Cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph kèm 5 bài mẫu
IELTS Writing Task 1 Line Graph là một trong những dạng bài phổ biến trong kỳ thi IELTS và cụ thể là Writing Task 1. Dạng bài này yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích loại biểu đồ...
Đề thi IELTS Writing ngày 03/02/2024 là dạng đề biểu đồ line ở task 1 và bày tỏ quan điểm về chủ đề “ In many countries today, if people want to find work, they have to move away from their friends and their families. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?”. Vậy hướng tiếp cận đề thi như thế nào, cách làm ra sao? Hãy cùng thecatalyst.edu.vn giải đề thi IELTS Writing ngày 03/02/2024 ngay dưới đây nhé!
Task 1: The line graph shows the percentages of Australian exports to 4 countries from 1990 to 2012
>>> Xem thêm:
Keywords: line, the percentages of Australian exports, 4 countries, from 1990 to 2012
Phân tích đề bài:
Intro: paraphrase lại đề bài: The line graph illustrates…
Overview: Tỷ lệ xuất khẩu của Úc sang Nhật Bản và Mỹ đã giảm, trong khi trường hợp của Trung Quốc và Ấn Độ thì ngược lại. Trung Quốc Trung Quốc trở thành nước nhập khẩu hàng hóa hàng đầu của Australia vào cuối giai đoạn quan sát.
Body 1: Miêu tả số liệu của United States và Japan.
Body 2: Miêu tả số liệu của China và India.
Introduction | Mục tiêu: Nhắc lại yêu cầu đề bài thông qua phương pháp paraphrase. |
Overview | Mục tiêu: Đề cập tới các điểm cao nhất, thấp nhất, các điểm đặc biệt của biểu đồ. Thí sinh chưa cần đưa ra thông tin số liệu chi tiết. Chi tiết: The percentage of Australian exports to Japan and the US declined That of China and India increased China became the leading importer by the end of the period |
Body paragraph 1 | Phân tích sự thay đổi trong số liệu xuất khẩu tới Japan và U.S Cụ thể: Japan: 26% in 1990 → 20% in 1995 The U.S: fluctuating between 1990 and 2000 |
Body paragraph 2 | Phân tích sự thay đổi trong số liệu xuất khẩu tới China và India Cụ thể:China: 3% in 1990 → then surged and became the largest export market India began at 1% → 8% in 2010 → slightly above 5% at the end of the period |
The line graph illustrates the distribution of Australian exports to four nations, – Japan, the US, India, and China – between 1990 and 2012.
Overall, while there were declines in the percentage of Australian exports to Japan and the US, the opposite trend was true for China and India. It is also noticeable that China emerged as the leading importer of Australian goods by the end of the period.
Japan started with the highest figure for Australian exports in the whole chart, with roughly 26%, doubling the figure for the US. Thereafter, the share of Australian exports to Japan declined to 20% in 1995, falling steadily to below 20% in the later years. As a result of this fall, Japan fell from the first to the second place in terms of Australian imports. A similar downward trend can be seen in the exports to the US, with the figure fluctuating between 1990 and 2000 before decreasing to just over 5% in the final year.
Moving to China and India, the former initially imported nearly 3% of Australian goods. After that, it witnessed a surge in the percentage of Australian imports, surpassing Japan in three final years and becoming the largest export market of Australia. India began at the lowest point (about 1%), reaching its peak at around 8% in 2010 before going down to slightly above 5% at the end of the period.
(231 words)
>>> Đọc ngay:
distribution (n) | – Sự phân phối – eg. The distribution of wealth in the country is highly unequal.(Sự phân phối của cải trong nước rất không đều) |
surpass (v) | – Vượt qua – eg. The company aims to surpass its competitors in terms of innovation and quality. (Công ty đặt mục tiêu vượt qua các đối thủ cạnh tranh về mặt đổi mới và chất lượng) |
noticeable (adj) | – Đáng chú ý – eg. There was a noticeable improvement in his performance after the training.(Có một sự cải thiện đáng chú ý trong hiệu suất của anh ấy sau khi đào tạo) |
peak (v) | – Đạt đỉnh– eg. The tourist season reaches its peak in the summer months.(Mùa du lịch đạt đỉnh điểm vào những tháng mùa hè) |
fluctuate (v) | – Dao động, biến động – eg. The stock market has been fluctuating wildly due to economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán đã dao động mạnh do sự bất ổn kinh tế) |
steadily (adv) | – Một cách đều đặn – eg. The company has been growing steadily since its inception.(Công ty đã phát triển đều đặn kể từ khi thành lập) |
downward trend (n.p) | – Xu hướng đi xuống – eg. There is a clear downward trend in the use of fossil fuels. (Có một xu hướng giảm rõ ràng trong việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch) |
It is immediately clear that among the people of four areas, North American residents consume the highest amount of protein and calories, while the opposite was true for people from India. |
Cấu trúc câu: clause, while + clause |
Ngữ pháp: Câu sử dụng liên từ while tạo sự so sánh song song giữa hai mệnh đề. Câu sử dụng chủ ngữ giả It is immediately clear nhấn mạnh xu hướng rõ ràng trong biểu đồ |
Japan started with the highest figure for Australian exports in the whole chart, with roughly 26%, doubling the figure for the US. |
Cấu trúc câu: clause, clause |
Ngữ pháp: Câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn doubling để so sánh với ý trong mệnh đề trước đó |
After that, it witnessed a surge in the percentage of Australian imports, surpassing Japan in three final years and becoming the largest export market of Australia. |
Cấu trúc câu: clause, clause, and + clause |
Ngữ pháp: Câu sử dụng nhiều mệnh đề để thể hiện sự biến đổi liên tục của đối tượng |
Task 2: In many countries today, if people want to find work, they have to move away from their friends and their families. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Keywords: if people want to find work, have to move away, outweigh
Phân tích đề bài
Introduction:
Ý kiến tổng quan:
Kết luận
In today’s globalized world, it has become increasingly common for individuals to relocate away from their friends and families in pursuit of employment opportunities. While this has admittedly certain drawbacks, I would argue that the benefits are more significant.
Opponents of moving to a new location for work often emphasize the emotional strain of separation from loved ones faced by job seekers. The absence of familiar support and companionship provided by friends and family can leave individuals feeling isolated and overwhelmed, potentially leading to heightened stress levels and reduced overall happiness. There is also an argument that the financial challenges associated with relocating for work are substantial. Beyond the immediate expenses of hiring movers and securing new housing, the costs of living in a new location, especially in urban areas, might exceed individuals’ expectations, placing further pressure on their financial situation.
However, it is worth noting that people who relocate for work may have access to higher-paying job opportunities or career advancement prospects in their new location. Therefore, the potential long-term financial gains and career opportunities might offset the initial financial burden of relocation. What’s more, relocating for employment can foster personal growth as moving away from familiar surroundings can encourage individuals to step out of their comfort zones and embrace new experiences. Exploring unfamiliar environments and overcoming challenges independently allows individuals to develop independence, resilience, and adaptability. In addition, exposure to diverse cultures and perspectives will broaden one’s horizons, promoting empathy and open-mindedness. This progress can enrich individuals’ lives and enhance their ability to navigate an increasingly diverse society.
In conclusion, while the decision to relocate for work may present undeniable challenges, I believe that its positives overshadow its potential negatives, regarding opportunities for personal growth and professional development.
>>> Xem thêm:
in pursuit of (phr.) | – Theo đuổi – eg. She moved to the city in pursuit of better career opportunities. (Cô ấy chuyển đến thành phố để theo đuổi cơ hội nghề nghiệp tốt hơn) |
emotional strain (n.p) | – Căng thẳng cảm xúc – eg. The constant pressure at work caused him significant emotional strain. (Áp lực liên tục tại nơi làm việc gây cho anh ấy căng thẳng cảm xúc đáng kể) |
companionship (n) | – Sự đồng hành – eg. Many elderly people seek companionship to avoid loneliness.(Nhiều người cao tuổi tìm kiếm sự đồng hành để tránh cô đơn) |
be associated with (adj) | – Có liên quan tới, gắn với – eg. Regular exercise is associated with numerous health benefits.(Tập thể dục thường xuyên có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe) |
secure (v) | – Đảm bảo – eg. He managed to secure a loan for his new business. (Anh ấy đã xoay sở để đảm bảo một khoản vay cho công việc kinh doanh mới của mình) |
offset (v) | – Bù đắp – eg. The company offered higher salaries to offset the high cost of living in the city. (Công ty đưa ra mức lương cao hơn để bù đắp chi phí sinh hoạt cao ở thành phố) |
foster (v) | – Thúc đẩy –eg. The program aims to foster a sense of community among participants. (Chương trình nhằm thúc đẩy cảm giác cộng đồng giữa các thành viên tham gia) |
overshadow (v) | – Làm lu mờ – eg. The scandal overshadowed his previous achievements. (Vụ bê bối đã làm lu mờ những thành tựu trước đây của anh ấy.) |
Opponents of moving to a new location for work often emphasize the emotional strain of separation from loved ones faced by job seekers. |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng Opponents of… may emphasize để giới thiệu quan điểm đối lập |
The absence of familiar support and companionship provided by friends and family can leave individuals feeling isolated and overwhelmed, potentially leading to heightened stress levels and reduced overall happiness. |
Cấu trúc câu: clause + clause + clause |
Ngữ pháp nổi bật: Câu sử dụng nhiều mệnh đề liên tiếp nhau (có hai mệnh đề quan hệ rút gọn) để thể hiện sự phát triển và mở rộng từ một ý ban đầu |
However, it is worth noting that people who relocate for work may have access to higher-paying job opportunities or career advancement prospects in their new location. |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ However thể hiện ý tiếp theo có sự tương phản với ý đã nêu trước đóChủ ngữ giả It is worth noting that giúp nhấn mạnh và tăng sự thuyết phục khi trình bày ý |
In conclusion, while the decision to relocate for work may present undeniable challenges, I believe that its positives overshadow its potential negatives, regarding opportunities for personal growth and professional development. |
Cấu trúc câu: Clause, while + clause, clause |
Ngữ pháp nổi bật: Câu sử dụng liên từ while thể hiện sự so sánh giữa hai ýRút gọn mệnh đề quan hệ regarding opportunities giúp bổ sung ý nghĩa cho ý trước đó |
Phía trên là toàn bộ về giải đề IELTS Writing ngày 03/02/2024 để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận, giải đề IELTS hiệu quả.