng phổ biến trong mọi trường hợp, các tình huống giao tiếp hàng ngày.

| Whilst | While | |
| Điểm giống | Cả Whilst và While đều được sử dụng để nói về hai hành động gần như diễn ra trong cùng một thời điểm | |
| Điểm khác | Thường đứng đầu câu | Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu |
| Mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các bài viết mang tính học thuật | Được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong nhiều tình huống | |
While và Whilst cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ, thành ngữ thú vị. Các bạn có thể theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!
Đây đều là những kiến thức được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong quá trình giảng dạy, các thầy cô tại TCE luôn cố gắng cung cấp cho các bạn những từ vựng thú vị, giúp học viên cải thiện vốn từ vựng, dần dần gia tăng điểm số IELTS.
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| All the while | Suốt khoảng thời gian đó | He pretended to listen, but all the while he was checking his phone under the table
(Anh ta giả vờ lắng nghe, nhưng suốt thời gian đó lại lén nhìn điện thoại dưới bàn) |
| While something away | Làm gì đó để giết thời gian | They whiled away the summer afternoons by fishing at the river
(Họ giết thời gian những buổi chiều mùa hè bằng cách đi câu cá ở sông) |
| While the cat’s away, the mice will play | Hành vi thiếu kỷ luật khi không có ai giám sát | The teacher left the classroom for a few minutes, and the students started playing games on their phones — while the cat’s away, the mice will play.
(Cô giáo rời lớp vài phút, học sinh liền chơi game trên điện thoại — mèo vắng nhà thì chuột quậy) |
| While the going is good | Tận dụng cơ hội | You should sell the house while the going is good — the market is still strong
(Anh nên bán căn nhà khi còn thuận lợi — thị trường vẫn đang tốt) |
| Whilst somebody is at it | Nhân tiện | You’re making coffee? While you’re at it, could you pour me a cup too?
(Cậu đang pha cà phê à? Nhân tiện, pha cho mình một cốc luôn nhé?) |
Đáp án:
Đáp án:
Trên đây là định nghĩa của Whilst và While cùng cách phân biệt hai cụm từ này. The Catalyst for English hy vọng các bạn sẽ áp dụng và sử dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh của mình. Đừng quên theo thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị như Under the weather, Learn by heart hay tổng hợp hơn 100 từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh thông dụng,… mà chúng mình đã đăng tải nhé!