Bài thi Flyers là một trong ba kỳ thi trong Cambridge English: Young Learners (YLE) giúp các em kiểm tra khả năng tiếng Anh cơ bản của học sinh ở cấp độ A2. Hôm nay, TCE sẽ cung cấp tổng hợp từ vựng Flyers theo chủ đề cho kỳ thi Cambridge A2 để giúp phụ huynh và các bạn học sinh ôn tập thật tốt nhé!
I. Tổng hợp từ vựng Flyers theo chủ đề
Đầu tiên, hãy cùng TCE khám phá bảng tổng hợp từ vựng Flyers theo 23 chủ đề nhé:
1. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Animals (Động vật)
Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật trong chương trình Cambridge Flyers, giúp các em làm quen với các loài vật thường gặp trong bài thi:
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Animals (Động vật)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Cat (n)
/kæt/
Mèo
Dog (n)
/dɔɡ/
Chó
Fish (n)
/fɪʃ/
Cá
Bird (n)
/bɜːd/
Chim
Elephant (n)
/ˈɛlɪfənt/
Voi
Monkey (n)
/ˈmʌŋki/
Khỉ
Lion (n)
/ˈlaɪən/
Sư tử
Bear (n)
/bɛə/
Gấu
Horse (n)
/hɔːs/
Ngựa
Tiger (n)
/ˈtaɪɡə/
Hổ
2. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Autumn/ Fall (Mùa thu)
Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh mùa thu – mùa của lá rơi, gió nhẹ và những hoạt động ngoài trời ấm áp:
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Autumn/ Fall (Mùa thu)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Autumn / Fall (n)
/ˈɔːtəm/ /fɔːl/
Mùa thu
Leaves (n)
/liːvz/
Lá cây
Pumpkin (n)
/ˈpʌmpkɪn/
Quả bí ngô
Harvest (v)
/ˈhɑːvɪst/
Thu hoạch
Chestnut (n)
/ˈʧɛstnʌt/
Hạt dẻ
Bonfire (n)
/ˈbɒnfaɪə(r)/
Lửa trại
Rain (n)
/reɪn/
Mưa
Fog (n)
/fɒɡ/
Sương mù
3. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Body (Cơ thể)
Chủ đề này giúp các em làm quen với các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh – nền tảng quan trọng để miêu tả, đặt câu và giao tiếp hiệu quả.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Body (Cơ thể)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Head (n)
/hɛd/
Đầu
Eye (n)
/aɪ/
Mắt
Ear (n)
/ɪə/
Tai
Nose (n)
/nəʊz/
Mũi
Mouth (n)
/maʊθ/
Miệng
Arm (n)
/ɑːm/
Cánh tay
Leg (n)
/lɛɡ/
Chân
Hand (n)
/hænd/
Bàn tay
Foot (n)
/fʊt/
Bàn chân
Knee (n)
/niː/
Gối
4. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Clothes (Quần áo)
Áo sơ mi, váy hoa hay chiếc mũ len ấm áp,… bạn biết cách gọi những món đồ này bằng tiếng Anh chưa? Cùng khám phá chủ đề Clothes ngay nhé!
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Clothes (Quần áo)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Shirt (n)
/ʃɜːt/
Áo sơ mi
T-shirt (n)
/ˈtiːʃɜːt/
Áo phông
Jacket (n)
/ˈdʒækɪt/
Áo khoác
Shorts (n)
/ʃɔːts/
Quần short
Skirt (n)
/skɜːt/
Váy
Dress (n)
/drɛs/
Váy đầm
Coat (n)
/kəʊt/
Áo khoác dài
Sweater (n)
/ˈswɛtər/
Áo len
Shoes (n)
/ʃuːz/
Giày
Hat (n)
/hæt/
Mũ
5. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Colors (Màu sắc)
Màu sắc làm cho thế giới xung quanh chúng ta trở nên sinh động hơn. Hãy cùng khám phá những từ vựng rực rỡ nhất trong chủ đề này!
