100+ từ vựng về môi trường trong tiếng Anh mà bạn cần biết

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 10/07/2025
từ vựng về môi trường

Môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và đang được quan tâm toàn việc và xuất hiện hầu hết các bài thi trên lớp và có thể có trong bài thi IELTS. Để có thêm hiểu biết về từ vựng và các vấn đề môi trường một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng về môi trường mà bạn cần biết. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng của mình để có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường quan trọng trong thế giới ngày nay nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về cách tiếp cận và học tập từ vựng tiếng Anh để giao tiếp hoặc thuyết trình một cách chuyên nghiệp về chủ đề môi trường – một vấn đề đang được quan tâm toàn cầu thì bộ từ vựng về môi trường của TCE sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ rất nhiều. Tham khảo ngay qua phần tổng hợp dưới đây nhé:

1. Từ vựng chủ đề environment – Các danh từ tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng chủ đề environment - Các danh từ tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng chủ đề environment – Các danh từ tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ Môi trường
Pollution /pəˈluːʃən/ Ô nhiễm
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Nature /ˈneɪtʃər/ Thiên nhiên
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Forest /ˈfɒrɪst/ Khu rừng
Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã
Species /ˈspiːʃiːz/ Loài (sinh vật)
Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ Bảo tồn
Habitat /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
Ozone /ˈəʊzəʊn/ Tầng ôzôn
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ Tính bền vững
Carbon /ˈkɑːbən/ Cacbon
Greenhouse gasses /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ Khí nhà kính
Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ Năng lượng tái tạo
Solar energy /ˈsəʊlə ˈɛnədʒi/ Năng lượng mặt trời
Wind power /wɪnd ˈpaʊər/ Năng lượng gió
Energy /ˈɛnədʒi/ Năng lượng
Water /ˈwɔːtə(r)/ Nước
Air /ɛər/ Không khí
Land /lænd/ Đất, vùng đất
Waste /weɪst/ Rác, chất thải
Toxic waste /ˈtɒksɪk weɪst/ Chất thải độc hại
Ocean /ˈəʊʃən/ Đại dương
Deforestation /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ Nạn phá rừng
Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ Tái chế
Fossil fuels /ˈfɒsɪl fjuːəlz/ Nhiên liệu hóa thạch
Carbon dioxide /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ Carbon dioxide (CO2)
Emission /ɪˈmɪʃən/ Khí thải
Rainforest /ˈreɪnˌfɔːrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
Drought /ˈdraʊt/ Hạn hán
Flood /flʌd/ Lũ lụt
Water pollution /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ Ô nhiễm nước
Soil /sɔɪl/ Đất, lớp đất
Pollutant /pəˈluːtənt/ Chất gây ô nhiễm
Chemical /ˈkɛmɪkəl/ Hóa chất
Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ Sinh thái học
Global warming /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ Hiệu ứng nhà kính, nóng lên toàn cầu
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ Xói mòn

2. Từ vựng về môi trường – Động từ về chủ đề môi trường

Từ vựng về môi trường - Động từ về chủ đề môi trường

Từ vựng về môi trường – Động từ về chủ đề môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pollute /pəˈluːt/ Ô nhiễm 
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế 
Conserve /kənˈsɜːv/ Bảo tồn 
Protect /prəˈtɛkt/ Bảo vệ 
Preserve /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn 
Reduce /rɪˈdjuːs/ Giảm bớt 
Save /seɪv/ Tiết kiệm, cứu 
Sustain /səˈsteɪn/ Duy trì 
Manage /ˈmænɪdʒ/ Quản lý 
Dispose /dɪsˈpəʊz/ Vứt bỏ 
Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ Làm ô nhiễm 
Dump /dʌmp/ Xả, đổ 
Emit /ɪˈmɪt/ Phát ra 
Replant /ˌriːˈplænt/ Trồng lại 
Harvest /ˈhɑːvɪst/ Thu hoạch 
Renew /rɪˈnjuː/ Làm mới 
Restore /rɪˈstɔːr/ Khôi phục 
Clean /kliːn/ Làm sạch 
Offset /ˈɒfsɛt/ Bù đắp 
Degrade /dɪˈɡreɪd/ Suy thoái, giảm giá trị 
Investigate /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ Điều tra 
Prevent /prɪˈvɛnt/ Ngăn ngừa  
Combat /ˈkɒmbæt/ Đấu tranh 
Harvest /ˈhɑːvɪst/ Thu hoạch 
Reforest /ˌriːˈfɒrɪst/ Trồng lại rừng 
Adapt /əˈdæpt/ Thích nghi 
Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ Làm giảm bớt 
Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ Đóng góp 
Build /bɪld/ Xây dựng 
Support /səˈpɔːt/ Hỗ trợ 
Green /ɡriːn/ Xanh, bảo vệ môi trường 
Expand /ɪksˈpænd/ Mở rộng 
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế 
Sequester /sɪˈkwɛstər/ Cô lập 
Waste /weɪst/ Lãng phí
Breathe /briːð/ Hít thở 
Create /kriˈeɪt/ Tạo ra 
Cut /kʌt/ Cắt giảm 
Stop /stɒp/ Dừng lại 
Seep /siːp/ Rỉ ra 

