Life Cycle Of A Frog – Bài mẫu IELTS Writing Task 1 kèm từ vựng
Đề bài Life Cycle Of A Frog IELTS Task 1 là một trong các đề bài hay gặp đối với dạng bài Process về quy trình tự nhiên. Đề bài này tuy gần gũi nhưng lại yêu cầu rất nhiều...
Trong khi học tiếng Anh, nhiều bạn học viên thắc mắc người bản xứ thường dùng các giới từ phía sau Argue, vậy Argue đi với giới từ gì thì chính xác và đạt được hiệu quả giao tiếp? Để giải đáp câu hỏi này, hôm nay The Catalyst for English sẽ cùng các bạn tổng hợp các giới từ thông dụng nhất thường đi kèm với Argue, cùng với đó là các công thức liên quan và bài tập vận dụng nhé!
Tìm hiểu về Argue trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Oxford, động từ “argue” mang ý nghĩa là tranh luận, đưa ra lập luận, hoặc gián tiếp chứng minh điều gì đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh và việc nó được sử dụng như nội động từ hay ngoại động từ. Trước tiên, chúng mình cùng tìm hiểu định nghĩa của hai nhóm động từ này nhé!
Ví dụ: She plays badminton every week. (Cô ấy chơi cầu lông hằng tuần.)
-> Trong câu trên, “plays” là ngoại động từ, và “badminton” là tân ngữ trực tiếp. Nếu chỉ nói “She plays” thì câu thiếu thông tin cần thiết và không rõ ràng.
Ví dụ: He sleeps early every day. (Anh ấy đi ngủ sớm mỗi ngày.)
-> Trong câu trên, “sleeps” là nội động từ và không cần thêm tân ngữ, do đó nếu câu chỉ bao gồm “He sleeps” vẫn hoàn chỉnh và có ý nghĩa đầy đủ.
Ngoại động từ | Nội động từ |
Ví dụ: She argued her point so convincingly that everyone agreed with her. (Cô ấy đã tranh luận quan điểm của mình một cách rất thuyết phục đến nỗi ai cũng đồng ý với cô.) |
Ví dụ: The children are always arguing. (Bọn trẻ luôn tranh luận với nhau) They always argue about childcare. (Họ luôn tranh cãi về vấn đề chăm sóc bọn trẻ.) |
Ví dụ: The senator argued that cuts in military spending were needed. (Thượng nghị sĩ lập luận rằng cần phải cắt giảm chi tiêu quân sự.) |
Ví dụ: The senator argued against making cuts in military spending. (Thượng nghị sĩ phản đối việc cắt giảm chi tiêu quân sự.) |
Argue đi với giới từ gì?
Đến phần tiếp theo, cũng là phần đáng mong chờ nhất, chúng mình hãy cùng khám phá câu trả lời cho “Argue đi với giới từ gì?” nhé!
Argue for something/ doing something: Lập luận ủng hộ một điều gì đó |
Ví dụ:
Argue against something/ doing something: Lập luận phản đối một điều gì đó |
Ví dụ:
Argue somebody into doing something: Trình bày lý do để thuyết phục ai làm gì |
Ví dụ:
Argue somebody out of doing something: Đưa ra lập luận để thuyết phục ai không làm gì |
Ví dụ:
Argue (with somebody) about/ over something: Tranh luận với ai về một vấn đề cụ thể |
Ví dụ:
Argue with something: Phản đối, không đồng tình với một quan điểm |
Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue
Trong phần lý thuyết cuối cùng này, bên cạnh Argue còn có vô số từ vựng mang nghĩa tương đương được sử dụng linh hoạt, chúng mình cùng ghi chép lại để áp dụng trong khi nói hoặc viết nhé.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Contend | Trình bày lý do, lập luận rằng điều gì đó là đúng | The environmentalists contend that the new regulations are essential for protecting wildlife. (Các nhà bảo vệ môi trường lập luận rằng các quy định mới là cần thiết để bảo vệ động vật hoang dã.) |
Maintain | Lập luận hoặc khẳng định điều gì đó là sự thật | She maintains that regular exercise is crucial for good health. (Cô ấy khẳng định rằng việc tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.) |
Assert | Khẳng định mạnh mẽ quan điểm hoặc sự thật | The author asserts that her research provides a new perspective on the issue. (Tác giả khẳng định rằng nghiên cứu của cô ấy cung cấp một cái nhìn mới về vấn đề này.) |
Dispute | Tranh luận hoặc không đồng ý về một quan điểm | The two experts disputed the findings of the research. (Hai chuyên gia tranh luận về kết quả nghiên cứu.) |
Debate | Thảo luận về một vấn đề từ nhiều quan điểm | The students debated whether the school should implement a uniform policy. (Các sinh viên tranh luận xem trường học có nên thực hiện chính sách đồng phục hay không.) |
Claim | Đưa ra quan điểm hoặc ý kiến như là một sự thật | The author claims that his book provides unique insights into the topic. (Tác giả cho rằng sách của mình mang lại cái nhìn sâu sắc độc đáo về chủ đề này.) |
Insist | Khẳng định điều gì đó một cách kiên quyết | She insists that this is the best approach. (Cô ấy khẳng định đây là cách tiếp cận tốt nhất.) |
Reason | Đưa ra lý do hoặc bằng chứng để thuyết phục người khác | He reasoned that the new rule would improve safety. (Anh ta lập luận rằng quy tắc mới sẽ cải thiện an toàn.) |
Challenge | Phản đối hoặc đặt câu hỏi về tính hợp lệ của điều gì đó | They challenged the validity of the experiment’s results. (Họ đã đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả thí nghiệm.) |
Advocate | Ủng hộ hoặc biện hộ cho một ý kiến hoặc quan điểm nào đó | The organization advocates for better mental health resources in schools. (Tổ chức này ủng hộ việc cải thiện các nguồn lực về sức khỏe tâm thần trong các trường học.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Agree | Đồng ý, nhất trí với quan điểm của ai đó | After a long discussion, they finally agreed on the new marketing strategy. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới.) |
Concur | Đồng tình hoặc tán thành với quan điểm của người khác | The panel members concurred with the findings of the report, confirming its accuracy. (Các thành viên trong ban hội thẩm đều đồng tình với những phát hiện của báo cáo, xác nhận tính chính xác của nó.) |
Accept | Chấp nhận một điều gì đó | He accepted the decision without any argument. (Anh ấy chấp nhận quyết định mà không tranh cãi.) |
Consent | Đồng ý hoặc cho phép điều gì đó xảy ra | She consented to the proposal. (Cô ấy đã đồng ý với đề nghị.) |
Concede | Thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó dù không hoàn toàn đồng ý | He conceded that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận mình đã sai.) |
Comply | Tuân thủ hoặc chấp nhận theo yêu cầu | The company complied with all safety regulations to ensure a safe work environment. (Công ty đã tuân thủ tất cả các quy định an toàn để đảm bảo một môi trường làm việc an toàn.) |
Approve | Chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó | The committee unanimously approved the changes to the curriculum after thorough review. (Ủy ban đã nhất trí phê duyệt các thay đổi trong chương trình giảng dạy sau khi xem xét kỹ lưỡng.) |
Support | Ủng hộ hoặc đồng tình với quan điểm của ai đó | He supports the initiative to promote local artists through community events. (Anh ấy ủng hộ sáng kiến quảng bá các nghệ sĩ địa phương thông qua các sự kiện cộng đồng.) |
Một số thành ngữ thông dụng liên quan đến Argue
Ngoài việc tìm hiểu “Argue đi với giới từ gì?”, chúng mình cũng nên khám phá thêm các cụm từ và thành ngữ siêu bổ ích khác có nội dung tương tự với động từ này nhé!
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
argue the toss | Tranh cãi hoặc phản đối về một quyết định đã được đưa ra, dù cho việc này không thể thay đổi kết quả | There’s no point in arguing the toss now, the decision has already been made.
(Giờ tranh cãi cũng không có ích gì, quyết định đã được đưa ra rồi.) |
a bone of contention | Vấn đề gây tranh cãi, bất đồng | The TV remote is always a bone of contention between my siblings.
(Chiếc điều khiển TV luôn là vấn đề gây tranh cãi giữa anh chị em tôi.) |
fight like cat and dog | Cãi nhau chí chóe, cãi nhau liên tục | Even though they’re best friends, Sam and Mike fight like cat and dog whenever they play video games.
(Dù là bạn thân, Sam và Mike luôn cãi nhau chí chóe mỗi khi chơi điện tử.) |
be (dead) set against sth/ doing sth | Phản đối mạnh mẽ việc gì đó | My parents are dead set against me going on a backpacking trip alone.
(Bố mẹ tôi phản đối mạnh mẽ việc tôi đi du lịch bụi một mình.) |
at loggerheads (with sb) (over sth) | Bất đồng, mâu thuẫn nặng nề | The two neighbors are at loggerheads over where to build the fence.
(Hai người hàng xóm bất đồng nặng nề về vị trí dựng hàng rào.) |
Bây giờ thì, chúng mình cùng nhau ôn tập lại một chút những gì đã học trong bài viết “Argue đi với giới từ gì?” thông qua những bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh
Đáp án:
Bài tập 2: Điền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống
argue the toss, a bone of contention, fight like cat and dog, be (dead) set against, at loggerheads
Đáp án:
Vậy là chúng mình đã đi qua một chủ điểm ngữ pháp “Argue đi với giới từ gì?” siêu bổ ích rồi! TCE hy vọng rằng với những kiến thức này, các bạn học viên sẽ vận dụng chúng thật linh hoạt trong học tập và giao tiếp tiếng Anh thường ngày, và đừng quên, TCE còn rất nhiều bài viết khác đang đón chờ trong tương lai nhé, cùng theo dõi chúng mình nha!