Sự phối hợp thì là một trong những chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh khá khó, thường khiến người học dễ nhầm lẫn khi chia động từ. Vậy nên, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ hệ thống lại khái niệm, đưa ra ví dụ minh họa và kèm theo bài tập áp dụng, giúp bạn sử dụng đúng thì trong từng ngữ cảnh.
1. Sự phối hợp thì là gì?
Trong tiếng Anh, một câu có thể gồm mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Khi câu có từ hai mệnh đề trở lên, các động từ cần có sự phối hợp thì (sequence of tenses) để đảm bảo tính logic về mặt thời gian.
Chẳng hạn, câu “He said that he is going to the movies” là sai vì vế đầu tiên đã được chia thì quá khứ đơn nhưng vế sau được chia thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, hành động “đi xem phim” này được thực hiện trong quá khứ, do đó, cả hai vế cần được chia cùng một thì. Câu đúng phải là “He said that he was going to the movies”. 
2. Các dạng phối hợp thì thường gặp trong tiếng Anh
Để hạn chế lỗi sai khi làm bài tập hoặc giao tiếp tiếng Anh về chuyên đề ngữ pháp này, bạn cần nắm vững các quy tắc phối hợp thì giữa các mệnh đề. Dưới đây là ba trường hợp thông dụng thường gặp:
2.1. Sự phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ
Trước hết, chúng ta hãy cùng xem cách phối hợp thì giữa các động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Phần này sẽ được phân tích theo hai trường hợp cụ thể của mệnh đề chính.
Trường hợp 1: Khi mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn, mệnh đề phụ có thể được chia ở các thì sau:
Hiện tại đơn |
He says he usually goes to the library after school.
(Anh ấy nói rằng anh ấy thường đến thư viện sau giờ học.) |
Hiện tại tiếp diễn |
She says she is studying for her exam right now.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đang ôn thi ngay lúc này.) |
Hiện tại hoàn thành |
She says she has worked at this company since 2018.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2018.) |
Tương lai đơn |
She says she will call me tonight.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi vào tối nay.) |
Quá khứ đơn (Đã xác định thời gian trong quá khứ) |
She says she visited her grandparents last weekend.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.) |
Trường hợp 2. Khi mệnh đề chính được chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề phụ sẽ được chia theo các thì sau:
Quá khứ đơn |
Lan said she visited her aunt last Sunday.
(Lan nói rằng cô ấy đã đến thăm dì của mình vào Chủ nhật tuần trước.) |
Thì quá khứ tiếp diễn |
He said he was playing football at 5 p.m yesterday.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều hôm qua.) |
Quá khứ hoàn thành |
Mai said she had finished her homework before dinner.
(Mai nói rằng cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Would + V-inf |
They said they would travel to Hanoi next month.
(Họ nói rằng họ sẽ đi Hà Nội vào tháng tới.) |
Was/Were going to + V-inf |
My teacher told us she was going to give a test the following week.
(Cô giáo tôi nói rằng tuần sau cô ấy sẽ cho kiểm tra.) |
2.2. Sự phối hợp thì giữa các câu đẳng lập
Câu đẳng lập gồm hai mệnh đề có ý nghĩa riêng biệt và có thể đứng một mình. Trong mỗi mệnh đề, động từ có thể được chia cùng thì hoặc khác thì, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:
- I enjoy reading books, but instead of buying more books, I will purchase a new laptop next month. (Tôi thích đọc sách, nhưng thay vì mua thêm sách, tháng sau tôi sẽ mua một chiếc laptop mới.)
- Yesterday, we watched a football match, but today we study for the exam. (Hôm qua chúng tôi xem một trận bóng, nhưng hôm nay chúng tôi học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Ta có thể thấy, trong ví dụ thứ nhất, mệnh đề đầu dùng thì hiện tại đơn, còn mệnh đề sau dùng thì tương lai đơn (dựa vào cụm từ “next month”). Trong ví dụ thứ hai, mệnh đề đầu dùng thì quá khứ đơn (dựa vào “yesterday”), còn mệnh đề sau dùng thì hiện tại đơn (dựa vào “today”).
Lưu ý: Khi phối thì trong câu đẳng lập, bạn cần chú ý đến dấu hiệu thời gian trong từng mệnh đề để chia động từ cho chính xác. Một số từ thường gặp là:
Now, today: Chia ở thì hiện tại.
