Học As a Result hiệu quả: Từ định nghĩa đến thực hành

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 24/04/2025
As a result

As a result là cụm từ liên kết được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Vậy As a result là gì, cách dùng như thế nào để đạt điểm cao? Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm chắc cách sử dụng As a result cùng với những từ đồng nghĩa để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

I. As a result là gì? Cấu trúc và cách dùng

As a result là gì? Cấu trúc và cách dùng

As a result là gì? Cấu trúc và cách dùng

Cụm từ As a result thường được dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong câu. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chuyên nghiệp hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng.

1. Định nghĩa As a result là gì

Trong Tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa là “vì vậy” hoặc “do đó” và được dùng để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động hay sự kiện nào đó. Khi sử dụng As a result, người nói/viết thường muốn nêu rõ mối quan hệ nhân quả, tức là lý do và kết quả xảy ra trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: 

  • He didn’t follow the safety guidelines; as a result, he was injured at work. (Anh ấy đã không tuân thủ các hướng dẫn an toàn; vì vậy, anh ấy đã bị thương ở nơi làm việc.)
  • The heavy rain caused flooding in many areas. As a result, many people had to evacuate. (Mưa lớn gây ngập lụt ở nhiều khu vực. Kết quả là nhiều người phải sơ tán.)

>> Đọc thêm: Word Form là gì? Cách làm Word Form kèm bài tập áp dụng

2. Cấu trúc với As a result

Cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng As a result là:

Mệnh đề 1; as a result, Mệnh đề 2

Cấu trúc này thể hiện rõ ràng mối quan hệ nhân quả, tức là một sự kiện hay hành động trong mệnh đề đầu tiên là lý do dẫn đến kết quả được nêu trong mệnh đề thứ hai. Cụm từ As a result thường được đặt sau dấu chấm phẩy (;) và trước mệnh đề chỉ kết quả.

  • Ví dụ: The company expanded its marketing efforts; as a result, their customer base grew by 20%. (Công ty đã mở rộng các nỗ lực marketing; do đó, lượng khách hàng của họ tăng 20%.)

Ngoài cách sử dụng với dấu phẩy, As a result cũng có thể xuất hiện ở đầu câu để chỉ rõ kết quả, nhưng thay vì dấu phẩy, bạn sẽ dùng dấu chấm. Cấu trúc này sẽ như sau:

Câu 1. As a result, Câu 2.

Trong cấu trúc này, bạn sẽ dùng dấu chấm (.) sau câu thứ nhất và tiếp theo là As a result, rồi tới câu thứ 2. Cấu trúc này giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện diễn ra trong 2 câu.

  • Ví dụ: She forgot to set his alarm. As a result, she missed his flight.. (Cô ấy quên cài báo thức. Do đó, cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)

3. Cách sử dụng As a result

Cách dùng của cụm từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là các cách sử dụng As a result trong tiếng Anh.

As a result được sử dụng để chỉ rõ kết quả xảy ra sau một sự kiện, hành động hay tình huống nào đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và rất hữu ích trong các bài viết học thuật hoặc khi bạn muốn diễn đạt mối quan hệ nhân quả rõ ràng.

  • Ví dụ: She didn’t finish her homework on time; as a result, she received a lower grade. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập đúng hạn; do đó, cô ấy nhận được điểm thấp hơn.)

Khi bạn muốn nhấn mạnh kết quả của một tình huống, bạn có thể đặt As a result ở đầu câu. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận để làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.

  • Ví dụ: As a result, the company’s revenue increased by 12%. (Do đó, doanh thu của công ty đã tăng 12%.)

II. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với As a result

Cụm từ As a result cũng có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để tránh sự lặp lại trong văn viết hoặc văn nói. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với As a result mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với As a result

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với As a result

Từ đồng nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Therefore Dùng để chỉ kết quả của hành động hoặc sự kiện đã nhắc ngay trước đó. Thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc có tính trang trọng. The company had a decrease in revenue. Therefore, they decided to improve their marketing strategy. (Công ty bị sụt giảm doanh thu. Vì vậy, họ quyết định cải thiện chiến lược tiếp thị.)
Consequently Dùng để chỉ sự xảy ra tự nhiên của một kết quả từ một nguyên nhân trước đó. Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành và để chỉ các hậu quả mang hàm nghĩa tiêu cực. She missed the bus. Consequently, she was late for the party. (Cô ấy lỡ chuyến xe buýt. Kết quả là cô ấy đến trễ bữa tiệc.)
Thus Thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, thể hiện kết quả hoặc kết luận. We worked hard together to meet the deadline. Thus, our project was completed on time. (Chúng tôi cùng nhau làm việc chăm chỉ để kịp tiến độ. Nhờ vậy, dự án của chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.)
As a consequence Là cách diễn đạt thay thế cho As a result, dùng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả. The government increased taxes. As a consequence, public protests occurred. (Chính phủ tăng thuế. Hệ quả là các cuộc biểu tình của dân chúng đã nổ ra.)
For the reason that + mệnh đề Diễn tả lý do hoặc kết quả trực tiếp của hành động trước đó. Thường được dùng để giải thích hoặc biện minh cho một sự kiện. He missed the meeting, for the reason that he was stuck in traffic. (Anh ấy vắng mặt trong buổi họp do bị tắc đường.)
Hence Thường dùng trong văn viết học thuật, để chỉ kết quả của một hành động hoặc quyết định trước đó. She didn’t study for the exam, hence she failed. (Cô ấy không ôn tập cho bài kiểm tra, do đó cô ấy đã trượt.)
Due to this Dùng để chỉ nguyên nhân đưa tới kết quả nào đó. Thường được dùng trong các tình huống thông báo, thông cáo báo chí hoặc báo cáo. The project was delayed due to this, the team had to work overtime. (Do dự án bị trì hoãn, nên cả đội phải tăng ca.)
On account of + danh từ/ cụm danh từ Dùng chỉ nguyên do đưa tới kết quả, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. The match was postponed on account of the strong winds. (Trận đấu bị hoãn do có cơn gió lớn.)
Because of this Dùng khi muốn làm rõ lý do dẫn đến một sự kiện, thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. The company faced a decrease in profit. Because of this, they decided to cut costs. (Công ty đối mặt với tình trạng giảm lợi nhuận. Vì vậy, họ quyết định cắt giảm các chi phí.)

Mỗi từ có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng tất cả đều có chung mục đích diễn tả kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quyết định trước đó.

>> Đọc thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Khái niệm và bài tập vận dụng

III. Cách áp dụng As a result trong thực tế

Cách áp dụng As a result trong thực tế

Cách áp dụng As a result trong thực tế

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng As a result đúng cách sẽ giúp người học thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc và liên kết ý tưởng rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn mắc phải những lỗi thường gặp khi dùng cụm từ này.

1. Sử dụng As a result trong IELTS Writing và Speaking

Trong IELTS Writing và Speaking, để diễn đạt mối quan hệ nhân quả rõ ràng, thí sinh cần sử dụng từ ngữ phù hợp và As a result là một lựa chọn hiệu quả. Tuy nhiên, cách sử dụng của cụm từ này sẽ có sự khác biệt tùy theo ngữ cảnh và mục đích của bài thi.

Trong IELTS Writing, As a result thường được sử dụng trong những bài viết học thuật, đặc biệt là khi phân tích một vấn đề, đưa ra giải pháp hoặc kết luận từ một tình huống. Việc sử dụng As a result giúp cho bài viết có sự kết nối mạch lạc, làm rõ mối quan hệ nhân quả.

Trong IELTS Speaking, sử dụng As a result giúp nối các ý trong câu trả lời một cách mạch lạc và dễ hiểu. Người nói có thể sử dụng As a result khi muốn nói về kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện nào đó trong cuộc sống.

>> Đọc thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách dùng, bài tập

2. Lỗi thường gặp khi sử dụng As a result

Mặc dù As a result là một cụm từ khá đơn giản, nhưng có một số lỗi khá phổ biến mà nhiều người có thể mắc phải khi sử dụng cụm từ này. Dưới đây là một số lỗi người học cần tránh:

  • Thiếu dấu chấm phẩy (;) khi nối hai mệnh đề: As a result không phải là một từ nối đơn giản mà là một liên từ cụ thể thể hiện sự kết nối giữa hai mệnh đề độc lập nên cần sự ngăn cách mệnh đề của dấu (;).
    • Sai: She didn’t follow the instructions as a result the machine broke down. (Cô ấy đã không làm theo hướng dẫn kết quả là máy bị hỏng.)
    • Đúng: She didn’t follow the instructions; as a result, the machine broke down. (Cô ấy đã không làm theo hướng dẫn; kết quả là máy bị hỏng.)
  • Lạm dụng As a result quá nhiều trong một bài viết: Việc lạm dụng As a result có thể khiến cho người đọc cảm thấy bài viết thiếu sáng tạo, mạch lạc và dễ gây nhàm chán.
    • Sai: The students were not prepared for the exam. As a result, the average scores were low. As a result, the teacher extended the review period. As a result, they had extra classes. (Các học sinh không chuẩn bị kỹ cho kỳ thi. Kết quả là điểm trung bình thấp. Kết quả là giáo viên kéo dài thời gian ôn tập. Kết quả là họ phải học thêm giờ.)
    • Đúng: The students were not prepared for the exam, leading to low average scores. Consequently, the teacher extended the review period and scheduled extra classes. (Các học sinh không chuẩn bị kỹ cho kỳ thi, dẫn đến điểm trung bình thấp. Vì vậy, giáo viên đã kéo dài thời gian ôn tập và tổ chức thêm các buổi học.)
  • Không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng: Nếu không có mối liên kết này, việc sử dụng As a result sẽ trở nên không hợp lý và gây hiểu nhầm.
    • Sai: He forgot to bring an umbrella; as a result, he arrived late at the meeting. (Anh ấy quên mang theo ô; kết quả là anh ấy đến muộn cuộc họp.)
    • Đúng: He forgot to set his alarm clock; as a result, he arrived late at the meeting. (Anh ấy quên đặt báo thức; kết quả là anh ấy đến muộn cuộc họp.)

IV. Phân biệt As a result với As a result of

Phân biệt As a result với As a result of

Phân biệt As a result với As a result of

Cả As a resultAs a result of đều thể hiện mối quan hệ nhân quả, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng có sự khác biệt rõ rệt.

Cụm từ Cấu trúc và cách sử dụng Ví dụ
As a result Dùng khi bạn muốn chỉ ra kết quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó. As a result thường đi kèm với một mệnh đề kết quả. He didn’t study for the test; as a result, he failed. (Anh ấy đã không học cho bài kiểm tra; kết quả là anh ấy bị trượt.)
As a result of Dùng khi bạn muốn chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố dẫn đến kết quả. As a result of đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân. The Olympics was delayed as a result of the bad weather. (Thế vận hội đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

>> Đọc thêm: Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu và bài tập

V. Luyện tập với cấu trúc As a result 

Để làm quen với cấu trúc As a result, các bạn có thể thực hành các bài tập sau.

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu có sử dụng cấu trúc As a result

  1. She forgot to set the alarm. Consequently, she was late for the bus.

→ ________________________________________________________________________

  1. It rained heavily, so the concert was canceled.

→ ________________________________________________________________________

  1. She skipped breakfast this morning. Thus, she felt tired.

→ ________________________________________________________________________

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: ________ the heavy rain, the picnic still happened.
A. As a result
B. Despite
C. Because
D. Although

Câu 2: He forgot to submit his assignment; ________, he received a lower grade.
A. However
B. Because
C. As a result
D. Despite

Câu 3: The company expanded its marketing team; ________, its revenue increased significantly.
A. Therefore
B. Although
C. Because
D. Despite

2. Đáp án

Bài 1:

  1.   She forgot to set the alarm. As a result, she was late for the interview.
  2.   It rained heavily; as a result, the concert was canceled.
  3.   She skipped breakfast this morning; as a result, she felt tired and unenergetic.

Bài 2:

  1.   B
  2.   C
  3.   A 

Việc học và thực hành với cụm từ As a result không chỉ giúp bạn học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp. Với sự hỗ trợ từ TCE, hy vọng bạn sẽ nhanh chóng thấy được sự tiến bộ trong kỹ năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên luyện tập thêm các từ vựng Tiếng Anh khác để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục