IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất trong các cuộc hội thoại hàng ngày, việc nắm vững từ vựng về thời tiết là rất cần thiết để có thể giao tiếp tốt trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn học hơn 100 từ vựng, cụm từ, thành ngữ và các mẫu câu liên quan đến thời tiết. Những kiến thức này sẽ không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi về các hiện tượng thời tiết mà còn tự tin hơn khi làm bài thi hay trong giao tiếp thực tế. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa |
weather | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔːrkæst/ | dự báo thời tiết |
sunny | /’sʌni/ | trời nắng |
cloudy | /’klaʊdi/ | trời nhiều mây |
rainy | /’reɪni/ | trời mưa |
stormy | /’stɔːmi/ | trời có bão |
windy | /’wɪndi/ | trời nhiều gió |
foggy | /’fɒɡi/ | trời có sương mù |
snowy | /’snəʊi/ | trời có tuyết |
humid | /’hjuːmɪd/ | trời ẩm ướt |
dry | /draɪ/ | thời tiết khô ráo |
cool | /wɔːm/ | thời tiết mát mẻ |
warm | /kuːl/ | thời tiết ấm áp |
hot | /hɒt/ | trời nóng |
cold | /kəʊld/ | trời lạnh |
overcast | /’əʊvəkɑːst/ | thời tiết u ám |
gloomy | /’ɡluːmi/ | thời tiết ảm đạm |
icy | /’aɪsi/ | đóng băng |
blustery | /’blʌstəri/ | gió mạnh và dữ dội |
oppressive | /ə’prɛsɪv/ | ngột ngạt |
brisk | /brɪsk/ | lạnh và gió nhẹ |
scorching | /’skɔːʧɪŋ/ | nóng như thiêu đốt |
sultry | /’sʌltri/ | oi bức |
muggy | /’mʌɡi/ | nồm ẩm |
torrid | /’tɒrɪd/ | nóng bức |
dreary | /’drɪəri/ | thời tiết ảm đạm, u buồn |
frosty | /’frɒsti/ | sương giá |
showery | /’ʃaʊəri/ | trời nhiều mưa |
breezy | /’briːzi/ | gió nhẹ và mát |
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa |
freezing | /’friːzɪŋ/ | đóng băng, rất lạnh |
balmy | /’bɑːmi/ | nhiệt độ dễ chịu |
lukewarm | /ˈluːkwɔːm/ | âm ấm |
tepid | /ˈtɛpɪd/ | hơi ấm |
chilly | /ˈʧɪli/ | lạnh thấu xương |
frigid | /ˈfrɪʤɪd/ | giá lạnh |
searing | /ˈsɪərɪŋ/ | nóng rát |
frigid | /ˈfrɪʤɪd/ | lạnh lẽo |
sweltering | /ˈswɛltərɪŋ/ | oi bức, nóng nực |
frozen | /ˈfrəʊzn/ | lạnh đến mức đông cứng |
bitter | /ˈbɪtə/ | lạnh buốt |
icy | /ˈaɪsi/ | băng giá |
steamy | /ˈstiːmi/ | nóng ẩm |
burning | /ˈbɜːnɪŋ/ | nóng cháy |
scorching | /ˈskɔːʧɪŋ/ | nóng như thiêu |
bracing | /ˈbreɪsɪŋ/ | mát lạnh (gió, không khí) |
blazing | /ˈbleɪzɪŋ/ | nóng cháy, gay gắt |
gelid | /ˈdʒɛlɪd/ | rất lạnh, băng giá |
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa |
rain | /reɪn/ | mưa |
snow | /snəʊ/ | tuyết |
thunder | /ˈθʌndər/ | sấm |
lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | chớp |
hail | /heɪl/ | mưa đá |
fog | /fɒɡ/ | sương mù |
frost | /frɒst/ | sương giá |
drizzle | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
storm | /stɔːm/ | bão |
hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | bão nhiệt đới |
typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão (thường ở khu vực Tây Thái Bình Dương) |
tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
blizzard | /ˈblɪzəd/ | bão tuyết |
heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | sóng nhiệt |
gale | /ɡeɪl/ | gió mạnh |
mist | /mɪst/ | sương mù nhẹ |
dew | /djuː/ | sương |
downpour | /ˈdaʊnpɔːr/ | mưa rào |
rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng |
tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
landslide | /ˈlændslaɪd/ | sạt lở đất |
whirlwind | /ˈwɜːrlwɪnd/ | gió lốc |
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa |
climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
temperate climate | /ˈtɛmpərət ˈklaɪmət/ | khí hậu ôn đới |
tropical climate | /ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ | khí hậu nhiệt đới |
polar climate | /ˈpoʊlər ˈklaɪmət/ | khí hậu hàn đới |
arid climate | /ˈærɪd ˈklaɪmət/ | khí hậu khô |
maritime climate | /ˈmɛrətaɪm ˈklaɪmət/ | khí hậu đại dương |
subtropical climate | /sʌbˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ | khí hậu cận nhiệt đới |
mountain climate | /ˈmaʊntən ˈklaɪmət/ | khí hậu núi |
monsoon tropical climate | /mɒnˈsuːn ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ | khí hậu nhiệt đới gió mùa |
Cụm từ/ Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Raining cats and dogs | Mưa to, mưa như trút nước | It’s raining cats and dogs, so don’t forget your umbrella. (Mưa to như trút nước, vì vậy đừng quên ô nhé.) |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm.) |
A storm in a teacup | Chuyện bé xé ra to
|
Their argument was just a storm in a teacup. (Cuộc cãi vã của họ chỉ là một câu chuyện bé bị xé ra to.) |
Every cloud has a silver lining | Trong mỗi tình huống khó khăn đều có điều tích cực | Don’t worry; every cloud has a silver lining. (Đừng lo lắng; trong mỗi tình huống khó khăn đều có điều tích cực.) |
Take a rain check | Hẹn lại một dịp khác | I can’t go to the party, but I’ll take a rain check. (Tôi không thể đi dự tiệc, nhưng tôi sẽ hẹn lại một dịp khác.) |
It’s a breeze | Dễ dàng | The exam was a breeze; I finished it in half an hour. (Bài kiểm tra rất dễ; tôi hoàn thành nó trong nửa giờ.) |
Snowed under | Bận rộn với rất nhiều việc | I’m snowed under with work this week. (Tôi bận rộn với rất nhiều việc trong tuần này.) |
Chasing rainbows | Theo đuổi những điều không thực tế | He is just chasing rainbows with his unrealistic dreams. (Anh ấy chỉ đang theo đuổi những điều không thực tế với những giấc mơ của mình.) |
The calm before the storm | Thời điểm yên bình trước khi có sự kiện lớn xảy ra | It was the calm before the storm; things were about to get chaotic. (Đó là thời điểm yên bình trước khi có cơn bão; mọi thứ sắp trở nên hỗn loạn.) |
Weather the storm | Vượt qua khó khăn | We managed to weather the storm during the economic crisis. (Chúng tôi đã vượt qua khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Break the ice | Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc làm cho một tình huống ngại ngùng trở nên thoải mái hơn. | He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy đã kể một câu đùa để phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc họp.) |
Pouring rain | Mưa to (mưa xối xả) | We had to cancel the picnic because of the pouring rain. (Chúng tôi đã phải hủy buổi picnic vì trời mưa to.) |
Hot under the collar | Tức giận hoặc bực bội | She got hot under the collar when she heard the news. (Cô ấy đã tức giận khi nghe tin.) |
Thunder and lightning | Mưa bão | The thunder and lightning kept us awake all night. (Sấm chớp đã khiến chúng tôi thức trắng cả đêm.) |
As right as rain | Hoàn toàn khỏe mạnh | After a good night’s sleep, I’m as right as rain. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi hoàn toàn khỏe mạnh.) |
Thời tiết luôn là một chủ đề quen thuộc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ việc hỏi về dự báo thời tiết, cảm nhận thời tiết ra sao cho đến nhiệt độ bên ngoài. Sau đây, hãy cùng The Catalyst for English khám phá một số mẫu câu giao tiếp đơn giản nhưng vô cùng hữu ích về chủ đề này nhé!
Ex: What’s the weather forecast for today? (Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?)
Ex: The forecast says it will rain later. (Dự báo nói rằng sẽ có mưa sau đó.)
Ex: I checked the forecast, and it looks sunny tomorrow. (Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết, và có vẻ ngày mai sẽ nắng.)
Ex: The forecast is predicting snow this weekend. (Dự báo dự đoán sẽ có tuyết vào cuối tuần này.)
Ex: The weather forecast shows a storm is coming. (Dự báo thời tiết cho thấy có bão đang đến.)
Ex: What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
Ex: Is it hot or cold outside? (Ngoài trời nóng hay lạnh?)
Ex: What’s the weather like in the morning? (Thời tiết vào buổi sáng thế nào?)
Ex: Can you tell me what the weather is like? (Bạn có thể cho tôi biết thời tiết như thế nào không?)
Ex: What’s the weather like during summer? (Thời tiết vào mùa hè thế nào?)
Học từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn chinh phục được các bài thi dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:
Để nhớ từ vựng lâu, hãy nhóm các từ vựng về gia đình lại và tìm hình ảnh minh họa cho từng loại. Sử dụng hình ảnh sẽ giúp người học từ vựng tiếng Anh ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ: Tạo một nhóm “Từ vựng về các loại gia đình” với các từ như nuclear family, extended family,… kèm theo hình ảnh minh họa của của những từ vựng ấy. Việc phân chia một chủ đề từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố.
Ngoài bảng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các cột như “Ví dụ trong câu”, “Cụm từ thường đi kèm” để hiểu sâu hơn về từ vựng. Dựa trên bảng từ vựng đó, hãy tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của mình nữa nha!
Để nâng cao kỹ năng nghe và nói, hãy thử tìm các bài hát, video hoặc podcast về chủ đề thời tiết trên các nền tảng như YouTube, Spotify,… Lắng nghe nhiều lần sẽ giúp bạn quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Sau khi đã quen thuộc, hãy thử nhại theo hoặc tự tạo ra các câu đơn giản với những từ vựng mới học để củng cố khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ.
Hiện có nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại hay máy tính. Bạn có thể tìm các ứng dụng có chuyên mục về từ vựng, trong đó có cả từ vừng về chủ đề thời tiết. Tham khảo một số ứng dụng học từ vựng về thời tiết rất hiệu quả nhé:
Với bài tổng hợp hơn 100 từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, The Catalyst for English hy vọng bạn sẽ không chỉ nắm vững mà còn sử dụng thành thạo những từ ngữ, cụm từ cũng như các mẫu câu hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn, và tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn qua các bài viết khác của TCE nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả!