Outline cho essay trong IELTS Writing là bản tóm tắt sơ lược các ý tưởng và cấu trúc của bài viết mà bạn sẽ phát triển trong bài essay. Việc lập outline giúp bạn tổ chức ý tưởng, tránh lan man và đảm bảo sự logic, mạch lạc trong khi viết. Hôm nay, TCE sẽ hướng dẫn bạn cách viết Outline cho Essay từng dạng bài IELTS Writing. Tham khảo ngay nhé!
I. Khái niệm Outline essay là gì? Cấu trúc bài essay
Trước hết hãy cùng TCE tìm hiểu khái niệm của outline essay và cấu trúc bài essay nhé:

Khái niệm Outline essay là gì? Cấu trúc bài essay
Outline essay là một bản phác thảo chi tiết gồm các ý chính và luận điểm cụ thể để hỗ trợ các ý chính đó. Nó bao gồm các phần chính của bài viết như mở bài, thân bài và kết luận, giúp người viết định hình rõ ràng từng bước viết bài.
Một bài essay IELTS Writing Task 2 thông thường có cấu trúc gồm 3 phần như sau:
Phần |
Nội dung |
Mở bài (Introduction) |
Paraphrase lại đề bài để mở đầu bài viết.
Đưa ra thesis statement – câu thể hiện rõ lập trường hoặc ý chính của bài. |
Thân bài (Body Paragraphs) |
Body Paragraph 1:
- Topic sentence: Giới thiệu ý chính của đoạn.
- Supporting ideas: Cung cấp các luận điểm hỗ trợ, giải thích chi tiết và ví dụ minh hoạ.
- Example: Đưa ra ví dụ cụ thể để làm rõ luận điểm.
Body Paragraph 2:
- Topic sentence: Giới thiệu ý chính thứ hai (hoặc luận điểm đối lập nếu là bài argumentative).
- Supporting ideas: Các luận điểm và minh họa chi tiết.
- Example: Ví dụ cụ thể và thích hợp.
|
Kết luận (Conclusion) |
Tóm tắt lại các ý chính.
Đưa ra kết luận cuối cùng hoặc giải pháp, quan điểm cá nhân nếu cần. |
II. Cách viết Outline cho Essay đạt 7.5+ đơn giản
Tiếp theo, TCE sẽ hướng dẫn thí sinh cách viết Outline cho Essay giúp đạt 7.5+ IELTS đơn giản và chi tiết từng bước. Nhưng trước khi bắt đầu viết một bài essay, bạn cần hiểu rõ cấu trúc chung bài viết IELTS Writing Task 2 và vai trò của outline. Một Outline tốt sẽ giúp bạn triển khai ý mạch lạc, đúng hướng và tiết kiệm thời gian trong phòng thi.

Cách viết Outline cho Essay đạt 7.5+ đơn giản
Bước |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
1. Đọc kỹ đề bài |
– Xác định dạng bài (Opinion, Discussion, Problem-Solution, v.v.).
– Hiểu rõ yêu cầu của đề (Discuss both views, agree/disagree, v.v.). |
Đảm bảo hiểu đúng câu hỏi và yêu cầu; phân tích kỹ từ khóa. |
2. Lập dàn ý chung |
– Xác định các ý chính và luận điểm phụ.
– Phân chia đoạn văn hợp lý (mở bài, 2-3 thân bài, kết luận). |
Mỗi đoạn văn nên chỉ tập trung vào một ý chính để đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc. |
3. Outline phần Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài: Dùng từ ngữ khác để viết lại đề bài.
– Thesis statement: Đưa ra luận điểm rõ ràng về quan điểm của bạn. |
Viết mở bài ngắn gọn nhưng rõ ràng, tránh lặp từ nguyên văn từ đề. |
4. Outline Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Câu chủ đề giới thiệu ý chính đầu tiên.
– Supporting ideas: 2-3 luận điểm giải thích rõ ràng và liên quan trực tiếp đến câu chủ đề.
– Example: Ví dụ minh họa cụ thể, thực tế và thuyết phục. |
Sử dụng từ nối như “Firstly”, “For instance”, để giữ sự mạch lạc. |
5. Outline Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Giới thiệu ý chính thứ hai (hoặc ý phản biện nếu là dạng discussion).
– Supporting ideas: Các luận điểm chi tiết và giải thích bổ sung.
