Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Bài thi IELTS Writing task 1 tuy chỉ chiếm ½ số điểm so với bài thi IELTS Writing Task 2, tuy nhiên đây lại là phần thi “khó xơi” và khiến nhiều thí sinh mất điểm. Vậy nên, hôm nay The Catalyst for English sẽ chia sẻ đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 Sample và đánh bay nỗi sợ này đi nhé!
Trước hết, hãy cùng TCE phân tích tổng quan về bài IELTS Writing Task 1 nhé!
IELTS Writing Task 1 là một phần thi trong bài thi IELTS Academic, yêu cầu thí sinh viết một bài báo cáo ngắn (khoảng 150 từ) để mô tả, tóm tắt hoặc giải thích các thông tin từ một biểu đồ, bảng số liệu, biểu đồ cột, biểu đồ tròn, sơ đồ quy trình, hoặc bản đồ.
Mục tiêu chính của Task 1 là đánh giá khả năng phân tích và tóm tắt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và hợp lý. Thí sinh phải mô tả các đặc điểm nổi bật, so sánh thông tin quan trọng và không thêm các quan điểm cá nhân.
Một bài IELTS Writing Task 1 thường có cấu trúc cơ bản gồm 3 phần :
Thí sinh cần paraphrase (viết lại bằng từ ngữ khác) câu hỏi, không nên sao chép từ đề.
Phần | Nội dung |
1. Introduction (Giới thiệu) | Giới thiệu ngắn gọn về nội dung biểu đồ, biểu bảng hoặc quy trình mà đề bài cung cấp. |
2. Overview (Tổng quan) | Một đoạn ngắn tóm tắt những điểm nổi bật, xu hướng chính hoặc sự thay đổi quan trọng nhất của biểu đồ hoặc thông tin được cho.
Đây là phần rất quan trọng để thể hiện khả năng nhận biết xu hướng tổng quát. |
3. Body (Thân bài) | Thường chia thành 2-3 đoạn chính, trong đó mỗi đoạn mô tả chi tiết và so sánh các số liệu nổi bật. Thí sinh có thể sử dụng các từ nối, cụm từ so sánh để thể hiện sự liên kết giữa các thông tin. Số liệu phải được trích dẫn chính xác và các mốc thời gian hoặc thông tin phải được nêu rõ ràng. |
IELTS Writing task 1 có thể chia thành 7 dạng bài chính như sau:
Để đạt được Band 7+ trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần chú trọng các yếu tố như: khả năng diễn đạt trôi chảy, phân tích thông tin một cách rõ ràng, sử dụng từ vựng chính xác, và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Dưới đây là hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 để đạt band 7+ của TCE, các bạn tham khảo nhé:
Ví dụ:
Một bài viết đạt được điểm 7.0+ IELTS Writing Task 1 cần có cấu trúc bài rõ ràng, cùng TCE tham khảo cấu trúc bài Writing task 1 nhé;
– Mẹo phân tích số liệu+ Chỉ ra điểm cao nhất và thấp nhất: Luôn nhấn mạnh vào các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu đồ.+ Nhóm các thông tin tương tự: Nếu có nhiều số liệu, nhóm các thông tin có sự tương đồng để so sánh và tránh lặp lại.+ So sánh và đối chiếu: Đừng chỉ mô tả các số liệu, hãy so sánh chúng (ví dụ: The number of complaints from the public was three times higher than that from insurance companies).
