Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Available đi với giới từ gì? Có bao nhiêu cấu trúc đi với available? Và làm sao để có thể sử dụng cụm này vào trong bài thi IELTS? Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ chỉ cho bạn Available đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan để có thể sử dụng nhé!
Available (adj): Có sẵn, sẵn sàng, có thể sử dụng, có thể tiếp cận…
Đây là một từ được sử dụng để nói về tình trạng sẵn có của một thứ gì đó, có thể sử dụng hoặc có thể tiếp cận được. Thường được dùng để chỉ sự sẵn sàng của một người hoặc một vật thể, dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, “available” có thể mang ý nghĩa là “có thể mua được” hoặc “có thể tiếp cận được”.
Ví dụ:
Trong ngữ cảnh xã hội, “available” có thể được sử dụng để chỉ một người không có mối quan hệ tình cảm, tức là “đang độc thân“.
Ví dụ:
Nhiều người vẫn thắc mắc available đi với giới từ gì. Available thường đi với 2 giới từ là for hoặc to. Tuy nhiên vẫn còn 9 giới từ khác có thể kết hợp cùng với Available. Mỗi một cách kết hợp giới từ lại có một ý nghĩa và công thức áp dụng khác nhau. Cụ thể TCE sẽ giải thích cho các bạn bằng các ví dụ cụ thể:
“Available for” có ý nghĩa: sẵn sàng, sẵn có, có khả năng tham gia… cho một mục đích, hoạt động cụ thể hoặc một khoảng thời gian nhất định.
Khi sử dụng “available for,” cấu trúc này thường đi kèm với danh từ (N) hoặc động từ ở dạng V-ing.
Công thức áp dụng:
Available + for + N/V-ing
Ví dụ:
“Available to” thường được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng để có thể làm gì cho một người hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng thứ gì đó có thể được tiếp cận hoặc sử dụng bởi ai đó.
Khi sử dụng “available to,” theo sau đó sẽ là một danh từ chỉ người hoặc một động từ nguyên thể.
Công thức áp dụng :
Available to + N( chỉ người)/V
Ví dụ:
>>> Đọc thêm: Worth to v hay ving? Ứng dụng cấu trúc Worth trong bài thi IELTS
Đây là 9 trường hợp có phần ít thấy hơn. Tuy nhiên để có thể đáp ứng tiêu chí về lexical resouces, thí sinh nên nên học những cấu trúc này để có thể thay thế nhau khi thi. Đặc biệt là trong hai phần thi cần có kỹ năng pharaphase tốt như IELTS Writing và IELTS Speaking
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Available + from + N | Nguồn hoặc nơi mà cái gì đó có thể được lấy hoặc nhận | Books are available from the library. (Sách có sẵn tại thư viện.) |
Available + in + N | Sẵn có trong một địa điểm cụ thể hoặc một phạm vi nhất định | The dress is available in multiple sizes. (Chiếc váy có sẵn với nhiều kích cỡ khác nhau.) |
Available + at + N | Sẵn sàng tại một địa điểm cụ thể | The consultant is available at the main office. (Chuyên gia tư vấn có sẵn tại văn phòng chính.) |
Available + on + N | Có sẵn trên một phương tiện hoặc nền tảng cụ thể | The video is available on the streaming platform. (Video có sẵn trên nền tảng phát trực tuyến.) |
Available + with + N | Sẵn sàng với sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ của ai đó | The software is available with a free trial. (Phần mềm có sẵn với bản dùng thử miễn phí.) |
Available + by + N | Có sẵn theo một cách hoặc phương tiện cụ thể | The tickets are available by phone. (Vé có sẵn qua điện thoại.) |
Available + through + N | Có sẵn thông qua một phương tiện hoặc một hệ thống cụ thể | The course is available through online registration. (Khóa học có sẵn thông qua đăng ký trực tuyến.) |
Available + under + N | Sẵn sàng hoặc khả dụng trong một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể | The service is available under the current contract. (Dịch vụ có sẵn dưới hợp đồng hiện tại.) |
Available + as + N | Có sẵn với vai trò hoặc chức năng cụ thể | The space is available as a workshop area. (Không gian này có sẵn như một khu vực làm việc.) |
Available + for + N/V-ing | Sẵn sàng cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể | The equipment is available for rent. (Thiết bị có sẵn để cho thuê.) |
Dưới đây, TCE sẽ liệt kê thêm một số cấu trúc với Available để các bạn có thể áp dụng vào trong bài thi IELTS.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make sth available | Chỉ hành động làm cho một cái gì đó có sẵn | The company made available more resources for the project. (Công ty đã cung cấp thêm nguồn lực cho dự án.) |
