Mối liên hệ giữa chứng chỉ tiếng Anh C1 (theo Khung tham chiếu chung Châu Âu – CEFR) và điểm IELTS luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm. Vậy, bằng C1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu? Hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
I. Chứng chỉ C1 tiếng Anh là gì?
C1 là một cấp độ trong hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh quốc tế CEFR. Đây là bậc thứ năm trong tổng số sáu bậc (A1, A2, B1, B2, C1, C2). Ở trình độ C1, bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt trong học tập, công việc, hoặc đời sống hàng ngày.
Bạn có thể hiểu các văn bản học thuật và báo cáo phức tạp, xem phim mà không cần phụ đề, cũng như tranh luận trôi chảy về những chủ đề chuyên sâu và trừu tượng một cách tự nhiên.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng chứng chỉ C1 tiếng Anh không phải là tên của một bài thi duy nhất, mà là tên của một trình độ được công nhận qua nhiều kỳ thi khác nhau, ví dụ:
- C1 Advanced (CAE): Bài thi của Cambridge Assessment English, đánh giá trình độ C1 theo CEFR.
- VSTEP Bậc 5 (C1): Bài thi do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam tổ chức, dành riêng cho người Việt, trong đó C1 là bậc cao nhất trong khung đánh giá VSTEP B1–C1.

Xem thêm: IELTS là gì? Những điều cần biết về kỳ thi IELTS mới nhất 2025
II. Bằng C1 tiếng Anh tương đương IELTS mấy chấm?
Theo ước tính, chứng chỉ tiếng Anh C1 tương đương khoảng 7.0 – 8.0 IELTS. Tuy nhiên, hiện không có tổ chức nào cho phép sử dụng chứng chỉ C1 để quy đổi trực tiếp sang một band điểm IELTS cụ thể, ví dụ như “C1 đổi lấy IELTS 7.5”.
Lý do là hai kỳ thi này khác nhau về cấu trúc, mục đích và hệ thống chấm điểm. Mức điểm 7.0 – 8.0 chỉ phản ánh rằng một người đạt trình độ C1 về năng lực ngôn ngữ sẽ có khả năng làm bài thi IELTS và đạt điểm trong khoảng này.
Để dễ hình dung hơn, dưới đây TCE sẽ mô tả cụ thể về năng lực của người đạt trình độ C1, tương ứng với từng band điểm IELTS:
- IELTS 7.0: Được coi là ngưỡng đầu tiên để đạt trình độ C1. Người đạt mức điểm này có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả, mặc dù đôi khi còn mắc lỗi nhỏ hoặc chưa hoàn toàn lưu loát trong một số tình huống.
- IELTS 8.0: Đại diện cho trình độ C1 cao. Người đạt mức điểm này sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác và trôi chảy trong hầu hết các bối cảnh học thuật và chuyên môn.
Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết cho các bậc ngôn ngữ:
| Cấp bậc |
6 bậc tiếng Anh |
Tương đương IELTS |
| A1 |
Bậc 1 |
1.0 – 2.5 |
| A2 |
Bậc 2 |
3.0 – 3.5 |
| B1 |
Bậc 3 |
4.0 – 4.5 |
| B2 |
Bậc 4 |
5.0 – 6.0 |
| C1 |
Bậc 5 |
7.0 – 8.0 |
| C2 |
Bậc 6 |
8.5 – 9.0 |
Xem thêm:
III. Sự khác biệt giữa chứng chỉ C1 và IELTS
Cả hai chứng chỉ đều đại diện cho khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức Cao cấp và đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ngoài ra, cả C1 và IELTS đều được công nhận rộng rãi trên thế giới, mở ra cơ hội học tập, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, giữa hai chứng chỉ này vẫn có một số điểm khác biệt:
| Tiêu chí |
Chứng chỉ C1 |
Chứng chỉ IELTS |
| Mục đích |
Đánh giá trình độ (Proficiency Test): Mục tiêu là xác định thí sinh có ĐẠT đến cấp độ C1 hay không. Kết quả thường là Đạt/Không đạt (Pass/Fail) và điểm số thể hiện mức độ vững chắc của trình độ C1 đó. |
Đánh giá Khả năng (Achievement Test): Mục tiêu là đo lường chính xác khả năng của thí sinh tại thời điểm thi, được thể hiện bằng Band điểm từ 1.0 đến 9.0 (mỗi 0.5 điểm là một cột mốc). |
| Hệ thống chấm điểm |
Dựa trên Khung CEFR (C1, C2). Điểm được tính theo thang điểm Cambridge English Scale và quy về cấp độ C1. |
Dựa trên thang điểm 9 độc lập. Điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng. |
| Thời hạn hiệu lực |
Thường là VĨNH VIỄN (đối với Cambridge C1 Advanced/CAE) hoặc có giới hạn 2 năm (đối với VSTEP C1 và một số tổ chức khác). |
Luôn có thời hạn 2 năm kể từ ngày thi. |
| Phần thi ngữ pháp |
Có một phần thi riêng biệt và chuyên sâu gọi là Reading and Use of English (Đọc và Sử dụng Tiếng Anh), đánh giá trực tiếp khả năng vận dụng ngữ pháp và từ vựng phức tạp. |
Ngữ pháp không có phần thi riêng mà được đánh giá lồng ghép trong 2 kỹ năng sản xuất (Nói và Viết). |
| Loại hình thi |
Thường chỉ có một loại hình chung. |
Có 2 loại hình: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát), phục vụ mục đích khác nhau. |
| Phạm vi quốc tế |
Mạnh ở Châu Âu và các nước sử dụng Khung CEFR. |
Mạnh ở các nước nói tiếng Anh chính như Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, và được công nhận rộng rãi hơn toàn cầu. |
| Đối tượng ưu tiên |
Phù hợp với giáo viên tiếng Anh (đặc biệt ở Việt Nam), sinh viên các nước Châu Âu, hoặc những người muốn có chứng chỉ giá trị lâu dài. |
Phù hợp với những người có mục đích du học, định cư hoặc xin visa cần chứng chỉ theo chuẩn của các nước nói tiếng Anh. |
IV. Người đã có chứng chỉ C1 nên ôn luyện IELTS như thế nào?
Người đã có C1 nên tập trung vào việc làm quen với cấu trúc bài thi và chiến lược làm bài thay vì chỉ củng cố kiến thức nền tảng.
Bước 1: Đánh giá trình độ và xác định mục tiêu chi tiết
Trước khi bắt đầu ôn luyện, bạn nên thi thử IELTS để xác định chính xác band điểm hiện tại của mình. Sau đó, hãy phân tích kết quả chi tiết để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, chẳng hạn bạn đạt Reading 8.0 nhưng Writing chỉ 6.5.
Tại TCE, bạn có thể làm bài thi thử được biên soạn độc quyền với độ khó cao hơn 10–15% so với đề thi thật. Ngoài ra, TCE còn cung cấp dịch vụ chấm chữa Writing và Speaking chi tiết, kèm nhận xét chi tiết và gợi ý cải thiện rõ ràng.
Bước 2: Chuyển đổi kiến thức C1 sang chiến lược IELTS
| Kỹ năng |
Năng lực hiện có ở trình độ C1 |
Chiến lược ôn luyện IELTS cần tập trung |
| Reading & Listening |
Hiểu được văn bản và hội thoại phức tạp, xử lý thông tin nhanh. |
Làm quen với các dạng câu hỏi đặc trưng của IELTS như Multiple Choice, Matching Headings, True/False/Not Given, Summary Completion. Luyện kỹ năng scanning và skimming để hoàn thành 40 câu trong thời gian giới hạn. |
| Writing |
Sở hữu ngữ pháp và vốn từ phong phú, có thể viết bài luận chuyên sâu. |
Tập trung vào format và tiêu chí chấm điểm. Thành thạo cấu trúc Task 1 (Academic/General) và Task 2 theo bố cục chuẩn IELTS. Đảm bảo đáp ứng đủ 4 tiêu chí: Task Response, Cohesion and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy. |
| Speaking |
Nói trôi chảy, linh hoạt, tự nhiên. |
Luyện phong cách học thuật cho Part 3, sử dụng less common vocabulary và idioms tự nhiên. Tập mở rộng và phát triển ý nhanh để hướng tới band 7.5+. |
Bước 3. Đẩy mạnh luyện đề và tối ưu kỹ năng
Sau khi đã nắm vững chiến lược làm bài, bạn nên tập trung luyện đề chuyên sâu với các bài thi thật để rèn kỹ năng quản lý thời gian và làm quen với áp lực phòng thi. Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang luyện tập của TCE – nơi cung cấp kho đề Listening và Reading miễn phí theo đúng cấu trúc IELTS, kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn tự học hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, bạn hãy học thuật hóa từ vựng và ngữ pháp, chuyển từ cách diễn đạt thông thường sang học thuật. Đừng quên dành thời gian luyện riêng Writing Task 1 với các dạng biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình bởi đây là phần thường gây khó cho người học C1.
Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên ket hop ôn luyện cùng các tài liệu uy tín như Cambridge IELTS 10 trở lên, IELTS Advantage Reading Skills, Tactics for Listening…, hoặc bạn có thể truy cập danh mục Tài liệu học IELTS trên website TCE để tham khảo thêm nhiều đầu sách bổ ích.
V. Nên học chứng chỉ C1 hay IELTS?
Lựa chọn giữa học và thi chứng chỉ C1 hay IELTS phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của bạn trong tương lai. Cả hai đều là những lựa chọn tuyệt vời, nhưng phục vụ cho những nhu cầu khác nhau. Dưới đây là phân tích nên chọn C1 hay luyện thi IELTS trong từng trường hợp cụ thể:
- Chọn IELTS nếu bạn cần chứng chỉ phục vụ du học, định cư, hoặc xét tuyển đại học. IELTS được công nhận toàn cầu, có thời hạn rõ ràng, phù hợp khi bạn muốn đạt band điểm cụ thể trong thời gian ngắn.
- Chọn C1 (Cambridge hoặc VSTEP) nếu bạn hướng đến giảng dạy, nghiên cứu.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa rõ mục đích, nhưng muốn mở rộng cơ hội nhất, hãy chọn IELTS vì nó có phạm vi công nhận rộng rãi và linh hoạt nhất cho du học và định cư.
Nếu bạn đã đạt trình độ C1 và muốn chinh phục IELTS 7.0+ thì có thể tham khảo khóa học IELTS Advanced tại TCE. Chương trình này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng Speaking và Writing, rèn từ vựng học thuật, phát âm cùng luyện đề thi thử có độ khó 120% so với bài thi thật để sẵn sàng đạt band điểm mục tiêu.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ bằng C1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu cũng như sự khác biệt giữa hai chứng chỉ này. Nếu bạn đã đạt trình độ C1 và muốn chinh phục IELTS 7.0+, hãy tham khảo khóa học IELTS Advanced tại The Catalyst for English để được hướng dẫn chuyên sâu, luyện tập với đề thi thử sát thực tế và nhanh chóng đạt band điểm mong muốn.