Phần | Nội dung | Lời khuyên |
1. Introduction (Giới thiệu) | Paraphrase lại đề bài – sử dụng từ ngữ khác để nói lại những gì biểu đồ hoặc bảng số liệu cho biết. | Không sao chép nguyên văn đề bài. Thay vào đó, sử dụng cấu trúc và từ vựng đồng nghĩa. |
2. Overview (Tổng quan) | Tóm tắt những đặc điểm chính và xu hướng nổi bật của biểu đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể. | Đảm bảo phần tổng quan đề cập đến tất cả các biểu đồ trong đề (nếu có nhiều biểu đồ). Luôn nêu rõ xu hướng chính, điểm cao nhất, thấp nhất hoặc sự thay đổi quan trọng nhất. |
3. Body (Thân bài) | Mô tả chi tiết về biểu đồ | – Đảm bảo so sánh số liệu một cách hợp lý và mô tả chính xác những gì biểu đồ thể hiện. |
Để đạt Band 7+ IELTS Writing Task 1, người viết cần phải:
Một trong những tiêu chí để đạt Band 7+ IELTS Writing Task 1 là khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng một cách chính xác:
Để đạt được Band 7+, các bạn học viên cần luyện viết hàng ngày bằng cách:
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các bạn học viên không nên “tham” về số lượng mà nên tập trung đầu tư vào chất lượng bài viết. Một bài viết các bạn nên viết đi viết lại nhiều lần để giúp bài ngày càng tốt hơn. Đặc biệt, chúng mình nên có người chữa bài giúp để rút ngắn thời gian học. Các bạn có thể tham khảo khóa học Intermediate ở The Catalyst for English để tiết kiệm thời gian và công sức trên hành trình chinh phục IELTS Writing nhé!
Giờ thì hãy cùng TCE tham khảo 07 bài mẫu band 7+ IELTS Writing Task 1 cho 07 dạng bài mà chúng mình đã đề cập ở phần I nhé:
Đề bài: The graph below shows the percentage of people aged 65 and over in three countries between 1940 and 2040.
Bài mẫu:
The line graph compares the proportion of elderly people aged 65 and over in three different countries, namely Japan, Sweden, and the USA, over a period of 100 years from 1940 to 2040.
Overall, the percentage of people aged 65 and above increased in all three countries, with Japan experiencing a dramatic rise towards the end of the period. By contrast, Sweden and the USA followed a gradual upward trend.
In 1940, around 9% of Americans were aged 65 or older, compared to about 7% of Swedish people and 5% of Japanese people. Over the next 60 years, the proportions of elderly people in the USA and Sweden rose steadily to just under 15%, whereas the figure for Japan remained below 5% until the early 2000s.
However, from 2000 onwards, the ageing population in Japan began to increase rapidly and is expected to surpass that of Sweden and the USA by 2030. By 2040, it is projected that the proportion of elderly people in Japan will reach around 27%, while the figures for Sweden and the USA will be approximately 25% and 23%, respectively.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Proportion (n) | /prəˈpɔːʃn/ | Tỷ lệ, phần trăm của một tổng thể. |
Ageing population (n.phr) | /ˈeɪdʒɪŋ pɒpjʊˈleɪʃ(ə)n/ | Dân số già hóa. |
rapidly (adv) | /ˈræpɪdli/ | nhanh chóng. |
Surpass (v) | /səˈpɑːs/ | Vượt qua, vượt trội. |
Project (v) | /prəˈdʒɛkt/ | Dự báo, dự đoán. |
Đề bài: The chart below shows the number of men and women in further education in Britain in three periods and whether they were studying full-time or part-time.
Bài mẫu:
The bar chart illustrates the number of male and female students engaged in full-time and part-time education in Britain over three distinct periods: 1970/71, 1980/81, and 1990/91.
Overall, part-time education remained far more popular than full-time education across all periods. In addition, there was a notable rise in the number of women studying part-time, while the number of men in part-time education fluctuated.
In 1970/71, around 1000 men were enrolled in part-time education, significantly higher than the 700 women who pursued part-time studies. Over the next two decades, the number of women participating in part-time education rose consistently, reaching almost 1100 by 1990/91. Meanwhile, the figure for men decreased slightly in 1980/81 but recovered to around 900 by 1990/91.
Regarding full-time education, the number of men remained relatively stable at around 100, whereas the number of women increased substantially, doubling from about 50 in 1970/71 to 100 in 1990/91.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Illustrate (v) | /ˈɪl.ə.streɪt/ | Minh họa, làm rõ |
Remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | Giữ nguyên, vẫn giữ |
Notable (adj) | /ˈnəʊ.tə.bəl/ | Đáng chú ý, nổi bật. |
Fluctuate (v) | /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ | Dao động, biến đổi lên xuống. |
Enroll (v) | /ɪnˈroʊl/ | Đăng ký, ghi danh. |
Đề bài: The pie charts below show the main reasons why students chose a particular UK university in 1987 and 2007.
Bài mẫu:
The two pie charts illustrate the primary reasons for students choosing a specific university in the UK in 1987 and 2007.
Overall, both charts show that the quality of teaching was consistently the most important factor in both years. However, there were significant changes in the importance placed on other factors, such as facilities and cost of living.
In 1987, the quality of teaching was the reason cited by the largest percentage of students (40%), followed by proximity to home, which accounted for 30%. Meanwhile, the availability of facilities and the reputation of the university were considered by only 10% of students. The remaining 10% of students chose a university based on the low cost of living in the area.
By 2007, the percentage of students prioritizing the quality of teaching had decreased slightly to 35%. However, the importance of the availability of facilities had risen dramatically, accounting for 30% of students’ decisions. In contrast, the proportion of students considering proximity to home and low cost of living both dropped to 15%, while the reputation of the university remained at 10%.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Consistently (adv) | /kənˈsɪs.tənt.li/ | Liên tục, nhất quán. |
Significant (adj) | /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ | Quan trọng, đáng kể. |
Cite (v) | /saɪt/ | Trích dẫn, nhắc đến. |
Proximity (n) | /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/ | Sự gần gũi, gần kề. |
Đề bài: The table below shows the proportion of different categories of families living in poverty in Australia in 1999.
Bài mẫu:
The table compares six different types of families in Australia in terms of the percentage of those living in poverty in 1999.
Overall, it is clear that single-parent families and those with large households had the highest proportion of poverty. In contrast, elderly couples and childless couples experienced the lowest levels of poverty.
In 1999, around 21% of single-parent families were classified as poor, making them the most impoverished family type. Similarly, families with children, particularly those with four or more children, had a poverty rate of 12.7%, while couples with children had a slightly lower poverty rate of 7.6%.
On the other hand, elderly couples had the lowest poverty rate, with only 4% of them falling into the category of impoverished families. The second lowest group was childless couples, with just 6% living in poverty.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Compare (v) | /kəmˈpɛr/ | So sánh. |
Poverty (n) | /ˈpɒv.ə.ti/ | Nghèo đói, sự thiếu thốn. |
Single-parent (n) | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt/ | Gia đình đơn thân. |
Childless (adj) | /ˈtʃaɪld.ləs/ | Không có con. |
Impoverished (adj) | /ɪmˈpɒv.ər.ɪʃt/ | Nghèo khó, túng quẫn. |
Đề bài: The maps below show the changes that have taken place in the town of Langley between 1910 and 1950.
Bài mẫu:
The two maps illustrate how the town of Langley changed between 1910 and 1950.
Overall, the town underwent significant development over the 40-year period, with the introduction of new housing, roads, and facilities. While some areas, such as the farmland, remained unchanged, most of the original structures were either replaced or expanded.
The two maps illustrate how the town of Langley changed between 1910 and 1950.
Overall, the town underwent significant development over the 40-year period, with the introduction of new housing, roads, and facilities. While some areas, such as the farmland, remained unchanged, most of the original structures were either replaced or expanded.
In 1910, the town was primarily residential, with a few houses scattered along the main road. There was a school to the north and a small shop near the center of town. To the east, there was farmland and a small railway line running parallel to the road.
By 1950, the town had expanded considerably. The number of houses had more than doubled, and several new roads had been built. The school had been relocated further north and enlarged, while the shop had been replaced by a supermarket. The farmland to the east remained intact, although the railway line had been removed to make way for new developments.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Undergo (v) | /ˌʌn.dəˈɡoʊ/ | Trải qua |
Considerably (adv) | /kənˈsɪd.ər.ə.bli/ | Đáng kể. |
Original (adj) | /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ | Nguyên bản, gốc |
Residential (adj) | /ˌrɛz.ɪˈdɛn.ʃəl/ | Thuộc về khu dân cư; liên quan đến nơi ở, nơi sinh sống. |
Scatter (v) | /ˈskæt.ər/ | Rải rác, phân tán |
Đề bài: The diagram below shows the process of recycling plastic bottles.
Bài mẫu:
The diagram illustrates the various stages involved in the recycling of plastic bottles.
Overall, the process consists of eight steps, beginning with the collection of plastic bottles and ending with the production of new plastic goods.
The process starts when used plastic bottles are collected in special recycling bins. They are then transported by trucks to a recycling plant, where they are sorted by type. After that, the sorted bottles are cleaned and shredded into small pieces in a machine. The next step is to melt the plastic pieces and convert them into small pellets. These pellets are then heated and formed into raw materials for making new plastic products.
Finally, these raw materials are used in the manufacture of various plastic products, which are then sold to consumers, completing the cycle.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Diagram (n) | /ˈdaɪ.ə.ɡræm/ | Sơ đồ; một bản vẽ minh họa hoặc biểu đồ mô tả một quá trình, cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố. |
Recycling (n) | /riːˈsaɪ.klɪŋ/ | Sự Tái chế; quá trình thu thập và xử lý các vật liệu đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới, nhằm bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. |
Plastic (n) | /ˈplæs.tɪk/ | Nhựa |
Collection (n) | /kəˈlek.ʃən/ | Sự thu thập; hành động hoặc quá trình gom lại một nhóm các vật phẩm, thường là để tái chế hoặc quản lý. |
Production (n) | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sự sản xuất; quá trình tạo ra hàng hóa hoặc sản phẩm thông qua việc sử dụng nguyên liệu, lao động và công nghệ. |
Đề bài: The charts below show the sources of complaints about bank services and the average time from investigation to final action over a period of five years.
Bài mẫu:
The pie chart illustrates the different sources from which complaints regarding bank services were received, while the bar chart shows the average time (in months) taken to resolve these complaints from the investigation date to the final action over a period of five years from 2000 to 2004.
Overall, the majority of complaints came from the public, and the time taken to resolve issues generally decreased throughout the given period.
In terms of the sources of complaints, the public was by far the largest contributor, accounting for 63% of all complaints. Insurance companies made up the second-largest portion, contributing 11%, while media sources were responsible for 10%. Complaints from government agencies and out-of-state customers accounted for 8% and 3%, respectively. Bank employees and others were the least significant contributors, each representing only 2% and 3% of the total complaints.
Regarding the average time taken to resolve complaints, the trend shows a gradual reduction. In 2000, the resolution time stood at around 5 months. This figure increased slightly to over 5 months in 2001 before gradually decreasing to 4.5 months in 2002 and 4 months in 2003. By 2004, the average time taken to close a complaint had dropped to its lowest point at just over 3 months.
In conclusion, while most complaints originated from the general public, the time taken to resolve these complaints showed a clear improvement over five years.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Resolve (v) | /rɪˈzɒlv/ | Giải quyết; tìm ra cách giải quyết cho một vấn đề hoặc khó khăn. |
Complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu nại; sự phàn nàn hoặc báo cáo về một vấn đề |
Contributor (n) | /kənˈtrɪb.ju.tər/ | Người/vật đóng góp |
Represent (v) | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | Đại diện |
Originate (v) | /əˈrɪdʒ.ɪ.neɪt/ | Xuất phát; bắt nguồn từ |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp mà đội ngũ giảng viên của TCE đã biên soạn và tổng hợp, các bạn thí sinh hãy lưu lại ngay để áp dụng trong bài viết của mình nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1. Từ vựng miêu tả xu hướng (Trends) | ||
Increase (v) | Tăng | The number of tourists increased steadily from 2000 to 2010.
Số lượng du khách tăng đều từ năm 2000 đến 2010. |
Climb (v) | Leo lên, tăng | Sales climbed to 500 units by the end of the year.
Doanh số đã tăng lên 500 đơn vị vào cuối năm. |
Peak (v) | Đạt đỉnh | The number of students peaked at 10,000 in 2018.
Số lượng sinh viên đạt đỉnh ở mức 10,000 vào năm 2018. |
Stable (a) | Ổn định | The unemployment rate remained stable throughout the period.
Tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định trong suốt giai đoạn. |
Fluctuate (v) | Dao động | The temperature fluctuated between 15 and 25 degrees Celsius.
Nhiệt độ dao động trong khoảng từ 15 đến 25 độ C. |
2. Từ vựng so sánh (Comparisons) | ||
More than (n.phr) | Nhiều hơn | The number of male students is more than that of female students.
Số lượng sinh viên nam nhiều hơn sinh viên nữ. |
Less than | Ít hơn | Sales in 2010 were less than in 2015.
Doanh số năm 2010 ít hơn so với năm 2015. |
Similar to | Tương tự | The figure for Japan was similar to that of Korea.
Số liệu của Nhật Bản tương tự với Hàn Quốc. |
3. Từ vựng miêu tả số liệu (numbers) | ||
Exactly (adv) | Chính xác | Exactly 50% of the respondents agreed with the statement.
Chính xác 50% người tham gia đồng ý với tuyên bố này. |
Around (adv) | Khoảng | Around 80% of the population have access to the internet.
Khoảng 80% dân số có truy cập internet. |
Just over
(phr) |
Hơn một chút | The company’s profits were just over $1 million.
Lợi nhuận của công ty hơn một triệu đô la một chút. |
Just under
(phr) |
Dưới một chút | The unemployment rate was just under 10%.
Tỷ lệ thất nghiệp dưới 10% một chút. |
4. Từ vựng miêu tả thời gian (Time phrases) | ||
Over the period (phr) | Trong suốt giai đoạn | Over the period from 2000 to 2010, the population grew steadily.
Trong suốt giai đoạn từ 2000 đến 2010, dân số tăng đều đặn. |
Throughout (phr) | Trong suốt | The population remained stable throughout the year.
Dân số giữ ổn định trong suốt năm. |
At the beginning of (phr) | Vào đầu | At the beginning of the century, technology was rapidly developing.
Vào đầu thế kỷ, công nghệ phát triển nhanh chóng. |
By the end of (phr) | Vào cuối | By the end of the year, sales had doubled.
Vào cuối năm, doanh số đã tăng gấp đôi. |
5. Cụm từ kết nối (Linking phrases) | ||
In contrast (phr) | Trái lại | Sales in 2010 increased, in contrast to the previous year.
Doanh số năm 2010 tăng, trái lại với năm trước đó. |
On the other hand (phr) | Mặt khác | The number of students increased, but on the other hand, the dropout rate also rose.
Số lượng sinh viên tăng, nhưng mặt khác, tỷ lệ bỏ học cũng tăng lên. |
However (phr) | Tuy nhiên | The population increased, however, housing supply remained insufficient.
Dân số tăng, tuy nhiên, nguồn cung nhà ở vẫn không đủ. |
Likewise (adv) | Tương tự | The economy grew rapidly, and likewise, the job market expanded.
Nền kinh tế phát triển nhanh chóng và tương tự, thị trường việc làm cũng mở rộng. |
Similarly (adv) | Tương tự | Exports increased in both countries. Similarly, imports grew as well.
Xuất khẩu tăng ở cả hai nước. Tương tự, nhập khẩu cũng tăng lên. |
Vậy là chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu về IELTS Writing Task 1 với 07 bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 7+ chi tiết cho từng dạng bài do The Catalyst for English biên soạn. Hi vọng rằng, qua bài viết này, các bạn học viên có thể tự tin bước vào phòng thi để làm bài IELTS Writing Task 1. Đừng quên luyện tập ngay hôm nay nhé!