Tổng hợp 100+ từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề
Bài thi Cambridge Movers là bước đệm quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ, giúp trẻ phát triển một nền tảng vững chắc và yêu thích việc học ngôn ngữ và việc chuẩn bị vốn từ vựng...
Đề bài “Describe a beautiful city” là một đề bài thường hay gặp trong IELTS Speaking part 2. Chủ đề này tưởng chừng quen thuộc nhưng để đạt điểm số cao vẫn là một bài toán không hề dễ. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ cùng bạn “gỡ rối” đề bài này nhé!
Đầu tiên, các học viên hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a beautiful city để hiểu rõ yêu cầu đề:
Phân tích đề bài “Describe a beautiful city”
Đề bài: Describe a beautiful city
You should say:
Phân tích đề bài
Đề bài: Describe a beautiful city |
|
Yếu tố | Chi tiết |
Phân tích từ khóa | *Describe- Miêu tả: Từ khóa yêu cầu bạn miêu tả. Trọng tâm là cung cấp thông tin chi tiết về thành phố đó: đặc điểm nổi bật, lý do tại sao nó đẹp, cảm giác khi bạn ở đó, và các yếu tố làm cho nó đặc biệt.
*a beautiful city – một thành phố đẹp: Đây là trung tâm của đề bài, yêu cầu bạn nói về một thành phố mà bạn cho là đẹp. Từ “beautiful” có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh, như:
=> Yêu cầu: Người nói cần chọn một thành phố cụ thể mà bạn thấy đẹp và miêu tả nó một cách chi tiết. |
Những điều có thể đề cập | Để xử lý tốt đề bài này, thí sinh có thể trả lời chi tiết các câu hỏi sau:
|
Đây cũng là một dạng đề bài có thể mở rộng để ôn tập thêm cho các chủ đề tương tự trong Speaking như Talk about your hometown, Describe a place in the countryside that you visited hay Describe a beautiful place to visit in your country – vì tất cả đều có điểm chung là yêu cầu mô tả địa điểm.
Dàn ý cho chủ đề “Describe a beautiful city”
Lập dàn ý là một bước không thể thiếu nếu thí sinh muốn có một bài nói trôi chảy và mạch lạc. Các bạn có thể tham khảo dàn ý TCE gợi ý cho bạn ngay sau đây nhé:
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction
(Mở đầu) |
Giới thiệu ngắn gọn về thành phố. |
2. Body
(Thân bài) |
Thành phố nằm ở đâu? (địa lý, khí hậu).
Thành phố nổi tiếng về điều gì? (văn hóa, ẩm thực, danh lam thắng cảnh).
Những việc có thể làm ở đó (tham quan, trải nghiệm).
Những yếu tố khiến bạn yêu thích thành phố này (cảnh quan, con người, bầu không khí). |
3. Conclusion, (Kết bài) | Tóm tắt cảm nhận của mình.
(Thành phố này mang lại cho bạn cảm giác gì?) |
Khi lập dàn ý, bạn cũng có thể nghĩ đến các trải nghiệm du lịch thực tế mà bạn từng có – những trải nghiệm này không chỉ giúp bạn trả lời tốt đề bài “Describe a beautiful city”, mà còn rất phù hợp với các đề bài như Describe a place you visited on vacation hoặc Talk about your last holiday.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Describe a beautiful city”
Tiếp theo, hãy cùng khám phá các từ vựng tốt cho đề “Describe a beautiful city” để giúp các bạn nâng band điểm bài nói của mình nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1. Địa lý & vị trí | ||
Coastal city (n.phr) | /ˈkəʊ.stəl ˈsɪt.i/ | Thành phố ven biển |
Urban (n) | /ˈɜː.bən/ | Đô thị |
Natural landscapes (n.phr) | /ˈnætʃ.ər.əl ˈlænd.skeɪps/ | Cảnh quan thiên nhiên |
Tourist destination (n.phr) | /ˈtʊə.rɪst ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến du lịch |
Historical landmarks (n.phr) | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈlænd.mɑːks/ | Các địa danh lịch sử |
2. Mô tả vẻ đẹp | ||
Picturesque (adj) | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | Đẹp như tranh vẽ |
Breathtaking (adj) | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Đẹp đến ngạt thở |
Serene (adj) | /səˈriːn/ | Thanh bình, yên tĩnh |
Exotic (adj) | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Iconic (adj) | /aɪˈkɒn.ɪk/ | Mang tính biểu tượng |
3. Hoạt động & trải nghiệm | ||
Sightseeing (n) | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Night market (n.phr) | /naɪt ˈmɑː.kɪt/ | Chợ đêm |
Gastronomy (n) | /ɡæsˈtrɒn.ə.mi/ | Ẩm thực |
Public transportation (n.phr) | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃn/ | Giao thông công cộng |
4. Đánh giá | ||
Vibrant (adj) | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động, rực rỡ |
Peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Lively (adj) | /ˈlaɪv.li/ | Sống động, nhộn nhịp |
Những từ vựng như picturesque, breathtaking, vibrant… cũng có thể tận dụng cho các phần thi khác như Describe a party that you enjoyed hoặc Describe an interesting old person you met.
Bài mẫu Describe a beautiful city IELTS Speaking part 2
Còn chần chờ gì nữa mà không xem bài mẫu cho đề bài Describe a beautiful city IELTS Speaking part 2 ngay bây giờ cùng TCE:
One of the most beautiful cities I’ve ever visited is Hội An, located in central Vietnam. It is a small yet picturesque town that perfectly combines traditional Vietnamese culture and modern tourism. Hội An is well-known for its ancient architecture, colorful lanterns, and vibrant night markets.
The city is situated near the Thu Bồn River, which adds to its serene and peaceful atmosphere. Visitors can stroll along the riverbank, take a boat ride, or explore the old town, which is recognized as a UNESCO World Heritage Site. The streets are lined with quaint shops selling handmade crafts, local delicacies, and unique souvenirs.
What I love most about Hội An is the cultural richness and the welcoming locals. At night, the city transforms into a magical place with thousands of lanterns lighting up the streets and the river. This creates a breathtaking scene that feels almost surreal.
Hội An is not just beautiful; it’s also a city where you can experience a mix of history, culture, and natural beauty. The blend of modern convenience and traditional charm makes it a place I would visit again and again.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Ancient architecture (n.phr) | /ˈeɪn.ʃənt ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc cổ kính |
Quaint (n) | /kweɪnt/ | Độc đáo và cổ kính |
Cultural richness (n.phr) | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɪtʃ.nəs/ | Sự giàu có về văn hóa |
Modern convenience (n.phr) | /ˈmɒd.ən kənˈviː.ni.əns/ | Tiện nghi hiện đại |
Lantern (n) | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
Welcoming locals (n.phr) | /ˈwel.kəmɪŋ ˈləʊ.kəlz/ | Người dân thân thiện |
Sau khi trả lời xong phần thi IELTS Speaking part 2, các thí sinh sẽ trả lời 1 số câu hỏi Speaking part 3 về chủ đề tương tự. Ngay sau đây học cùng tham khảo 5 mẫu câu hỏi – câu trả lời cho đề bài Describe a beautiful city part 3 mà đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn nhé:
Trả lời: A city is beautiful when it has a harmonious mix of natural features and urban design. For example, clean rivers, green parks, and modern architecture can make a city appealing. Additionally, a well-maintained environment and friendly locals add to its charm.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Harmonious (adj) | /hɑːˈmoʊ.ni.əs/ | Hài hòa, cân đối. |
Appealing (adj) | /əˈpiː.lɪŋ/ | Thu hút, hấp dẫn. |
Charm (n) | /tʃɑːrm/ | Sự quyến rũ. |
Trả lời: Yes, I believe so. Future cities may integrate advanced technology with sustainable designs, such as eco-friendly buildings and efficient public transportation. However, it is also important to bear in mind that maintaining cultural identity will be equally important. And this requires all the urban citizens to join hands to protect and preserve this beauty.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Integrate (v) | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | Kết hợp, hòa nhập |
Sustainable (adj) | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững |
Cultural identity (n.phr) | /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc văn hóa |
Trả lời: Well, for me, Urban planning is vital because it ensures the city grows in an organized and visually pleasing way. This kind of planning includes zoning for green spaces, creating efficient transport systems, and maintaining cleanliness. In contrast, poor planning can lead to chaos and overcrowding.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Urban planning (n.phr) | /ˈɜːr.bən ˈplæn.ɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Zoning (n) | /ˈzoʊ.nɪŋ/ | Phân vùng, quy hoạch |
Overcrowding (n) | /oʊ.vərˈkraʊ.dɪŋ/ | Sự quá tải dân số |
Trả lời: Some cities lose their beauty due to poor maintenance, overpopulation, and pollution. For instance, historical sites may deteriorate without proper care, and uncontrolled construction can ruin the city’s aesthetics.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Maintenance (n) | /ˈmeɪn.tən.əns/ | Sự bảo dưỡng |
Deteriorate (v) | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Xuống cấp, tồi tệ đi |
Aesthetics (n) | /esˈθet.ɪks/ | Tính thẩm mỹ |
Trả lời: Culture plays a significant role by giving a city its unique identity. Festivals, traditional markets, and historical monuments all reflect the local way of life and attract tourists. A culturally rich city often feels vibrant and welcoming.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Identity (n) | /aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc |
Monument (n) | /ˈmɑːn.jə.mənt/ | Di tích, tượng đài |
Vibrant (adj) | /ˈvaɪ.brənt/ | Sống động, đầy sức sống |
Để đạt điểm số cao trong bài thi IELTS nói chung và bài thi IELTS Speaking nói riêng, các thí sinh nên luyện tập thường xuyên cùng người hướng dẫn để được chấm chữa chi tiết, hoặc các bạn cũng có thể tham gia thi thử để được “cọ xát” và làm quen với không khí thi thật.
Đối với kỹ năng Speaking, việc tham gia các kì thi thử vô cùng quan trọng vì sẽ giúp thí sinh quen với áp lực phòng thi và rèn luyện phản xạ nói của mình. Đặc biệt, các bạn sẽ được giáo viên của TCE nhận xét chi tiết các điểm cần cải thiện. Nếu bạn muốn tìm một địa chỉ thi thử IELTS uy tín và được chữa bài cẩn thận thì hãy đến với team của TCE ngay nhé.
Vậy là chúng mình đã cùng nhau giải quyết đề bài Describe a beautiful city cùng dàn ý, từ vựng, bài mẫu Speaking part 2 kèm theo 1 số câu hỏi Speaking part 3. Hi vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ thấy tự tin hơn nếu gặp đề bài này nhé! Đừng quên luyện tập ngay tại IELTS Speaking để có thêm những kiến thức, chiến lược và phản xạ nhạy bén cho từng dạng câu hỏi.