Tổng hợp 100+ từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề
Bài thi Cambridge Movers là bước đệm quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ, giúp trẻ phát triển một nền tảng vững chắc và yêu thích việc học ngôn ngữ và việc chuẩn bị vốn từ vựng...
Trong bài thi IELTS Speaking, dạng đề bài Describe a sportsperson you admire đã xuất hiện nhiều lần trong bài thi Part 2. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ cùng các bạn phân tích và giải quyết đề bài này một cách dễ dàng nhé!
Trước hết, các bạn hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a sportsperson you admire để hiểu rõ yêu cầu đề. Và nếu bạn muốn luyện tập thêm với các dạng đề khác, tham khảo các câu hỏi về IELTS Speaking Part 1 nhé:
Describe a sportsperson you admire part 2
Đề bài: Describe a sportsperson you admire
You should say:
Phân tích đề bài
Đề bài: Describe a sportsperson you admire | |
Yếu tố | Chi tiết |
Yêu cầu | Mô tả một người nổi tiếng trong lĩnh vực thể thao mà bạn ngưỡng mộ. |
Những điều cần đề cập | Để xử lý tốt đề bài này, thí sinh cần trả lời chi tiết các câu hỏi sau:
|
Hãy ghé qua các bài viết dưới đây để khám phá thêm những mẹo và kinh nghiệm giúp bạn chinh phục IELTS Speaking một cách dễ dàng nhé:
Để có một câu trả lời có nội dung chi tiết, tổ chức tốt và phát triển ý mạch lạc, TCE khuyên bạn nên viết dàn ý trước khi trả lời. Đối với đề bài Describe a sportsperson you admire part 2, TCE gợi ý bạn có thể tham khảo dàn ý sau:
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction
(Mở đầu) |
Giới thiệu ngắn gọn về vận động viên bạn ngưỡng mộ. |
2. Body
(Thân bài) |
– Tên, nghề nghiệp, lĩnh vực thể thao của họ. – Quốc tịch và đội tuyển quốc gia của họ.
Những thành tích họ đạt được.
– Những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của họ. – Nêu những ví dụ cụ thể, sự cống hiến của họ trong sự nghiệp và cuộc sống |
3. Conclusion, (Kết bài) | Tóm tắt lý do bạn chọn vận động viên này. |
Describe a sportsperson you admire part 2`
Không để các bạn chờ lâu hơn nữa, ngay sau đây hãy cùng tham khảo bài mẫu Describe a sportsperson you admire trong IELTS Speaking part 2 do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn nhé:
One sportsperson I greatly admire is Nguyen Thi Anh Vien, a world-famous Vietnamese swimmer who has achieved extraordinary success in her career. She is often referred to as “The Little Mermaid” of Vietnam and is well-known for her extraordinary talent and relentless dedication to swimming.
Anh Vien has won numerous medals at the Southeast Asian Games and has also represented Vietnam at international competitions, including the Olympics. What I find most inspiring about her is her discipline and commitment. She has been training rigorously since a very young age, spending hours every day in the pool to improve her techniques and build her stamina.
Despite the pressure of competing at the highest level, she remains humble and focused. Another aspect of Anh Vien that I admire is her perseverance. Coming from a modest background, she had to overcome many difficulties to pursue her dreams, including living far from her family for training.
Outside of her achievements, she also serves as a role model for young athletes in Vietnam, inspiring them to work hard and believe in their abilities. To me, her story highlights the importance of determination, resilience, and passion in achieving success.
Dịch Tiếng Việt:
Một vận động viên mà tôi rất ngưỡng mộ là Nguyễn Thị Ánh Viên, một vận động viên bơi lội nổi tiếng thế giới của Việt Nam đã đạt được nhiều thành công xuất sắc trong sự nghiệp. Cô thường được gọi là “Nàng tiên cá” của Việt Nam và nổi tiếng với tài năng phi thường cùng sự cống hiến không ngừng nghỉ cho môn bơi lội.
Ánh Viên đã giành được nhiều huy chương tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á và cũng đã đại diện cho Việt Nam tại các cuộc thi quốc tế, bao gồm cả Thế vận hội. Điều tôi thấy truyền cảm hứng nhất ở cô là tính kỉ luật và sự cam kết. Cô đã tập luyện chăm chỉ từ khi còn rất nhỏ, dành hàng giờ mỗi ngày trong bể bơi để cải thiện kỹ thuật và xây dựng sức bền.
