B1 Tiếng Anh quy đổi IELTS như thế nào? Cập nhật mới nhất 2025
B1 tiếng Anh quy đổi IELTS như thế nào là một chủ đề được rất nhiều người học quan tâm, đặc biệt khi muốn hiểu rõ sự tương quan giữa các chứng chỉ tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm cách...
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại cấu trúc rất phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt thường xuất hiện ở các kỳ thi IELTS và TOEIC. Trong bài viết dưới đây, các bạn học viên hãy cùng The Catalyst for English ôn tập lại lý thuyết, cách dùng, cách rút gọn mệnh đề quan hệ và luyện tập áp dụng với những ví dụ thực tế nhé!
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là gì
Mệnh đề quan hệ (relative clause) trong tiếng Anh là một mệnh đề phụ, được sử dụng để liên kết với mệnh đề chính thông qua các đại từ hoặc trạng từ quan hệ. Từ đó, mệnh đề quan hệ sẽ giúp bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Trong đó, danh từ và đại từ ở đây chính là chủ ngữ (S) và tân ngữ (O), vì vậy mệnh đề quan hệ sẽ đứng ngay sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Trước khi tìm hiểu về công thức mệnh đề quan hệ cũng như cách rút gọn mệnh đề quan hệ, các bạn học hãy cùng TCE điểm qua các đại từ và trạng từ quan hệ được sử dụng trong câu tiếng Anh nhé!
Các loại đại từ quan hệ thường dùng trong tiếng Anh được nêu đầy đủ trong bảng thông tin sau:
Đại từ quan hệ | Cách dùng trong mệnh đề quan hệ |
WHO |
N (person) + who + V + O N (person) + who + S + V
|
WHOM |
|
WHICH |
N (thing) + which + V + O N (thing) + which + S + V
|
THAT |
N (person/thing) + that + V + O N (person/thing) + that + S + V
– Khi đi sau cấu trúc so sánh nhất. – Khi đi sau các từ: the first, the last, only,… – Khi danh từ đi trước gồm cả người lẫn vật.
– Trong mệnh đề quan hệ không xác định. – Khi đi sau các từ: the first, the second, the last, the only,… – Khi danh từ đi trước gồm cả người lẫn vật. |
WHOSE |
|
Các loại từ cần nhớ trong mệnh đề quan hệ
Các loại trạng từ quan hệ thường dùng trong tiếng Anh được nêu đầy đủ trong bảng thông tin sau:
Trạng từ quan hệ | Cách dùng trong mệnh đề quan hệ |
WHERE |
|
WHEN |
|
WHY |
|
Đối với những bạn đang luyện thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Writing, việc sử dụng mệnh đề quan hệ là một cách tuyệt vời để nâng cao điểm ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Trong Cấu trúc Writing task 1 và 7 template cho từng dạng bài Task 1, việc khéo léo lồng ghép mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn mô tả các xu hướng và số liệu một cách tinh tế, tránh sự đơn điệu. Tương tự, khi bạn cần bổ sung thông tin chi tiết về các số liệu hoặc thống kê, việc kết hợp mệnh đề quan hệ với cách diễn đạt số lượng chính xác, ví dụ như Phân biệt A Number Of và The Number Of, sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn rất nhiều.
Tùy theo vị trí của mệnh đề quan hệ, công thức sử dụng mệnh đề quan hệ có thể được trình bày theo những cấu trúc như sau:
Công thức mệnh đề quan hệ
Trạng ngữ: S + (where/when/why + S +V +O) + V + O.
Chủ ngữ: S + (who/which/that + V + O) + V + O. Tân ngữ: S + (who/which/that/whom + S + V) + V + O. |
Ví dụ:
→ “who is singing on the stage” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “The woman” để người đọc hay người nghe có thể hiểu được đó là ai.
→ “which you shared last night” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “The MV” để người đọc hay người nghe có thể biết được đó là MV nào.
Trạng ngữ: S + V + O + (where/when/why + S +V +O).
Chủ ngữ: S + V + O + (who/which/that + V + O). Tân ngữ: S + (who/which/that/whom + S + V) + V + O. |
Ví dụ:
→ “which my mom gave me as a graduation gift” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho tân ngữ “the new camera” để người đọc hay người nghe có thể hiểu được đó là chiếc máy ảnh nào.
→ “which became viral on TikTok” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “a short clip” để người đọc hay người nghe có thể biết được đó là clip nào.
Mệnh đề quan hệ là một công cụ ngữ pháp vô cùng mạnh mẽ, giúp bạn mở rộng câu, cung cấp thông tin chi tiết và làm cho văn phong của bạn trở nên mạch lạc, học thuật hơn. Để sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác, việc nắm vững cách chia động từ trong mệnh đề này theo các thì khác nhau là cực kỳ quan trọng. Bạn cần làm chủ 12 thì trong tiếng Anh để áp dụng linh hoạt. Trong đó, hiện tại hoàn thành là một thì thường được dùng trong mệnh đề quan hệ để diễn tả sự việc đã hoàn thành và có liên quan đến danh từ được bổ nghĩa.