Be available for sth | Chỉ khả năng có thể sử dụng hoặc tận hưởng một cái gì đó | She’s not available for a meeting this afternoon. (Cô ấy không có mặt cho cuộc họp vào chiều nay.) |
Be Available for someone | Chỉ khả năng có thể giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người nào đó | I’m available to guide you through the process. (Tôi có thể hướng dẫn bạn qua quy trình.) |
Have something available | Chỉ một thứ gì đó có sẵn để sử dụng, cho thuê… (đồ vật, nhà cho thuê…) | This center have totally 7 conference rooms available on monday for rent. (Trung tâm này có tất cả 7 phòng hội nghị cho thuê vào thứ 2 ) |
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Accessible | Có thể vào, truy cập… | Accessible + to + N | The park is accessible to everyone. (Công viên có thể mở cửa cho mọi người.) |
Obtainable | Có thể làm được, đạt được | Obtainable + from + N | The documents are obtainable from the office. (Các tài liệu có thể nhận được ở văn phòng.) |
Ready | Sẵn sàng làm gì | Ready + for + N/V-ing | She is ready for the interview. (Cô ấy sẵn sàng cho buổi phỏng vấn.) |
At hand | Chỉ một thứ gì đó luôn sẵn sàng, có sẫn để sử dụng | At hand | Help is at hand when you need it. (Sự giúp đỡ có sẵn khi bạn cần.) |
At your disposal | Sẵn sàng để sử dụng | At your disposal | The resources are at your disposal. (Các nguồn lực đã sẵn sàng để bạn sử dụng.) |
In stock | (Hàng hóa) có sẵn, còn hàng | In stock | The item is currently in stock. (Mặt hàng này hiện đang có sẵn trong kho.) |
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Unavailable | Không có sẵn, không thể sử dụng | Unavailable + at + thời gian | The tickets are unavailable at this time. (Vé hiện không có sẵn.) |
Inaccessible | Không thể tiếp cận, không sử dụng được | Inaccessible + to + N | The information is inaccessible to the public. (Thông tin không thể truy cập được bởi công chúng.) |
Not on hand | Không có sẵn, không ở gần | Not on hand | The car is not on hand in case of emergency. (Xe hơi không sẵn sàng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.) |
Not in stock | Không có sẵn, không được lưu trữ | Not in stock | The store does not have the item in stock. (Cửa hàng không có mặt hàng này sẵn sàng để bán.) |
Not on the market | Không có sẵn để mua | Not on the market | The house is not on the market. (Ngôi nhà không được bán.) |
Occupied | Đã được sử dụng, không trống | Occupied | The seat is occupied. (Chỗ ngồi đã được sử dụng.) |
Reserved | Đã được đặt trước | Reserved | The table is reserved. (Bàn đã được đặt trước.) |
Unusable | Không thể sử dụng được | Unusable | The tools are unusable. (Các dụng cụ không thể sử dụng được.) |
Out of reach | Ngoài tầm với, không thể tiếp cận | Out of reach + to + N | The top shelf is out of reach for most people. (Kệ trên cùng là ngoài tầm với đối với hầu hết mọi người.) |
Discontinued | Ngừng sản xuất, không còn bán | Discontinued | This product has been discontinued. (Sản phẩm này đã ngừng sản xuất.) |
Exhausted | Hết, cạn kiệt | Exhausted | The supplies are exhausted. (Nguồn cung đã cạn kiệt.) |
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau (for, to, from, in, at, on, with, by, through, under, as).
1. The tickets are available ____________ the official website.
A) in
B) on
C) from
D) with
2. This offer is available ____________ a limited time only.
A) under
B) at
C) through
D) for
3. The apartment is available ___________ lease starting next month.
A) on
B) for
C) in
D) by
4. The new model is available ___________ various colors.
A) in
B) by
C) on
D) at
5. The teacher is available ___ questions after the lecture.
A) for
B) with
C) under
D) to
6. The report is available __________ all employees.
A) to
B) by
C) for
D) on
7. The app is available ___________ free on the App Store.
A) in
B) at
C) for
D) through
8. The guide is available _______ download on the website.
A) by
B) for
C) through
D) at
9. The manual is available ________ request.
A) on
B) in
C) by
D) at
10. The software is available __________ a 30-day trial.
A) with
B) through
C) under
D) as
Đáp án:
Qua bài viết này, bạn đã biết Available đi với giới từ gì rồi đúng không? Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ củng cố được thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu IELTS mong muốn!