– Example: Ví dụ bổ sung để minh chứng cho luận điểm. |
|
6. Outline Thân bài 3 (nếu cần) |
– Topic sentence: Giới thiệu ý bổ sung hoặc giải pháp khác (nếu là dạng problem-solution).
– Supporting ideas và Example tương tự như các đoạn trước. |
Chỉ thêm đoạn này nếu cần thiết và có đủ thời gian viết. |
7. Outline Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt các ý chính: Nhắc lại các luận điểm mà không lặp lại nguyên văn.
– Khẳng định lại luận điểm/thesis để kết thúc bài viết. |
Sử dụng các cụm từ như “In conclusion”, “To sum up”. Tránh đưa thêm thông tin mới. |
Việc biết cách lập dàn ý hiệu quả sẽ là nền tảng để phát triển bài viết trọn vẹn. Và nếu bạn cũng đang ôn luyện các dạng bài khó như Argumentative Essay hay Counter Argument, việc lập outline giúp bạn tiết kiệm thời gian nghĩ ý và tránh mâu thuẫn trong lập luận.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài viết như Template Writing Task 2 để xây dựng khung bài dễ áp dụng cho mọi đề.
III. Mẫu Outline Essay cho từng dạng bài trong IELTS Writing
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết Outline cho Essay mà chúng mình chia sẻ ở trên, TCE sẽ cung cấp một số mẫu Outline Essay cho 5 dạng bài trong IELTS Writing ngay sau đây. Hãy lưu lại ngay nhé!

Mẫu Outline Essay cho từng dạng bài trong IELTS Writing
1. Outline Writing Task 2 cho dạng Argumentative/Opinion/Agree or Disagree
Đầu tiên, hãy cùng TCE tham khảo outline chi tiết Writing Task 2 cho dạng Argumentative/Opinion/Agree or Disagree nhé:
Phần |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài: Viết lại đề bài bằng cách dùng từ ngữ khác.
– Thesis statement: Nêu rõ lập trường của bạn (đồng ý hoặc không đồng ý).
Ví dụ: Đề bài: “Some people believe that studying abroad improves job prospects. Do you agree or disagree?”
=> Mở bài: Many believe studying abroad improves job opportunities. I agree due to global exposure and networking benefits. |
Tránh lặp lại nguyên văn đề bài, câu thesis statement cần rõ ràng và khẳng định rõ quan điểm. |
Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Đưa ra lý do đầu tiên hỗ trợ quan điểm của bạn.
– Supporting ideas: Giải thích lý do chi tiết và đưa ra các ý bổ sung để làm rõ luận điểm.
– Example: Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm.
Ví dụ: Idea: “Studying abroad offers valuable international exposure.”
Example: “A student studying in the US learns cross-cultural skills valued by employers.” |
Sử dụng từ nối như “Firstly”, “To begin with” để giữ mạch lạc. |
Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Đưa ra lý do thứ hai hỗ trợ quan điểm của bạn.
– Supporting ideas: Thêm các luận điểm hỗ trợ chi tiết và liên quan.
– Example: Đưa ra một ví dụ khác để minh họa.
Ví dụ: Idea: “Studying abroad builds a global network.”
Example: “Graduates from UK universities often gain internships through networks built during study.” |
Sử dụng từ nối như “Secondly”, “Moreover”, “In addition” để liên kết ý. |
Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt các ý chính: Nhắc lại các luận điểm đã trình bày.
– Khẳng định lại quan điểm: Nêu rõ lại lập trường của bạn để kết thúc bài.
Ví dụ: In conclusion, studying abroad enhances job prospects by providing international exposure and valuable networking opportunities. |
Sử dụng từ nối như “In conclusion”, “To sum up” để mở đầu phần kết luận. Không đưa thêm thông tin mới. |
Sample:
Đề bài: Some people believe that studying abroad improves job prospects. Do you agree or disagree?
Phần |
Outline |
Bài mẫu |
I. Introduction |
Xác định rõ quan điểm (Agree). |
Studying abroad is increasingly popular, with many claiming it improves one’s career prospects. I fully agree, as studying in a foreign country provides valuable international exposure and the opportunity to build a professional network. |
II. .Body |
Body Paragraph 1: Lý do thứ nhất (International exposure) với ví dụ.
Body Paragraph 2: Lý do thứ hai (Networking opportunities) với ví dụ. |
Firstly, studying abroad offers international exposure that can make candidates stand out in the job market. Employers often value candidates with a global perspective, as they tend to have strong cultural adaptability and language skills. For example, a Vietnamese student who studies in Australia not only gains academic knowledge but also becomes fluent in English and learns to work with people from diverse backgrounds, which is advantageous in multinational companies.
Secondly, studying abroad enables students to build a global network, which can help in securing job opportunities. Many universities abroad offer internships and networking events, allowing students to meet industry professionals. For instance, a student studying in the United Kingdom might secure an internship at a top financial firm through university connections, giving them a head start in their career. |
III. Conclusion |
Tóm tắt lại quan điểm và lý do chính. |
In conclusion, I believe studying abroad enhances job prospects by providing unique exposure and valuable networking opportunities, both of which make candidates more appealing to employers. |
2. Outline Writing Task 2 cho dạng Discussion
Phần |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài để giới thiệu chủ đề.
– Thesis statement: Nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm và có thể kèm theo ý kiến cá nhân (nếu cần).
Ví dụ: Đề bài: “Some think teenagers should have part-time jobs, others say they should focus on studies. Discuss both views and give your opinion.”
=> “Some argue part-time jobs benefit teens; others prefer academic focus. A balanced approach is best.” |
Đảm bảo rõ ràng và không sao chép nguyên văn từ đề bài. |
Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Trình bày quan điểm thứ nhất.
– Supporting ideas: Giải thích lý do tại sao một số người ủng hộ quan điểm này.
– Example: Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể để củng cố luận điểm.
Ví dụ:
Idea: “Part-time jobs develop responsibility.”
Example: “Teens working in supermarkets learn time management and customer service.” |
Sử dụng các từ nối như “On one hand”, “For example”. |
Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Trình bày quan điểm thứ hai.
– Supporting ideas: Giải thích lý do tại sao một số người ủng hộ quan điểm này.
– Example: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa quan điểm.
Ví dụ:
Idea: “Academic focus leads to better performance.”
Example: “Students focusing on studies perform well in exams and gain prestigious admissions.” |
Sử dụng các từ nối như “On the other hand”, “Additionally”. |
Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt lại các quan điểm đã thảo luận.
– Nêu rõ ý kiến cá nhân (nếu chưa nêu trong thân bài) hoặc khẳng định quan điểm mạnh hơn.
Ví dụ: “In conclusion, while part-time jobs offer life skills, focusing on studies should take priority during teenage years.” |
Sử dụng cụm từ như “In conclusion” hoặc “To sum up” để mở đầu phần kết. |
Sample:
Đề bài: Some think teenagers should have part-time jobs, others say they should focus on studies. Discuss both views and give your opinion.
Phần |
Outline |
Bài mẫu |
I. Introduction |
Nêu cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến riêng (Favor studies). |
There is debate about whether teenagers should take up part-time jobs or concentrate solely on their studies. While part-time work offers valuable life skills, I believe that prioritizing education is more beneficial in the long term. |
II. .Body |
Body Paragraph 1: Trình bày quan điểm ủng hộ part-time jobs với ví dụ.
Body Paragraph 2: Trình bày quan điểm ủng hộ tập trung vào học tập với ví dụ. |
Supporters of part-time jobs argue that such experiences teach teenagers responsibility and time management. For example, a teenager working in a retail store learns how to interact with customers and manage their shifts alongside schoolwork. This experience can instill a strong work ethic and prepare them for the challenges of adult life.
On the other hand, many people believe that teenagers should focus on their studies to ensure good academic performance, which is essential for future success. Students who devote their time to studying often achieve higher grades and have better chances of entering top universities. For instance, high school students who excel academically may receive scholarships or admission offers from prestigious institutions, which significantly benefit their future careers. |
III. Conclusion |
Tóm tắt hai quan điểm và nhấn mạnh ý kiến cá nhân. |
In conclusion, while part-time jobs can be beneficial for personal growth, I believe that teenagers should prioritize their studies to build a strong academic foundation, which will serve them better in the long run. |
3. Outline Writing Task 2 cho dạng Causes and Solutions
Phần |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài để giới thiệu vấn đề một cách tự nhiên.
– Thesis statement: Nêu rõ rằng bài viết sẽ thảo luận về các nguyên nhân và giải pháp cho vấn đề này.
Ví dụ:
Đề bài: “What are the problems associated with pollution, and how can these be solved?”
“Pollution affects global health. This essay discusses solutions.” |
Viết mở bài ngắn gọn, mạch lạc và tránh lặp từ từ đề bài. |
Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Trình bày nguyên nhân chính của vấn đề.
– Supporting ideas: Giải thích chi tiết từng nguyên nhân, nêu lý do tại sao vấn đề này tồn tại.
– Example: Đưa ra ví dụ minh họa thực tế để hỗ trợ các lý do.
Ví dụ:
Idea: “Air pollution causes health issues.”
Example: “Cities like Delhi report higher asthma cases due to pollution.” |
Sử dụng từ nối như “Firstly”, “For instance”, “This is due to” để kết nối ý. |
Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Đưa ra giải pháp cho những nguyên nhân đã trình bày.
– Supporting ideas: Mô tả các giải pháp khả thi, cách triển khai và hiệu quả của chúng.
– Example: Minh họa bằng ví dụ thực tế hoặc nêu cách các giải pháp đã thành công ở nơi khác.
Ví dụ:
Idea: “Implement stricter emission regulations.”
Example: “Countries like Sweden reduced pollution by investing in renewable energy.” |
Sử dụng từ nối như “To address this”, “A possible solution is”, “For example” để làm rõ giải pháp. |
Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt các ý chính đã thảo luận (cả nguyên nhân và giải pháp).
– Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các giải pháp đã đề xuất.
Ví dụ:
“In conclusion, addressing pollution requires government regulation and individual action to mitigate health risks.” |
Sử dụng các cụm từ như “In conclusion” hoặc “To sum up” để bắt đầu phần kết luận. |
Sample:
Đề bài: What are the problems associated with pollution, and how can these be solved?
Phần |
Outline |
Bài mẫu |
I. Introduction |
Nêu vấn đề chính (Pollution) và ý định đưa ra giải pháp. |
Pollution is a growing global issue affecting both the environment and public health. This essay will discuss some of the main problems associated with pollution and suggest measures to tackle them. |
II. .Body |
Body Paragraph 1: Mô tả vấn đề (Health issues from pollution) với ví dụ.
Body Paragraph 2: Đưa ra giải pháp (Clean energy and stricter regulations) với ví dụ. |
One major problem caused by pollution is its impact on human health. For example, air pollution, particularly in urban areas, leads to respiratory issues such as asthma. Cities like Delhi have seen a significant increase in asthma cases, especially among children, due to high levels of pollutants in the air.
To combat this, governments could implement stricter emission regulations and promote clean energy. Countries like Sweden, for instance, have reduced air pollution by investing heavily in renewable energy sources such as wind and solar power, showing that such initiatives can be effective. |
III. Conclusion |
Tóm tắt vấn đề và giải pháp chính. |
In conclusion, pollution poses serious health risks, but with appropriate government regulations and a shift towards clean energy, these issues can be mitigated. |
4. Outline Writing Task 2 cho dạng Advantages and Disadvantages
Phần |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài để giới thiệu chủ đề.
– Thesis statement: Nêu rõ bài viết sẽ phân tích cả ưu điểm và nhược điểm của vấn đề.
Ví dụ:
Đề bài: “Discuss the advantages and disadvantages of online education.”
“Online education is popular. This essay explores its benefits and drawbacks.” |
Tránh lặp lại từ nguyên văn từ đề bài, sử dụng từ vựng linh hoạt. |
Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Giới thiệu các lợi ích chính.
– Supporting ideas: Giải thích chi tiết từng lợi ích, nêu rõ lý do tại sao nó quan trọng.
– Example: Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể để củng cố luận điểm.
Ví dụ:
Idea: “Online education offers flexibility.”
Example: “Working professionals can pursue degrees without interrupting careers.” |
Sử dụng từ nối như “Firstly”, “One major advantage is”, “For example”. |
Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Trình bày các nhược điểm chính.
– Supporting ideas: Giải thích chi tiết từng nhược điểm, nêu rõ ảnh hưởng tiêu cực.
– Example: Đưa ra ví dụ minh họa để minh chứng cho các điểm yếu.
Ví dụ:
Idea: “Lack of personal interaction can hinder motivation.”
Example: “Many online students report difficulty connecting with peers.” |
Sử dụng từ nối như “On the other hand”, “However”, “For instance”. |
Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt các ưu điểm và nhược điểm đã trình bày.
– Đưa ra kết luận tổng quát về mức độ ảnh hưởng của chúng.
– Ý kiến cá nhân (nếu cần thiết): Lợi ích có lớn hơn nhược điểm không?
Ví dụ:
“In conclusion, while online education provides flexibility, it can also reduce personal interaction, affecting learning outcomes.” |
Sử dụng các cụm từ như “In conclusion”, “To sum up”. Không thêm thông tin mới. |
Sample:
Đề bài: Discuss the advantages and disadvantages of online education.
Phần |
Outline |
Bài mẫu |
I. Introduction |
Giới thiệu vấn đề với quan điểm trung lập. |
Online education has become a common option for students worldwide. While it offers several benefits like flexibility, it also has some drawbacks, particularly the lack of personal interaction. |
II. .Body |
Body Paragraph 1: Trình bày lợi ích chính (Flexibility) với ví dụ.
Body Paragraph 2: Trình bày nhược điểm chính (Lack of interaction) với ví dụ. |
One of the primary advantages of online education is its flexibility. Online classes allow students to learn at their own pace and schedule, making it ideal for working individuals. For instance, many professionals enroll in online MBA programs as it enables them to gain qualifications without interrupting their careers.
However, one significant disadvantage of online education is the lack of face-to-face interaction, which can affect motivation and engagement. Without the physical presence of classmates and teachers, students may feel isolated. A study conducted by the University of California found that students in online courses reported lower motivation levels compared to those attending in-person classes. |
III. Conclusion |
Tóm tắt các điểm lợi và hại đã nêu. |
In conclusion, while online education offers the advantage of flexibility, it may also reduce personal interaction, which could impact students’ overall learning experience. |
5. Outline Writing Task 2 cho dạng Two-Part Question
Phần |
Nội dung Cụ thể |
Ghi chú/Chi tiết cần lưu ý |
Mở bài (Introduction) |
– Paraphrase đề bài để giới thiệu chủ đề.
– Thesis statement: Nêu rõ rằng bài viết sẽ trả lời cả hai câu hỏi mà đề bài đưa ra. |
Đảm bảo mở bài ngắn gọn, mạch lạc và có tính định hướng rõ ràng. |
Thân bài 1 (Body Paragraph 1) |
– Topic sentence: Trả lời câu hỏi đầu tiên của đề bài.
– Supporting ideas: Giải thích chi tiết lý do, cung cấp lập luận thuyết phục để trả lời câu hỏi.
– Example: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa và làm rõ ý kiến. |
Sử dụng từ nối như “To begin with”, “Firstly”, “For example” để tạo liên kết mạch lạc. |
Thân bài 2 (Body Paragraph 2) |
– Topic sentence: Trả lời câu hỏi thứ hai của đề bài.
– Supporting ideas: Giải thích chi tiết và đưa ra các luận điểm, giải thích tầm quan trọng hoặc hậu quả liên quan đến câu hỏi này.
– Example: Cung cấp ví dụ minh họa để củng cố lập luận. |
Sử dụng từ nối như “In addition”, “Secondly”, “Furthermore” để liên kết ý. |
Kết luận (Conclusion) |
– Tóm tắt lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi đã được thảo luận.
– Nhấn mạnh lại quan điểm chung hoặc đưa ra nhận định tổng quát về vấn đề. |
Sử dụng các cụm từ như “In conclusion”, “To sum up”. Không thêm thông tin mới trong phần kết luận. |
Sample:
Đề bài: Many people today are choosing to live alone. Why is this the case, and is it a positive or negative development?
Phần |
Outline |
Bài mẫu |
I. Introduction |
Giới thiệu lý do chính cho xu hướng sống một mình và đưa ra ý kiến về mặt tích cực và tiêu cực. |
In recent years, an increasing number of people are choosing to live alone. This trend can be attributed to factors like rising independence and financial stability among individuals. I believe that while this development has certain benefits, it also poses challenges for both individuals and society. |
II. .Body |
Body Paragraph 1:
Lý do cho xu hướng: Tăng cường sự độc lập và ổn định tài chính.
Body Paragraph 2:
Quan điểm cá nhân: Nêu lợi ích và bất lợi của việc sống một mình. |
One major reason people choose to live alone is a growing sense of independence and a desire for privacy. Many people, especially in developed countries, value their personal space and the freedom to make decisions without compromise. Additionally, with improved economic conditions, more individuals can afford the cost of living alone. For example, many young professionals in urban areas find that living alone allows them to focus on their career and personal growth without distractions.
However, I believe that living alone can be a double-edged sword. On the one hand, it promotes self-reliance and can be empowering. On the other hand, it may lead to feelings of loneliness and social isolation, especially among the elderly. Research has shown that people who live alone are more likely to experience mental health issues, such as depression, due to a lack of regular social interaction. For instance, in Japan, the phenomenon of “lonely deaths” has emerged, where elderly people living alone pass away unnoticed for extended periods. |
III. Conclusion |
Tóm tắt quan điểm, nhấn mạnh rằng nên cân nhắc cả lợi ích và bất lợi khi lựa chọn sống một mình. |
In conclusion, while the choice to live alone reflects greater independence and self-sufficiency, it can also lead to negative psychological effects. Therefore, individuals should consider both the advantages and the potential drawbacks of this lifestyle. |
IV. 10 lưu ý khi viết Outline cho Essay trong Writing
Sau khi đã áp dụng thành công cách viết Outline cho Essay, các bạn hãy cẩn thận với 10 lưu ý quan trọng khi viết outline cho essay trong IELTS Writing dưới đây

10 lưu ý khi viết Outline cho Essay trong Writing
- Hiểu rõ yêu cầu đề bài: Trước khi viết outline, cần phân tích kỹ đề bài để xác định dạng bài (Argumentative, Discussion, Causes and Solutions, v.v.) và các yêu cầu cụ thể.
- Xác định luận điểm chính: Ghi ra các luận điểm chính bạn sẽ phát triển trong từng đoạn thân bài. Luận điểm cần rõ ràng và liên quan trực tiếp đến câu hỏi.
- Phân bổ cấu trúc bài viết hợp lý: Outline cần có đầy đủ các phần: mở bài, thân bài (từ 2 đến 3 đoạn) và kết luận. Mỗi phần phải có mục tiêu cụ thể.
- Dùng từ nối để giữ mạch lạc: Ghi chú từ nối và cụm từ liên kết giúp giữ mạch lạc giữa các đoạn và các ý trong đoạn.
- Ghi chú các ví dụ minh họa: Liệt kê các ví dụ thực tế hoặc minh họa cụ thể bạn sẽ sử dụng để hỗ trợ các luận điểm.
- Sử dụng ngôn từ đa dạng và phù hợp: Trong outline, gợi ý từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề giúp dễ dàng triển khai bài viết với từ ngữ phong phú.
- Trình bày luận điểm rõ ràng và ngắn gọn: Outline cần có câu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài. Không cần chi tiết quá mức, nhưng cần chỉ ra ý chính sẽ phát triển.
- Lên kế hoạch cho phần kết luận: Ghi chú những điểm bạn sẽ tóm tắt trong kết luận và đảm bảo không đưa thêm thông tin mới.
- Sắp xếp ý theo thứ tự ưu tiên: Lên kế hoạch sắp xếp các ý theo mức độ quan trọng hoặc logic để dễ dàng triển khai bài viết mạch lạc.
- Kiểm tra tính khả thi và cân bằng: Đảm bảo rằng mỗi ý trong outline có đủ thông tin và lập luận để phát triển. Đừng để một đoạn quá mạnh trong khi đoạn khác quá yếu.
Lời khuyên: Outline chỉ cần ngắn gọn nhưng chi tiết đủ để bạn dễ dàng viết bài, tránh việc bị lạc đề hoặc thiếu ý khi triển khai.
Vậy là các bạn đã cùng TCE tìm hiểu cách viết outline cho Essay từng dạng bài IELTS Writing rồi. Viết outline tưởng chừng như đơn giản và ngắn gọn nhưng nếu không có sự luyện tập thường xuyên qua mỗi bài viết thì cũng sẽ rất khó và mất thời gian. Do đó, các thí sinh đừng quên áp dụng những kiến thức trong bài này để viết outline cho bài viết tiếp theo của mình nhé!
Cuối cùng nếu bạn đang gặp khó trong việc lập outline hay viết bài theo đúng tiêu chí chấm điểm IELTS? Tham khảo ngay khóa học IELTS tại TCE – nơi giúp bạn nắm chắc chiến lược viết bài, từ outline đến bài essay hoàn chỉnh!