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Colors (Màu sắc)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Red (adj)
/rɛd/
Màu đỏ
Blue (adj)
/bluː/
Màu xanh dương
Yellow (adj)
/ˈjɛləʊ/
Màu vàng
Green (adj)
/ɡriːn/
Màu xanh lá cây
Orange (adj)
/ˈɔːrɪndʒ/
Màu cam
Brown (adj)
/braʊn/
Màu nâu
Black (adj)
/blæk/
Màu đen
Gray (adj)
/ɡreɪ/
Màu xám
Gold (adj)
/ɡəʊld/
Màu vàng kim
6. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Family (Gia đình)
Gia đình là nơi mọi hành trình bắt đầu. Cùng tìm hiểu từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng gắn liền với những khoảnh khắc ấm áp bên người thân.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Family (Gia đình)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Father (n)
/ˈfɑːðər/
Bố
Mother (n)
/ˈmʌðər/
Mẹ
Brother (n)
/ˈbrʌðər/
Anh, em trai
Sister (n)
/ˈsɪstər/
Chị, em gái
Grandmother (n)
/ˈɡrænmʌðər/
Bà nội, bà ngoại
Grandfather (n)
/ˈɡrænfɑːðər/
Ông nội, ông ngoại
Uncle (n)
/ˈʌŋkl/
Chú, bác trai
Cousin (n)
/ˈkʌzən/
Anh, chị em họ
Parents (n)
/ˈperənts/
Cha mẹ
7. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Adventure (Cuộc phiêu lưu)
Ai mà không thích một cuộc phiêu lưu nhỏ? Chủ đề này sẽ đưa bạn bước vào thế giới của sự khám phá, nơi những từ vựng mới sẽ giúp bạn kể lại hành trình kỳ thú bằng tiếng Anh.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Adventure (Cuộc phiêu lưu)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Adventure (n)
/ədˈvɛntʃər/
Cuộc phiêu lưu
Explorer (n)
/ɪkˈsplɔːrər/
Nhà thám hiểm
Journey (n)
/ˈdʒɜːni/
Chuyến đi, hành trình
Map (n)
/mæp/
Bản đồ
Mountain (n)
/ˈmaʊntɪn/
Núi
Ocean (n)
/ˈəʊʃən/
Đại dương
Treasure (n)
/ˈtrɛʒər/
Kho báu
Danger (n)
/ˈdeɪndʒər/
Mối nguy hiểm
Compass (n)
/ˈkʌmpəs/
La bàn
8. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Fun day (Ngày vui vẻ)
Một ngày tràn ngập tiếng cười và những hoạt động hấp dẫn đang chờ! Hãy cùng điểm qua các từ vựng liên quan đến những khoảnh khắc thư giãn và niềm vui nho nhỏ trong cuộc sống.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Fun day (Ngày vui vẻ)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Party (n)
/ˈpɑːti/
Buổi tiệc
Dance (n)
/dæns/
Khiêu vũ
Game (n)
/ɡeɪm/
Trò chơi
Activity (n)
/ækˈtɪvəti/
Hoạt động
Holiday (n)
/ˈhɒlɪdeɪ/
Kỳ nghỉ
Drink (n)
/drɪŋk/
Đồ uống
Food (n)
/fuːd/
Thức ăn
Friend (n)
/frɛnd/
Bạn bè
9. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Party (Bữa tiệc)
Tiệc tùng là lúc mọi người cùng nhau chia sẻ niềm vui. Với chủ đề này, bạn sẽ học được cách gọi tên các món ăn, đồ trang trí, và những trò chơi thường xuất hiện trong một bữa tiệc vui nhộn.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Party (Bữa tiệc)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Invitation (n)
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
Lời mời
Balloon (n)
/bəˈluːn/
Bóng bay
Decorations (n)
/ˌdɛkəˈreɪʃənz/
Trang trí
Music (n)
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
Gift (n)
/ɡɪft/
Quà tặng
Celebrate (v)
/ˈsɛləˌbreɪt/
Ăn mừng,
Exciting (adj)
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
Hấp dẫn, thú vị
10. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Food & Drink (Thức ăn & Đồ uống)
Cùng khám phá thế giới ẩm thực muôn màu qua các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống quen thuộc. Đây chắc chắn sẽ là chủ đề khiến bạn vừa học vừa thèm!
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Food & Drink (Thức ăn & Đồ uống)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Food (n)
/fuːd/
Thức ăn
Drink (n)
/drɪŋk/
Đồ uống
Water (n)
/ˈwɔːtə/
Nước
Juice (n)
/dʒuːs/
Nước trái cây
Milk (n)
/mɪlk/
Sữa
Bread (n)
/brɛd/
Bánh mì
Rice (n)
/raɪs/
Cơm
Vegetable (n)
/ˈvɛdʒtəbl/
Rau củ
Cake (n)
/keɪk/
Bánh
Meat (n)
/miːt/
Thịt
11. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Home (Nhà ở)
Ngôi nhà là nơi ta trở về sau một ngày dài, là không gian đầy yêu thương và an toàn. Chủ đề từ vựng về nhà cửa (nhà ở) này sẽ giúp bạn làm quen với những từ vựng miêu tả các phòng, đồ vật và khung cảnh quen thuộc trong căn nhà của mình.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Home (Nhà ở)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
House (n)
/haʊs/
Ngôi nhà
Room (n)
/ruːm/
Phòng
Kitchen (n)
/ˈkɪtʃɪn/
Bếp
Living room (n)
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
Phòng khách
Bedroom (n)
/ˈbɛdruːm/
Phòng ngủ
Bathroom (n)
/ˈbɑːθruːm/
Phòng tắm
Garden (n)
/ˈɡɑːdn/
Vườn
Bed (n)
/bɛd/
Giường
Door (n)
/dɔːr/
Cửa
Window (n)
/ˈwɪndəʊ/
Cửa sổ
12. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Meet the Flyers (Gặp gỡ)
Gặp gỡ là cơ hội để tạo nên những kết nối mới và mở rộng thế giới quanh ta. Hãy cùng khám phá những từ vựng cơ bản giúp bạn giới thiệu bản thân, hỏi thăm và làm quen bạn mới một cách tự tin.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Meet the Flyers (Gặp gỡ)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Flyer (n)
/ˈflaɪər/
Người tham gia thi, người phát tờ rơi
Name (n)
/neɪm/
Tên
Country (n)
/ˈkʌntri/
Quốc gia
Age (n)
/eɪdʒ/
Tuổi
Hobby (n)
/ˈhɒbi/
Sở thích
Language (n)
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngôn ngữ
City (n)
/ˈsɪti/
Thành phố
School (n)
/skuːl/
Trường học
Family (n)
/ˈfæmɪli/
Gia đình
Job (n)
/dʒɒb/
Công việc
13. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Places & Directions (Địa điểm & Hướng đi)
Đi đâu cũng cần biết đường! Với chủ đề này, bạn sẽ học cách gọi tên các địa điểm phổ biến và những chỉ dẫn đơn giản để tự tin hơn khi di chuyển trong môi trường mới.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Places & Directions (Địa điểm & Hướng đi)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Place (n)
/pleɪs/
Địa điểm, nơi chốn
Street (n)
/striːt/
Phố, đường phố
Corner (n)
/ˈkɔːnər/
Góc đường
Right (prep.)
/raɪt/
Phải (hướng đi)
Left (prep.)
/lɛft/
Trái (hướng đi)
Behind (prep.)
/bɪˈhaɪnd/
Đằng sau
Opposite (prep.)
/ˈɒpəzɪt/
Đối diện
In front of (prep.)
/ɪn frʌnt ɒv/
Trước mặt
14. Từ vựng Flyers theo chủ đề: School (Trường học)
Trường học là nơi mỗi ngày đều tràn đầy học hỏi và niềm vui. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng quen thuộc về lớp học, đồ dùng học tập và các hoạt động thường ngày nơi đây.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: School (Trường học)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
School (n)
/skuːl/
Trường học
Teacher (n)
/ˈtiːtʃər/
Giáo viên
Classroom (n)
/ˈklɑːsrʊm/
Phòng học
Student (n)
/ˈstjuːdənt/
Học sinh
Book (n)
/bʊk/
Sách
Chair (n)
/ʧɛə/
Ghế
Blackboard (n)
/ˈblækbɔːd/
Bảng đen
Notebook (n)
/ˈnəʊtbʊk/
Sổ tay
Library (n)
/ˈlaɪbrəri/
Thư viện
15. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Sports & Leisure (Thể thao & Giải trí)
Vận động và giải trí là những phần không thể thiếu trong cuộc sống. Chủ đề này sẽ đưa bạn khám phá các môn thể thao, trò chơi và hoạt động thư giãn bằng tiếng Anh một cách sinh động.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Sports & Leisure (Thể thao & Giải trí)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Sport (n)
/spɔːt/
Thể thao
Game (n)
/ɡeɪm/
Trò chơi, trận đấu
Player (n)
/ˈpleɪər/
Cầu thủ, người chơi
Team (n)
/tiːm/
Đội, nhóm
Ball (n)
/bɔːl/
Quả bóng
Football (n)
/ˈfʊtbɔːl/
Bóng đá
Basketball (n)
/ˈbɑːskətbɔːl/
Bóng rổ
Swimming (n)
/ˈswɪmɪŋ/
Môn bơi
Cycling (n)
/ˈsaɪklɪŋ/
Môn đạp xe
Running (n)
/ˈrʌnɪŋ/
Môn chạy bộ
16. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Spring (Mùa xuân)
Mùa xuân mang đến sự tươi mới và tràn đầy sức sống. Hãy cùng cảm nhận không khí đặc trưng của mùa này qua những từ vựng mô tả cảnh sắc và hoạt động thường thấy vào mùa xuân.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Spring (Mùa xuân)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Blossom (v)
/ˈblɒsəm/
Nở
Pollen (n)
/ˈpɒlən/
Phấn hoa
Bud (n)
/bʌd/
Nụ (hoa, cây)
Sprout (n)
/spraʊt/
Mọc lên (cây, thực vật)
Warm (n)
/wɔːm/
Ấm áp, nhiệt độ ấm
Rain (n)
/reɪn/
Mưa
Garden (n)
/ˈɡɑːdn/
Vườn
Seed (n)
/siːd/
Hạt giống
Chirp (v)
/tʃɜːp/
Hót (chim), tiếng hót của chim
17. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Summer (Mùa hè)
Mùa hè luôn gắn liền với nắng vàng, biển xanh và những chuyến đi thú vị. Chủ đề này sẽ giúp bạn làm quen với những từ vựng liên quan đến thời tiết, hoạt động ngoài trời và món ăn mùa hè.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Summer (Mùa hè)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Sunshine (n)
/ˈsʌnʃaɪn/
Ánh nắng mặt trời
Beach (n)
/biːtʃ/
Bãi biển
Sand (n)
/sænd/
Cát
Sunbathe (v)
/ˈsʌnbeɪð/
Tắm nắng
Swim (v)
/swɪm/
Bơi
Ice cream (n.phr)
/aɪs kriːm/
Kem
Pool (n)
/puːl/
Hồ bơi
Picnic (n)
/ˈpɪknɪk/
Buổi dã ngoại
Vacation (n)
/veɪˈkeɪʃən/
Kỳ nghỉ
Flip-flops (n)
/ˈflɪp flɒps/
Dép xỏ ngón
18. Từ vựng Flyers theo chủ đề: The world around us (Thế giới quanh ta)
Thế giới xung quanh chứa đựng nhiều điều kỳ diệu để khám phá. Hãy cùng mở rộng vốn từ qua các từ vựng về thiên nhiên, con người và các vật thể quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: The world around us (Thế giới quanh ta)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Environment (n)
/ɪnˈvaɪərənmənt/
Môi trường
Nature (n)
/ˈneɪtʃər/
Thiên nhiên
Forest (n)
/ˈfɒrɪst/
Khu rừng
Mountain (n)
/ˈmaʊntɪn/
Núi
River (n)
/ˈrɪvər/
Sông
Ocean (n)
/ˈəʊʃən/
Đại dương
Wildlife (n)
/ˈwaɪldlaɪf/
Động vật hoang dã
Plant (n)
/plænt/
Cây cối, thực vật
Desert (n)
/ˈdɛzət/
Sa mạc
Atmosphere (n)
/ˈætməsfɪər/
Bầu không khí
19. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Time (Thời gian)
Thời gian là khái niệm quan trọng giúp chúng ta tổ chức cuộc sống. Chủ đề này sẽ giới thiệu những từ vựng liên quan đến giờ giấc, ngày tháng và cách diễn đạt thời gian một cách đơn giản.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Time (Thời gian)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Hour (n)
/aʊər/
Giờ
Minute (n)
/ˈmɪnɪt/
Phút
Second (n)
/ˈsɛkənd/
Giây
Morning (n)
/ˈmɔːnɪŋ/
Buổi sáng
Afternoon (n)
/ˌɑːftəˈnuːn/
Buổi chiều
Today (n)
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Tomorrow (n)
/təˈmɒrəʊ/
Ngày mai
Yesterday (n)
/ˈjɛstədɪ/
Hôm qua
Week (n)
/wiːk/
Tuần
Thời gian là yếu tố quan trọng giúp chúng ta sắp xếp mọi việc trong ngày. Chủ đề từ vựng Flyers về Thời gian sẽ giới thiệu những từ cơ bản liên quan đến giờ giấc và ngày tháng. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về cách gọi các tháng trong Tiếng Anh và các thứ trong tiếng Anh để nắm vững hơn cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh.
20. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Tomorrow is the Flyers exam day (Ngày mai là ngày thi)
Ngày thi là khoảnh khắc đặc biệt cần sự chuẩn bị kỹ càng và tự tin. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan đến kỳ thi Flyers để sẵn sàng bước vào ngày thi với tâm thế tốt nhất.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Tomorrow is the Flyers exam day (Ngày mai là ngày thi)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Exam (n)
/ɪɡˈzæm/
Kỳ thi
Test (n)
/tɛst/
Bài kiểm tra
Study (v)
/ˈstʌdi/
Học tập
Practice (n)
/ˈpræktɪs/
Luyện tập, thực hành
Preparation (n)
/ˌprɛpəˈreɪʃən/
Sự chuẩn bị
Time management (n.phr)
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý thời gian
Review (v)
/rɪˈvjuː/
Ôn lại, xem lại
Answer (v)
/ˈɑːnsər/
Trả lời
Result (n)
/rɪˈzʌlt/
Kết quả
21. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Transport (Phương tiện di chuyển)
Di chuyển là phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Chủ đề này sẽ giúp bạn làm quen với các loại phương tiện và cách nói về việc đi lại một cách dễ dàng bằng tiếng Anh.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Transport (Phương tiện di chuyển)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Bus (n)
/bʌs/
Xe buýt
Train (n)
/treɪn/
Tàu, xe lửa
Car (n)
/kɑːr/
Ô tô
Bicycle (n)
/ˈbaɪsɪkl/
Xe đạp
Motorcycle (n)
/ˈməʊtəsaɪkl/
Xe máy
Taxi (n)
/ˈtæksi/
Xe taxi
Subway (n)
/ˈsʌbweɪ/
Tàu điện ngầm
Tram (n)
/træm/
Xe điện, tàu điện nhẹ
Airplane (n)
/ˈɛəpleɪn/
Máy bay
Boat (n)
/bəʊt/
Thuyền
22. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Winter (Mùa đông)
Mùa đông đến với không khí lạnh và những khoảnh khắc ấm áp bên gia đình. Hãy cùng khám phá các từ vựng mô tả thời tiết, trang phục và hoạt động đặc trưng của mùa đông.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Winter (Mùa đông)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Snow (n)
/snəʊ/
Tuyết
Cold (n)
/kəʊld/
Lạnh
Ice (n)
/aɪs/
Băng
Frost (n)
/frɒst/
Sương giá
Gloves (n)
/ɡlʌvz/
Găng tay
Jacket (n)
/ˈdʒækɪt/
Áo khoác
Snowman (n)
/ˈsnəʊmæn/
Người tuyết
Fireplace (n)
/ˈfaɪəˌpleɪs/
Lò sưởi
Boots (n)
/buːts/
Ủng, giày bốt
23. Từ vựng Flyers theo chủ đề: Work (Nghề nghiệp)
Nghề nghiệp là một phần quan trọng của cuộc sống người lớn. Chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các từ vựng cơ bản về công việc, nghề nghiệp và môi trường làm việc một cách dễ dàng.
Từ vựng Flyers theo chủ đề: Work (Nghề nghiệp)
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Teacher (n)
/ˈtiːtʃər/
Giáo viên
Doctor (n)
/ˈdɒktər/
Bác sĩ
Engineer (n)
/ˌendʒɪˈnɪər/
Kỹ sư
Cook (n)
/kʊk/
Đầu bếp
Farmer (n)
/ˈfɑːmər/
Nông dân
Nurse (n)
/nɜːrs/
Y tá
Driver (n)
/ˈdraɪvər/
Tài xế
Artist (n)
/ˈɑːrtɪst/
Nghệ sĩ
Secretary (n)
/ˈsɛkrəteri/
Thư ký
II. Hướng dẫn cách học từ vựng Flyer hiệu quả cho bé
Để nhớ được các từ vựng Flyers theo chủ đề phía bên trên là không hề dễ dàng, do đó TCE sẽ hướng dẫn các bạn học sinh một số cách học từ vựng Flyers hiệu quả hơn ngay sau đây, cùng thử áp dụng ngay nhé!
Hướng dẫn cách học từ vựng Flyer hiệu quả cho bé
Cách học
Mô tả
Sử dụng Flashcards
Viết từ vựng lên một mặt, và nghĩa hoặc hình ảnh mô tả từ vựng ở mặt còn lại. Cách này sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh và nghĩa.
Học theo chủ đề
Chia từ vựng thành các chủ đề như “thời gian”, “phương tiện”, “mùa đông”. Cách này sẽ giúp bé dễ dàng học và liên kết các từ với nhau.
Lặp lại thường xuyên
Lặp lại từ vựng hàng ngày để củng cố trí nhớ. Phụ huynh có thể dùng phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại theo khoảng cách thời gian) giúp các bé nhớ từ vựng trong trí nhớ dài hạn
Sử dụng từ trong câu
Khuyến khích bé tạo câu với từ vựng mới để từ vựng được ghi nhớ và hiểu rõ trong ngữ cảnh.
Sử dụng ứng dụng học từ vựng
Các ứng dụng như Quizlet, Anki giúp bé luyện tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả với các trò chơi, bài kiểm tra.
Học nhóm
Cùng bạn bè học từ vựng, chơi trò chơi nhóm như “Bingo” hoặc “Charades” để học từ vựng một cách thú vị.
Làm bài tập kiểm tra từ vựng
Sau khi học, phụ huynh có thể xây dựng các bài tập, bài kiểm tra từ vựng để các bạn nhỏ làm bài, từ đó đánh giá và củng cố kiến thức.
Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Việc mở rộng vốn từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn nâng cao điểm số đáng kể. Khi bạn biết nhiều từ mới và sử dụng chính xác, khả năng trình bày ý tưởng của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt.
Tuy nhiên, chỉ có vốn từ vựng thôi chưa đủ. Bạn cần có môi trường thực tế để vận dụng và kiểm tra khả năng sử dụng những từ đó trong bài thi. Đó chính là lý do vì sao việc thi thử IELTS lại rất quan trọng — giúp bạn làm quen với áp lực thi thật, đồng thời nhận được phản hồi chi tiết để hoàn thiện kỹ năng. Hãy đăng ký thi thử IELTS tại TCE để trải nghiệm và củng cố vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả!
Như vậy, chúng mình đã vừa cùng tổng hợp từ vựng Flyers theo chủ đề. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bé ôn, thi và đạt kết quả tốt nhất. Các phụ huynh hãy cùng bé học và ôn luyện ngay hôm nay để ghi nhớ các từ vựng Flyers nhé!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.