Spick and span là gì? Chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng
Spick and span là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc và dễ sử dụng. Vậy Spick and span nghĩa là gì, chi tiết cách dùng ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết của The Catalyst...
Vice versa là một trạng từ trong tiếng Anh, dễ dàng áp dụng trong nhiều trường hợp giao tiếp. Vậy trạng từ này là gì, cách áp dụng trong giao tiếp ra sao? Xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết này của The Catalyst for English nhé!
Vice versa theo định nghĩa trong từ điển Cambridge là “used to say that what you have just said is also true in the opposite order”. Dịch ra tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu trạng từ này được dùng để nói rằng điều người nói vừa nói cũng đúng khi đảo ngược lại.
Ví dụ:
– I trust him completely, and vice versa. That’s why our teamwork is so strong (Tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy, và ngược lại. Đó là lý do vì sao nhóm chúng tôi làm việc rất ăn ý)
=> “Ngược lại” trong câu có nghĩa là “anh ấy” cũng hoàn toàn tin tưởng “tôi”
– She respects me, and vice versa (Cô ấy tôn trọng tôi, và ngược lại)
=> “Ngược lại” ở đây có nghĩa là người viết cũng tôn trọng “cô ấy”
Như vậy, Vice versa sẽ được hiểu với nghĩa “ngược lại” hoặc “theo chiều ngược lại”.

Vừa rồi, các bạn đã cùng The Catalyst for English tìm hiểu Vice versa nghĩa là gì. Trong phần này, hãy cùng chúng mình đi vào chi tiết cách dùng, vị trí xuất hiện trong câu của từ này nhé!
Vice versa đóng vai trò là trạng từ. Từ này thường đi kèm với các liên từ như and, or, not để diễn tả mối quan hệ giữa các sự vật, hành động,…
| Liên từ đi kèm | Ví dụ |
| And | She supports me, and vice versa (Cô ấy ủng hộ tôi, và ngược lại)
=> Ý nghĩa của câu này có thể hiểu là cô ấy ủng hộ tôi và tôi cũng ủng hộ cô ấy |
| Or | You can stay here, or vice versa (Bạn có thể ở lại đây, hoặc ngược lại)
=> Ý nghĩa của câu này có thể hiểu là bạn có thể ở lại đây hoặc không ở lại đây |
| Not | She helps him often, not vice versa (Cô ấy thường giúp anh ấy, chứ không phải ngược lại)
=> Ý nghĩa của câu này có thể hiểu là cô ấy thường giúp anh ấy, còn anh ấy thì ngược lại, không thường giúp đỡ cô ấy |
Về vị trí, Vice versa thường đứng sau một mệnh đề để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề ấy. Vì thế, chúng ta có thể bắt gặp trạng từ này ở giữa câu hoặc cuối câu. Các bạn có thể theo dõi bảng dưới đây để hiểu thêm về vị trí của Vice versa trong câu.
| Vị trí | Ví dụ |
| Giữa câu | Effectively, teachers can share resources with students, and vice versa, on a daily basis (Thực chất, giáo viên có thể chia sẻ tài nguyên với học sinh, và ngược lại, hàng ngày) |
| Cuối câu | He protects her, not vice versa. (Anh ấy bảo vệ cô ấy, chứ không phải ngược lại) |

