Bài mẫu Describe your house trong IELTS Speaking part 1,2,3
Trong bài thi IELTS Speaking, có những chủ đề có thể xuất hiện trong cả Part 1, Part 2 và Part 3. Tuỳ thuộc vào phần thi mà nội dung các câu hỏi này sẽ khác nhau, và cách trả...
Môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và đang được quan tâm toàn việc và xuất hiện hầu hết các bài thi trên lớp và có thể có trong bài thi IELTS. Để có thêm hiểu biết về từ vựng và các vấn đề môi trường một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng về môi trường mà bạn cần biết. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng của mình để có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường quan trọng trong thế giới ngày nay nhé!
Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về cách tiếp cận và học tập từ vựng tiếng Anh để giao tiếp hoặc thuyết trình một cách chuyên nghiệp về chủ đề môi trường – một vấn đề đang được quan tâm toàn cầu thì bộ từ vựng về môi trường của TCE sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ rất nhiều. Tham khảo ngay qua phần tổng hợp dưới đây nhé:
Từ vựng chủ đề environment – Các danh từ tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Environment | /ɪnˈvaɪərənmənt/ | Môi trường |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Khu rừng |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài (sinh vật) |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Ozone | /ˈəʊzəʊn/ | Tầng ôzôn |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững |
Carbon | /ˈkɑːbən/ | Cacbon |
Greenhouse gasses | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Solar energy | /ˈsəʊlə ˈɛnədʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Wind power | /wɪnd ˈpaʊər/ | Năng lượng gió |
Energy | /ˈɛnədʒi/ | Năng lượng |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
Air | /ɛər/ | Không khí |
Land | /lænd/ | Đất, vùng đất |
Waste | /weɪst/ | Rác, chất thải |
Toxic waste | /ˈtɒksɪk weɪst/ | Chất thải độc hại |
Ocean | /ˈəʊʃən/ | Đại dương |
Deforestation | /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
Fossil fuels | /ˈfɒsɪl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Carbon dioxide | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Carbon dioxide (CO2) |
Emission | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải |
Rainforest | /ˈreɪnˌfɔːrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
Drought | /ˈdraʊt/ | Hạn hán |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Water pollution | /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
Soil | /sɔɪl/ | Đất, lớp đất |
Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | Hóa chất |
Ecology | /ɪˈkɒlədʒi/ | Sinh thái học |
Global warming | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Hiệu ứng nhà kính, nóng lên toàn cầu |
Erosion | /ɪˈrəʊʒən/ | Xói mòn |
Từ vựng về môi trường – Động từ về chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pollute | /pəˈluːt/ | Ô nhiễm |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt |
Save | /seɪv/ | Tiết kiệm, cứu |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Duy trì |
Manage | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý |
Dispose | /dɪsˈpəʊz/ | Vứt bỏ |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm |
Dump | /dʌmp/ | Xả, đổ |
Emit | /ɪˈmɪt/ | Phát ra |
Replant | /ˌriːˈplænt/ | Trồng lại |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Thu hoạch |
Renew | /rɪˈnjuː/ | Làm mới |
Restore | /rɪˈstɔːr/ | Khôi phục |
Clean | /kliːn/ | Làm sạch |
Offset | /ˈɒfsɛt/ | Bù đắp |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Suy thoái, giảm giá trị |
Investigate | /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | Điều tra |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Combat | /ˈkɒmbæt/ | Đấu tranh |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Thu hoạch |
Reforest | /ˌriːˈfɒrɪst/ | Trồng lại rừng |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Mitigate | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Làm giảm bớt |
Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp |
Build | /bɪld/ | Xây dựng |
Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ |
Green | /ɡriːn/ | Xanh, bảo vệ môi trường |
Expand | /ɪksˈpænd/ | Mở rộng |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Sequester | /sɪˈkwɛstər/ | Cô lập |
Waste | /weɪst/ | Lãng phí |
Breathe | /briːð/ | Hít thở |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra |
Cut | /kʌt/ | Cắt giảm |
Stop | /stɒp/ | Dừng lại |
Seep | /siːp/ | Rỉ ra |
Từ vựng về môi trường – Các tính từ trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Ô nhiễm |
Clean | /kliːn/ | Sạch |
Green | /ɡriːn/ | Xanh, bảo vệ môi trường |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Tái tạo, có thể phục hồi |
Eco-friendly | /ˌiːkəʊˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường |
Biodiverse | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːs/ | Đa dạng sinh học |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Natural | /ˈnætʃərəl/ | Tự nhiên |
Climate-sensitive | /ˈklaɪmət ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm với khí hậu |
Environmentally-conscious | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəli ˈkɒnʃəs/ | Ý thức bảo vệ môi trường |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
Harmless | /ˈhɑːmləs/ | Vô hại |
Solar-powered | /ˈsəʊlər ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Wind-powered | /wɪnd ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng gió |
Carbon-neutral | /ˈkɑːbən ˈnjuːtrəl/ | Trung hòa carbon |
Destructive | /dɪˈstrʌktɪv/ | Phá hoại |
Conservational | /ˌkɒnsəˈveɪʃənl/ | Thuộc về bảo tồn |
Recyclable | /rɪˈsaɪkləbl/ | Có thể tái chế |
Eco-conscious | /ˈiːkəʊ ˈkɒnʃəs/ | Ý thức bảo vệ môi trường |
Degraded | /dɪˈɡreɪdɪd/ | Suy thoái |
Eroded | /ɪˈrəʊdɪd/ | Bị xói mòn |
Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | Mỏng manh, dễ vỡ |
Wasteful | /ˈweɪstfl/ | Lãng phí |
Damaging | /ˈdæmɪdʒɪŋ/ | Gây hại |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | Bị ô nhiễm |
Chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | Hóa học |
Expanding | /ɪkˈspændɪŋ/ | Mở rộng |
Deteriorating | /dɪˈtɪərɪəreɪtɪŋ/ | Xấu đi, xuống cấp |
Global | /ˈɡləʊbəl/ | Toàn cầu |
Ecosystem-friendly | /ˈiːkəʊsɪstəm ˈfrɛndli/ | Thân thiện với hệ sinh thái |
Wild | /waɪld/ | Hoang dã |
Deforested | /ˌdiːˈfɒrɪstɪd/ | Bị phá rừng |
Carbonfree | /ˈkɑːbən friː/ | Không có carbon |
Coastal | /ˈkəʊstl/ | Ven biển |
Artificial | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ | Nhân tạo |
Water-scarce | /ˈwɔːtər skɛərs/ | Thiếu nước |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính |
Khi đã nắm vững các từ vựng cốt lõi về môi trường, bạn sẽ thấy rằng chủ đề này liên kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực khác trong đời sống. Ví dụ, những thay đổi của môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến các hiện tượng tự nhiên, do đó việc hiểu thêm các từ vựng về thời tiết sẽ giúp bạn miêu tả bức tranh toàn cảnh một cách sinh động hơn. Tương tự, bảo vệ môi trường cũng đồng nghĩa với việc bảo tồn đa dạng sinh học, vì vậy việc trau dồi từ vựng về động vật là vô cùng cần thiết. Thậm chí, các nỗ lực “xanh hóa” còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, mở rộng danh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mà bạn cần biết.
Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:
Bạn muốn làm phong phú khả năng giao tiếp về chủ đề môi trường bằng các cụm từ và thành ngữ thú vị? Cùng khám phá ngay những cụm từ và thành ngữ thường được sử dụng để thảo luận, thuyết trình trên lớp về vấn đề môi trường trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn nhé!
