100+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh đầy đủ nhất

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 17/01/2025
từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất trong các cuộc hội thoại hàng ngày, việc nắm vững từ vựng về thời tiết là rất cần thiết để có thể giao tiếp tốt trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn học hơn 100 từ vựng, cụm từ, thành ngữ và các mẫu câu liên quan đến thời tiết. Những kiến thức này sẽ không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi về các hiện tượng thời tiết mà còn tự tin hơn khi làm bài thi hay trong giao tiếp thực tế. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa
weather /ˈwɛðər/ thời tiết
weather forecast /ˈwɛðər ˈfɔːrkæst/ dự báo thời tiết
sunny /’sʌni/ trời nắng
cloudy /’klaʊdi/ trời nhiều mây
rainy /’reɪni/ trời mưa
stormy /’stɔːmi/ trời có bão
windy /’wɪndi/ trời nhiều gió
foggy /’fɒɡi/ trời có sương mù
snowy /’snəʊi/ trời có tuyết
humid /’hjuːmɪd/ trời ẩm ướt
dry /draɪ/ thời tiết khô ráo
cool /wɔːm/ thời tiết mát mẻ
warm /kuːl/ thời tiết ấm áp
hot /hɒt/ trời nóng
cold /kəʊld/ trời lạnh
overcast /’əʊvəkɑːst/ thời tiết u ám
gloomy /’ɡluːmi/ thời tiết ảm đạm
icy /’aɪsi/ đóng băng
blustery /’blʌstəri/ gió mạnh và dữ dội
oppressive /ə’prɛsɪv/ ngột ngạt
brisk /brɪsk/ lạnh và gió nhẹ
scorching /’skɔːʧɪŋ/ nóng như thiêu đốt
sultry /’sʌltri/ oi bức
muggy /’mʌɡi/ nồm ẩm
torrid /’tɒrɪd/ nóng bức
dreary /’drɪəri/ thời tiết ảm đạm, u buồn
frosty /’frɒsti/ sương giá
showery /’ʃaʊəri/ trời nhiều mưa
breezy /’briːzi/ gió nhẹ và mát

2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa
freezing /’friːzɪŋ/ đóng băng, rất lạnh
balmy /’bɑːmi/ nhiệt độ dễ chịu
lukewarm /ˈluːkwɔːm/ âm ấm
tepid /ˈtɛpɪd/ hơi ấm
chilly /ˈʧɪli/ lạnh thấu xương
frigid /ˈfrɪʤɪd/ giá lạnh
searing /ˈsɪərɪŋ/ nóng rát
frigid /ˈfrɪʤɪd/ lạnh lẽo
sweltering /ˈswɛltərɪŋ/ oi bức, nóng nực
frozen /ˈfrəʊzn/ lạnh đến mức đông cứng
bitter /ˈbɪtə/ lạnh buốt
icy /ˈaɪsi/ băng giá
steamy /ˈstiːmi/ nóng ẩm
burning /ˈbɜːnɪŋ/ nóng cháy
scorching /ˈskɔːʧɪŋ/ nóng như thiêu
bracing /ˈbreɪsɪŋ/ mát lạnh (gió, không khí)
blazing /ˈbleɪzɪŋ/ nóng cháy, gay gắt
gelid /ˈdʒɛlɪd/ rất lạnh, băng giá

3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa
rain /reɪn/ mưa
snow /snəʊ/ tuyết
thunder /ˈθʌndər/ sấm
lightning  /ˈlaɪtnɪŋ/ chớp
hail /heɪl/ mưa đá
fog /fɒɡ/ sương mù
frost /frɒst/ sương giá
drizzle /ˈdrɪzl/ mưa phùn
storm /stɔːm/ bão
hurricane /ˈhʌrɪkən/ bão nhiệt đới
typhoon /taɪˈfuːn/ bão (thường ở khu vực Tây Thái Bình Dương)
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
blizzard /ˈblɪzəd/ bão tuyết
heatwave /ˈhiːtweɪv/ sóng nhiệt
gale /ɡeɪl/ gió mạnh
mist /mɪst/ sương mù nhẹ
dew  /djuː/ sương
downpour /ˈdaʊnpɔːr/ mưa rào
rainbow /ˈreɪnboʊ/ cầu vồng
tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
drought /draʊt/ hạn hán
flood /flʌd/ lũ lụt
landslide /ˈlændslaɪd/ sạt lở đất
whirlwind /ˈwɜːrlwɪnd/ gió lốc

4. Từ vựng về thời tiết tiếng Anh – Các loại khí hậu

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh - Các loại khí hậu

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh – Các loại khí hậu

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa
climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
temperate climate /ˈtɛmpərət ˈklaɪmət/ khí hậu ôn đới
tropical climate /ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ khí hậu nhiệt đới
polar climate /ˈpoʊlər ˈklaɪmət/ khí hậu hàn đới
arid climate /ˈærɪd ˈklaɪmət/ khí hậu khô
maritime climate /ˈmɛrətaɪm ˈklaɪmət/ khí hậu đại dương
subtropical climate /sʌbˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ khí hậu cận nhiệt đới
mountain climate /ˈmaʊntən ˈklaɪmət/ khí hậu núi
monsoon tropical climate /mɒnˈsuːn ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ khí hậu nhiệt đới gió mùa

II. Các cụm từ, thành ngữ liên quan tới chủ đề thời tiết

Các cụm từ, thành ngữ liên quan tới chủ đề thời tiết

Các cụm từ, thành ngữ liên quan tới chủ đề thời tiết

Cụm từ/ Thành ngữ Nghĩa Ví dụ
Raining cats and dogs Mưa to, mưa như trút nước It’s raining cats and dogs, so don’t forget your umbrella. (Mưa to như trút nước, vì vậy đừng quên ô nhé.)
Under the weather Cảm thấy không khỏe I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm.)
A storm in a teacup Chuyện bé xé ra to

 

Their argument was just a storm in a teacup. (Cuộc cãi vã của họ chỉ là một câu chuyện bé bị xé ra to.)
Every cloud has a silver lining Trong mỗi tình huống khó khăn đều có điều tích cực Don’t worry; every cloud has a silver lining. (Đừng lo lắng; trong mỗi tình huống khó khăn đều có điều tích cực.)
Take a rain check Hẹn lại một dịp khác I can’t go to the party, but I’ll take a rain check. (Tôi không thể đi dự tiệc, nhưng tôi sẽ hẹn lại một dịp khác.)
It’s a breeze Dễ dàng The exam was a breeze; I finished it in half an hour. (Bài kiểm tra rất dễ; tôi hoàn thành nó trong nửa giờ.)
Snowed under Bận rộn với rất nhiều việc I’m snowed under with work this week. (Tôi bận rộn với rất nhiều việc trong tuần này.)
Chasing rainbows Theo đuổi những điều không thực tế He is just chasing rainbows with his unrealistic dreams. (Anh ấy chỉ đang theo đuổi những điều không thực tế với những giấc mơ của mình.)
The calm before the storm Thời điểm yên bình trước khi có sự kiện lớn xảy ra It was the calm before the storm; things were about to get chaotic. (Đó là thời điểm yên bình trước khi có cơn bão; mọi thứ sắp trở nên hỗn loạn.)
Weather the storm Vượt qua khó khăn We managed to weather the storm during the economic crisis. (Chúng tôi đã vượt qua khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Break the ice Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc làm cho một tình huống ngại ngùng trở nên thoải mái hơn. He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy đã kể một câu đùa để phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc họp.)
Pouring rain Mưa to (mưa xối xả) We had to cancel the picnic because of the pouring rain. (Chúng tôi đã phải hủy buổi picnic vì trời mưa to.)
Hot under the collar Tức giận hoặc bực bội She got hot under the collar when she heard the news. (Cô ấy đã tức giận khi nghe tin.)
Thunder and lightning Mưa bão The thunder and lightning kept us awake all night. (Sấm chớp đã khiến chúng tôi thức trắng cả đêm.)
As right as rain Hoàn toàn khỏe mạnh After a good night’s sleep, I’m as right as rain. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi hoàn toàn khỏe mạnh.)

III. Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thời tiết

Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thời tiết

Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thời tiết

Thời tiết luôn là một chủ đề quen thuộc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ việc hỏi về dự báo thời tiết, cảm nhận thời tiết ra sao cho đến nhiệt độ bên ngoài. Sau đây, hãy cùng The Catalyst for English khám phá một số mẫu câu giao tiếp đơn giản nhưng vô cùng hữu ích về chủ đề này nhé!

  • What + ‘s + the weather forecast + for + [thời gian]?

Ex: What’s the weather forecast for today? (Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?)

  • The forecast says + [dự đoán thời tiết].

Ex: The forecast says it will rain later. (Dự báo nói rằng sẽ có mưa sau đó.)

  • I checked the weather forecast, and it looks + [thời tiết].

Ex: I checked the forecast, and it looks sunny tomorrow. (Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết, và có vẻ ngày mai sẽ nắng.)

  • The forecast is predicting + [thời tiết] + [thời gian].

Ex: The forecast is predicting snow this weekend. (Dự báo dự đoán sẽ có tuyết vào cuối tuần này.)

  • The weather forecast shows + [thời tiết] + [hành động].

Ex: The weather forecast shows a storm is coming. (Dự báo thời tiết cho thấy có bão đang đến.)

  • What’s + the weather like + [thời gian]?

Ex: What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)

  • Is it + [nhiệt độ] + or + [nhiệt độ] + outside?

Ex: Is it hot or cold outside? (Ngoài trời nóng hay lạnh?)

  • What + ‘s + the weather like + in + [thời gian]?

Ex: What’s the weather like in the morning? (Thời tiết vào buổi sáng thế nào?)

  • Can you tell me + what + the weather is like?

Ex: Can you tell me what the weather is like? (Bạn có thể cho tôi biết thời tiết như thế nào không?)

  • What’s + the weather like + during + [thời gian]?

Ex: What’s the weather like during summer? (Thời tiết vào mùa hè thế nào?)

IV. Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh hiệu quả

Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh hiệu quả

Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn chinh phục được các bài thi dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:

1. Học theo chủ đề và hình ảnh

Để nhớ từ vựng lâu, hãy nhóm các từ vựng về gia đình lại và tìm hình ảnh minh họa cho từng loại. Sử dụng hình ảnh sẽ giúp người học từ vựng tiếng Anh ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ: Tạo một nhóm “Từ vựng về các loại gia đình” với các từ như nuclear family, extended family,… kèm theo hình ảnh minh họa của của những từ vựng ấy. Việc phân chia một chủ đề từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố.

2. Lập bảng từ vựng

Ngoài bảng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các cột như “Ví dụ trong câu”, “Cụm từ thường đi kèm” để hiểu sâu hơn về từ vựng. Dựa trên bảng từ vựng đó, hãy tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của mình nữa nha!

Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh hiệu quả

Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh hiệu quả

3. Nghe và nói

Để nâng cao kỹ năng nghe và nói, hãy thử tìm các bài hát, video hoặc podcast về chủ đề thời tiết trên các nền tảng như YouTube, Spotify,… Lắng nghe nhiều lần sẽ giúp bạn quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Sau khi đã quen thuộc, hãy thử nhại theo hoặc tự tạo ra các câu đơn giản với những từ vựng mới học để củng cố khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ.

  • Ví dụ: “I love sunny days. (Tôi yêu những ngày nắng.)

4. Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

Hiện có nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại hay máy tính. Bạn có thể tìm các ứng dụng có chuyên mục về từ vựng, trong đó có cả từ vừng về chủ đề thời tiết. Tham khảo một số ứng dụng học từ vựng về thời tiết rất hiệu quả nhé:

  • Quizlet, Quizizz: Tạo các bộ bài tập trắc nghiệm để ôn tập từ vựng.
  • Memrise: Học từ vựng qua các khóa học thú vị và trò chơi.
  • Duolingo: Luyện tập từ vựng qua các bài học ngắn.

Với bài tổng hợp hơn 100 từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, The Catalyst for English hy vọng bạn sẽ không chỉ nắm vững mà còn sử dụng thành thạo những từ ngữ, cụm từ cũng như các mẫu câu hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn, và tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn qua các bài viết khác của TCE nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục