IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Đề thi IELTS Writing ngày 13/01/2024 là dạng đề biểu đồ table ở task 1 và bày tỏ quan điểm về chủ đề “It is a natural process that animal species such as dinosaurs become extinct. There is no reason for people to prevent this from happening.”. Vậy hướng tiếp cận đề thi như thế nào, cách làm ra sao? Hãy cùng thecatalyst.edu.vn giải đề thi IELTS Writing ngày 13/01/2024 ngay dưới đây nhé!
Task 1: The table below shows the number of temporary migrant workers in four countries in 2003 and 2006 and the number of these workers per 1000 people in these countries in 2006
Temporary migrant workers (2003 and 2006)
Country | 2003 | 2006 | Per 1000 people 2006 |
New Zealand | 65,000 | 87,000 | 21.1 |
United Kingdom | 137,000 | 266,000 | 4.4 |
Australia | 152,000 | 219,000 | 10.7 |
United State | 577,000 | 678,000 | 2.3 |
Keywords: table, the number of temporary migrant workers, four countries, 2003 and 2006, the number of these workers per 1000 people
Phân tích đề bài:
Xem thêm:
Introduction | Mục tiêu: Nhắc lại yêu cầu đề bài thông qua phương pháp paraphrase. Chi tiết: Sử dụng các từ đồng nghĩa: show → illustrate Sử dụng cách diễn đạt khác: temporary migrant workers, migrants temporarily worked in four nations, these workers → such workers |
Overview | Mục tiêu: Đề cập tới các điểm cao nhất, thấp nhất, các điểm đặc biệt của biểu đồ. Thí sinh chưa cần đưa ra thông tin số liệu chi tiết. Chi tiết: All countries have an upward trend in the number of workers The U.S has the highest count New Zealand claimed the top position in the proportion of these workers relative to the population in 2006 |
Body paragraph 1 | Phân tích các số liệu của the US và New Zealand Cụ thể: The US: 678,000 by 2006 – 2.3 laborers for every 1,000 people New Zealand: 21.1 workers per 1,000 people in 2006 |
Body paragraph 2 | Phân tích các số liệu của Australia và the UK Cụ thể: Australia: 152,000 → 219,000 – slightly over 10 workers out of every 1,000 residents The UK: twofold increase by 2006 |
The table illustrates how many migrants temporarily worked in four nations in 2003 and 2006, and the number of such workers per 1000 people in these countries specifically for the year 2006.
Overall, there was an upward trend in the number of temporary migrant laborers across all territories, with the United States registering the highest count in both years. It is also notable that New Zealand claimed the top position in terms of the proportion of these workers relative to the population in 2006.
Looking first at the United States and New Zealand, the temporary migrant workforce in the former increased moderately, reaching 678,000 by 2006. However, this figure only represented 2.3 laborers for every 1,000 people, marking the lowest ratio in the whole chart. In contrast, New Zealand exhibited an opposite pattern. Despite consistently recording the smallest number of temporary migrant workers in both years, it recorded the highest density in 2006 at 21.1 workers per 1,000 people.
Turning to the remaining countries, the number of migrant workers in Australia went up significantly from 152,000 to 219,000 over the period. Moreover, the ratio was slightly over 10 workers out of every 1,000 residents, which nearly doubled that of the UK. Nevertheless, the temporary migrant workforce in the UK underwent a roughly twofold increase by 2006, representing the most pronounced change in the chart.
>>> Đọc ngay: Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 23/03/2024 chi tiết, kèm bài mẫu
register (v) | – Ghi nhận |
claim the top position (phr.) | – Ghi nhận – eg. The new policy registered a significant increase in customer satisfaction.(Chính sách mới đã ghi nhận một sự gia tăng đáng kể trong sự hài lòng của khách hàng.) |
relative to (adj) | – So sánh với – eg. The cost of living in the city is high relative to the rural areas.(Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao so với các vùng nông thôn.) |
exhibit (v) | – Thể hiện – eg. The artist’s latest work exhibits a remarkable blend of colors and textures.(Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ thể hiện một sự pha trộn đáng chú ý của màu sắc và kết cấu.) |
pronounced change (n.p) | – Thay đổi rõ rệt – eg. The introduction of renewable energy sources has led to a pronounced change in the country’s carbon emissions.(Việc giới thiệu các nguồn năng lượng tái tạo đã dẫn đến một sự thay đổi rõ rệt trong lượng khí thải carbon của quốc gia.) |
It is also notable that New Zealand claimed the top position in terms of the proportion of these workers relative to the population in 2006. |
Cấu trúc câu: It is + adj + that + clause |
Ngữ pháp:Câu sử dụng It is notable that để nhấn mạnh thông tin quan trọng. |
However, this figure only represented 2.3 laborers for every 1,000 people, marking the lowest ratio in the whole chart. |
Cấu trúc câu: clause, verb-ing phrase |
Ngữ pháp:Liên từ However cho biết ý sắp trình bày trong câu trái ngược với ý đã nêu trước đóCâu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ sung thêm thông tin cho this figure |
Moreover, the ratio was slightly over 10 workers out of every 1,000 residents, which nearly doubled that of the UK. |
Cấu trúc câu: clause, which + phrase |
Ngữ pháp:Liên từ Moreover cho biết ý sắp trình bày trong câu trái sẽ tiếp nối các ý đã nêu trước đóCâu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thêm thông tin cho the ratio |
Task 2: It is a natural process that animal species such as dinosaurs become extinct. There is no reason for people to prevent this from happening.
To what extent do you agree or disagree?
Xem thêm:
Keywords: natural process – animal species – extinct – no reason – prevent.
Phân tích đề bài
Introduction:
Ý kiến tổng quan:
→ Rebuttal: this viewpoint overlooks the fact that human activities have accelerated the extinction of species in recent times
→ one animal is missing from the ecosystem, others will suffer due to the disruption in the whole food chain
Kết luận
The extinction of animal species has been considered a part of the evolutionary cycle. Some argue that there is no need for human intervention to prevent such extinctions. However, I disagree with the notion that the conservation of these species is unnecessary.
Granted, in the natural world, extinction is an integral part of the evolutionary process. This natural cycle contributes to biodiversity and allows for the emergence of new life forms. For example, the extinction of dinosaurs paved the way for the evolution and diversification of mammals. However, this viewpoint overlooks the fact that human activities have accelerated the extinction of species in recent times. Human-induced factors such as habitat destruction, overexploitation, and pollution have caused a swift decline in biodiversity, resulting in the decline and disappearance of countless species. This can be exemplified by the extinction crisis faced by the Northern White Rhino today, where rampant poaching for their horns is the main threat to their survival.
In addition to this, given the inextricable relationship between the human race and animal species, it is absurd to downplay the significance of protecting them. In other words, if one animal is missing from the ecosystem, others will suffer due to the disruption in the whole food chain. For instance, vital pollinators in ecosystems such as bumblebees, contribute significantly to the reproduction of various plants, including those crucial for agriculture. Therefore, the decline in those pollinating insects, often attributed to factors including habitat loss and pesticide use, could disturb pollination cycles, potentially leading to reduced crop yields.
In conclusion, while natural extinction is an inherent aspect of the evolutionary cycle, human activities have undeniably exacerbated the loss of numerous species. It is crucial to acknowledge our role in preserving biodiversity, as it is not only an ethical responsibility but also crucial for maintaining the balance of ecosystems and securing a sustainable future for living beings on Earth.
>>> Đọc ngay: Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 03/02/2024 chi tiết, kèm bài mẫu
emergence (n) | – Sự xuất hiện, sự nổi lên – eg. The emergence of new technologies has revolutionized the way we communicate. (Chỉ sự bắt đầu hoặc sự nổi lên của một điều gì đó mới hoặc quan trọng.) |
accelerate (v) | – Đẩy nhanh, làm nhanh thêm – eg. Human activities have accelerated the extinction of numerous species. (Ngụ ý tăng tốc độ hoặc làm nhanh sự xuất hiện của một sự kiện.) |
human-induced factors (n) | – Những nhân tố gây ra bởi con người – eg. Human-induced factors such as pollution and habitat destruction have led to a decline in biodiversity. (Nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc tác động của các hành động của con người đến các kết quả khác nhau.) |
rampant (a) | – Tràn lan – eg. Rampant poaching for their horns is the main threat to the survival of the Northern White Rhino. (Mô tả điều gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu đang phát triển mạnh mẽ hoặc lan tràn không kiểm soát.) |
inextricable relationship (n) | – Mối quan hệ không thể tách rời – eg. The inextricable relationship between the human race and animal species makes it essential to protect them. (Mô tả một mối quan hệ không thể tách rời hoặc không thể gỡ bỏ.) |
inherent (adj) | – Vốn có – eg. Natural extinction is an inherent aspect of the evolutionary cycle. (Mô tả một đặc tính là thuộc tính vĩnh viễn, thiết yếu hoặc đặc trưng.) |
ethical responsibility (n) | – Trách nhiệm về mặt đạo đức– eg. |
exacerbate (v) | – Làm trầm trọng thêm – eg. It is our ethical responsibility to preserve biodiversity for future generations. (Đề cập đến một nghĩa vụ đạo đức để cư xử đúng mực hoặc thực hiện các trách nhiệm nhất định.) |
Human-induced factors such as habitat destruction, overexploitation, and pollution have caused a swift decline in biodiversity, resulting in the decline and disappearance of countless species. |
Cấu trúc câu: clause, -ing clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ sung thêm thông tin về Human-induced factors |
This can be exemplified by the extinction crisis faced by the Northern White Rhino today, where rampant poaching for their horns is the main threat to their survival. |
Cấu trúc câu: clause + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thêm thông tin về Northern White Rhino |
Therefore, the decline in those pollinating insects, often attributed to factors including habitat loss and pesticide use, could disturb pollination cycles, potentially leading to reduced crop yields. |
Cấu trúc câu: clause + clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ therefore thể hiện ý sắp trình bày là hệ quả của ý đã nêuCâu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thêm thông tin |
Phía trên là toàn bộ về giải đề IELTS Writing ngày 13/01/2024 để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận, giải đề IELTS hiệu quả.