Để nói về việc cố gắng “bắt được ẩn ý” trong lời nói hay thông điệp của ai đó, thay vì dùng cụm diễn đạt dài như try to understand someone’s intentions or feelings, bạn có thể dùng một thành ngữ ngắn gọn và sắc hơn là read between the lines. Cùng TCE khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng cụm thành ngữ thú vị này trong bài viết bên dưới nhé.
I. Read between the lines là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Read between the lines được định nghĩa là to try to understand someone’s real feelings or intentions from what they say or write. Định nghĩa này trong tiếng Việt được hiểu là cố gắng hiểu cảm xúc hoặc ý định thực sự của ai đó qua những gì họ nói hoặc viết, ngay cả khi họ không bày tỏ trực tiếp. Ví dụ:
- I think our manager was subtly hinting at the fact that my technical slides were too boring. I had to read between the lines to understand that I need to improve my soft skills. (Mình nghĩ quản lý đang khéo léo ám chỉ rằng mấy slide kỹ thuật của mình hơi nhàm chán. Phải tinh ý một chút mình mới hiểu là mình cần cải thiện kỹ năng mềm.)
- When Sarah told me they were having a ‘small, intimate gathering’ that I wasn’t invited to, I could read between the lines that she was actually upset and felt excluded. (Khi Sarah nói với mình rằng họ đang tổ chức một buổi tụ tập nhỏ và thân mật nhưng không rủ mình, mình hiểu ngay ẩn ý rằng cô ấy đang buồn và cảm thấy bị tách ra khỏi nhóm.)

II. Nguồn gốc của idiom Read between the lines
Nguồn gốc của thành ngữ read between the lines được cho là xuất phát từ cách viết mật mã và truyền tin bí mật trong quá khứ. Khi muốn gửi thông điệp mà không bị phát hiện, người ta viết một bức thư bình thường với các dòng cách xa nhau, rồi dùng mực ẩn hoặc bút chì nhạt viết thông điệp thật vào khoảng trống giữa các dòng.
Người nhận chỉ đọc được nội dung bí mật khi biết kỹ thuật này và dùng nhiệt hoặc hóa chất để làm hiện mực ẩn. Từ đó, “đọc giữa các dòng” trở thành hình ảnh ẩn dụ cho việc khám phá ý nghĩa sâu kín ẩn sau lời nói.
Thành ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 19, nhưng tư tưởng suy luận từ những điều không được nói ra đã tồn tại lâu trong văn học và văn hóa. Nhà văn, nhà thơ thường dùng ẩn dụ và ngụ ý để truyền tải thông điệp tinh tế, buộc độc giả phải “đọc sâu hơn” để hiểu ý đồ thật sự. Trong những nền văn hoá nơi việc phê phán công khai bị cấm đoán, người ta phải nói giảm nói tránh, còn người nghe học cách nhận ra ẩn ý trong từng lời nói.

III. Cách dùng Read between the lines trong tiếng Anh
Read between the lines là một cụm động từ, bạn có thể dùng sau chủ ngữ và chia động từ read theo thì, ngôi như các động từ thông thường. Tuy nhiên, cách dùng tự nhiên nhất là kết hợp với các động từ khiếm khuyết để nhấn mạnh khả năng hoặc sự cần thiết trong việc hiểu ẩn ý. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ điển hình.
| Sử dụng với động từ khiếm khuyết như can, could, have to, need to, should, must… là cách phổ biến nhất để diễn tả khả năng, sự cần thiết hoặc lời khuyên về việc hiểu thông điệp ngầm. |
She can read between the lines of his silent treatment and knows he’s truly upset, not just tired.” (Cô ấy có thể nắm bắt ẩn ý qua sự im lặng của anh ấy và biết anh ấy thực sự buồn, chứ không phải chỉ mệt.) |
| Dùng như động từ chính trong câu, bạn có thể sử dụng trực tiếp cụm từ này để mô tả hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. |
She always reads between the lines when reviewing performance reports, focusing on what is not said. (Cô ấy luôn hiểu ẩn ý khi xem xét các báo cáo hiệu suất, tập trung vào những điều không được nói ra.) |
| Dùng ở dạng V-ing, cụm từ Reading between the lines có thể đứng đầu câu như một danh động từ, đảm nhận vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ. |
Reading between the lines is a crucial skill for interpreters who work in high-stakes negotiations.” (Việc hiểu ẩn ý là một kỹ năng quan trọng đối với các thông dịch viên làm việc trong các cuộc đàm phán có tính rủi ro cao.) |
Xem thêm:
IV. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read between the lines
Trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Read between the lines giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
| Từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
| Từ đồng nghĩa |
| Surmise |
Phỏng đoán, suy đoán hoặc nghi ngờ một điều gì đó là đúng, thường dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin còn mơ hồ, chưa đầy đủ, hoặc mang tính trực giác. |
We can only surmise the reason for the client’s abrupt cancellation, as they did not provide any official explanation. (Chúng tôi chỉ có thể suy đoán lý do cho việc khách hàng hủy bỏ đột ngột, vì họ không cung cấp bất kỳ lời giải thích chính thức nào.) |
| Figure out |
Tìm ra cách giải quyết, hiểu được hoặc tìm ra lời giải cho một vấn đề, câu hỏi, hoặc tình huống khó khăn sau khi đã suy nghĩ, tính toán hoặc phân tích. |
It took me hours, but I finally figured out how to fix the broken code. (Tôi đã mất hàng giờ, nhưng cuối cùng tôi cũng tìm ra cách sửa đoạn mã bị lỗi.) |
| Ascertain |
Xác định chắc chắn, tìm hiểu rõ ràng hoặc khám phá sự thật chính xác về một điều gì đó. Hành động này thường liên quan đến việc điều tra, nghiên cứu, hoặc kiểm tra thông tin để đạt được sự hiểu biết dứt khoát. |
The researchers attempted to ascertain the exact cause of the disease outbreak through extensive testing. (Các nhà nghiên cứu đã cố gắng xác định chắc chắn nguyên nhân chính xác của đợt bùng phát dịch bệnh thông qua các xét nghiệm chuyên sâu.) |
| Infer |
Suy luận, suy diễn (từ thông tin có sẵn). |
Inferring the author’s intent requires careful reading. (Để suy luận được ý định của tác giả, bạn cần đọc kỹ và cẩn thận.) |
| Grasp the underlying meaning |
Nắm bắt ý nghĩa cốt lõi/cơ bản. |
She was able to grasp the underlying meaning of his cryptic letter. (Cô ấy đã hiểu được ý nghĩa ẩn sau bức thư bí ẩn của anh ấy.) |
| See beyond the surface |
Nhìn xa hơn vẻ bề ngoài. |
Don’t trust what they say openly; you need to see beyond the surface. (Đừng hoàn toàn tin những gì họ nói; bạn cần nhìn sâu hơn bề ngoài.) |
| Deduce |
Suy luận logic (dựa trên bằng chứng). |
From the facts presented, the detective could deduce the suspect’s motive. (Dựa trên những thông tin được trình bày, thám tử có thể suy ra động cơ của nghi phạm.) |
| Take a hint |
Hiểu được gợi ý, hiểu ý (thường trong giao tiếp xã hội). |
He should have taken a hint and left when the host started yawning. (Anh ấy lẽ ra nên hiểu ý và rời đi khi chủ nhà bắt đầu ngáp.) |
|
Từ trái nghĩa
|
| Take (something) at face value |
Tin/Hiểu một điều gì đó theo đúng bề ngoài, nghĩa đen của nó. |
Don’t take her promises at face value; she rarely keeps them. (Đừng chỉ nhìn bề ngoài mà tin vào những lời hứa của cô ấy; cô ấy hiếm khi giữ lời.) |
| Take (something) literally |
Hiểu theo nghĩa đen, từng từ một. |
He said he could eat a horse and she took it literally she thought he was serious.
(Anh ấy nói anh ấy có thể ăn cả một con ngựa và cô ấy hiểu đúng nghĩa đen cô nghĩ anh ấy nói thật) |
Tổng kết lại, Read between the lines là một thành ngữ hữu ích giúp bạn hiểu những thông điệp ẩn ý không được nói trực tiếp, nâng cao khả năng suy luận và đọc hiểu trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng tiếng Anh của TCE để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích, mở rộng vốn từ và luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.