- Last year, last night, yesterday: Chia ở thì quá khứ.
- Next month, next year, tomorrow: Chia ở thì tương lai.
- Every day, every year: Chia ở thì hiện tại.
2.3. Phối hợp thì trong câu có mệnh đề thời gian
Trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, thì của động từ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ cần được dùng hài hòa với nhau. Chi tiết như sau:
When |
Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau |
Quá khứ |
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
Eg: When the movie ended, everyone clapped loudly. |
Tương lai |
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)
Eg: When she arrives, I will give her the documents. |
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào |
Quá khứ |
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn)
Eg: When I knocked on the door, they were having dinner. |
Tương lai |
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai tiếp diễn)
Eg: When you start the exam, the teacher will be walking around the class. |
Diễn tả một hành động xảy ra xong trước một hành động khác |
Quá khứ |
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
Eg: When I got to the station, the train had already left. |
Tương lai |
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)
Eg: When you finish this course, you will have learned many useful skills. |
As soon as |
Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau |
Quá khứ |
As soon as + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
Eg: As soon as the bell rang, the students left the classroom. |
Tương lai |
As soon as + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành), S + V (tương lai đơn)
Eg: I will send you the report as soon as I have completed it. |
Since |
Diễn tả nghĩa là “từ khi” |
S + V (hiện tại hoàn thành) + SINCE + V (quá khứ đơn)
Eg: We have stayed close friends since we met at university. |
By + time |
Diễn tả hành động kết thúc tính đến một điểm nào đó trong quá khứ/tương lai |
Quá khứ |
BY + trạng từ của quá khứ + S + V (quá khứ hoàn thành)
Eg: By the end of last year, they had completed three big projects. |
Tương lai |
BY + trạng từ của tương lai + S + V (tương lai hoàn thành)
Eg: By this December, she will have worked at the company for 10 years. |
At this/ That time |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ/tương lai |
Quá khứ |
AT THIS/THAT TIME + trạng từ của quá khứ + S + V (quá khứ tiếp diễn)
Eg: At this time yesterday, I was waiting for the bus. |
Tương lai |
AT THIS/THAT TIME + trạng từ của tương lai + S + V (tương lai tiếp diễn)
Eg: At this time next month, we will be traveling in Japan. |
By the time |
Diễn tả nghĩa “vào lúc” |
Quá khứ |
BY THE TIME + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
Eg: By the time the teacher arrived, the students had finished the test. |
Tương lai |
BY THE TIME + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)
Eg: By the time you get home, I will have cooked dinner. |
After |
Diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác |
Quá khứ |
AFTER + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)
Eg: After he had finished dinner, he watched TV. |
Tương lai |
AFTER + S + V (hiện tại hoàn thành), S + V (hiện tại đơn)
Eg: After she has cleaned the room, she takes a short rest. |
Before |
Diễn tả hành động xảy ra xong trước khi có hành động khác tới |
Quá khứ |
BEFORE + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
Eg: Before the guests arrived, she had prepared the food. |
Tương lai |
BEFORE + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)
Eg: Before you start the meeting, they will have prepared all the documents. |
The first time |
Lần đầu tiên |
This/It is the first time + S + V (HTHT)
Eg: This is the first time Anna has traveled abroad.
(Đây là lần đầu tiên Anna đi du lịch nước ngoài.) |
The last time |
Lần cuối cùng |
This/It is the last time + S + V (QKĐ)
Eg: This is the last time we met at that café.