Các cụm từ, thành ngữ chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Cụm từ/ Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Go green | Hành động bảo vệ môi trường, sống xanh. | Ex: Many companies are now choosing to go green by using renewable energy sources. (Nhiều công ty hiện nay chọn đi theo hướng bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.) |
Save the planet | Cứu lấy hành tinh, bảo vệ môi trường. | Ex: We all need to take action to save the planet from environmental destruction. (Chúng ta cần hành động để cứu lấy hành tinh khỏi sự tàn phá của môi trường.) |
Reduce carbon footprint | Giảm dấu chân carbon, giảm lượng khí thải carbon. | Ex: By using public transportation instead of driving, you can reduce your carbon footprint. (Bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe, bạn có thể giảm dấu chân carbon của mình.) |
Think globally, act locally | Nghĩ toàn cầu, hành động tại địa phương. | Ex: If we want to tackle global warming, we need to think globally, act locally. (Nếu chúng ta muốn giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu, chúng ta cần nghĩ toàn cầu và hành động tại địa phương.) |
Green energy | Năng lượng xanh, năng lượng tái tạo. | Ex: Wind and solar power are examples of green energy sources. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là ví dụ về các nguồn năng lượng xanh.) |
Sustainable development | Phát triển bền vững. | Ex: The government is promoting sustainable development to protect the environment. (Chính phủ đang thúc đẩy phát triển bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Eco- friendly products | Sản phẩm thân thiện với môi trường. | Ex: Using eco-friendly products helps reduce waste and pollution. (Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm chất thải và ô nhiễm.) |
Waste not, want not | Đừng lãng phí, sẽ không thiếu thốn. | Ex: Don’t waste food, remember the old saying: “Waste not, want not” (Đừng lãng phí thức ăn, nhớ câu nói cổ: “Đừng lãng phí, sẽ không thiếu thốn”) |
Climate change | Biến đổi khí hậu. | Ex: Many scientists believe that climate change is a result of human activities. (Nhiều nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu là kết quả của các hoạt động con người.) |
Conserve nature | Bảo vệ thiên nhiên. | Ex: We must all work together to conserve nature and protect endangered species. (Chúng ta phải làm việc cùng nhau để bảo vệ thiên nhiên và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Qua những phần từ vựng, cụm từ và thành ngữ về môi trường trong tiếng Anh vừa rồi, chắc hẳn bạn cũng sẽ muốn được giới thiệu một số phương pháp học tập hiệu quả. Đừng lo, trong bài viết này, TCE sẽ chia sẻ những cách học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài. Hãy cùng khám phá những phương pháp học thông minh để nâng cao vốn từ vựng của bạn về chủ đề environment nhé!
Cách học từ vựng về môi trường trong tiếng Anh hiệu quả
Học từ vựng thông qua hình ảnh và video về môi trường giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới. Bạn có thể tìm các tài liệu hoặc video giáo dục về môi trường trên YouTube hoặc các nền tảng học tiếng Anh. Việc kết hợp hình ảnh với từ vựng sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, bạn sẽ phát triển được khả năng ghi nhớ từ vựng và nâng cao khả năng hiểu nghĩa của từ trong các tình huống thực tế.
Gợi ý ứng dụng:
Để nhớ từ vựng hiệu quả, bạn cần thực hành sử dụng chúng trong các bài viết hoặc trong các cuộc thảo luận về môi trường. Việc áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp giúp bạn củng cố khả năng sử dụng từ và dễ dàng nhớ từ lâu dài. Từ đó, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng viết và nói đồng thời nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Gợi ý ứng dụng:
Nắm vững từ vựng là một chuyện, nhưng vận dụng chúng hiệu quả dưới áp lực phòng thi lại là một thử thách hoàn toàn khác. Để biết chính xác năng lực của mình đang ở đâu, bạn hãy đăng ký thi thử IELTS trên máy tính tại The Catalyst. Đây là cơ hội vàng để bạn trải nghiệm bài thi chuẩn, làm quen với áp lực thời gian và nhận đánh giá chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
Dựa trên kết quả đó, nếu bạn cần một lộ trình học bài bản để bứt phá, các khóa học IELTS tại The Catalyst chính là giải pháp. Với đội ngũ giảng viên 8.0+ và phương pháp dạy tập trung vào thực hành, chúng tôi không chỉ giúp bạn rèn luyện cả 4 kỹ năng mà còn cam kết đầu ra, đảm bảo bạn tự tin chinh phục mục tiêu điểm số của mình.
Việc học từ vựng về môi trường không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề toàn cầu. Với hơn 100 từ vựng đã được giới thiệu, bạn đã có nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp về chủ đề này. Đừng quên khám phá thêm các danh mục từ vựng tiếng Anh để tiếp tục nâng cao vốn từ và ứng dụng hiệu quả trong thực tế. The Catalyst for English luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và chinh phục tiếng Anh!