Mặc dù phải đối mặt với áp lực khi thi đấu ở cấp độ cao nhất, cô ấy vẫn giữ được sự khiêm tốn và tập trung. Một khía cạnh khác của Ánh Viên mà tôi ngưỡng mộ là sự kiên trì của cô. Xuất thân từ một gia đình khiêm tốn, cô đã phải vượt qua nhiều khó khăn để theo đuổi ước mơ của mình, bao gồm việc sống xa gia đình để tập luyện.
Ngoài những thành tích của mình, cô còn là hình mẫu cho các vận động viên trẻ ở Việt Nam, truyền cảm hứng cho họ làm việc chăm chỉ và tin vào khả năng của bản thân. Đối với tôi, câu chuyện của cô nhấn mạnh tầm quan trọng của sự quyết tâm, kiên cường và đam mê trong việc đạt được thành công.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
world-famous (adj) | /wɜːld ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng toàn thế giới |
extraordinary (adj) | /ɪkˈstrɔːdnri/ or /ɪkˈstrɔːrdəneri/ | Phi thường, xuất chúng |
relentless dedication (n.phr) | /rɪˈlɛntləs ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến không ngừng nghỉ |
discipline (n) | /ˈdɪsɪplɪn/ | Kỷ luật |
commitment (n) | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết, tận tụy |
perseverance (n) | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Sự kiên trì, bền bỉ |
Describe a sportsperson you admire – Speaking part 3Sau khi kết thúc part 2, các thí sinh sẽ phải trả lời một số câu hỏi follow-up part 3 thuộc chủ đề tương tự. Hãy cùng TCE trả lời một vài câu hỏi Speaking part 3 cho đề bài Describe a sportsperson you admire nhé:
(Tại sao mọi người ngưỡng mộ những vận động viên nổi tiếng?)
People admire famous sportspeople because of their exceptional skills, discipline, and ability to inspire. They often serve as role models, motivating others to pursue their dreams. Additionally, their achievements bring national pride and unite people during international competitions.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
exceptional (adj) | /ɪkˈsepʃənl/ | Xuất sắc, phi thường |
role model (n.phr) | /rəʊl ˈmɒdl/ | Hình mẫu, người được ngưỡng mộ |
national pride (n.phr) | /ˈnæʃənl praɪd/ | Niềm tự hào dân tộc |
(Bạn có nghĩ rằng các vận động viên được trả quá nhiều tiền không?)
Yes, some sportspeople earn astronomical salaries, which might seem unfair compared to other professions like doctors or teachers. However, their earnings often reflect the commercial value they bring to the industry, such as attracting sponsorships and large audiences.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
astronomical salaries (n.phr) | /ˌæstrəˈnɒmɪkl ˈsæləriz/ | Mức lương cực kỳ cao |
commercial value (n.phr) | /kəˈmɜːʃl ˈvæljuː/ | Giá trị thương mại |
sponsorships (n) | /ˈspɒnsəʃɪps/ | Các hợp đồng tài trợ |
(Thể thao có thể ảnh hưởng đến giới trẻ như thế nào?)
Sports can have a profound impact on young people by teaching them teamwork, discipline, and resilience. It also promotes healthy lifestyles and helps them build confidence. Moreover, sports can guide them away from negative influences, like unhealthy habits or peer pressure.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
profound impact (n.phr) | /prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng sâu sắc |
teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm |
healthy lifestyle | /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống lành mạnh |
resilience (n) | /rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên cường |
peer pressure (n.phr) | /ˈpɪə ˌpreʃə/ | Áp lực từ bạn bè cùng trang lứa |
(Những lợi ích và bất lợi của việc trở thành một vận động viên chuyên nghiệp là gì?)
One advantage is the opportunity to earn a lucrative income and gain widespread recognition. However, the lifestyle can be demanding, with intense physical training and constant pressure to perform. Injuries and a short career span are significant drawbacks as well.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
lucrative income (n.phr) | /ˈluːkrətɪv ˈɪnkʌm/ | Thu nhập cao |
constant pressure (n.phr) | /ˈkɒnstənt ˈpreʃə/ | Áp lực thường xuyên |
short career span (n.phr) | /ʃɔːt kəˈrɪə spæn/ | Quãng thời gian làm nghề ngắn |
(Liệu các chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào thể thao không?)
Yes, governments should invest in sports as it fosters national pride, improves public health, and creates career opportunities for athletes. Building sports infrastructure also encourages grassroots development, allowing young talent to emerge and succeed.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
career opportunities (n.phr) | /kəˈrɪə ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | Cơ hội nghề nghiệp |
grassroots development (n.phr) | /ˈɡrɑːsruːts dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển từ cơ sở |
sports infrastructure (n.phr) | /spɔːts ˌɪnfrəˈstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng thể thao |
Từ vựng về “Describe a sportsperson you admire”
Tiếp theo hãy cùng lấy sổ và bút ra lưu lại các từ vựng tốt cho đề bài Describe a sportsperson you admire mà TCE tổng hợp nhé:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Mô tả cá nhân | ||
exceptional (adj) | /ɪkˈsepʃənl/ | Xuất sắc, phi thường |
extraordinary (adj) | /ɪkˈstrɔːdnri/ | Phi thường, đặc biệt |
dedication (n) | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến |
humility (n) | /hjuːˈmɪlɪti/ | Sự khiêm tốn |
longevity (n) | /lɒnˈdʒɛvɪti/ | Sự trường thọ (trong nghề nghiệp) |
resilience (n) | /rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên cường |
role model (n.phr) | /rəʊl ˈmɒdl/ | Hình mẫu, người được ngưỡng mộ |
Thành tích và kỹ năng | ||
achievements (n) | /əˈtʃiːvmənts/ | Thành tựu |
records (n) | /ˈrekɔːdz/ | Kỷ lục |
competence (n) | /ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực, khả năng |
discipline(n) | /ˈdɪsɪplɪn/ | Kỷ luật |
training regimen (n.phr) | /ˈtreɪnɪŋ ˈrɛdʒɪmən/ | Chế độ luyện tập |
sportsmanship (n) | /ˈspɔːtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Tác động tích cực | ||
inspiration (n) | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự truyền cảm hứng |
motivation (n) | /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
national pride (n.phr) | /ˈnæʃənl praɪd/ | Niềm tự hào dân tộc |
healthy lifestyle (n.phr) | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
Thử thách và hạn chế | ||
injuries (n) | /ˈɪndʒəriz/ | Chấn thương |
pressure (n) | /ˈpreʃə/ | Áp lực |
short career span (n.phr) | /ʃɔːt kəˈrɪə spæn/ | Quãng thời gian làm nghề ngắn |
criticism (n) | /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Sự chỉ trích |
Cộng đồng và đóng góp | ||
charity work (n.phr) | /ˈtʃærɪti wɜːk/ | Hoạt động từ thiện |
underprivileged (adj) | /ˌʌndəˈprɪvɪlɪdʒd/ | Thiếu điều kiện, thiệt thòi |
philanthropy (n) | /fɪˈlænθrəpi/ | Hoạt động nhân đạo |
Ngoài việc học và luyện tập thường xuyên, thi thử sẽ giúp bạn quen với cấu trúc, tránh cảm giác bỡ ngỡ trong bài thi thật. Đặc biệt, đối với kỹ năng nói (Speaking), áp lực tâm lý khi nói trực tiếp với giám khảo là thử thách lớn với nhiều thí sinh, đặc biệt nếu tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ.
Đến với TCE, bạn sẽ được trải nghiệm thi thử IELTS 4 kỹ năng với môi trường giống bài thi thật giúp thí sinh tự tin và bình tĩnh hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Với kỹ năng nói (Speaking) nói riêng, khi thi thử, bạn sẽ được nhận xét về các tiêu chí như phát âm, từ vựng và ngữ pháp, tính mạch lạc và logic, từ đó không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong bài thi thật!
Đăng kí thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE IELTS tại đây:
Vậy là The Catalyst for English đã vừa cùng bạn phân tích và trả lời cho đề bài Describe a sportsperson you admire – IELTS Speaking part 2,3. Hi vọng rằng, qua những bài mẫu và từ vựng tốt TCE vừa cung cấp trong bài viết vừa rồi, các thí sinh sẽ không còn lo lắng khi bước vào bài thi IELTS Speaking nói chung và khi gặp đề bài Describe a sportsperson you admire nói riêng nhé!