Linking verb là gì? Nắm vững bí quyết sử dụng các linking verb

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 29/04/2025
Linking verb

Không giống các động từ khác, linking verb hay liên động từ không thể hiện hành động nhưng mang chức năng liên kết chủ ngữ và vị ngữ, từ đó giúp câu tiếng Anh trở nên liền mạch. Để có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, thecatalyst.edu.vn sẽ mách cho bạn các loại linking verb và cách sử dụng chúng hiệu quả nhé!

I. Linking verb là gì?

Linking verb là gì

Linking verb là gì

Linking verb (liên động từ hoặc động từ nối) là những động từ không nhằm thể hiện hành động của chủ ngữ trong câu, thay vào đó sẽ mang chức năng kết nối chủ ngữ với một từ hay cụm từ đằng sau, nhờ đó giúp hỗ trợ xác định và mô tả trạng thái của chủ thể.

Đồng thời, các linking verb này sẽ đứng giữa chủ ngữ với những tính từ, danh từ hay cụm danh từ, tạo nên cấu trúc tiếng Anh hoàn chỉnh và chủ thể được xác định cụ thể, rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • His childhood pet was a South American parrot. (Thú nuôi lúc nhỏ của anh ấy là một con vẹt Nam Mỹ.)

Trong câu này, tân ngữ “a South American parrot” đang bổ nghĩa cho chủ ngữ là “his childhood pet” → linking verb “was” không mang ý nghĩa trong câu nhưng đang đảm nhiệm vai trò là động từ nối, giúp liên kết chủ ngữ và cụm danh từ để câu đúng ngữ pháp và làm rõ chủ ngữ hơn.

  • She looks so gorgeous in this slip dress, which will make her become prom queen tonight. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy dạ hội này và điều đó sẽ khiến cô ấy trở thành nữ hoàng buổi prom tối nay.)

Trong câu này, tân ngữ “gorgeous” đang bổ nghĩa cho chủ ngữ là “she” → linking verb “looks” không mang ý nghĩa như một động từ chính là “nhìn thấy” nhưng đang đảm nhiệm vai trò là động từ nối, giúp liên kết chủ ngữ và cụm danh từ để câu đúng ngữ pháp và làm rõ chủ ngữ hơn.

Ngoài ra, linking verb cũng thường được sử dụng trong các câu có chủ ngữ và có danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ, từ đó giúp người nghe hoặc người đọc xác định rõ hơn chủ thể đó. Cụ thể cấu trúc này như sau:

S + linking verb + C (subject complement/ bổ ngữ cho chủ ngữ)

                                                                                                                                                                                                                                          Ví dụ: She is a head doctor. 

(Cô ấy là bác sĩ trưởng khoa).

→ Trong câu này, “She” là chủ ngữ (S), “a head doctor” là tân ngữ (C), linking verb “is” đóng vai trò là động từ nối giữa cho 2 thành phần chứ không mang ý nghĩa trong câu, giúp bổ nghĩa cho chủ từ và người nghe có thể xác định rõ chủ thể “She” là ai hơn.

>> Đọc thêm:

II. Các dạng Linking verb thông dụng

Để dễ dạng nhận biết hơn, linking verb có thể được phân thành 3 loại chính như sau:

Các dạng Linking verb thông dụng

Các dạng Linking verb thông dụng

1. Dạng động từ “to be”

Động từ to be là dạng linking verb thường sử dụng rộng rãi nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Các dạng của động từ to be bao gồm: am, is, are, was, were, be, being been.

Ví dụ:

  • This movie is so funny. 

(Bộ phim này thật vui nhộn.)

  • I have been tired after racing against the deadline for a week. 

(Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi phải chạy deadline trong một tuần.)

2. Các động từ chỉ giác quan

Các linking verb chỉ giác quan được dùng để diễn tả cảm nhận của chủ thể bằng 5 giác quan thông thường (nhìn, nghe, ngửi, nếm, cảm giác khi tiếp xúc). Một số liên động từ chỉ giác quan phổ biến gồm:

Linking verb chỉ giác quan Ví dụ
Look

(trông có vẻ như)

Her outfit looks on fire! 

(Trang phục của cô ấy trông thật “cháy”!)

Sound

(nghe có vẻ như)

His new song sounds catchy.

(Bài hát mới của anh ấy nghe rất bắt tai.)

Smell

(có mùi như)

Her perfume smells luxurious.

(Nước hoa của cô ấy có mùi thật sang trọng.)

Taste

(có vị như)

This new milk tea tastes very sweet. 

(Món trà sữa mới này có vị rất ngọt.)

Feel

(cảm thấy)

This concert feels extremely “lit” tonight!

(Buổi hòa nhạc đêm nay cực kỳ sôi động!)

3. Các liên động từ phổ biến khác

Bên cạnh động từ “to be” và động từ chỉ giác quan, một số linking verb thông dụng khác cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh nhằm liên kết chủ thể với thông tin bổ sung đằng sau, trong đó có thể kể đến như:

Linking verb 

phổ biến khác

Ví dụ
Seem

(dường như)

It seems tough to get a high score in this test.

(Việc giành điểm cao trong bài thi này dường như rất khó.)

Become

(trở thành, trở nên)

This trend will become viral soon on Tiktok.

(Xu hướng này sẽ sớm trở nên phổ biến trên Tiktok.)

Grow

(trở nên)

Her will grew stronger after many challenges.

(Ý chí cô ấy đã trở nên mạnh mẽ hơn sau nhiều thử thách.)

Get

(trở nên)

She gets younger because of having a healthy diet.

(Cô ấy trở nên trẻ hơn vì có 1 chế độ ăn uống lành mạnh.)

Prove

(tỏ ra)

The plan proved successful.

(Kế hoạch đã thành công.)

Remain

(vẫn)

The weather remains perfect for a hang-out. 

(Thời tiết vẫn thật hoàn hảo cho một buổi tụ tập.)

Stay

(giữ, duy trì)

She stays positive despite failing many times.

(Cô ấy giữ lạc quan dù đã thất bại nhiều lần.)

Appear

(dường như, hóa ra)

He didn’t appear surprised at the news on TV.

(Anh ấy hóa ra không hề ngạc nhiên trước tin tức trên TV.)

Turn out

(hóa ra là)

She thinks he is faithful but turns out not.

(Cô ấy nghĩ anh ta chung thủy nhưng hóa ra không phải.)

III. Cách sử dụng Linking verb trong tiếng Anh

Với 3 loại cấu trúc được tóm tắt dưới đây, bạn có thể sử dụng các linking verb trong câu tiếng Anh của mình một cách tự nhiên mà không sợ bị nhầm lẫn.  

Cách sử dụng Linking verb trong tiếng Anh

Cách sử dụng Linking verb trong tiếng Anh

1. Liên động từ + tính từ

Linking verb thường sẽ liên kết chủ ngữ với tính từ nhằm để mô tả cảm xúc, trạng thái hay đặc điểm của chủ thể trong câu. Mặt khác, tính từ cũng sẽ bổ sung và làm rõ cho chủ ngữ thay vì đưa ra hành động.

Cấu trúc: 

S + linking verb + Adj.

Ví dụ: 

  • She looks so fabulous on this dress. 

(Cô ấy trông thật tuyệt vời trong chiếc váy này.)

  • He felt sleepy after staying up late to meet a deadline. 

(Anh ấy cảm thấy buồn ngủ sau khi thức khuya chạy deadline.)

2. Liên động từ + danh từ/cụm danh từ

Khi liên kết với danh từ hoặc cụm danh từ, các linking verb sẽ mang chức năng giải thích hoặc xác định rõ ràng hơn về chủ thể.

Cấu trúc: 

S + linking verb + N/N phrase.

Ví dụ: 

  • My brother became a dedicated teacher

(Anh trai tôi đã trở thành một người giáo viên tận tụy.)

  • He got angry when he heard the news.

(Anh ấy tức giận khi nghe tin tức.)

IV. Lỗi sai thường gặp khi sử dụng Linking verb

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng Linking verb

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng Linking verb

Trong quá trình áp dụng linking verb, nhiều bạn học tiếng Anh thường xuyên mắc một số lỗi khá cơ bản, cụ thể bao gồm:  

1. Nhầm lẫn giữa Linking verb và Action verb

Nhầm lẫn giữa linking verb và action verb là một trong những lỗi sai phổ biến nhất thường gặp ở các bạn tự học tiếng Anh. Nhằm tránh mất điểm ngữ pháp ở phần này, bạn có thể dựa vào bối cảnh của câu để xác định rõ chức năng động từ, đồng thời xem xét rằng: Khi động từ đó được thay thế thành to be thì có duy trì đúng ngữ pháp và mang nghĩa cũ hay không.

Ví dụ: 

Động từ Linking verb Action verb
Look She looks disappointed.

(Cô ấy trông như bị thất vọng.)

→ She is disappointed. 

(vẫn có nghĩa giống với nghĩa gốc)

She looked at the picture carefully.

(Cô ấy đã xem bức tranh cẩn thận.) 

→ She was at the picture carefully. (không có nghĩa, câu bị sai ngữ pháp)

Feel I feel really nervous.

(Tôi cảm thấy rất lo lắng.)

→ I am really nervous. 

(vẫn có nghĩa giống với nghĩa gốc)

I feel the new fabric.

(Tôi sờ tấm vải mới.)

→ I am the new fabric. 

(không có nghĩa giống với nghĩa gốc)

2. Sử dụng Linking verb ở thì hiện tại tiếp diễn

Các linking verb không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn như các action verb. Tuy nhiên, một số động từ vừa có thể là linking verb, vừa có thể là action verb tùy theo ngữ cảnh của câu tiếng Anh. Từ đó, chỉ khi những động từ này là action verb thì mới có thể được chia ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: 

  • The chef is tasting the soup before serving it to the VIP customer. (Đầu bếp trưởng đang nếm món súp trước khi phục vụ nó cho khách hàng VIP.)

→ “taste” trong trường hợp này là action verb, có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn.

  • He is looking for information for his big project. (Anh ấy đang tìm kiếm thông tin cho dự án lớn của anh ấy.)

→ “look” trong trường hợp này là action verb, có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn.

V. Bài tập vận dụng Linking verb

Những bài tập đơn giản giúp bạn thuần thục việc áp dụng linking verb vào ngữ pháp tiếng Anh hằng ngày:

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn linking verb trong mỗi câu sau đây.

  1. She felt tired after hiking.
  2. These old socks smell so bad.
  3. Ms. Elena looks great in new dress.
  4. Those tasks seem to be difficult to finish in a week.
  5. She always proves to be a trustworthy leader.
  6. She became famous after starring in that movie.
  7. The sky looks sunny today.
  8. I feel grateful for everything that happened.
  9. The garden smells fresh.
  10. The number of students in our school remained unchanged within 3 years.
  11. This dress feels too tight for her which will make her uncomfortable.
  12. He seemed tired after the concert last night.

Bài tập 2: Phân biệt linking verb và action verb. Nếu động từ trong câu là linking verb, điền L vào ô trống. Nếu động từ là action verb, điền A.

  1. He looks at the blue sky. __________
  2. This meal tastes very delicious. __________
  3. After the long hike, my legs feel sore. __________
  4. She loves smelling the flowers in her garden. __________
  5. The weather became worse. __________
  6. They seem tired after a long journey. __________
  7. The colors in this painting seem vibrant. __________
  8. The cookies smell wonderful. __________
  9. He appears disappointed by the recruitment information. __________
  10.  The artist painted a vibrant natural picture. __________

 

2. Đáp án

Bài tập 1: 

1. 

felt

2. 

smell

3. 

looks

4. 

seem

5. 

proves

6. 

became

7.

 looks

8. 

feel

9. 

smells

10. 

remained

11.

feel

12. 

seem

 

Bài tập 2: 

  1. A (action verb: thể hiện động từ “nhìn”)
  2. L (linking verb: mô tả vị của bữa ăn)
  3. L (linking verb: mô tả cảm giác)
  4. A (action verb: thể hiện động từ “ngửi”)
  5. L (linking verb: mô tả sự thay đổi trạng thái thời tiết)
  6. L (linking verb: mô tả cảm giác)
  7. L (linking verb: mô tả cảm nhận)
  8. L (linking verb: mô tả mùi hương của bánh)
  9. L (linking verb: mô tả trạng thái cảm xúc)
  10. A (action verb: thể hiện động từ “vẽ”)

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về định nghĩa, phân loại cũng như cách sử dụng các linking verb trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này, các bạn có thể nhớ được và dễ dàng áp dụng vào thực tế. 

Đồng thời, đừng quên truy cập vào website The Catalyst for English để học từ vựng tiếng Anh mới mỗi ngày nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục