Cách phân biệt Less và Fewer kèm bài tập có đáp án chi tiết
Khi học tiếng Anh, các bạn thường gặp nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn và phải mất khá nhiều thời gian để phân biệt cách dùng. Một trong những cặp từ khiến người học ám ảnh nhất chính là Less...
Để đạt band 7 trở lên trong IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng vốn từ vựng đa dạng và phải chứng minh với giám khảo rằng bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt. Vì vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ tổng hợp những Idioms for IELTS Speaking thường gặp, kèm giải thích ý nghĩa chi tiết cùng ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Tương tự như trong tiếng Việt, idiom là thành ngữ hoặc tục ngữ trong tiếng Anh. Các idioms thường được tạo thành từ nhiều từ ghép lại, nhưng ý nghĩa của chúng không theo nghĩa đen. Vì vậy, cách duy nhất để học và sử dụng chính xác một idiom là nắm rõ nghĩa và bối cảnh sử dụng của nó.
Ví dụ: Cost an arm and a leg có nghĩa là rất đắt đỏ, không hề liên quan đến tay chân.
Sử dụng thành ngữ trong Speaking sẽ mang đến cho bạn những lợi ích dưới đây:
Dưới đây, The Catalyst for English sẽ tổng hợp các idioms thường gặp trong IELTS Speaking, được phân loại theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng học và áp dụng một cách tự nhiên trong bài thi:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Idioms chủ đề nghề nghiệp | ||
Make a living | Làm ăn, kiếm tiền để trang trải cuộc sống | After college, she moved to the city to make a living as a graphic designer.
(Sau khi tốt nghiệp, cô ấy chuyển đến thành phố để kiếm sống bằng nghề thiết kế đồ họa.) |
Make ends meet | Xoay sở để đủ sống, chi tiêu trong khả năng tài chính của mình | After losing his job, he had to work extra hours just to make ends meet.
(Sau khi mất việc, anh ấy phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống.) |
Work flat out | Làm việc hết sức, làm việc cật lực trong một thời gian dài. | She worked flat out all week to finish the project on time.
(Cả tuần cô ấy làm việc hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Call it a day/call it a night | Kết thúc công việc trong ngày để nghỉ ngơi. | We’ve been working on this project all morning – shall we call it a day?
(Chúng ta đã làm việc với dự án này cả buổi sáng rồi – nghỉ thôi nhé?) |
Idioms for IELTS Speaking – Topic: Shopping |
||
The in-thing | Điều đang thịnh hành, mốt, xu hướng phổ biến tại thời điểm hiện tại | Sneakers are the in-thing among teenagers this year.
(Giày thể thao là món đồ thịnh hành trong giới trẻ năm nay.) |
Take back | Trả lại (một món đồ) hoặc rút lại lời nói tùy theo ngữ cảnh. | I need to take back the shoes I bought because they don’t fit.
(Tôi cần trả lại đôi giày vì không vừa.) |
Fit like a glove | Vừa vặn hoàn hảo, rất phù hợp | This dress fits me like a glove; it feels tailor-made. (Chiếc váy này vừa vặn với tôi như may riêng, cảm giác như đo theo cơ thể.) |
Pay through the nose | Bị chặt chém, phải trả quá nhiều tiền | I had to pay through the nose for a taxi after the concert.
(Tôi đã phải trả giá rất đắt cho một chuyến taxi sau buổi hòa nhạc.) |
Idioms for IELTS Speaking – Du lịch |
||
Let one’s hair down | Thư giãn, buông lỏng, tận hưởng thời gian thoải mái | After a long week at work, I like to let my hair down on the weekend.
(Sau khi kết thúc một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn vào cuối tuần.) |
Hit the road | Bắt đầu một cuộc hành trình, lên đường, khởi hành | After saying goodbye, they hit the road for their weekend trip. (Sau khi nói lời tạm biệt, họ lên đường cho chuyến đi cuối tuần.) |
Off the beaten track/ Off the beaten path | Nơi xa xôi, ít người biết, hẻo lánh | The hotel is a bit off the beaten track, but it’s very peaceful.
(Khách sạn nằm ở nơi hẻo lánh, nhưng rất yên tĩnh.) |
Live out of a suitcase | Sống tạm bợ, liên tục di chuyển, không ổn định nơi ở | I hate living out of a suitcase when I travel for work.
(Tôi ghét sống tạm bợ mỗi khi đi công tác.) |
Idioms chủ đề Feeling and Emotion (Cảm xúc) |
||
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | She knew it was love at first sight the moment she saw him smile. (Cô ấy biết đó là tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên khi thấy anh ấy cười.) |
In high spirits | Vui vẻ, phấn chấn, tâm trạng tốt | She arrived at the party in high spirits, smiling and laughing with friends. (Cô ấy đến bữa tiệc với tâm trạng vui vẻ, cười nói rôm rả cùng bạn bè.) |
Bent out of shape | Tức giận, khó chịu hoặc lo lắng quá mức về điều gì | She got all bent out of shape just because I arrived five minutes late.
(Cô ấy tức giận chỉ vì tôi đến muộn năm phút.) |
On cloud nine | Vô cùng hạnh phúc, phấn chấn, sung sướng tột độ | She was on cloud nine when she received the job offer of her dreams. (Cô ấy vui sướng tột độ khi nhận được lời mời làm việc trong mơ.) |
Idioms for IELTS Speaking: Education (Học tập) |
||
Pass with flying colors | Vượt qua (kỳ thi, thử thách) một cách xuất sắc rực rỡ | He passed the driving test with flying colors on his first attempt. (Anh ấy đỗ kỳ thi lái xe với kết quả tuyệt vời ngay lần thử đầu tiên.) |
Learn by heart | Học thuộc lòng, ghi nhớ hoàn toàn | She knows all the lyrics of the song by heart.
(Cô ấy thuộc tất cả lời bài hát.) |
No pain no gain | Không bỏ công sức thì không đạt được kết quả | He trains hard every day because he knows no pain, no gain.
(Anh ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày vì biết “không có công sức thì không có kết quả”.) |
Brush up on | Ôn lại, cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức đã học trước đó | He decided to brush up on his math before taking the entrance exam. (Anh ấy quyết định ôn lại toán trước khi thi tuyển.) |
Hit the books | Học tập chăm chỉ, ôn bài nghiêm túc | She hit the books all weekend to prepare for the final project. (Cô ấy học chăm chỉ suốt cả cuối tuần để chuẩn bị cho dự án cuối khóa.) |
Burn the midnight oil | Thức khuya để học hoặc làm việc. | He’s been burning the midnight oil to finish his research paper before the deadline. (Anh ấy đã thức khuya để hoàn thành bài luận nghiên cứu trước hạn chót.) |
Idioms for IELTS Speaking: Family (Gia đình) |
||
Flesh and blood | Là người thân trong gia đình, có máu mủ ruột thịt | She will do anything for her flesh and blood.
(Cô ấy sẽ làm mọi thứ vì người thân trong gia đình.) |
Run in the family/ A chip off the old block | Là đặc điểm, tính cách hay khả năng di truyền trong gia đình | Baldness runs in the family, so he expected to lose his hair early. (Chứng hói đầu di truyền trong gia đình, nên anh ấy dự đoán sẽ rụng tóc sớm.)
She’s a chip off the old block, always showing the same determination as her mother. (Cô ấy giống hệt mẹ, luôn thể hiện quyết tâm giống mẹ.) |
Black sheep | Thành viên khác biệt, hay gây rắc rối trong gia đình hoặc nhóm | He has always been the black sheep of the family because of his unconventional lifestyle. (Anh ấy luôn là người khác biệt trong gia đình vì lối sống phi truyền thống.) |
Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà tạo nên tổ ấm | My grandmother always said, “Men make houses, women make homes.”
(Bà tôi luôn nói: “Đàn ông xây nhà, đàn bà tạo tổ ấm.”) |
Idioms for IELTS Speaking: Eat và Drink (Ăn uống) |
||
Eat like a horse | Ăn rất nhiều | He can eat like a horse, he finished three plates of rice.
(Anh ấy ăn rất nhiều, đã ăn hết ba đĩa cơm.) |
Make one’s mouth water | Khiến ai đó thèm ăn, ngon mắt | Seeing the chocolate cake on the table made her mouth water instantly. (Thấy chiếc bánh socola trên bàn khiến cô ấy lập tức thèm ăn.) |
Spoil one’s appetite | Làm mất cảm giác thèm ăn, ăn mất ngon | Watching that scary video spoiled my appetite for lunch. (Xem video kinh dị khiến tôi mất cảm giác thèm ăn trưa.) |
Drink like a fish | Uống rất nhiều rượu | After the stressful week, she went out and drank like a fish with her friends. (Sau một tuần căng thẳng, cô ấy ra ngoài và uống say sưa cùng bạn bè.) |
Idioms for IELTS Speaking chủ đề Health (Sức khỏe) |
||
Ill at ease | Cảm thấy lo lắng, bối rối, không thoải mái | I was ill at ease speaking in front of such a large audience. (Tôi cảm thấy không thoải mái khi nói trước một khán giả lớn như vậy.) |
Pull your socks up | Nỗ lực, cố gắng cải thiện bản thân | You need to pull your socks up if you want to pass the final exams. (Bạn cần nỗ lực hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi cuối khóa.) |
Safe and sound | Bình yên vô sự | The hikers arrived back at the base camp safe and sound. (Nhóm người đi leo núi đã trở về trại cơ sở an toàn.) |
Kick the bucket | Qua đời | Sadly, their grandfather kicked the bucket last year.
(Đáng tiếc, ông họ đã qua đời năm ngoái.) |
On the mend | Đang hồi phục sau ốm đau | He’s on the mend after catching the flu last week. (Anh ấy đang dần khỏe lại sau khi bị cúm tuần trước.) |
Idioms for IELTS Speaking: Environment (Môi trường) |
||
Get back to nature | Trở về với thiên nhiên, sống gần gũi thiên nhiên | We spent the weekend camping to get back to nature.
(Chúng tôi đã dành cuối tuần cắm trại để gần gũi với thiên nhiên.) |
Rain cats and dogs | Mưa rất to | The weather forecast said it would rain cats and dogs all afternoon. (Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa to cả buổi chiều.) |
Idioms chủ đề cuộc sống xung quanh (Daily life) |
||
Plain sailing | Thuận lợi, dễ dàng | After solving the first problem, the rest was plain sailing.
(Sau khi giải quyết vấn đề đầu tiên, những việc còn lại đều dễ dàng.) |
Run of the mill | Bình thường, tầm thường, không đặc biệt | The movie was just run-of-the-mill; nothing special about it.
(Bộ phim chỉ bình thường, không có gì đặc biệt.) |
Far-fetched | Khó tin, xa vời thực tế, phi lý | The plot of the movie was interesting but a bit far-fetched. (Cốt truyện của bộ phim thú vị nhưng hơi xa vời.) |
Pressed for time | Bị áp lực về thời gian, gấp gáp | I’m pressed for time, so I can’t join you for lunch.
(Tôi đang gấp nên không thể đi ăn trưa cùng bạn.) |
Better late than never | Muộn còn hơn không làm | I submitted my assignment after the deadline, but better late than never. (Tôi nộp bài muộn, nhưng muộn còn hơn không nộp.) |
Idioms for IELTS Speaking: Friends (Bạn bè) |
||
Have a whale of a time | Có khoảng thời gian rất vui vẻ, thoải mái, đáng nhớ | The kids had a whale of a time playing in the snow. (Bọn trẻ đã vui hết cỡ khi chơi đùa trong tuyết.) |
A friend in need is a friend indeed | Bạn tốt thật sự là người giúp đỡ khi khó khăn | She was by my side when I was sick – a friend in need is a friend indeed.
(Cô ấy ở bên tôi khi tôi ốm – quả là bạn tốt thật sự.) |
Get on like a house on fire | Trở nên thân thiết, hợp nhau rất nhanh | I was surprised how well I got on like a house on fire with my new colleagues. (Tôi ngạc nhiên vì nhanh chóng hòa hợp rất tốt với các đồng nghiệp mới.) |
Dưới đây là file PDF tổng hợp 150 idioms thông dụng trong IELTS Speaking, hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ và nâng cao điểm số trong phần thi nói:
150 idioms thông dụng trong IELTS Speaking
Bên cạnh việc học các thành ngữ để nâng cao band điểm Speaking hay thậm chí là Writing thì nắm rõ những lỗi phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn tránh mắc sai lầm và sử dụng idioms một cách tự nhiên hơn:
Việc ghi nhớ và sử dụng thành ngữ đôi khi khá khó khăn, vì vậy, bạn cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là bốn cách học giúp bạn nhớ lâu và sử dụng idioms một cách tự nhiên:
Hy vọng với hơn 100 Idioms for IELTS Speaking mà The Catalyst for English chia sẻ sẽ bạn sẽ giao tiếp tự nhiên hơn trong bài thi nói. Mong rằng bạn có thể áp dụng những idiom này một cách hợp lý, vừa tối ưu thời gian làm bài, vừa dễ dàng chinh phục band điểm theo mục tiêu đã đề ra.