Các tiêu chí chấm IELTS Writing chi tiết và gợi ý cải thiện
Phần thi IELTS Writing là một trong những thách thức lớn đối với các sĩ tử của kỳ thi IELTS, yêu cầu không chỉ khả năng ngôn ngữ mà còn cả kỹ năng tư duy logic và khả năng diễn...
Chỉ với việc kết hợp Look với một hoặc nhiều tiểu từ, chúng mình đã có thể tạo ra hàng loạt các Phrasal verbs Look với đa dạng ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Đối với bài thi Speaking và Writing IELTS, thay vì sử dụng các động từ thường, việc kết hợp các phrasal verb có thể giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số, trong bài viết này hãy cùng The Catalyst for English học một vài cụm thông dụng nhé!
Phrasal verbs (Động từ dạng cụm – gọi tắt: Cụm động từ) trong tiếng Anh là hình thức một động từ chính được gắn với ít nhất một tiểu từ (hay còn được gọi là giới từ) ở phía sau để tạo thành một ý nghĩa mới và thường không liên quan đến ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
Ví dụ:
Khi tra cứu trên Internet, chúng mình có thể bắt gặp câu hỏi “look đi với giới từ gì?” hay “look đi với tiểu từ gì?”, vậy đâu mới là tên gọi chính xác cho phần được thêm vào phía sau động từ chính (look)? TCE sẽ giải thích một chút để các bạn có thể hiểu rõ hơn về loại động từ này trong tiếng Anh nhé!
Giới từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các phần khác trong câu, thường chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng, hoặc lý do,… Phía sau giới từ luôn có một tân ngữ (object), thường là một danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ.
Ví dụ:
Tiểu từ là một từ ngắn (thường là trạng từ hoặc giới từ) đi kèm với động từ trong các phrasal verbs để thay đổi hoặc thêm ý nghĩa cho động từ chính, và không phải lúc nào cũng cần có tân ngữ ngay sau.
Ví dụ:
!!! Mẹo ghi nhớ:
Sau khi nắm được khái niệm về phrasal verbs trong tiếng Anh, chúng mình cũng đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “look đi với giới từ gì?” bằng các phrasal verbs look siêu thông dụng sau trong tiếng Anh.
Phrasal verbs look | Nghĩa kèm ví dụ |
A | |
look after | Look after nghĩa là “Chăm sóc, quan tâm đến ai hoặc điều gì đó”.
Ví dụ: She asked me to look after her cat while she’s away on vacation. (Cô ấy nhờ tôi chăm sóc con mèo của cô ấy trong khi cô ấy đi nghỉ.) |
look ahead | Look ahead nghĩa là “Suy nghĩ về tương lai, lên kế hoạch trước”.
Ví dụ: It’s important to look ahead and prepare for the challenges that might come. (Điều quan trọng là phải nhìn về phía trước và chuẩn bị cho những thử thách có thể đến.) |
look around | Look around nghĩa là “Quan sát xung quanh, khám phá khu vực xung quanh”.
Ví dụ: When we arrived in the city, we decided to look around before choosing a place to stay. (Khi chúng tôi đến thành phố, chúng tôi quyết định đi quanh một lượt trước khi chọn chỗ ở.) |
look around for | Look around for nghĩa là “Tìm kiếm xung quanh một vật gì đó, hoặc một cơ hội nào đó”.
Ví dụ: I’ve been looking around for a new job, but I haven’t found anything interesting yet. (Tôi đã tìm kiếm xung quanh một công việc mới, nhưng vẫn chưa thấy gì thú vị cả.) |
look at | Look at nghĩa là “Nhìn vào cái gì đó, hoặc xem xét, đánh giá tình huống”.
Ví dụ: The manager is looking at new ways to improve the company’s performance. (Người quản lý đang xem xét các cách mới để cải thiện hiệu suất của công ty.) |
B |
|
look back |
Look back nghĩa là “Hồi tưởng, nhớ lại những sự kiện trong quá khứ”.
Ví dụ: When I look back on my childhood, I remember many happy moments. (Khi tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình, tôi nhớ về rất nhiều khoảnh khắc hạnh phúc.) |
D |
|
look down on |
Look down on nghĩa là “Khinh thường, coi thường ai đó”. Ví dụ: The wealthy businessman looked down on those who relied on public assistance. (Vị doanh nhân giàu có khinh thường những người phụ thuộc vào trợ cấp công.) |
F |
|
look for | Look for nghĩa là “Tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó”.
Ví dụ: After the storm, the community came together to look for lost pets. (Sau cơn bão, cộng đồng đã cùng nhau tìm kiếm những con thú cưng bị mất.) |
look forward to | Look forward to nghĩa là “Mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai”.
Ví dụ: She is looking forward to the release of her favorite author’s new book this fall. (Cô ấy rất mong chờ sự ra mắt của cuốn sách mới của tác giả yêu thích vào mùa thu này.) |
I |
|
look in | Look in nghĩa là “Ghé qua, thăm một nơi hoặc ai đó trong thời gian ngắn”.
Ví dụ: I’ll look in on my grandmother on my way home to make sure she’s okay. (Tôi sẽ ghé qua thăm bà trên đường về để chắc chắn rằng bà ổn.) |
look into | Look into nghĩa là “Điều tra, tìm hiểu kỹ về một vấn đề”.
Ví dụ: We need to look into the complaints from customers. (Chúng ta cần xem xét các khiếu nại từ khách hàng.) |
O |
|
look on | Look on nghĩa là “Quan sát mà không tham gia vào hành động; đứng ngoài cuộc”.
Ví dụ: He didn’t help during the argument, he just looked on. (Anh ta không giúp gì trong cuộc tranh cãi, chỉ đứng nhìn.) |
look on as | Look on as nghĩa là “Xem ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể, có quan điểm về đối tượng hoặc sự việc”.
Ví dụ: We always looked on her as a great leader. (Chúng tôi luôn xem cô ấy như một nhà lãnh đạo tuyệt vời.) |
look on with | Look on with nghĩa là “Quan sát với một cảm xúc cụ thể (ví dụ: sự ngưỡng mộ, sự sợ hãi)”.
Ví dụ: She looked on with admiration as he performed on stage. (Cô ấy nhìn với sự ngưỡng mộ khi anh ta biểu diễn trên sân khấu.) |
look out | Look out nghĩa là “Cảnh báo người khác về nguy hiểm hoặc yêu cầu họ chú ý đến điều gì đó”.
Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến!) |
look out for |
Look out for nghĩa là “Chú ý đến hoặc chăm sóc ai đó/cái gì đó, thường là với mục đích bảo vệ hoặc giúp đỡ”.
Ví dụ: I always look out for my little brother when we’re at the park. (Tôi luôn để mắt đến em trai của mình khi chúng tôi ở công viên.) |
look over |
Look over nghĩa là “Kiểm tra, xem xét cái gì đó một cách nhanh chóng nhưng kỹ lưỡng, để đảm bảo không có sai sót”.
Ví dụ: I need to look over the instructions again to understand the process better. (Tôi cần xem lại hướng dẫn một lần nữa để hiểu rõ hơn về quy trình.) |
R |
|
look round | Look round nghĩa là “Quan sát xung quanh, thăm thú một nơi nào đó hoặc tìm kiếm thứ gì đó ở các vị trí khác nhau”.
Ví dụ: We had some time before the meeting, so we decided to look round the town. (Chúng tôi có chút thời gian trước cuộc họp, vì vậy chúng tôi quyết định đi tham quan thị trấn.) |
look round for | Look round for nghĩa là “Tìm kiếm một cái gì đó bằng cách quan sát xung quanh hoặc điều tra nhiều nơi”.
Ví dụ: I’ve been looking round for a new apartment in the city. (Tôi đã tìm kiếm một căn hộ mới trong thành phố.) |
T |
|
look through | Look through nghĩa là “Xem xét kỹ lưỡng hoặc lướt qua một tài liệu hay thông tin một cách nhanh chóng”.
Ví dụ: He looked through the documents but couldn’t find the necessary information. (Anh ấy đã xem qua các tài liệu nhưng không tìm thấy thông tin cần thiết.) |
look to | Look to nghĩa là “Hy vọng hoặc mong đợi ai đó giúp đỡ hoặc làm gì đó”.
Ví dụ: We look to the manager for guidance in difficult situations. (Chúng tôi trông đợi sự hướng dẫn của quản lý trong những tình huống khó khăn.) |
look to for | Look to for nghĩa là “Trông cậy vào ai đó để có được thứ gì đó (sự giúp đỡ, hỗ trợ, lời khuyên)”.
Ví dụ: They look to their parents for financial support during college. (Họ trông cậy vào cha mẹ để hỗ trợ tài chính trong thời gian học đại học.) |
look to | Look to nghĩa là “Mong chờ hoặc hy vọng ai đó thực hiện một hành động cụ thể”.
Ví dụ: We are looking to the committee to make the final decision. (Chúng tôi mong chờ ủy ban sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.) |
U |
|
look up | Look up nghĩa là “Tìm kiếm thông tin, thường là từ điển hoặc các nguồn tham khảo; hoặc (về tình hình) cải thiện, trở nên tốt hơn”.
Ví dụ:
|
look up to | Look up to nghĩa là “Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó”.
Ví dụ: She has always looked up to her older sister for inspiration. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái mình như một nguồn cảm hứng.) |
Bên cạnh việc sử dụng các phrasal verbs look, idioms cũng là một cách “ghi điểm” mà các bạn có thể trau dồi để giúp bài nói hay viết của mình trở nên ấn tượng với vốn từ phong phú. Trong phần tiếp theo chúng mình sẽ cùng học thêm một vài thành ngữ liên quan đến “look” phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Idioms | Nghĩa kèm ví dụ |
be just looking | Chỉ xem qua hoặc tham khảo, chưa có ý định mua sắm hoặc làm gì cụ thể.
Ví dụ: Can I help you with something? – No, thanks. I’m just looking. (Tôi có thể giúp gì bạn không? – Không, cảm ơn. Tôi chỉ xem qua thôi. |
look bad/ not look good | Điều gì đó hoặc ai đó trông không tốt, không ấn tượng hoặc gây ấn tượng xấu.
Ví dụ: If you go to the meeting dressed like that, it will look bad. (Nếu bạn đến buổi họp mà ăn mặc như vậy, nó sẽ trông không ổn đâu.) |
look bad (for sb) | Một tình huống gây ảnh hưởng xấu đến ai đó hoặc làm ai đó trông tệ.
Ví dụ: The situation looks bad for the company after the scandal. (Tình hình trông không ổn cho công ty sau vụ bê bối.) |
look good | Điều gì đó trông đẹp, ấn tượng hoặc có vẻ tích cực.
Ví dụ: You look good in that dress. (Bạn thật xinh đẹp khi mặc chiếc váy đó.) |
look somebody up and down | Quan sát ai đó từ trên xuống dưới một cách tỉ mỉ, thường là với thái độ phán xét hoặc soi mói.
Ví dụ: She looked him up and down before giving her opinion. (Cô ấy nhìn anh ta từ đầu đến chân trước khi đưa ra ý kiến của mình.) |
not much to look at | Không đủ bắt mắt, thu hút hoặc gây ấn tượng.
Ví dụ: The park is not much to look at in winter, but it becomes beautiful in spring. (Công viên mùa đông không có gì để ngắm, nhưng vào mùa xuân thì trở nên đẹp đẽ.) |
never/not look back | Ngày càng thành công.
Ví dụ: After deciding to pursue her passion for painting, she never looked back and now her artworks are exhibited internationally. (Sau khi quyết định theo đuổi đam mê hội họa, cô ấy ngày càng thành công và hiện tại các tác phẩm của cô được triển lãm quốc tế.) |
look no further | Khẳng định rằng không cần tìm thêm nữa vì giải pháp đã ở ngay trước mắt.
Ví dụ: For the freshest produce, look no further than the local farmers’ market. (Để tìm rau củ tươi ngon nhất, không cần tìm đâu xa, hãy đến chợ nông sản địa phương.) |
Bên cạnh các Phrasal verbs Look mà TCE giới thiệu phía trên, việc tìm được cách học và ghi nhớ dài hạn là rất quan trọng bởi đây là một trong những loại từ trong tiếng Anh dễ “gây lú” nhất bởi cấu tạo khá tương đồng. Chính vì vậy, TCE xin gợi ý một số “tips” các bạn có thể tham khảo để ứng dụng vào việc học của mình:
Bạn có thể liệt kê các phrasal verbs look đã học để ghi nhớ mối liên kết giữa các từ, chẳng hạn như bắt đầu từ “look” sau đó phân nhánh thành “look after”, “look at”,…
Một phương pháp TCE thấy các bạn học viên hay truyền tai nhau khi học từ vựng chính là học qua flashcards. Với mỗi tấm thẻ, bạn có thể viết phrasal verbs look ở mặt trước và ý nghĩa, ví dụ ở mặt sau. Ngoài flashcards giấy, hiện nay cũng có rất nhiều website/ ứng dụng điện thoại được thiết kế theo mô hình nhằm phục vụ cho việc luyện tập hằng ngày và giúp ghi nhớ lâu hơn. Một số nền tảng TCE gợi ý như:
Để hiểu rõ hơn về ngữ ảnh của mỗi từ, sau khi nắm được nghĩa, các bạn có thể tạo ra những câu chuyện viết bằng tiếng Việt xen lẫn các cụm phrasal verbs look đã học. Bạn có thể tham khảo câu chuyện mẫu như sau:
“Cuối tuần vừa rồi, tôi quyết định dành một ngày để thư giãn. Tôi đã lên kế hoạch để đi dạo trong công viên và look around để ngắm cảnh. Trời đẹp và ánh nắng chiếu rọi khiến vạn vật trở nên tươi sáng.
Sau khi đi dạo một vòng, tôi nhớ ra mình cần mua quà cho sinh nhật cho người bạn thân. Tôi bắt đầu look for những cửa hàng quà tặng gần đó. Tôi đã ghé vào một cửa hàng nhỏ xinh và tìm thấy một chiếc ví rất đẹp. Thật sự tôi cảm thấy rất phấn khởi và look forward to việc tặng món quà này cho bạn ấy.”
Ngoài ra, để hiểu đúng nghĩa của các cụm phrasal verbs và luyện tập thông qua các dạng bài tập đa dạng, các bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm một số đầu sách nổi tiếng như:
Bài tập 1: Ghép các cụm động từ ở cột A với nghĩa đúng ở cột B
A | B |
1. Look after | a. Khinh thường, coi thường ai đó |
2. Look forward to | b. Tìm kiếm xung quanh một vật gì đó, hoặc một cơ hội nào đó |
3. Look down on | c. Chăm sóc, quan tâm đến ai hoặc điều gì đó |
4. Look into | d. Mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai |
5. Look around | e. Điều tra, tìm hiểu kỹ về một vấn đề |
Đáp án: 1c – 2d – 3a – 4e – 5b
Bài tập 2: Điền các phrasal verbs look sau vào chỗ trống:
look after, look ahead, look around, look back, look down on, look for, look forward to, look into, look out, look up to
When I (1)______ my childhood, I remember how my parents used to (2)______ me and my siblings. They always taught us to (3)______ the future and plan accordingly. Whenever we had a problem, they would (4)______ it and find a solution. My father always said, “(5)______ for opportunities, and never (6)______ anyone.”
As I grew older, I started to (7)______ my teachers and mentors. They encouraged me to (8)______ new experiences and (9)______ for new challenges. Now, I always (10)______ spending time with my family and friends.
Đáp án:
1. look back | 2. look after | 3. look ahead | 4. look into | 5. look out |
6. look down on | 7. look up to | 8. look around | 9. look for | 10. look forward to |
Bài tập 3: Sử dụng idioms đã học để hoàn thành các câu sau:
Đáp án:
1. just looking | 5. look – up and down |
2. look good | 6. not much to look at |
3. look bad | 7. never/not look back |
4. look good | 8. look no further |
Vậy là bài viết này đã cung cấp cho các bạn học viên rất nhiều phrasal verbs look hay ho và bổ ích. Chúng mình hi vọng các bạn đã khám phá và thu thập thêm các cụm từ mới vào kho từ vựng của mình. TCE hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sau, hãy đón chờ chúng mình nhé!