Conversely
Theo từ điển Cambridge, chúng ta có thể hiểu Conversely là “in an opposite way”, nghĩa là “theo hướng ngược lại” hoặc “trái ngược”. Các bạn có thể sử dụng từ này khi nói đến những tình huống, sự việc, đối tượng trong câu theo 2 hướng đối nghịch, trái ngược hoàn toàn với nhau.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| Clause + , or, conversely, + phrase | You can share your plan with everyone, or, conversely, keep it private until you’re ready (Bạn có thể chia sẻ kế hoạch của mình với mọi người, hoặc ngược lại, giữ kín cho đến khi sẵn sàng)
=> Các bạn có thể hiểu, tình huống trong câu có khả năng xảy ra theo hai hướng: chia sẻ về kế hoạch hoặc giữ kín về kế hoạch |
| Clause + or conversely + phrase | We could expand the team, or conversely reduce it to work more efficiently (Chúng ta có thể mở rộng đội nhóm, hoặc ngược lại, thu nhỏ để làm việc hiệu quả hơn)
=> Tình huống trong câu có thể xảy ra theo hai chiều hướng: mở rộng hoặc thu hẹp quy mô đội nhóm |
| Clause 1. Conversely, clause 2 | Some people prefer working alone. Conversely, others are more productive in teams (Một số người thích làm việc một mình. Ngược lại, những người khác lại làm việc hiệu quả hơn khi ở trong nhóm)
=> Sự việc trong câu có sự đối nghịch: người thích làm việc 1 mình và người thích làm nhóm |
Inversely
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Inversely được mô tả là “in the opposite way to something, or in such a way that one amount gets bigger as another gets smaller” (Theo cách ngược lại với một điều gì đó, hoặc theo cách mà một đại lượng tăng lên khi đại lượng khác giảm xuống).
Như vậy, các bạn có thể hiểu Inversely mang nghĩa “tỉ lệ nghịch”, được dùng khi nói tới một đại lượng có sự chênh lệch rõ rệt với một đại lượng khác.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| inversely proportional/related to sth | The time needed to finish the task is inversely proportional to the number of people working on it (Thời gian cần để hoàn thành nhiệm vụ tỷ lệ nghịch với số người thực hiện)
=> Chúng ta có thể hiểu thời gian cần để hoàn thành công việc là rất nhiều đồng nghĩa với việc cần số lượng người lớn, nhưng thực tế thì số lượng người lại rất ít) |
| more/vary + inversely to sth | The price of fresh fruit often varies inversely with the season’s harvest size (Giá của trái cây tươi thường biến động ngược chiều với sản lượng thu hoạch trong mùa)
=> Chúng ta có thể hiểu nếu thu hoạch được nhiều trái cây thì giá rẻ còn mất mùa thì giá sẽ đắt do khan hiếm nguồn hàng |

Không khó để bắt gặp Vice versa trong các đoạn hội thoại trích trên báo chí nước ngoài. Bài viết về nghệ sĩ Juan Gabriel đăng trên trang The Guardian có trích câu trả lời của ông, trong đó người nói có sử dụng trạng từ Vice versa: “There are times when I’m really happy and I write something really sad, and vice versa.” (Có những lúc tôi thực sự hạnh phúc nhưng lại viết ra điều gì đó rất buồn, và ngược lại).
Trong bài viết “3 easy ways to modernize your old videotapes” trên Fox News, trạng từ Vice versa cũng được tác giả sử dụng: “This device features 1080p up-conversion and 2-way dubbing. This way, you are able to transfer from VHS tapes to DVDs and vice versa.” (Thiết bị này có khả năng nâng cấp lên 1080p và ghi âm hai chiều. Nhờ vậy, bạn có thể chuyển từ băng VHS sang DVD và ngược lại).
Các bạn cũng có thể áp dụng trạng từ này khi giao tiếp, trong trường hợp muốn nói điều gì cũng đúng (hoặc không đúng) ở tình huống ngược lại. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại để bạn tham khảo do The Catalyst for English biên soạn.
Tình huống 1:
A: Love is really complicated
B: True. He loves me, not vice versa
Tình huống 2:
A: I’m feeling really sad.
B: What’s wrong with you?
A: I treat my friend well, not vice versa
B: I know you’re upset. Just ignore them and focus on yourself.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp: vice versa / conversely / inversely
Đáp án:
Bài tập 2: Viết lại câu với Vice versa, đảm bảo ý nghĩa của câu không đổi
Đáp án:
Thông qua bài viết này, The Catalyst for English đã cùng các bạn tìm hiểu Vice versa là gì và cách áp dụng trạng từ này trong các tình huống giao tiếp. Để khám phá thêm nhiều từ, cụm từ thú vị như Under the weather, Hot potato, Bite the bullet, Out of order, đừng quên tham khảo tại Kho từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt điểm số như mong đợi.