(Đây là lần cuối cùng chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê đó.) |
Until / Till |
Diễn tả nghĩa “cho tới khi” |
S + will + V / V(bare) / don’t + V(bare) + until/till + S + V(hiện tại đơn / hiện tại hoàn thành)
Eg: I won’t leave until he comes back. |
2.4. Sự phối hợp thì trong câu điều kiện
Câu điều kiện trong tiếng Anh thường được tách thành một chuyên đề riêng, nhưng thực chất cũng là một dạng phối hợp thì, dùng để diễn đạt mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả:
Loại câu điều kiện |
Công thức |
Ví dụ |
Loại 0 (Zero Conditional) |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn). |
If water reaches 100°C, it boils. (Nếu nước đạt 100°C, nó sẽ sôi.) |
Loại 1 (First Conditional) |
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V. |
If Tom finishes work early, he will join us for dinner. (Nếu Tom xong việc sớm, anh ấy sẽ đi ăn tối cùng chúng ta.) |
Loại 2 (Second Conditional) |
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V. |
If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Loại 3 (Third Conditional) |
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed. |
If they had left earlier, they would have caught the bus. (Nếu họ đã đi sớm hơn, họ đã kịp bắt xe buýt.) |
Mixed Conditionals (Loại hỗn hợp) |
If + S + had + V3/ed, S + would/could + V (quá khứ ảnh hưởng hiện tại). |
If I had studied medicine, I would be working in a hospital now. (Nếu tôi đã học ngành y, giờ tôi đang làm việc ở bệnh viện.) |
2.5. Sự phối hợp thì trong câu so sánh hơn nhất
Khi sử dụng câu so sánh nhất, việc phối hợp thì giữa động từ chính và mệnh đề phụ cũng cần tuân theo một số nguyên tắc nhất định:
- S + V (hiện tại đơn) + THE + ADJ (est)/ MOST + ADJ + CLAUSE (hiện tại hoàn thành)
- S + V (quá khứ đơn) + THE + ADJ (est)/ MOST + ADJ + CLAUSE (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
This is the most embarrassing experience I have ever had.
This was the most embarrassing experience I had ever had.
(Đây là trải nghiệm bối rối nhất mà tôi từng có.)
3. Quy tắc phối hợp thì trong tiếng Anh
Trong phối thì, thường thì động từ ở mệnh đề chính quyết định thì của mệnh đề phụ, nhưng vẫn có một số ngoại lệ cần lưu ý sau:
Quy tắc 1: Nếu mệnh đề chính ở quá khứ, mệnh đề phụ thường cũng ở quá khứ. Ví dụ: She realized that the meeting had already started. (Cô ấy nhận ra rằng cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
Tuy nhiên, nếu mệnh đề phụ trích dẫn một sự thật phổ biến hoặc khoa học, thì vẫn có thể chia hiện tại, bất chấp mệnh đề chính ở quá khứ. Ví dụ: The teacher explained that water boils at 100°C. (Giáo viên giải thích rằng nước sôi ở 100°C.)
Quy tắc 2: Khi mệnh đề chính chia ở hiện tại hoặc tương lai, mệnh đề phụ có thể dùng bất kỳ thì nào, tùy ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ: Lisa says that she has been feeling tired lately, so she plans to take a short break this weekend. (Lisa nói rằng gần đây cô ấy cảm thấy mệt mỏi, nên cô dự định nghỉ ngơi một chút vào cuối tuần.)
Quy tắc 3. Khi mệnh đề chính ở thì tương lai, mệnh đề phụ không dùng thì tương lai đơn. Thay vào đó, mệnh đề phụ thường dùng hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, và thường bắt đầu bằng các từ như when, until, before, after….
Ví dụ: I will start cooking dinner after he arrives home from work. (Tôi sẽ bắt đầu nấu bữa tối sau khi anh ấy về nhà từ chỗ làm.)
Quy tắc 4. Khi mệnh đề phụ bắt đầu bằng that trong các câu chỉ mục đích (so that), ta dùng may nếu mệnh đề chính ở thì hiện tại, và dùng might nếu mệnh đề chính ở thì quá khứ.
Ví dụ: She works hard so that her children may have a better future. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có tương lai tốt hơn.)
Quy tắc 5: Khi sử dụng các cụm từ như If only, Wish that, What if, It is time, mệnh đề đi theo sau luôn chia ở thì quá khứ, dù hành động đó là hiện tại hoặc tương lai, để diễn tả điều ước hoặc giả định.
Ví dụ: I wish I could travel around the world one day. (Tôi ước một ngày nào đó tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

4. Cách nhận biết về sự phối hợp thì trong tiếng Anh
Để nhận biết về sự phối hợp thì, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau đây:
- Chú ý liên từ: Một số liên từ gợi ý thì của mệnh đề, ví dụ since đi với quá khứ đơn, as soon as đi với hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành.
- Xác định trình tự hành động: Nếu mệnh đề chính xảy ra trước mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề trạng ngữ chia quá khứ đơn, mệnh đề chính chia quá khứ hoàn thành. Nếu ngược lại, mệnh đề trạng ngữ chia hiện tại đơn, mệnh đề chính chia tương lai hoàn thành.
- Mệnh đề chính ở tương lai: Khi mệnh đề chính ở tương lai, mệnh đề trạng ngữ chia hiện tại đơn hoặc tương lai đơn tùy ngữ cảnh.

5. Bài tập áp dụng về sự phối thì trong tiếng Anh
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- When I (arrive) __________, they were having lunch.
- When I (arrive) __________, they will be having lunch.
- When she went to the market, her brother (wash) __________ the car.
- When she went to the market, her brother (wash) __________ the car, so they had a shiny vehicle ready.
- When he arrived home, he (prepare) __________ dinner because his wife was busy.
- When he goes home, he (prepare) __________ dinner to surprise his family.
- When she goes home, her mother (prepare) __________ dinner because she always wants her children to eat well.
- When I moved to this city, I (live) __________ in a small apartment for three years.
- When she receives the invitation, she (call) __________ her friend immediately.
- When I was young, I (dream) __________ of becoming a famous writer.
- When I grow up, I (marry) __________ the person I love.
- When he grew up, he (join) __________ the police force.
- When I see him, I (remind) __________ him to send the report.
- When I saw him yesterday, I (remind) __________ him to send the report.
- When they finish the project, they (celebrate) __________ together.
- When they had finished the project, they (celebrate) __________ together.
Đáp án:
- arrived
- arrive
- was washing
- had washed
- prepared
- will prepare
- prepares
- had been living
- will call
- harbored
- will marry
- joined
- remind
- reminded
- will celebrate
- celebrated
Exercise 2: Chọn phương án đúng
1. I __________ your friend at the supermarket last Sunday. |
A. meet |
B. met |
C. have met |
D. had met |
2. She __________ the light and __________ to the garden. |
A. switch, ran |
B. switched, runs |
C. switched, ran |
D. switches, runs |
3. After he __________ for help, he __________ on the ladder and __________ to fix the roof. |
A. shouted, climbed, jumped |
B. had shouted, climbed, jumped |
C. had shouted, had climbed, jumped |
D. shouted, had climbed, jumped |
4. I can’t call him because I __________ my report yet. |
A. haven’t finished |
B. had finished |
C. finished |
D. finish |
5. He __________ to Paris 3 years ago and since then I __________ him. |
A. have gone, didn’t see |
B. went, haven’t seen |
C. went, hadn’t seen |
D. had gone, haven’t seen |
6. The concert __________ at 8 p.m. and __________ for 2 hours. Everyone __________ it a lot. |
A. had started, had lasted, enjoyed |
B. had started, lasted, enjoyed |
C. started;, had lasted, enjoyed |
D. started, lasted, enjoyed |
7. Stop working for a while. You __________ long enough. |
A. have worked |
B. had worked |
C. have been working |
D. had been working |
8. “__________ you ever __________ to New York?” – “Yes, I __________ there for my summer holidays last year.” |
A. Have, been, spent |
B. Have, gone, spent |
C. Had, been, spent |
D. Were, gone, spent |
9. By next Monday, we __________ the new software installation. |
A. will finish |
B. will have finished |
C. will be finishing |
D. are going to finish |
10. “Your hands are dirty, Tom.” – “No problem, I __________ them now.” |
A. am washing |
B. am going to wash |
C. will wash |
D. will have washed |
Đáp án:
- B. met
- C. switched, ran
- B. had shouted, climbed, jumped
- A. haven’t finished
- B. went, haven’t seen
- D. started, lasted, enjoyed
- C. have been working
- A. Have, been, spent
- B. will have finished
- C. will wash
Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai về thì của động từ
- This is the most beautiful place I ever visit.
- This time next week they will sit in the train on their way to Paris.
- The radio has been played since 7 a.m. I wish someone would turn it off.
- I came late to class. When I entered the teacher writing something on the blackboard.
- It is raining hard. We can’t do anything until it stopped.
- She had got into her shoes, put on her coat and went to the door.
Đáp án:
1 |
visit |
have ever visited |
2 |
will sit |
will be sitting |
3 |
has been played |
has been playing |
4 |
writing |
was writing |
5 |
stopped |
stops |
6 |
had got |
got |
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về sự phối hợp giữa các thì trong tiếng Anh (Sequence of Tenses). Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết và áp dụng hiệu quả trong các kỳ thi. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích về học tiếng Anh và luyện thi IELTS tại The Catalyst for English để bổ sung kiến thức mỗi ngày!