3. Từ vựng về môi trường – Các tính từ trong tiếng Anh

Từ vựng về môi trường - Các tính từ trong tiếng Anh

Từ vựng về môi trường – Các tính từ trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ Bền vững
Polluted /pəˈluːtɪd/ Ô nhiễm
Clean /kliːn/ Sạch
Green /ɡriːn/ Xanh, bảo vệ môi trường
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ Tái tạo, có thể phục hồi
Eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrɛndli/ Thân thiện với môi trường
Biodiverse /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːs/ Đa dạng sinh học
Organic /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Natural /ˈnætʃərəl/ Tự nhiên
Climate-sensitive /ˈklaɪmət ˈsɛnsɪtɪv/ Nhạy cảm với khí hậu
Environmentally-conscious /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəli ˈkɒnʃəs/ Ý thức bảo vệ môi trường
Toxic /ˈtɒksɪk/ Độc hại
Harmless /ˈhɑːmləs/ Vô hại
Solar-powered /ˈsəʊlər ˈpaʊəd/ Chạy bằng năng lượng mặt trời
Wind-powered /wɪnd ˈpaʊəd/ Chạy bằng năng lượng gió
Carbon-neutral /ˈkɑːbən ˈnjuːtrəl/ Trung hòa carbon
Destructive /dɪˈstrʌktɪv/ Phá hoại
Conservational /ˌkɒnsəˈveɪʃənl/ Thuộc về bảo tồn
Recyclable /rɪˈsaɪkləbl/ Có thể tái chế
Eco-conscious /ˈiːkəʊ ˈkɒnʃəs/ Ý thức bảo vệ môi trường
Degraded /dɪˈɡreɪdɪd/ Suy thoái
Eroded /ɪˈrəʊdɪd/ Bị xói mòn
Fragile /ˈfrædʒaɪl/ Mỏng manh, dễ vỡ
Wasteful /ˈweɪstfl/ Lãng phí
Damaging /ˈdæmɪdʒɪŋ/ Gây hại
Healthy /ˈhɛlθi/ Khỏe mạnh
Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ Bị ô nhiễm
Chemical /ˈkɛmɪkəl/ Hóa học
Expanding /ɪkˈspændɪŋ/ Mở rộng
Deteriorating /dɪˈtɪərɪəreɪtɪŋ/ Xấu đi, xuống cấp
Global /ˈɡləʊbəl/ Toàn cầu
Ecosystem-friendly /ˈiːkəʊsɪstəm ˈfrɛndli/ Thân thiện với hệ sinh thái
Wild /waɪld/ Hoang dã
Deforested /ˌdiːˈfɒrɪstɪd/ Bị phá rừng
Carbonfree /ˈkɑːbən friː/ Không có carbon
Coastal /ˈkəʊstl/ Ven biển
Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ Nhân tạo
Water-scarce /ˈwɔːtər skɛərs/ Thiếu nước
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ Nhà kính

Khi đã nắm vững các từ vựng cốt lõi về môi trường, bạn sẽ thấy rằng chủ đề này liên kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực khác trong đời sống. Ví dụ, những thay đổi của môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến các hiện tượng tự nhiên, do đó việc hiểu thêm các từ vựng về thời tiết sẽ giúp bạn miêu tả bức tranh toàn cảnh một cách sinh động hơn. Tương tự, bảo vệ môi trường cũng đồng nghĩa với việc bảo tồn đa dạng sinh học, vì vậy việc trau dồi từ vựng về động vật là vô cùng cần thiết. Thậm chí, các nỗ lực “xanh hóa” còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, mở rộng danh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mà bạn cần biết.

Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:

II. Các cụm từ, thành ngữ chủ đề môi trường trong tiếng Anh

Bạn muốn làm phong phú khả năng giao tiếp về chủ đề môi trường bằng các cụm từ và thành ngữ thú vị? Cùng khám phá ngay những cụm từ và thành ngữ thường được sử dụng để thảo luận, thuyết trình trên lớp về vấn đề môi trường trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn nhé!

Các cụm từ, thành ngữ chủ đề môi trường trong tiếng Anh

Các cụm từ, thành ngữ chủ đề môi trường trong tiếng Anh

Cụm từ/ Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Go green Hành động bảo vệ môi trường, sống xanh. Ex: Many companies are now choosing to go green by using renewable energy sources. (Nhiều công ty hiện nay chọn đi theo hướng bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.)
Save the planet Cứu lấy hành tinh, bảo vệ môi trường. Ex: We all need to take action to save the planet from environmental destruction. (Chúng ta cần hành động để cứu lấy hành tinh khỏi sự tàn phá của môi trường.)
Reduce carbon footprint Giảm dấu chân carbon, giảm lượng khí thải carbon. Ex: By using public transportation instead of driving, you can reduce your carbon footprint. (Bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe, bạn có thể giảm dấu chân carbon của mình.)
Think globally, act locally Nghĩ toàn cầu, hành động tại địa phương. Ex: If we want to tackle global warming, we need to think globally, act locally. (Nếu chúng ta muốn giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu, chúng ta cần nghĩ toàn cầu và hành động tại địa phương.)
Green energy Năng lượng xanh, năng lượng tái tạo. Ex: Wind and solar power are examples of green energy sources. (Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là ví dụ về các nguồn năng lượng xanh.)
Sustainable development Phát triển bền vững. Ex: The government is promoting sustainable development to protect the environment. (Chính phủ đang thúc đẩy phát triển bền vững để bảo vệ môi trường.)
Eco- friendly products Sản phẩm thân thiện với môi trường. Ex: Using eco-friendly products helps reduce waste and pollution. (Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm chất thải và ô nhiễm.)
Waste not, want not Đừng lãng phí, sẽ không thiếu thốn. Ex: Don’t waste food, remember the old saying: “Waste not, want not” (Đừng lãng phí thức ăn, nhớ câu nói cổ: “Đừng lãng phí, sẽ không thiếu thốn”)
Climate change Biến đổi khí hậu. Ex: Many scientists believe that climate change is a result of human activities. (Nhiều nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu là kết quả của các hoạt động con người.)
Conserve nature Bảo vệ thiên nhiên. Ex: We must all work together to conserve nature and protect endangered species. (Chúng ta phải làm việc cùng nhau để bảo vệ thiên nhiên và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

III. Cách học từ vựng về môi trường trong tiếng Anh hiệu quả

Qua những phần từ vựng, cụm từ và thành ngữ về môi trường trong tiếng Anh vừa rồi, chắc hẳn bạn cũng sẽ muốn được giới thiệu một số phương pháp học tập hiệu quả. Đừng lo, trong bài viết này, TCE sẽ chia sẻ những cách học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài. Hãy cùng khám phá những phương pháp học thông minh để nâng cao vốn từ vựng của bạn về chủ đề environment  nhé!

Cách học từ vựng về môi trường trong tiếng Anh hiệu quả

Cách học từ vựng về môi trường trong tiếng Anh hiệu quả

1. Sử dụng hình ảnh và video để học từ vựng chủ đề environment

Học từ vựng thông qua hình ảnh và video về môi trường giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới. Bạn có thể tìm các tài liệu hoặc video giáo dục về môi trường trên YouTube hoặc các nền tảng học tiếng Anh. Việc kết hợp hình ảnh với từ vựng sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, bạn sẽ phát triển được khả năng ghi nhớ từ vựng và nâng cao khả năng hiểu nghĩa của từ trong các tình huống thực tế.  

Gợi ý ứng dụng:  

  • YouTube: Tìm kiếm các video tài liệu về môi trường và học từ vựng qua video. Có thể tham khảo một số kênh như BBC Learning English hay TEDed cũng rất hiệu quả cho khả năng nghe cũng như hỗ trợ phát triển ý tưởng cho bạn trong các phần bài IELTS Speaking và Writing.  
  • Quizlet: Tạo bộ thẻ từ vựng với hình ảnh để luyện tập.

2. Học từ vựng về môi trường bằng thực hành qua viết và nói

Để nhớ từ vựng hiệu quả, bạn cần thực hành sử dụng chúng trong các bài viết hoặc trong các cuộc thảo luận về môi trường. Việc áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp giúp bạn củng cố khả năng sử dụng từ và dễ dàng nhớ từ lâu dài. Từ đó, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng viết và nói đồng thời nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.  

Gợi ý ứng dụng:  

  • HelloTalk: Kết nối với người bản xứ để trò chuyện và luyện nói về môi trường.  
  • Grammarly: Giúp bạn viết các đoạn văn sử dụng từ vựng về môi trường đúng ngữ pháp và cải thiện bài viết.

3. Tìm hiểu và tham gia các khóa học IELTS tại The Catalyst for English

Nắm vững từ vựng là một chuyện, nhưng vận dụng chúng hiệu quả dưới áp lực phòng thi lại là một thử thách hoàn toàn khác. Để biết chính xác năng lực của mình đang ở đâu, bạn hãy đăng ký thi thử IELTS trên máy tính tại The Catalyst. Đây là cơ hội vàng để bạn trải nghiệm bài thi chuẩn, làm quen với áp lực thời gian và nhận đánh giá chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.

Dựa trên kết quả đó, nếu bạn cần một lộ trình học bài bản để bứt phá, các khóa học IELTS tại The Catalyst chính là giải pháp. Với đội ngũ giảng viên 8.0+ và phương pháp dạy tập trung vào thực hành, chúng tôi không chỉ giúp bạn rèn luyện cả 4 kỹ năng mà còn cam kết đầu ra, đảm bảo bạn tự tin chinh phục mục tiêu điểm số của mình.

Việc học từ vựng về môi trường không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề toàn cầu. Với hơn 100 từ vựng đã được giới thiệu, bạn đã có nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp về chủ đề này. Đừng quên khám phá thêm các danh mục từ vựng tiếng Anh để tiếp tục nâng cao vốn từ và ứng dụng hiệu quả trong thực tế. The Catalyst for English luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và chinh phục tiếng Anh!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục