Review chi tiết bộ sách Bridge to IELTS cho band 3.5 – 4.5
Bridge to IELTS là bộ sách luyện thi IELTS được nhiều học viên và giáo viên tin dùng. Vậy, điều gì khiến bộ sách này trở thành lựa chọn hàng đầu cho người học ở band 3.5 – 4.5? Trong...
Nắm vững cấu trúc câu bị động là bước đệm quan trọng để làm chủ tiếng Anh. Hiểu được điều đó, The Catalyst for English đã tổng hợp trọn bộ bài tập câu bị động theo tất cả các thì và các dạng nâng cao như bị động với động từ khuyết thiếu, câu bị động đặc biệt… được sắp xếp từ dễ đến khó, kèm đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng, giúp bạn củng cố kiến thức hiệu quả.
Trước khi bắt đầu làm bài tập, các bạn hãy cùng TCE điểm qua công thức câu bị động theo từng thì nhé:
| Thì | Công thức |
| Hiện tại đơn | S + am/is/are + Vp2 |
| Quá khứ đơn | S + was/were + Vp2 |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + being + Vp2 |
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + being + Vp2 |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + been + Vp2 |
| Quá khứ hoàn thành | S + had + been + Vp2 |
| Tương lai đơn | S + will + be + Vp2 |
| Tương lai gần | S + am/is/are + going to + be + Vp2 |
| Tương lai hoàn thành | S + will have been + V3/-ed |
| Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + being + V3/-ed |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + being + V3/-ed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + has/have been + being + V3/-ed |
| Động từ khuyết thiếu | S + modal verbs + be + Vp2 |
| Câu bị động với động từ tường thuật | It + be + past participle (V3/V-ed) + that + mệnh đề hoặc
Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) + to-infinitive. |
| Một số cấu trúc bị động khác | get + past participle (V3/V-ed)
have/get + something + past participle (V3/V-ed) need/want/require/deserve + gerund (V-ing) |

| 1. The report ______ by the manager before it was sent to the director. | |||
| A. has checked | B. was checked | C. checked | D. was checking |
| 2. English ______ in over 100 countries around the world. | |||
| A. speaks | B. is spoken | C. is speaking | D. spoke |
| 3. The thieves ______ by the police last night. | |||
| A. caught | B. were caught | C. have caught | D. are catching |
| 4. His paintings ______ for millions of dollars. | |||
| A. sell | B. are sold | C. sold | D. are selling |
| 5. The homework must ______ before Friday. | |||
| A. be done | B. is done | C. done | D. being done |
| 6. This problem ______ again and again, but no solution has been found. | |||
| A. has been discussed | B. was discussed | C. discussed | D. being discussed |
| 7. The children enjoy ______ by their grandparents. | |||
| A. to be taken | B. taking | C. being taken | D. taken |
| 8. By the time we arrived, dinner ______. | |||
| A. had been prepared | B. was prepared | C. prepared | D. has been prepared |
| 9. Your application is still ______. Please wait for a few more days. | |||
| A. being processed | B. processed | C. been processed | D. processing |
| 10. He was said ______ the best student in the class. | |||
| A. being | B. to be | C. was | D. be |
| 11. My car ______ while I was shopping yesterday. | |||
| A. was stolen | B. stole | C. has stolen | D. has been stolen |
| 12. A new bridge ______ across the river next year. | |||
| A. will be built | B. is built | C. builds | D. will build |
| 13. The company is known ______ high-quality products. | |||
| A. producing | B. to produce | C. to be produced | D. produce |
| 14. That movie ______ in Vietnam last month. | |||
| A. released | B. was released | C. has released | D. releases |
| 15. Nobody ______ to enter the examination room after 9 a.m. | |||
| A. allows | B. is allowed | C. allowing | D. has allowed |
Đáp án:
Bài 1. Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động
Bài 2. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | to be sent | Cấu trúc “be expected to V” (bị động gián tiếp): ai đó mong đợi việc gì xảy ra. |
| 2 | leaving | Sau “see/hear/watch + O + V-ing” diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nhìn |
| 3 | repairing | Cấu trúc “need + V-ing” = cần được làm gì (bị động nghĩa). |
| 4 | to be informed | Sau “promise” khi chủ ngữ bị động → “be promised to be + V3” hoặc ngắn gọn “promise to be V3”. |
| 5 | moved | “It is said that + S + V (past)” → động từ trong mệnh đề là quá khứ đơn. |
| 6 | to stay | Allow sb to do sth” → bị động: “be allowed to do sth”. |
| 7 | be serviced | “Have to + be + V3” → dạng bị động với “have to”. |
| 8 | being criticized | Sau “enjoy” + V-ing, ở đây là hành động bị động → “being + V3”. |
| 9 | fixed | Cấu trúc “have/get + something + V3” = nhờ ai đó làm gì. |
| 10 | to submit | “Tell sb to do sth” → bị động: “be told to do sth”. |
| 11 | was being decorated | Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ → “was/were being + V3”. |
| 12 | will have been built | Tương lai hoàn thành bị động: “will have been + V3”. |
| 13 | not leave | “Should not leave” – không cần bị động, vì chủ ngữ là “you” và động từ “leave” không cần tân ngữ. |
| 14 | to have been lost | “Be believed/supposed/thought to have + V3” → nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
| 15 | to work | “It’s a pleasure to do sth” – động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”. |
| 16 | to be canceled | Cấu trúc “have to + be + V3” (bị động). |
| 17 | redo | “Make sb do sth” → chủ động, không có “to”. Nếu bị động mới thêm “to”. |
| 18 | cut | “Get/have + something + V3” → nhờ người khác làm cho. |
| 19 | to be | “Appear to + V” – chỉ vẻ ngoài hoặc khả năng xảy ra. |
| 20 | to have finished | “Be supposed to have + V3” → kỳ vọng một việc đáng ra đã hoàn thành nhưng chưa. |
| 21 | play | “Let sb do sth” → không có “to”. |
| 22 | to have invented | “Be said to have + V3” → nói về hành động trong quá khứ. |
| 23 | are delivered | Hiện tại đơn bị động: “am/is/are + V3”. |
| 24 | were laid off | Quá khứ đơn bị động: “was/were + V3”. |
| 25 | be disturbed | Cấu trúc “would rather (not) + V (bare infinitive)” → không có “to”. |
| 26 | was heard | Quá khứ đơn bị động: “was/were + V3”. |
| 27 | of stealing | “Suspect sb of doing sth” → nghi ngờ ai đó làm gì. |
| 28 | wait | “Make sb do sth” → bị động: “be made to do”, nhưng ở đây “were made” đã đủ |
| 29 | were forgiven | Câu ước ở bị động → “wish + S + were + V3”. |
| 30 | to complete | “Hope to + V” – động từ nguyên mẫu. |
Bài 3. Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu sau đây
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| B | B | B | B | A | A | C | A | A | B | A | A | B | B | B |
Trên đây là bài tập câu bị động giúp bạn ôn tập toàn diện những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để thành công. Ngoài ra, Bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài tập khác tại danh mục Ngữ pháp tiếng anh của TCE để tự luyện tại nhà mỗi ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và tiến bộ vượt bậc.