IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Đề thi IELTS Writing ngày 18/01/2024 là dạng đề biểu đồ bar chart ở task 1 và bày tỏ quan điểm về chủ đề “Some people want the government to spend money looking for life on other planets. Others, however, think this is a waste of public money when there are so many problems on earth”. Vậy hướng tiếp cận đề thi như thế nào, cách làm ra sao? Hãy cùng TCE giải đề thi IELTS Writing ngày 18/01/2024 ngay dưới đây nhé!
Task 1: The graphs below show the percentage of men and women aged 60-64 who were employed in four countries in 1970 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Keywords: bar chart, the percentage of men and women aged 60-64, four countries, 1970 and 2000
Phân tích đề bài:
Introduction | Mục tiêu: Nhắc lại yêu cầu đề bài thông qua phương pháp paraphrase. Chi tiết: Sử dụng các từ đồng nghĩa: show → delineate Sử dụng cách diễn đạt khác: the percentage → the proportion, men and women aged 60-64 → senior citizens |
Overview | Mục tiêu: Đề cập tới các điểm cao nhất, thấp nhất, các điểm đặc biệt của biểu đồ. Thí sinh chưa cần đưa ra thông tin số liệu chi tiết. Chi tiết: There was a downward trend in the employment rateThe rate of men surpassed that of women |
Body paragraph 1 | Phân tích số liệu người lao động là nữ giới Cụ thể: Begium: 63% → 8% The US: 78% → 45% Japan: more than 50% → 47% Indonesia: 65% → 50% |
Body paragraph 2 | Phân tích số liệu người lao động là nam giới Cụ thể: Japan: 63% Indonesia: 74% The US: 78% Begium: ~50% |
The given bar charts delineate the employment proportion of senior citizens in four countries namely Belgium, the USA, Japan, and Indonesia in 1970 and 2000
Overall, there was a downward trend in the employment rate in the examined period. In addition, a pronounced gender disparity was displayed as that of men surpassing that of women in each country.
Looking at the chart in more detail, Belgium experienced a plummet in the percentage of senior women employed, from 63% in 1997 to approximately 8 times smaller, at 8%. In the US, that of women was deducted from 78% and to 45%.
Meanwhile, a milder decrease occurred in the two Asian countries. Japan had over half of the senior women citizens joining the labour workforce in 1970 then this figure declined to 47%; the percentage of elderly working women in Indonesia, similarly, decreased to a half from 65% in 1970.
The proportion of males saw a minimal downward trend. The rate of employment for senior men in Japan and Indonesia witnessed a decrease to 63% and 74% respectively, while that of the USA only dropped by 8% to 78% – the most insignificant rate among all. Belgium had the most dramatic decrease as only roughly half of senior men in this country in 2000 were employed.
Xem thêm:
delineate (v) | – Miêu tả – eg. The artist’s sketch clearly delineates the features of the landscape. (Bản phác thảo của nghệ sĩ mô tả rõ ràng các đặc điểm của phong cảnh.) |
downward trend (n) | – Xu hướng đi xuống, xu hướng giảm – eg. There has been a downward trend in the company’s profits over the last three years. (Đã có xu hướng giảm trong lợi nhuận của công ty trong ba năm qua.) |
pronounced (adj) | – Rõ rệt – eg. The changes in climate have become more pronounced in recent decades. (Những thay đổi trong khí hậu đã trở nên rõ rệt hơn trong những thập kỷ gần đây.) |
exhibit (v) | – Thể hiện – eg. The student exhibited a keen interest in environmental science. (Học sinh đã thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến khoa học môi trường.) |
deduct (v) | – Trừ đi – eg. The bank deducted the service fee from my account balance. (Ngân hàng đã trừ phí dịch vụ từ số dư tài khoản của tôi.) |
minimal (adj) | – Tối thiểu – eg. The risks involved in the procedure are minimal. (Những rủi ro liên quan đến thủ tục là tối thiểu.) |
In addition, a pronounced gender disparity was displayed as that of men surpassing that of women in each country. |
Cấu trúc câu: Clause, as + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng trạng ngữ In addition thể hiện ý tiếp theo là sự bổ sung thêm thông tin so với các ý đã nêu trước đóCâu phức nhiều mệnh đề nối với nhau bởi liên từ as thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quảĐại từ chỉ định that thay thế cho employment rate đã nêu trước đó |
Meanwhile, a milder decrease occurred in the two Asian countries. |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng Meanwhile thể hiện ý tiếp theo xảy ra đồng thời với ý đã nêu trước đóThe two Asian countries thay thế cho Japan and Indonesia |
The rate of employment for senior men in Japan and Indonesia witnessed a decrease to 63% and 74% respectively, while that of the USA only dropped by 8% to 78% – the most insignificant rate among all. |
Cấu trúc câu: Clause, while + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ while nối hai mệnh đề với nhau và thể hiện sự xảy ra đồng thờiĐại từ chỉ định that thay thế cho the rate of employment for senior men đã nêu trước đó |
Task 2: Some people want the government to spend money looking for life on other planets. Others, however, think this is a waste of public money when there are so many problems on earth. Discuss both these views and give your own opinion.
>>> Đọc ngay: Hướng dẫn cách viết Writing task 2 trong bài thi IELTS chi tiết cho từng dạng năm 2024
Keywords: the government, spend money, life on other planets, a waste of public money, problems on earth
Phân tích đề bài
Introduction:
Ý kiến tổng quan:
Kết luận
There has been an ongoing concern about how the government should allocate financial resources to facilitate people’s lives. While some assert that it is imperative for the authorities to use money to implement space exploration in search of new life, others believe this is rather impractical, given the unsolved problems on this planet. In this essay, I will elaborate on both views and present my perspective on this debate.
On one hand, it is reasonable for individuals to advocate for the allocation of governmental resources to search for life on other planets, driven by their concerns about the prospects of perpetual life on Earth. Indeed, the swift advancements in human society have induced countless fatal environmental problems.
For example, industrialization in developed countries has caused air pollution and greenhouse effects, damaging the natural habitat of animal species that play a key role in balancing the environment. If this situation prevails, life on Earth inevitably faces the risk of extinction. Therefore, humans need to find new external habitats, and to implement so, financial support from the government is necessary.
On the other hand, opponents of the aforementioned belief underscore the necessity of governmental support to address the remaining issues on Earth, arguing that there are still viable solutions. They believe that technological improvements nowadays can be harnessed to find sustainable approaches; for instance, channeling resources into renewable energy research and development can mitigate the environmental impact of industrialization and help address climate change. Moreover, advancements in medical research and education can contribute to the improvement of healthcare systems, enhancing the quality of life for millions.
From my perspective, while the quest for interplanetary exploration is undoubtedly valuable, a balanced approach is crucial. Governments should prioritise addressing pressing issues on Earth, allocating resources to improve environmental quality and combat climate change. However, a portion of funding could still be dedicated to scientific exploration, including space missions, as this pursuit may yield valuable insights and technologies that could benefit both Earth and potential future space exploration projects.
In conclusion, both sides of the argument are valid, but I believe a balanced approach from the government is crucial to address issues on Earth and support space missions looking for new life.
>>> Xem thêm:
allocate (v) | – Phân bổ – eg. The government should allocate more funds to education to improve the quality of schools. (Chính phủ nên phân bổ nhiều kinh phí hơn cho giáo dục để cải thiện chất lượng trường học.) |
imperative (adj) | – Quan trọng – eg. It is imperative to address climate change to ensure a sustainable future for the next generations. (Việc giải quyết biến đổi khí hậu là vô cùng quan trọng để đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ tiếp theo.) |
advancement (n) | – Tiến bộ – eg. Recent advancements in technology have revolutionized the way we communicate and access information. (Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.) |
perpetual (adj) | – Liên tục, không ngừng – eg. The perpetual noise from the construction site was a constant source of irritation for the residents. (Tiếng ồn không ngừng từ công trường xây dựng là một nguồn gây khó chịu liên tục cho cư dân.) |
mitigate (v) | – Giảm nhẹ – eg. Effective disaster management can mitigate the impact of natural disasters on communities. (Quản lý thảm họa hiệu quả có thể giảm bớt tác động của thiên tai đối với cộng đồng.) |
viable (adj) | – Khả thi – eg. The company is looking for a viable solution to the problem of increasing production costs. (Công ty đang tìm kiếm một giải pháp khả thi cho vấn đề chi phí sản xuất ngày càng tăng.) |
harness (v) | – Khả thi – eg. Scientists are working on ways to harness the power of the sun to generate clean energy. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các cách để khai thác sức mạnh của mặt trời để tạo ra năng lượng sạch.) |
pervasive (adj) | – Sâu rộng – eg. The influence of social media is pervasive in today’s society, affecting how people communicate, shop, and access information. (Ảnh hưởng của mạng xã hội lan rộng trong xã hội ngày nay, ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp, mua sắm và truy cập thông tin.) |
underscore (v) | – Nhấn mạnh – eg. The recent increase in cyberattacks underscores the need for stronger cybersecurity measures. (Sự gia tăng gần đây của các cuộc tấn công mạng nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ hơn.) |
While some assert that it is imperative for the authorities to use money to implement space exploration in search of new life, others believe this is rather impractical, given the unsolved problems on this planet. |
Cấu trúc câu: Clause, while + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ while để nối hai mệnh đề, thể hiện sự so sánh song songCâu sử dụng chủ ngữ giả it is imperative để nhấn mạnh sự khẩn cấp và tính khả thi của lập luận. |
If this situation prevails, life on Earth inevitably faces the risk of extinction. |
Ngữ pháp nổi bật:Câu được viết dưới dạng câu điều kiện loại 1, để nhấn mạnh khả năng xảy ra của hậu quả |
They believe that technological improvements nowadays can be harnessed to find sustainable approaches; for instance, channeling resources into renewable energy research and development can mitigate the environmental impact of industrialization and help address climate change. |
Cấu trúc câu: Clause; for instance + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng nhiều mệnh đề liên tiếp để giữ mạch phát triển ýCâu sử dụng dạng danh động từ channeling để tăng khả năng diễn đạt |
Phía trên là toàn bộ về giải đề IELTS Writing ngày 18/01/2024 để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận, giải đề IELTS hiệu quả.