Các loại mệnh đề quan hệ và cách sử dụng
Bên cạnh những cấu trúc trên, mệnh đề quan hệ thường được chia thành 2 loại là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định, cụ thể như sau:
Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) là loại mệnh đề được sử dụng để xác định, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó và đem đến ý nghĩa quan trọng trong câu. Thêm vào đó, nếu bỏ đi mệnh đề này đi thì câu sẽ trở nên tối nghĩa.
Trong đó, mệnh đề quan hệ xác định được dùng khi danh từ là loại không xác định và không có dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Ví dụ:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non – defining relative clauses) là loại mệnh đề có chức năng cung cấp thông tin thêm cho chủ ngữ. Khác với mệnh đề quan hệ xác định, nếu ta bỏ đi mệnh đề này thì câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa.
Ngoài ra, giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ không xác định cần được ngăn cách với nhau bằng dấu “,”, đồng thời bạn không được sử dụng loại mệnh đề này với đại từ quan hệ that.
Ví dụ:
Để ngữ pháp tiếng Anh trở nên linh học, việc áp dụng công thức rút gọn mệnh đề quan hệ vào cấu trúc sẽ giúp nâng tầm bài viết cũng như bài nói tiếng Anh của các bạn học rất nhiều. Cùng TCE tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ nhé!
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Nếu mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu tiếng Anh, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ, đồng thời nếu có giới từ trước đại từ quan hệ thì phải đảo giới từ ra cuối mệnh đề.
Ví dụ:
→ It is the best song I have ever listened to.
→ I saw the girl most of the boys in our school liked.
Nếu mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu tiếng Anh, bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ theo 3 cách sau đây:
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ đóng vai trò là chủ ngữ | Trường hợp | Ví dụ |
Dùng V-ing | Mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động | The woman who is singing on the stage is my mother.
→ The woman singing on the stage is my mother. |
Dùng V3/Ved | Mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động. | The instructions that are given by my tutor are very necessary for the final project.
→ The instructions given by my tutor are very necessary for the final project. |
Dùng to-V | Trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the first, the second, the last, the only,… | She is the only student who received the scholarship.
→ She is the only student to receive the scholarship. |
Ngoài ra, để hoàn thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt trong mọi tình huống, việc làm chủ các cấu trúc khác cũng vô cùng quan trọng. Bên cạnh việc xây dựng câu phức với mệnh đề quan hệ, việc nắm vững Câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn tạo ra những cuộc hội thoại tự nhiên và tương tác tốt hơn, đặc biệt khi muốn xác nhận thông tin hay tìm kiếm sự đồng tình.
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ
Khi áp dụng công thức mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh, các bạn học cần lưu ý một số điểm sau:
Ví dụ: Mr. Giang is a kind lecturer. I did the graduation thesis with him.
→ Mr. Giang, with whom I did the graduation thesis, is a kind lecturer.
→ Mr. Giang, whom I did the graduation thesis with last year, is a kind lecturer.
Ví dụ: She can’t travel with me next week. That makes me upset.
→ She can’t travel with me next week, which makes me upset.
Ví dụ: I’d like to chat with the boy who / whom I met by chance on Tinder.
Ví dụ: She has three sisters. All of them are professors at my university.
→ She has three sisters, all of whom are professors at my university.
Ví dụ: The village in that I was born is popular with foreign tourists.
→ The village in which/where I was born is popular with foreign tourists.
Để không bị quên kiến thức và có thể thành thạo hơn trong việc sử dụng công thức mệnh đề quan hệ, các bạn hãy cùng TCE ôn lại phần lý thuyết phía trên qua các bài tập dưới đây nhé!
Đáp án:
1.
B. whose |
2.
A. which |
3.
C. whose |
4.
D. whom |
5.
C. who is |
6.
B. standing / which |
7.
C. to discover |
8.
A. which |
9.
B. whom |
10.
B. which |
Đáp án:
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
→ ____________________________________________________________________
Đáp án:
Với bộ “cẩm nang” ôn tập chi tiết về lý thuyết và cách dùng mệnh đề quan hệ, hy vọng các bạn học viên có thể vận dụng kiểu cấu trúc này vào ngữ pháp tiếng Anh của mình một cách thật thành thạo, tự nhiên.
Đồng thời đừng quên luyện tập và cải thiện các kỹ năng mỗi ngày bằng cách cập nhật những bài viết mới của TCE về ngữ pháp tiếng Anh trên website nhé!