Describe a sportsperson you admire – IELTS Speaking part 2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 15/05/2025

Trong bài thi IELTS Speaking, dạng đề bài Describe a sportsperson you admire đã xuất hiện nhiều lần trong bài thi Part 2. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ cùng các bạn phân tích và giải quyết đề bài này  một cách dễ dàng nhé!

I. Phân tích đề bài Describe a sportsperson you admire

Trước hết, các bạn hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a sportsperson you admire để hiểu rõ yêu cầu đề. Và nếu bạn muốn luyện tập thêm với các dạng đề khác, tham khảo các câu hỏi về IELTS Speaking Part 1 nhé:

Describe a sportsperson you admire part 2

Describe a sportsperson you admire part 2

Đề bài: Describe a sportsperson you admire

You should say:

  • Who this person is
  • What sport they do
  • What you know about this person
  • Why you admire them

Phân tích đề bài

Đề bài: Describe a sportsperson you admire
Yếu tố Chi tiết
Yêu cầu Mô tả một người nổi tiếng trong lĩnh vực thể thao mà bạn ngưỡng mộ.
Những điều cần đề cập Để xử lý tốt đề bài này, thí sinh cần trả lời chi tiết các câu hỏi sau:

  • Who this person is: Người này là ai?
  • What sport they do: Họ chơi môn thể thao gì?
  • What you know about this person: Bạn biết gì về người này? (Thành tích, câu chuyện nổi bật, phong cách chơi, nhân cách ngoài đời, v.v.)
  • Why you admire them: Tại sao bạn ngưỡng mộ họ?

Hãy ghé qua các bài viết dưới đây để khám phá thêm những mẹo và kinh nghiệm giúp bạn chinh phục IELTS Speaking một cách dễ dàng nhé:

II. Dàn ý Describe a sportsperson you admire part 2

Để có một câu trả lời có nội dung chi tiết, tổ chức tốt và phát triển ý mạch lạc, TCE khuyên bạn nên viết dàn ý trước khi trả lời. Đối với đề bài Describe a sportsperson you admire part 2, TCE gợi ý bạn có thể tham khảo dàn ý sau:

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction 

(Mở đầu)

Giới thiệu ngắn gọn về vận động viên bạn ngưỡng mộ.
2. Body 

(Thân bài)

  • Who they are

– Tên, nghề nghiệp, lĩnh vực thể thao của họ.

– Quốc tịch và đội tuyển quốc gia của họ.

  • What they have achieved

Những thành tích họ đạt được.

  • Why you admire them

– Những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của họ.

– Nêu những ví dụ cụ thể, sự cống hiến của họ trong sự nghiệp và cuộc sống

3. Conclusion, (Kết bài) Tóm tắt lý do bạn chọn vận động viên này.

III. Bài mẫu Describe a sportsperson you admire part 2

Describe a sportsperson you admire part 2

Describe a sportsperson you admire part 2`

Không để các bạn chờ lâu hơn nữa, ngay sau đây hãy cùng tham khảo bài mẫu Describe a sportsperson you admire trong IELTS Speaking part 2 do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn nhé:

One sportsperson I greatly admire is Nguyen Thi Anh Vien, a world-famous  Vietnamese swimmer who has achieved extraordinary success in her career. She is often referred to as “The Little Mermaid” of Vietnam and is well-known for her extraordinary talent and relentless dedication to swimming.

Anh Vien has won numerous medals at the Southeast Asian Games and has also represented Vietnam at international competitions, including the Olympics. What I find most inspiring about her is her discipline and commitment. She has been training rigorously since a very young age, spending hours every day in the pool to improve her techniques and build her stamina.

Despite the pressure of competing at the highest level, she remains humble and focused. Another aspect of Anh Vien that I admire is her perseverance. Coming from a modest background, she had to overcome many difficulties to pursue her dreams, including living far from her family for training.

Outside of her achievements, she also serves as a role model for young athletes in Vietnam, inspiring them to work hard and believe in their abilities. To me, her story highlights the importance of determination, resilience, and passion in achieving success.

Dịch Tiếng Việt:

Một vận động viên mà tôi rất ngưỡng mộ là Nguyễn Thị Ánh Viên, một vận động viên bơi lội nổi tiếng thế giới của Việt Nam đã đạt được nhiều thành công xuất sắc trong sự nghiệp. Cô thường được gọi là “Nàng tiên cá” của Việt Nam và nổi tiếng với tài năng phi thường cùng sự cống hiến không ngừng nghỉ cho môn bơi lội. 

Ánh Viên đã giành được nhiều huy chương tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á và cũng đã đại diện cho Việt Nam tại các cuộc thi quốc tế, bao gồm cả Thế vận hội. Điều tôi thấy truyền cảm hứng nhất ở cô là tính kỉ luật và sự cam kết. Cô đã tập luyện chăm chỉ từ khi còn rất nhỏ, dành hàng giờ mỗi ngày trong bể bơi để cải thiện kỹ thuật và xây dựng sức bền.

Mặc dù phải đối mặt với áp lực khi thi đấu ở cấp độ cao nhất, cô ấy vẫn giữ được sự khiêm tốn và tập trung. Một khía cạnh khác của Ánh Viên mà tôi ngưỡng mộ là sự kiên trì của cô. Xuất thân từ một gia đình khiêm tốn, cô đã phải vượt qua nhiều khó khăn để theo đuổi ước mơ của mình, bao gồm việc sống xa gia đình để tập luyện. 

Ngoài những thành tích của mình, cô còn là hình mẫu cho các vận động viên trẻ ở Việt Nam, truyền cảm hứng cho họ làm việc chăm chỉ và tin vào khả năng của bản thân. Đối với tôi, câu chuyện của cô nhấn mạnh tầm quan trọng của sự quyết tâm, kiên cường và đam mê trong việc đạt được thành công.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
world-famous (adj) /wɜːld ˈfeɪməs/ Nổi tiếng toàn thế giới
extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːdnri/ or /ɪkˈstrɔːrdəneri/ Phi thường, xuất chúng
relentless dedication (n.phr) /rɪˈlɛntləs ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ Sự cống hiến không ngừng nghỉ
discipline (n) /ˈdɪsɪplɪn/ Kỷ luật
commitment (n) /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết, tận tụy
perseverance (n) /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ Sự kiên trì, bền bỉ

IV. Describe a sportsperson you admire – Speaking part 3

Describe a sportsperson you admire – Speaking part 3Sau khi kết thúc part 2, các thí sinh sẽ phải trả lời một số câu hỏi follow-up part 3 thuộc chủ đề tương tự. Hãy cùng TCE trả lời một vài câu hỏi Speaking part 3 cho đề bài Describe a sportsperson you admire nhé:

1. Why do people admire famous sportspeople?

(Tại sao mọi người ngưỡng mộ những vận động viên nổi tiếng?)

People admire famous sportspeople because of their exceptional skills, discipline, and ability to inspire. They often serve as role models, motivating others to pursue their dreams. Additionally, their achievements bring national pride and unite people during international competitions.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/ Xuất sắc, phi thường
role model (n.phr) /rəʊl ˈmɒdl/ Hình mẫu, người được ngưỡng mộ
national pride  (n.phr) /ˈnæʃənl praɪd/ Niềm tự hào dân tộc

2. Do you think sportspeople are paid too much?

(Bạn có nghĩ rằng các vận động viên được trả quá nhiều tiền không?)

Yes, some sportspeople earn astronomical salaries, which might seem unfair compared to other professions like doctors or teachers. However, their earnings often reflect the commercial value they bring to the industry, such as attracting sponsorships and large audiences.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
astronomical salaries (n.phr) /ˌæstrəˈnɒmɪkl ˈsæləriz/ Mức lương cực kỳ cao
commercial value (n.phr) /kəˈmɜːʃl ˈvæljuː/ Giá trị thương mại
sponsorships (n) /ˈspɒnsəʃɪps/ Các hợp đồng tài trợ

3. How can sports influence young people?

(Thể thao có thể ảnh hưởng đến giới trẻ như thế nào?)

Sports can have a profound impact on young people by teaching them teamwork, discipline, and resilience. It also promotes healthy lifestyles and helps them build confidence. Moreover, sports can guide them away from negative influences, like unhealthy habits or peer pressure.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
profound impact (n.phr) /prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/ Ảnh hưởng sâu sắc
teamwork (n) /ˈtiːmwɜːk/ Làm việc nhóm
healthy lifestyle /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ Lối sống lành mạnh
resilience (n) /rɪˈzɪliəns/ Sự kiên cường
peer pressure (n.phr) /ˈpɪə ˌpreʃə/ Áp lực từ bạn bè cùng trang lứa

4. What are the advantages and disadvantages of being a professional sportsperson?

(Những lợi ích và bất lợi của việc trở thành một vận động viên chuyên nghiệp là gì?)

One advantage is the opportunity to earn a lucrative income and gain widespread recognition. However, the lifestyle can be demanding, with intense physical training and constant pressure to perform. Injuries and a short career span are significant drawbacks as well.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
lucrative income (n.phr) /ˈluːkrətɪv ˈɪnkʌm/ Thu nhập cao
constant pressure (n.phr) /ˈkɒnstənt ˈpreʃə/ Áp lực thường xuyên
short career span (n.phr) /ʃɔːt kəˈrɪə spæn/ Quãng thời gian làm nghề ngắn

5. Should governments invest more in sports?

(Liệu các chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào thể thao không?)

Yes, governments should invest in sports as it fosters national pride, improves public health, and creates career opportunities for athletes. Building sports infrastructure also encourages grassroots development, allowing young talent to emerge and succeed.

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
career opportunities (n.phr) /kəˈrɪə ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ Cơ hội nghề nghiệp
grassroots development (n.phr) /ˈɡrɑːsruːts dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển từ cơ sở
sports infrastructure (n.phr) /spɔːts ˌɪnfrəˈstrʌktʃə/ Cơ sở hạ tầng thể thao

V. Từ vựng về “Describe a sportsperson you admire”

Từ vựng về “Describe a sportsperson you admire”

Từ vựng về “Describe a sportsperson you admire”

Tiếp theo hãy cùng lấy sổ và bút ra lưu lại các từ vựng tốt cho đề bài Describe a sportsperson you admire mà TCE tổng hợp nhé:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Mô tả cá nhân
exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/ Xuất sắc, phi thường
extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːdnri/ Phi thường, đặc biệt
dedication (n) /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ Sự cống hiến
humility (n) /hjuːˈmɪlɪti/ Sự khiêm tốn
longevity (n) /lɒnˈdʒɛvɪti/ Sự trường thọ (trong nghề nghiệp)
resilience (n) /rɪˈzɪliəns/ Sự kiên cường
role model (n.phr) /rəʊl ˈmɒdl/ Hình mẫu, người được ngưỡng mộ
Thành tích và kỹ năng
achievements (n) /əˈtʃiːvmənts/ Thành tựu
records (n) /ˈrekɔːdz/ Kỷ lục
competence (n) /ˈkɒmpɪtəns/ Năng lực, khả năng
discipline(n) /ˈdɪsɪplɪn/ Kỷ luật
training regimen (n.phr) /ˈtreɪnɪŋ ˈrɛdʒɪmən/ Chế độ luyện tập
sportsmanship (n) /ˈspɔːtsmənʃɪp/ Tinh thần thể thao
Tác động tích cực
inspiration (n) /ˌɪnspəˈreɪʃən/ Sự truyền cảm hứng
motivation (n) /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ Động lực
national pride  (n.phr) /ˈnæʃənl praɪd/ Niềm tự hào dân tộc
healthy lifestyle (n.phr) /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống lành mạnh
Thử thách và hạn chế
injuries (n) /ˈɪndʒəriz/ Chấn thương
pressure (n) /ˈpreʃə/ Áp lực
short career span (n.phr) /ʃɔːt kəˈrɪə spæn/ Quãng thời gian làm nghề ngắn
criticism (n) /ˈkrɪtɪsɪzəm/ Sự chỉ trích
Cộng đồng và đóng góp
charity work (n.phr) /ˈtʃærɪti wɜːk/ Hoạt động từ thiện
underprivileged (adj) /ˌʌndəˈprɪvɪlɪdʒd/ Thiếu điều kiện, thiệt thòi
philanthropy (n) /fɪˈlænθrəpi/ Hoạt động nhân đạo

VI. Trải nghiệm thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE IELTS

Ngoài việc học và luyện tập thường xuyên, thi thử sẽ giúp bạn quen với cấu trúc, tránh cảm giác bỡ ngỡ trong bài thi thật. Đặc biệt, đối với kỹ năng nói (Speaking), áp lực tâm lý khi nói trực tiếp với giám khảo là thử thách lớn với nhiều thí sinh, đặc biệt nếu tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ. 

Đến với TCE, bạn sẽ được trải nghiệm thi thử IELTS 4 kỹ năng với môi trường giống bài thi thật giúp thí sinh tự tin và bình tĩnh hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Với kỹ năng nói (Speaking) nói riêng, khi thi thử, bạn sẽ được nhận xét về các tiêu chí như phát âm, từ vựng và ngữ pháp, tính mạch lạc và logic, từ đó không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong bài thi thật!

Đăng kí thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE IELTS tại đây: 

Vậy là The Catalyst for English đã vừa cùng bạn phân tích và trả lời cho đề bài Describe a sportsperson you admire – IELTS Speaking part 2,3. Hi vọng rằng, qua những bài mẫu và từ vựng tốt TCE vừa cung cấp trong bài viết vừa rồi, các thí sinh sẽ không còn lo lắng khi bước vào bài thi IELTS Speaking nói chung và khi gặp đề bài Describe a sportsperson you admire nói riêng nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục