Set up và Setup là những cụm từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Set up là gì, sự khác biệt của cụm từ này với Setup như thế nào? Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu các thông tin liên quan đến 2 cụm từ này nhé!
I. Set up là gì? Cách dùng của Set up
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Set up là một cụm động từ mang các nét nghĩa như sau:
| Nghĩa |
Ví dụ |
| to formally establish a new company, organization, system, way of working, etc.
(thành lập chính thức một công ty, tổ chức, hệ thống, phương thức làm việc mới,…) |
They decided to set up a non-profit organization to support local farmers.
(Họ quyết định thành lập một tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ nông dân địa phương) |
| to arrange for an event or activity to happen
(sắp xếp để một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra) |
He set up a workshop to train new employees in communication skills.
(Anh ấy đã sắp xếp một buổi hội thảo để đào tạo nhân viên mới về kỹ năng giao tiếp) |
| to establish someone or yourself in a business or position
(thiết lập vị thế cho ai đó hoặc cho chính bản thân trong một công việc kinh doanh hay một vị trí nào đó) |
After years of working for different firms, she finally set herself up as an independent consultant.
(Sau nhiều năm làm việc cho các công ty khác nhau, cuối cùng cô ấy đã tự tạo dựng vị thế của mình như một cố vấn độc lập) |
| to provide the money that someone needs for an important task or activity that is expected to last a long time
(cung cấp số tiền mà ai đó cần cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động quan trọng, dự kiến sẽ kéo dài trong một thời gian dài) |
His family set him up with enough capital to start a technology startup.
(Gia đình anh ấy đã chu cấp cho anh đủ vốn để bắt đầu một công ty khởi nghiệp công nghệ) |
Như vậy, có thể tổng hợp các nét nghĩa phổ biến của Set up bao gồm: thành lập, tổ chức hoặc sắp xếp, thiết lập vị thế, chu cấp.
Set up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu nên cần có chủ thể thực hiện hành động. Cụm động từ này cũng được sử dụng cả ở dạng chủ động và bị động, tùy thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Set up ở dạng chủ động: The investors set up the young scientist with funds to continue her medical research (Các nhà đầu tư đã cấp vốn cho nhà khoa học trẻ để cô ấy tiếp tục nghiên cứu y học)
- Set up ở dạng bị động: The new community center was set up with government funding to support local families (Trung tâm cộng đồng mới được thành lập nhờ nguồn vốn từ chính phủ để hỗ trợ các gia đình địa phương)

II. Setup là gì? Cách dùng của Setup
Trong phần trước, The Catalyst for English đã gửi tới các bạn định nghĩa về Set up và cách dùng của cụm động từ này. Trong mục này, các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết về Setup nhé.
Setup là một danh từ, các nét nghĩa của danh từ này theo từ điển Cambridge như sau:
| Nghĩa |
Ví dụ |
| an arrangement of things that allows something to happen, or the process that prepares this arrangement
(một sự sắp xếp của các yếu tố cho phép điều gì đó xảy ra, hoặc quá trình chuẩn bị cho sự sắp xếp này) |
The camera setup for the outdoor shoot required extra weatherproofing (Việc bố trí máy quay cho buổi quay ngoài trời cần thêm lớp bảo vệ chống thời tiết) |
| a situation that has been arranged for some purpose
(một tình huống đã được sắp đặt nhằm một mục đích nào đó) |
The whole networking event felt like a setup to introduce startups to potential investors (Toàn bộ sự kiện kết nối có cảm giác như một tình huống được sắp đặt nhằm giới thiệu các startup với nhà đầu tư tiềm năng) |
| an action that deceives someone in order to profit or get an advantage
(một hành động lừa dối ai đó để thu lợi hoặc giành lợi thế) |
The arrest was later revealed to be a setup to remove him from the election (Việc bắt giữ sau đó được tiết lộ là một âm mưu sắp đặt nhằm loại ông ta khỏi cuộc bầu cử) |
Như vậy, ta có thể hiểu danh từ Setup mang các nghĩa: sự sắp xếp, sự sắp đặt hoặc sự lừa dối.
Vậy cách dùng của setup là gì? Vì là một danh từ trong câu nên Setup có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- Setup đóng vai trò chủ ngữ: The setup of the new laboratory took several weeks to complete (Việc lắp đặt phòng thí nghiệm mới mất vài tuần để hoàn thành)
- Setup đóng vai trò tân ngữ: We need to check the setup before the concert starts (Chúng ta cần kiểm tra phần bố trí thiết bị trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu)

III. Cách phân biệt giữa Set up và Setup
Vừa rồi các bạn đã hiểu Set up là gì, cách dùng của Set up và các thông tin tương tự với danh từ Setup. Trong quá trình luyện tập, các bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn giữa Set up và Setup. Vậy làm thế nào để phân biệt hai cụm từ này hiệu quả, cùng The Catalyst tìm hiểu trong bảng dưới đây nhé!
|
Set up |
Setup |
| Từ loại |
Động từ |
Danh từ |
| Hình thức |
“Set” và “up” có sự ngăn cách với nhau |
“Set” và “up” viết liền với nhau |
| Các nét nghĩa |
– Thành lập
– Tổ chức, sắp xếp
– Thiết lập vị thế
– Chu cấp |
– Sự sắp xếp
– Sự sắp đặt
– Sự lừa dối |
Xem thêm:
IV. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Set up
Để mở rộng vốn từ của mình, các bạn nên biết những từ và cụm từ đồng nghĩa của Set up là gì. Điều này giúp bạn trau dồi từ vựng, tự tin hơn trong các bài thi tiếng Anh. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa của Set up:
- establish (thành lập, thiết lập): They established a scholarship fund to support underprivileged students (Họ thành lập quỹ học bổng để hỗ trợ học sinh khó khăn)
- arrange (sắp xếp, bố trí, tổ chức): She arranged a meeting with the clients for next Thursday (Cô ấy sắp xếp một cuộc họp với khách hàng vào thứ Năm tuần tới)
- organize (tổ chức, sắp xếp): They organized a charity run to raise money for local schools (Họ tổ chức một cuộc chạy từ thiện để gây quỹ cho các trường học địa phương)
- found (thành lập): She founded a non-profit organization to support education in rural areas (Cô ấy đã thành lập một tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ giáo dục ở vùng nông thôn)

V. Bài tập vận dụng phân biệt Set up và setup
Chọn Set up hoặc Setup để hoàn thành câu:
- They decided to ______ a new branch of their business in Hanoi.
- The technician spent two hours adjusting the camera ______ for the live broadcast.
- After years of hard work, she finally ______ her own consultancy firm.
- We need to test the audio ______ before the concert starts.
- The volunteers ______ a tent and tables for the charity event.
- The conference room ______ allows 50 participants to work comfortably.
- He was able to ______ a scholarship fund for underprivileged students.
- The IT team checked the computer ______ to ensure all software was installed correctly.
- Before the seminar, they ______ all the chairs and projectors in the hall.
- The company ______ a new online platform to reach international customers.
- The complicated audio ______ caused delays in the live show.
- She plans to ______ her own art gallery after graduation.
- The IT ______ allows employees to access the system remotely.
14. The team ______ a temporary shelter for the flood victims.
- His parents ______ a trust fund for his education when he was born.
Đáp án:
- Set up
- Setup
- Set up
- Setup
- Set up
- Setup
- Set up
- Setup
- Set up
- Set up
- Setup
- Set up
- Setup
- Set up
- Set up
Trên đây là cách phân biệt Set up và Setup cùng chi tiết cách dùng và bài tập vận dụng. The Catalyst for English hy vọng sẽ có thể đồng hành cùng các bạn trong nhiều phần kiến thức về từ vựng tiếng Anh thú vị khác nữa. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả như mong đợi!