Bài thi IELTS Writing task 1 luôn là nỗi sợ với rất nhiều thí sinh với rất nhiều con số và dữ liệu. Hôm nay The Catalyst for English sẽ giúp các bạn học viên hiểu rõ về cấu trúc Writing task 1 và đưa ra 7 template Writing task 1 cho từng dạng bài để “đánh bay” nỗi sợ này đi nhé!
I. Tìm hiểu cấu trúc Writing task 1
“Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”. Trước tiên, hãy cùng TCE tìm hiểu về cấu trúc Writing task 1 nhé!
Tìm hiểu cấu trúc Writing task 1
1. Cấu trúc đề bài Writing Task 1
Đề bài của Writing Task 1 cấu tạo thường sẽ gồm 2 câu tương ứng với 2 phần: thông tin về biểu đồ và yêu cầu đối với thí sinh. Hãy cùng TCE phân tích ví dụ để bài sau nhé:
Đề bài: The graph below shows the percentage of households in owned and rented accommodation in England and Wales between 1918 and 2011. (Phần 1)
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. (Phần 2) |
Phần 1: Thông tin về biểu đồ
– Dạng biểu đồ: graph
– Nội dung biểu đồ: the percentage of households in owned and rented accommodation
– Địa điểm: England and Wales
– Thời gian: 1918 and 2011 |
Phần 2: Yêu cầu
– Summarize the information: Tóm tắt thông tin
– Selecting and reporting the main features: Chọn lọc và báo cáo các số liệu chính
– Make comparisons where relevant: Đưa ra so sánh hợp lý. |
2. Cấu trúc bài làm Writing Task 1
Cấu trúc Writing Task 1 sẽ gồm 3 phần chính:
- Phần 1: Introduction (Mở bài)
- Phần 2: Overview (Tổng quan)
- Phần 3: Details (Phân tích chi tiết) – Trong đó thí sinh có thể chia Phần Details thành 2-3 đoạn tùy vào từng bài.
TCE gợi ý các bạn cấu trúc Writing task 1 cụ thể như sau:
Phần |
Mục tiêu |
Cách viết |
1. Introduction (Giới thiệu) |
Giới thiệu thông tin chung về biểu đồ hoặc bảng số liệu mà đề bài yêu cầu. |
Paraphrase lại câu hỏi đề bài, không sao chép nguyên văn. Tránh mô tả chi tiết, chỉ cần nêu rõ loại biểu đồ và đối tượng của nó. |
2. Overview (Tổng quan) |
Đưa ra cái nhìn tổng quát về những xu hướng chính hoặc các đặc điểm nổi bật nhất trong dữ liệu. Đây là phần quan trọng nhất để ghi điểm. |
Không cần số liệu chi tiết, chỉ cần nêu các xu hướng nổi bật, điểm cao/thấp nhất, hoặc sự thay đổi lớn nhất trong biểu đồ. |
3. Details
(Phân tích chi tiết) |
Mô tả cụ thể các chi tiết chính của biểu đồ, bảng số liệu, hoặc sơ đồ. Thông tin ở phần này cần có sự so sánh nếu có nhiều đối tượng hoặc nhiều giai đoạn thời gian. |
Chia làm hai đoạn mô tả (có thể ba nếu biểu đồ phức tạp). Mỗi đoạn nên tập trung vào một phần dữ liệu hoặc một nhóm đối tượng để dễ theo dõi. |
II. Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu giúp bài viết của bạn trôi chảy hơn và đạt điểm cao hơn về tiêu chí “Grammar Range and Accuracy”. Dưới đây là một số cấu trúc câu tốt trong IELTS Writing Task 1 mà đội ngũ giảng viên của TCE đã tổng hợp và biên soạn, chúng mình hãy take note lại ngay nhé!
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. Xu hướng |
S + increased/decreased + by + số liệu |
Diễn tả mức độ tăng hoặc giảm với con số cụ thể. |
The population increased by 2 million from 2000 to 2010.
(Dân số tăng thêm 2 triệu từ năm 2000 đến 2010.) |
S + rose/fell from… to… |
Diễn tả sự tăng hoặc giảm từ một mức số liệu cụ thể đến mức khác |
The price of oil rose from $50 to $70 per barrel.
(Giá dầu tăng từ 50 đô la lên 70 đô la mỗi thùng.) |
There was a(n) + adj + N + in + S |
Diễn tả sự thay đổi bằng danh từ. |
There was a sharp increase in sales last year.
(Doanh số tăng mạnh vào năm ngoái.) |
S + experienced + a(n) + adj + N + in + O |
Diễn tả một sự thay đổi lớn trong chủ thể. |
The company experienced a significant growth in revenue.
(Công ty trải qua một sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu.) |
S + remained stable/steady at + số liệu |
Diễn tả sự ổn định ở một mức số liệu nhất định. |
The price of gold remained stable at $1,500 per ounce.
(Giá vàng duy trì ổn định ở mức 1.500 đô la mỗi ounce.) |
2. So sánh |
Compared to + S, S + V + adv |
So sánh hai đối tượng hoặc mốc thời gian khác nhau. |
Compared to 2010, the rate of unemployment rose significantly in 2020.
(So với năm 2010, tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng kể vào năm 2020.) |
S + was higher/lower than + S |
Diễn tả sự so sánh về mức độ giữa hai chủ thể. |
The price of gold was higher than that of silver.
(Giá vàng cao hơn giá bạc.) |
X was as + adj + as Y |
Diễn tả sự tương đương giữa hai yếu tố. |
In 2015, the sales of product X were as high as product Y.
(Vào năm 2015, doanh số của sản phẩm X bằng với sản phẩm Y.) |
3. Dự đoán trong tương lai |
S + is/was expected/predicted/projected to + V |
Diễn tả dự đoán hoặc kỳ vọng về một sự thay đổi trong tương lai. |
The population is projected to increase by 10% in the next decade.
(Dân số được dự đoán sẽ tăng 10% trong thập kỷ tới.) |
S + is likely/unlikely to + V |
Diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện trong tương lai. |
The unemployment rate is likely to rise next year.
(Tỷ lệ thất nghiệp có khả năng tăng vào năm tới.) |
4. Quy trình (thường dùng cho biểu đồ process) |
First/Next/After that/Following this/Finally,S+V… |
Miêu tả các bước của quy trình. |
First, the raw materials are collected and then processed.
(Đầu tiên, nguyên liệu thô được thu thập và sau đó được xử lý.) |
5. Bản đồ (thường dùng cho biểu đồ maps) |
S + is/was located in + vị trí |
Diễn tả vị trí của một địa điểm. |
The factory is located in the northern part of the town.
(Nhà máy nằm ở phía bắc của thị trấn.) |
There was a replacement of + N + with + N |
Miêu tả sự thay thế của một yếu tố trong bản đồ. |
There was a replacement of the old bridge with a new one.
(Có một sự thay thế của cây cầu cũ bằng một cây cầu mới.) |
III. Template writing task 1 cho từng dạng bài trong IELTS Writing
Nếu như các thí sinh chưa thực sự tự tin với Writing task 1 thì việc tham khảo và áp dụng “template” (khung bài mẫu) sẽ giúp các bạn làm bài nhanh và hiệu quả hơn. Hãy cùng tham khảo các template cho từng dạng bài mà đội ngũ chuyên môn của TCE đã biên soạn nha:
Template writing task 1 cho từng dạng bài trong IELTS Writing
1. Cấu trúc Writing Task 1 dạng Line graph
Dạng biểu đồ đường (Line graph) thường liên quan đến xu hướng thay đổi theo thời gian. Hiểu rõ cấu trúc Writing Task 1 sẽ giúp bạn miêu tả chính xác những thay đổi đó mà không bị rối.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
The line graph illustrates/shows the… |
Overview |
– Generally speaking, the graph shows…
– The most notable trend is… |
Body 1 |
– In the beginning/At the beginning of the period, X stood at…
– During [time frame], X witnessed a significant rise/fall to… |
Body 2 |
– Meanwhile, Y fluctuated/increased/decreased from… to…
– By the end of the period, Y reached… |
2. Cấu trúc Writing Task 1 Bar chart
Biểu đồ cột (Bar chart) yêu cầu sự phân tích rõ ràng và so sánh các thông tin chi tiết. Cấu trúc Writing Task 1 dạng này giúp bạn dễ dàng diễn đạt mạch lạc và hiệu quả.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
The bar chart illustrates/shows… |
Overview |
– Overall, it can be seen that…
– Another interesting point is that |
Body 1 |
– X started at…
– Over the next [time frame], X increased/rose/decreased significantly/slightly… |
Body 2 |
– Y followed a similar/opposite pattern, beginning at…
– By the end of the period, Y had… |
3. Cấu trúc Writing Task 1 dạng Pie chart
Đối với dạng biểu đồ tròn (Pie chart), bạn cần kỹ năng so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các thành phần. Hãy khám phá cấu trúc Writing Task 1 đặc biệt dành cho biểu đồ tròn để làm bài thật trôi chảy.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
– The pie chart illustrates/shows the proportions of…
– It compares the percentages of… |
Overview |
– Overall, the most significant feature is that…
– It can be seen that… |
Body 1 |
– X accounted for the largest proportion of… with…
– Y made up… |
Body 2 |
– Conversely, Z represented the smallest share, at…
– The remaining sectors included… |
4. Cấu trúc Writing Task 1 dạng Table
Bảng số liệu thường chứa nhiều thông tin cần xử lý. Với cấu trúc Writing Task 1 chuẩn xác cho dạng bảng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt cách trình bày số liệu một cách hệ thống và súc tích.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
– The table illustrates/shows data regarding…
– It compares… over a period of… |
Overview |
– In general, it is evident that…
– The most noticeable feature is… |
Body 1 |
– At the start of the period, X was…
– Over the next [time frame], X increased/declined to… |
Body 2 |
– In contrast, Y saw a rise/drop from… to…
– By the end of the period, Y had reached… |
5. Cấu trúc Writing Task 1 Process
Quy trình (Process) yêu cầu miêu tả chi tiết từng bước một cách logic. Nắm vững cấu trúc Writing Task 1 cho dạng bài này sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng và dễ hiểu quy trình được miêu tả.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
– The diagram illustrates the process of…
hoặc The diagram shows how X is produced/created/processed… |
Overview |
– Overall, the process consists of…
– It involves several stages, starting from… and ending with… |
Body 1 |
– Initially, the process begins with…
– Then, the material is processed through….
– After that,…. |
Body 2 |
– Following that, the next stage involves…
– The final step in the process is… |
6. Cấu trúc Writing Task 1 dạng Map
Sơ đồ bản đồ (Map) là một trong những dạng bài khó, đòi hỏi sự phân tích và so sánh kỹ lưỡng. Cấu trúc Writing Task 1 dành cho dạng bản đồ sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn xử lý tốt mọi tình huống trong bài thi.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
– The maps illustrate changes in… between…
– They compare the layout/structure of… |
Overview |
– Overall, the most noticeable change is…
– The maps show significant transformations in… |
Body 1 |
– In [year], the area featured…
– By [year], X had been replaced/converted into… |
Body 2 |
– Furthermore, new developments included…
– While some features remained unchanged, Y was introduced/expanded… |
7. Cấu trúc Writing Task 1 dạng Multiple chart
Dạng biểu đồ kết hợp (Mixed charts) có thể khiến bạn bối rối với lượng thông tin đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc Writing Task 1 cho dạng bài này để biết cách xử lý từng loại dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả.
Phần |
Nội dung |
Introduction |
– The charts/graphs illustrate…
– They provide information regarding… |
Overview |
– Overall, the data suggest that…
– The main trends observed are… |
Body 1 |
– According to the [first graph/chart], X saw a steady increase/decrease from…
– Y followed a different pattern, fluctuating between… |
Body 2 |
– Meanwhile, the [second graph/chart] shows that Z experienced…
– In contrast, W remained relatively stable at… |
Vậy là các bạn đã cùng The Catalyst for English tìm hiểu về cấu trúc của bài Writing Task 1 và 7 template cho các dạng bài phổ biến IELTS Writing Task 1. Hi vọng qua bài viết này, các thí sinh đã hiểu rõ hơn về bài thi IELTS Writing Task 1 và đừng quên áp dụng ngay 07 template mà các bạn đã “bỏ túi” nha!